Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door
09/09/2025 11:18 AM

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door

Field Manual thực chiến cho tuyến Jakarta (Indonesia) → Cát Lái (TP.HCM) theo mô hình Door-to-Door dành cho mặt hàng plywood. Bố cục 4 lớp: (A) Bản đồ hành trình, (B) SOP chi tiết, (C) Kiểm định & ATIGA, (D) Chi phí – rủi ro – tối ưu.

Bài toán & bối cảnh tuyến Jakarta → Cát Lái

Vấn đề
Plywood (ván ép) có bề mặt nhạy ẩm, cạnh dễ sứt, và yêu cầu ổn định kích thước. Tuyến biển ngắn nhưng biến thiên thời tiết lớn (mưa nhiệt đới, độ ẩm cao) khiến rủi ro mốc, cong vênh, rạn mép tăng mạnh nếu khâu đóng gói – xếp dỡ – quản trị độ ẩm không chặt. Ở khâu hồ sơ, các lỗi đồng bộ mô tả hàng/HS giữa Invoice, Packing, Manifest, BL và CO Form D thường dẫn đến mất ưu đãi ATIGA hoặc chậm thông quan. Về vận hành, nhiều lô rớt cut-off do chờ cân VGM, chờ sửa bao bì/tem nhãn, hoặc sửa nháp BL/CO vào phút chót.

Hệ quả chi phí

  • Phát sinh bốc dỡ lại, vá kiện, hút ẩm, bảo quản tạm: tăng chi phí lao động/bãi.

  • Roll tàu do rớt cut-off: đội lead-time, “trượt” lịch kéo xe, cộng phí storage và nguy cơ DEM/DET.

  • CO Form D sai/thiếu: không áp ưu đãi, phát sinh truy thu/ấn định, thêm phí tu chỉnh tờ khai.

Giải pháp thao tác (định hướng)

  • Chuẩn hóa quy trình theo “Field Manual 4 lớp” để mọi bên (nhà máy ID – forwarder – hãng tàu – kho VN) nhìn cùng một “đồng hồ” T-x.

  • Áp dụng gói đóng gói chống ẩm có kiểm soát (pallet ISPM-15, film + PE nóc, edge/corner protector, separator, desiccant, quy trình mở-đóng cửa cont khi mưa).

  • Thiết lập “hồ sơ đôi” (thương mại & xuất xứ) để kiểm chéo từng trường dữ liệu trước khi phát hành BL/CO; đồng thời, pre-alert 3 mốc (đóng xong/on-board/ETA).

  • Lập lịch tuyến theo tuần, dự phòng transshipment (SG/PKG), giữ buffer trước cut-off 12–24 giờ, khóa kế hoạch xe hạ bãi và slot cổng sớm.

Mini case (3–5 dòng)
Một doanh nghiệp nội thất từng mất ưu đãi do CO Form D ghi “plywood board” nhưng Invoice ghi “multi-layer panel”; HS trên Manifest cũng không trùng. Sau khi tái thiết quy trình “ký nháy chéo” trước T-2 và dùng bảng đối chiếu thuật ngữ/HS, lô sau thông quan thẳng, không bị yêu cầu bổ sung. Song song, triển khai desiccant + PE nóc & quy trình mở-đóng nhanh khi trời mưa giúp tỷ lệ mốc giảm gần bằng 0 trong mùa ẩm.


Hành trình Door-to-Door 12 bước (sơ đồ & mốc thời gian)

  1. Tiền kiểm nhà máy (T-10 → T-7): thẩm tra kho, quy trình chống ẩm, chứng chỉ chất lượng; mẫu ảnh/biên bản.

  2. RFQ & booking (T-8 → T-6): chốt tuyến (trực tiếp/qua SG-PKG), ETD/ETA, cut-off chứng từ/hàng, free time, phụ phí mùa.

  3. Hồ sơ thương mại (T-6 → T-5): hợp đồng, Invoice/Packing, thông số ván (quy cách, lớp, keo); vui lòng kiểm tra quy định hiện hành nếu có yêu cầu chuyên ngành.

  4. Hồ sơ xuất xứ (T-6 → T-4): chuẩn bị CO Form D (nháp), tài liệu xuất xứ, danh mục nguyên liệu – quy trình sản xuất; kiểm thuật ngữ mô tả.

  5. Chuẩn bị kiện (T-5 → T-3): pallet hóa, separator, edge/corner protector; film quấn; dán tem mã kiện, nhãn “Keep Dry/Do Not Stack”.

  6. Pickup nội địa ID (T-3 → T-2): kéo về CFS/cảng; kiểm nhiệt độ/độ ẩm kho; chụp ảnh tình trạng kiện.

  7. CFS/đóng cont (T-2 → T-1): lót friction mat/bìa tổ ong, chèn khe (gỗ/foam/dunnage), bố trí desiccant/HIC; quy trình mở-đóng khi mưa.

  8. VGM & SI/Manifest (T-2 → T-1): cân VGM (nếu áp), nộp SI/Manifest đúng hạn.

  9. Phát hành BL & on-board (T0): đối chiếu số kiện, trọng lượng, mô tả; niêm cont – chụp seal.

  10. Pre-alert & theo dõi hành trình (T0 → T+1): gửi pre-alert, lịch transshipment (nếu có), ảnh xếp.

  11. Thông quan VN (T+3 → T+5): chuẩn bị tờ khai/CO (nếu áp ưu đãi), kiểm tra hồ sơ; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.

  12. Kéo cont – hạ bãi – giao đích (T+5 → T+8): slot cổng, kế hoạch xe, nghiệm thu số kiện/chất lượng, biên bản nhận hàng.

Các mốc trọng yếu: T-3 (ký nháy hồ sơ đôi), T-1 (VGM/SI/Manifest), T+1 (pre-alert đủ bằng chứng).


SOP chi tiết – Pre-carriage / Ocean / On-carriage

Pre-carriage: lấy hàng – đóng gói – chống ẩm

  • Đóng gói & pallet hóa

    • Pallet ISPM-15 (đóng dấu), kích cỡ tương thích kho VN, ván không nhô mép.

    • Separator giữa các tấm, chống trượt; film quấn kiểu “criss-cross” 3–5 vòng; phủ PE nóc chống ngưng tụ.

    • Edge/corner protector ở 4 cạnh; đặt protector dưới điểm siết đai để tránh “cắt mép”.

  • Quản trị độ ẩm

    • Kiểm ẩm bề mặt bằng ẩm kế (ngưỡng tham chiếu nội bộ; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành với chuẩn cụ thể).

    • Dán HIC (Humidity Indicator Card) trên một số kiện đại diện; bố trí desiccant theo thể tích container và mùa.

    • Kho nạp khô ráo, có mái che; hạn chế lưu ngoài trời; không “phơi mưa – sấy nắng”.

  • Hồ sơ & ảnh

    • Tem mã kiện, quy cách, số bundle; ảnh 6 hướng/kiện; ảnh pallet/edge/HIC/desiccant; bảng kê vị trí.

Ocean: xếp – chèn – chống ẩm – routing

  • Sơ đồ xếp 20/40/40HC

    • Lót friction mat hoặc bìa tổ ong dưới đáy để tăng ma sát.

    • Chèn toàn khối, hạn chế khoảng hở, dùng gỗ/foam/dunnage; khe tại cửa thêm tấm chắn mềm.

    • Đai chằng theo cột móc; edge protector tại vị trí đai.

  • Quy trình mưa – ẩm

    • Chỉ mở cửa cont ở dock có mái; mưa lớn dừng xếp; lau khô ron trước khi niêm.

    • Đặt desiccant đúng định mức, tránh tiếp xúc bề mặt ván; kiểm vent cont.

  • Routing & transshipment

    • Ưu tiên tuyến ít chuyển tải; nếu qua SG/PKG, tối ưu dwell time; theo dõi ETA sát và chuẩn bị kế hoạch xe ở VN.

On-carriage: kéo – hạ bãi – giao đích

  • Kéo cont & hạ bãi

    • Đặt slot 24–48h trước ETA; kiểm cont (mùi ẩm, rò nước, sàn ướt).

    • Nếu phải lưu tạm, kê cao – mái che – máy hút ẩm (nếu có).

  • Giao đích

    • Bốc xếp bằng càng bọc đệm; không siết đai trực tiếp lên cạnh không có protector.

    • Kiểm đếm số kiện, độ ẩm, mép góc; lập biên bản ảnh; đối chiếu HIC/desiccant.

Đóng gói – chống ẩm – pallet/film/edge/corner (Checklist tóm tắt)

  • Pallet ISPM-15 chắc, sạch.

  • Film + PE nóc; edge/corner protector đủ điểm.

  • Separator giữa lớp; đai siết vừa lực (tránh “cắt mép”).

  • HIC/Desiccant đúng định mức; kho nạp khô.

Sơ đồ xếp & an toàn xếp dỡ 20/40/40HC (Gợi ý tham chiếu)

  • 20GP: phù hợp lô khối lượng trung bình, chiều cao xếp an toàn; chèn khe cửa.

  • 40GP/40HC: xếp kín khối; giằng khóa từng lớp; tấm chắn mềm ở cửa.

  • Sàn cont khô – sạch – không dị vật; tăng ma sát nền.


Kiểm định & kiểm tra chất lượng ván (QA/QLCL)

  • Độ ẩm: đo tại nhiều điểm; ghi biên bản; so sánh giữa T-3 (trước đóng) và T+giao.

  • Keo/delamination: kiểm tra lớp dán ở mép; nếu nghi ngờ, lấy mẫu gửi lab độc lập; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành về tiêu chí cụ thể.

  • Formaldehyde (phổ quát): E0/E1/E2… tùy ứng dụng; đọc COA/nhãn; khi cần kèm chứng nhận phù hợp.

  • Hướng dẫn lấy mẫu: chọn ngẫu nhiên theo quy tắc thống kê nội bộ; tránh chỉ lấy “tấm đẹp”.

  • Biên bản QC: mã lô, quy cách, số bundle, độ ẩm, ảnh bề mặt/mép, nhận xét kết luận.


ATIGA – CO Form D & thuế atiga plywood

  • Luồng thao tác

    • Chuẩn thuật ngữ mô tả hàng; HS dự kiến; bảng kê quy trình sản xuất/nguồn gốc nguyên liệu.

    • Nộp xin CO Form D đúng thời điểm; mô tả – đơn vị tính – trọng lượng – BL/cont trùng khớp Invoice/Packing/Manifest.

    • Kiểm chéo chữ ký, con dấu, thời hạn hiệu lực; bảo quản bản gốc.

  • Lỗi phổ biến

    • Mô tả khác nhau giữa các chứng từ; thiếu/thừa chữ; đơn vị tính không khớp; số cont/BL sai; đóng dấu sai trang.

  • Lưu ý khi nộp tờ khai

    • Gắn CO bản gốc; theo dõi “cut-off giấy tờ” của hải quan & hãng tàu; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành về trình tự/hạn nộp.

Gợi ý: triển khai “bộ đôi hồ sơ” (thương mại & xuất xứ) ký nháy trước T-2; dùng checklist đối chiếu trường dữ liệu, hạn chế sửa BL/CO vào phút chót.


HS & thủ tục – lưu ý “kiểm tra quy định hiện hành”

  • Xác định HS theo cấu tạo (số lớp, loại gỗ, loại keo), Chú giải phân nhóm; đối chiếu mô tả thương mại.

  • Chuẩn bị catalogue/ảnh/mẫu để hỗ trợ phân loại khi có yêu cầu.

  • Hồ sơ hải quan: hợp đồng, Invoice, Packing, BL, CO (nếu áp), chứng từ chuyên ngành (nếu có); vui lòng kiểm tra quy định hiện hành về danh mục/thuế.


Lịch tàu, transit time & quản trị cut-off

  • Transit time minh họa: 3–7 ngày chạy biển; nếu qua SG/PKG, cộng 1–3 ngày; thêm thời gian bãi/giờ cổng.

  • Quản trị cut-off

    • Nhìn tuần vận hành: receiving window, cut-off chứng từ/hàng, hạn VGM (nếu áp), SI/Manifest.

    • Giữ buffer 12–24h; dự phòng lô “gối lịch” nếu cần sửa CO/BL.

  • Pre-alert 3 mốc: đóng xong – on-board – ETA/transshipment; đính kèm ảnh xếp/niêm/Seal No.


Khung chi phí & tối ưu DEM/DET/Storage (3 kịch bản)

  • Cấu phần chính (tham chiếu)

    • Cước biển theo container; phụ phí BAF/LSS; PSS/GRI theo mùa.

    • Local ID: THC, doc fee, CFS in/out (nếu LCL), vệ sinh/khử ẩm (nếu có).

    • Local VN: THC, DO, CIC/wharfage (nếu áp), nâng/hạ, soi; storage bãi; phí chứng từ.

    • DEM/DET/Free time: đàm phán theo mùa; kế hoạch trả rỗng.

    • Bốc dỡ/giao đích: nhân công – thiết bị – bãi khô (nếu trung chuyển).

  • Ba kịch bản minh họa

    • Nhẹ: lịch thuận lợi, không mưa, trả rỗng sớm → DEM/DET ~ 0.

    • Tiêu chuẩn: có chờ bãi/soi, thêm 1 ngày free time → chi phí đạt mốc kế hoạch.

    • Cao điểm: roll/chờ transshipment; mưa, cần sấy/hút ẩm; DEM/DET tăng 10–25%.
      (Số liệu chỉ tham chiếu; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành & báo giá theo tuần.)

  • Mẹo tối ưu

    • Đặt slot kéo 24–48h trước ETA; tránh cuối tuần/lễ.

    • Free time phù hợp năng lực dỡ kho; đừng “tham rẻ” free time ngắn.

    • Bộ ảnh xếp & biên bản ẩm rút ngắn tranh chấp, giảm storage.

    • Trong mùa ẩm, tăng desiccant – film; chọn cont khô, test mùi/sàn trước khi đóng.


Rủi ro – ma trận kiểm soát (checklist)

  • Ẩm – mốc – cong vênh

    • Kho nạp khô; film + PE nóc; desiccant/HIC; mở-đóng cont có mái khi mưa.

    • Đo ẩm T-3 và T+giao; ảnh minh chứng.

  • Sứt mép – bể góc – trượt

    • Edge/corner protector; separator; friction mat; dunnage đúng cỡ.

    • Đai siết vừa lực; không siết qua cạnh trần.

  • Hồ sơ – CO/ATIGA

    • Đồng bộ mô tả – đơn vị tính; kiểm CO Form D trước on-board; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.

  • Lịch – phí

    • Buffer trước cut-off; plan B nếu cần sửa hồ sơ; đặt xe/bãi sớm; theo dõi DEM/DET theo ngày.


Case ngắn (before/after)

  • Trước: mở cửa cont khi đang mưa, ván hút ẩm → mốc nhẹ, khách trả một phần. Sau: chuyển xếp vào dock mái che, tăng desiccant, PE nóc; nghiệm thu đạt chuẩn.

  • Trước: VGM nộp muộn, rớt cut-off, roll 3 ngày. Sau: cân VGM T-2, khóa SI/Manifest; giữ buffer 24h; đúng chuyến.

  • Trước: CO Form D lệch mô tả với Invoice; bị yêu cầu chỉnh. Sau: checklist ký nháy T-2, CO khớp ngay; thông quan êm.


FAQ (5–7 câu)

  1. “Door-to-Door” gồm gì? – Lấy hàng nhà máy ID → đóng gói/đóng cont → vận chuyển biển → thông quan → kéo cont → giao đích, với pre-alert & kiểm soát hồ sơ.

  2. Giảm mốc/ẩm thế nào? – Kho nạp khô, film + PE nóc, desiccant/HIC, quy trình mở-đóng khi mưa, nghiệm thu ẩm hai đầu kèm ảnh.

  3. CO Form D cần chú ý gì? – Mô tả – đơn vị – số cont/BL trùng khớp; xin đúng thời điểm; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.

  4. DEM/DET vì sao dễ phát sinh? – Trễ kéo, chờ kiểm, thiếu slot; khắc phục bằng pre-alert 3 mốc, đặt xe sớm, free time phù hợp.

  5. VGM có bắt buộc không? – Tùy line/tuyến; nếu áp, cân – nộp trước deadline để không rớt cut-off.

  6. Plywood cần kiểm chỉ tiêu gì? – Độ ẩm, bề mặt/mép, dán lớp/delamination; với formaldehyde tùy yêu cầu; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.


Kết luận & khuyến nghị vận hành

Tuyến Jakarta → Cát Lái cho plywood “nhanh mà khó” vì thời tiết ẩm & áp lực cut-off. Cốt lõi là chuẩn hóa Field Manual 4 lớp: hành trình 12 bước có mốc T-x; SOP chống ẩm – xếp chèn thông minh; hồ sơ ATIGA đồng bộ; và ma trận rủi ro/chi phí có phương án dự phòng. Bằng cách khóa lịch theo tuần, pre-alert 3 mốc, ký nháy hồ sơ đôi trước T-2, và áp gói đóng gói chống ẩm, doanh nghiệp giữ được chất lượng, tối ưu lead-time và giảm chi phí ẩn (storage/DEM/DET).

Chuyên mục khác
Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn
28/08/2025 07:59 PM

Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn

Bài viết chia sẻ kinh nghiệm vàng để chuẩn bị xuất nhập khẩu mùa cao điểm, giúp doanh nghiệp tối ưu...

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan
28/08/2025 04:09 PM

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan

Bài viết phân tích cảng Kolkata: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu đặc...

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:44 PM

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics

Bài viết phân tích chi tiết cảng Mundra: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương
28/08/2025 04:10 PM

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương

Bài viết phân tích cảng Cochin (Cochi): vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:04 PM

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics

Bài viết giới thiệu cảng Nhava Sheva (JNPT) – cửa ngõ container lớn nhất Ấn Độ, phân tích cơ hội...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650