Tổng quan tuyến & biến thiên lịch/space
Tuyến TP.HCM → Panjang (Bandar Lampung, Nam Sumatra) là hành lang biển ngắn, linh hoạt trung chuyển qua Singapore (SG), Port Klang (PKG) hoặc Jakarta (JKT). Thực tế vận hành cho thấy:
-
Luồng SG/PKG: nhịp feeder đều, dễ giữ ETA; chi phí cạnh tranh khi không căng slot.
-
Luồng JKT: thuận tiện đầu đến (đầu mối Indonesia), nhưng đôi lúc phụ thuộc nhịp kết nối nội địa đến Panjang.
-
Biến thiên theo mùa: cao điểm (trước/sau Tết, Q3–Q4) dễ phát sinh PSS/GRI, chuyển tải sát giờ, roll-over.
-
Khác biệt cảng đi: Cát Lái có nhịp tàu dày, SP-ITC thuận tiện gom LCL; CFS cut-off ở SP-ITC thường “sớm hơn” ETD 1–3 ngày so với cut CY của FCL ở Cát Lái (mang tính minh họa).
Trong khai thác, Nitoda Logistics thường mở hai lịch dự phòng (khác line/điểm trung chuyển) cho lô gấp, kết hợp “pre-alert 3 mốc” (nhận hàng/xếp/chuyển tải) để chủ hàng chủ động đầu đến và hạn chế phát sinh.
Cách đọc lịch (receiving, cut-off time, SI/manifest, VGM, ETD/ETA, transshipment)
Một lịch tuần “đọc đúng” phải có:
-
Receiving window: khung nhận hàng CFS (LCL) hoặc khung hạ bãi CY (FCL).
-
Cut-off:
-
Hàng: thời hạn cuối giao hàng tại CFS/CY.
-
Chứng từ: hạn nộp SI/manifest draft, VGM (nếu FCL).
-
-
ETD/ETA: ngày rời/đến dự kiến; nêu rõ điểm trung chuyển (SG/PKG/JKT), tàu mẹ/feeder.
-
Free time đầu đến: đặc biệt quan trọng với FCL.
Quy ước mốc nội bộ (gợi ý):
-
T-7/T-5: khóa lịch/booking; xác nhận cut-off time, free time, lộ trình trung chuyển.
-
T-4: hoàn tất đóng gói/pallet hóa; chuẩn bị hồ sơ (Invoice/Packing/CO nếu cần – vui lòng kiểm tra quy định hiện hành).
-
T-3: giao hàng vào CFS (LCL) hoặc đóng/rút FCL; chụp ảnh hiện trường, cân chuẩn.
-
T-2: nộp SI/manifest draft; cân nhắc VGM (FCL) theo yêu cầu line.
-
T-1: “đóng cửa” nhận lô; rà soát sai lệch; phát pre-alert.
-
ETD: theo dõi kết nối transshipment; cập nhật ETA.
Góc khác biệt Cát Lái vs SP-ITC:
-
Cát Lái (FCL): mốc CY cut-off thường bám sát kế hoạch tàu mẹ; cần kiểm VGM đúng slot để tránh “miss roll”.
-
SP-ITC (LCL): receiving window và cut-off time của CFS là “mấu chốt” (điều khiển việc lô có lên được tuần đó hay không), ETD thể hiện lịch feeder/mẹ nối tiếp.
Khung chi phí & cách đọc báo giá (LCL & FCL)
LCL (W/M, CFS, local, storage)
Đọc báo giá LCL theo W/M (Weight/Measure) – lấy số lớn hơn giữa tấn và m³. Một chào giá LCL đầy đủ nên có:
-
Đơn giá W/M & Min charge (m³ tối thiểu tính tiền).
-
Origin charges (VN): CFS in/out, handling, documentation, palletization/labeling (nếu có).
-
Freight & phụ phí tuyến: BAF/LSS, PSS/GRI (mùa cao điểm), phụ phí đặc thù.
-
Destination charges (ID): CFS handling, documentation, DO/wharfage (nếu áp dụng), free time CFS & storage (nếu nhận chậm).
-
Nội địa hai đầu: kho → CFS SP-ITC; CFS Panjang → kho (nếu cần CFS-to-door).
-
Bảo hiểm (khuyến nghị lô giá trị).
Góc vận hành LCL “mượt”:
-
Chuẩn hóa thùng/pallet để CBM đo tại CFS “đúng – đủ – không phồng”.
-
Note “No odor cargo near” với hàng nhạy mùi (tiêu xay…), tăng lớp kín/foil nếu cần.
-
Giao trước receiving 24–48h để tránh trễ cut-off time.
-
Pre-alert sớm (ETD/ETA + transshipment) để đặt xe đầu đến, giảm storage CFS.
FCL (OF 20’/40’/40HC, phụ phí, local, DEM/DET/Free time)
Một bảng FCL nên tách dòng rõ:
-
OF theo container 20’/40’/40HC.
-
Phụ phí tuyến: BAF/LSS/PSS/GRI (nếu có).
-
Local VN/ID: THC, SI/DO, VGM, vệ sinh/khử mùi (nếu yêu cầu), wharfage/CIC (nếu áp dụng).
-
Free time – DEM/DET: số ngày miễn phí trong/ngoài cảng ở đầu đến.
-
Door/đầu kéo hai đầu (nếu cần).
-
Bảo hiểm.
Khi trao đổi, dùng ngay cụm báo giá fcl 20/40 để “set kỳ vọng” về cấu phần phí và phạm vi (port-to-port, door-to-port…), tránh hiểu nhầm.
So sánh LCL vs FCL (20’/40’) – ngưỡng chuyển đổi
Tiêu chí | LCL (CFS-CFS) | FCL 20’ | FCL 40’/40HC |
---|---|---|---|
Khối lượng/khối (CBM) | <10–12 m³ (đi đều tuần) | ~18–22 m³ | ≥28–30 m³ |
Kiểm soát chất lượng | Phụ thuộc ghép; cần bao bì kín | Chủ động container | Tối ưu xếp/độ cao, kiểm soát tốt |
Biến số chi phí | CBM đo lại, storage CFS | DEM/DET | DEM/DET |
Lead time | Theo nhịp gom/ghép | Ổn định | Ổn định/linh hoạt |
Khi nào đổi? | CBM tiến sát 18–20 m³ | Khi 20’ tối ưu | Khi 40’ hiệu quả hơn |
Kinh nghiệm: Khi tổng CBM ~18–20, lập bảng so sánh tổng LCL vs 20’: không ít trường hợp FCL 20’ rẻ hơn và kiểm soát mùi/ẩm tốt hơn (FCL: chủ động container sạch, desiccant, lót sàn…).
Nitoda Logistics thường gửi kèm “bảng chuyển ngưỡng” giúp bạn quyết nhanh theo CBM, lead time và yêu cầu chất lượng.
Quy trình vận hành từ RFQ → giao hàng (origin & destination)
Booking – chứng từ – pre-alert
-
RFQ: gửi thông tin HS dự kiến (không khẳng định), mô tả hàng, số kiện/kích thước, gross/CBM, tuần đi mong muốn, phạm vi giao (CFS-CFS/door-to-door).
-
Booking: xác nhận line/luồng (SG/PKG/JKT), receiving & cut-off time, free time (FCL/CFS).
-
Chứng từ: Invoice/Packing; CO/kiểm dịch/giấy phép (nếu áp dụng) – vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.
-
Giao hàng: CFS (LCL) hoặc CY (FCL); chụp ảnh đóng gói, cân; ghi chú mùi/ẩm khi nhạy cảm.
-
Pre-alert: thông báo 3 mốc: (i) nhận hàng xong, (ii) xếp tàu, (iii) qua chuyển tải; kèm ETA cập nhật.
-
Đầu đến: DO, thanh toán local, đặt xe/kế hoạch kho; tránh storage/DEM-DET.
Đóng gói/pallet – tránh CBM “ảo” & ám mùi
-
Carton 5 lớp chịu nén, nẹp góc; quấn màng đều (không phồng).
-
Bao PP lót PE cho nông sản thô; với hàng mùi/tinh dầu, tăng lớp foil/zip kín.
-
Pallet ISPM-15 (gỗ HT/MB) hoặc pallet nhựa sạch; lưu dấu/chứng thư (nếu dùng gỗ) – vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.
-
Desiccant/HIC theo mùa & thể tích; với LCL, yêu cầu “No odor cargo near”.
Rủi ro & kiểm soát (checklist: rớt cut-off time, storage, DEM/DET, mùi/ẩm)
A. Rớt lịch/roll-over
-
Chốt 2 lịch dự phòng (line/luồng khác).
-
Giao CFS trước receiving 24–48h.
-
Hồ sơ SI/manifest draft T-2; VGM (FCL) đúng slot.
B. Storage CFS & DEM/DET
-
Pre-alert ETA; đặt xe 24–48h trước ETA.
-
Thương lượng free time CFS/DEM-DET phù hợp năng lực kho.
-
Nhận DO sớm; chuẩn bị kế hoạch kéo hàng ngay khi “tàu chạm”.
C. Mùi/ẩm/biến dạng
-
Bao bì kín; desiccant đủ; có ảnh hiện trường.
-
Không ghép chung nhóm mùi mạnh; dán nhãn “No odor cargo near”.
-
Chừa khe thông gió (FCL), lót kraft/PE sàn.
D. Chứng từ/CO/thuế
-
Đối soát Invoice/Packing/Manifest; thống nhất mô tả/số kiện/gross/net.
-
CO/giấy phép (nếu có): hồ sơ đầy đủ; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.
Mini case (3–5 dòng)
-
Case LCL – CBM “phồng”: lô giao sát receiving, quấn màng lỏng → CBM đo lại +7%. Khắc phục: đổi nẹp góc, quấn căng, đo trước tại kho → CBM về chuẩn, lên kịp tuần.
-
Case FCL – DEM/DET: ETA rơi vào cuối tuần, kho đầu đến nghỉ → phát sinh 2 ngày DEM. Khắc phục: xin free time thêm từ đầu, đặt xe trước ETA 48h, chuyển slot nhận sang thứ Hai đầu tuần.
FAQ (5–7 câu)
-
Chọn luồng SG, PKG hay JKT? Chọn theo nhịp kết nối, slot và ETA mong muốn; luôn có phương án dự phòng.
-
LCL có an toàn bằng FCL? Bao bì đúng chuẩn + desiccant + ghép hàng hợp lý → an toàn; FCL chủ động môi trường hơn.
-
Bao giờ nên đổi sang FCL 20’? Khi CBM ~18–20 m³ hoặc cần kiểm soát mùi/ẩm chặt.
-
Có cần VGM cho LCL? Thường không; cung cấp cân nặng chính xác theo yêu cầu nhà gom.
-
Làm sao giảm storage/DEM-DET? Pre-alert, đặt xe sớm, thương lượng free time thực tế, nhận DO sớm.
-
CO/thuế có bắt buộc? Phụ thuộc điều kiện bán/thị trường; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.
-
Nitoda hỗ trợ gì? Gom LCL định kỳ SP-ITC, pre-alert 3 mốc, tư vấn tối ưu DEM/DET & planning đầu đến.
Kết luận & khuyến nghị vận hành
Để tuyến HCM → Panjang “đi đều – về đúng – ít phát sinh”:
-
Đọc chuẩn lịch tuần (receiving, cut-off time, ETD/ETA & chuyển tải) và luôn có kế hoạch A/B.
-
Hiểu khung chi phí: LCL (W/M + local CFS), FCL (OF + phụ phí + DEM/DET).
-
Chọn đúng thời điểm “đổi làn” giữa LCL ↔ FCL theo CBM/lead time/rủi ro.
-
Kỷ luật chứng từ – pre-alert – kế hoạch xe đầu đến.
Nitoda Logistics đồng hành trọn quy trình: gom LCL định kỳ tại SP-ITC, pre-alert 3 mốc chuẩn giờ quốc tế, và tư vấn tối ưu free time/DEM-DET đầu đến. Nhờ vậy, việc quản trị lịch tàu hcm – bandar lampung trở nên dự báo được, giảm chi phí “ẩn”, và giúp bạn khóa giá cước cát lái đi panjang sát thực tế theo từng tháng/tuần
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com
Slogan: Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”
Bạn cần lịch tuần, báo giá fcl 20/40 hoặc hướng dẫn tối ưu DEM/DET theo từng mùa? Gửi yêu cầu ngay hôm nay để đội ngũ Nitoda kiểm tra slot, xác nhận cut-off time và đề xuất lộ trình phù hợp.