Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn
09/09/2025 11:24 AM

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn

Bài toán thực tế & mục tiêu vận hành

Vấn đề
Giấy cuộn (pulp & paper) có mật độ khối lớn, lực quán tính cao và mô-men lăn đáng kể. Chỉ một sai số nhỏ ở đóng gói, kê lót hay chằng buộc có thể khiến cuộn dịch chuyển, mép móp, lõi (core) biến dạng, hoặc ẩm mốc do ngưng tụ hơi nước trong hành trình biển ngắn nhưng nhiều biến thiên thời tiết.

Rủi ro nổi bật

  • Ngã đổ/“domino effect”: một cuộn đổ kéo theo dãy cuộn; thường xuất phát từ khe hở, thiếu gối chèn, ma sát nền thấp hoặc dây chằng đặt sai góc.

  • Móp mép cuộn/“telescoping”: mép cuộn bung, xô lệch do lực hãm không đều hoặc thiếu corner/edge protector.

  • Lõi (core) biến dạng: lực tập trung tại eye bị quá tải, thiếu core plug, hoặc xếp eye-to-wall sai chiều.

  • Ẩm/mốc: hơi ẩm môi trường + hô hấp vật liệu bao gói, đặc biệt khi container “hít thở” không đều (đi qua mưa nắng xen kẽ).

  • Lệch lịch/cut-off: rớt cut-off vì chờ kiểm tra, vá bao, chụp biên bản lâu → phát sinh storage/DEM/DET.

Hệ quả chi phí

  • Mất giá trị hàng do giảm chất lượng (móp mép, ẩm mốc).

  • Chi phí ẩn: rework tại cảng dỡ, kiểm định bổ sung, tranh chấp trách nhiệm; cộng dồn storage/DEM/DET nếu chậm giải phóng.

  • Gián đoạn chuỗi cung ứng hạ nguồn (in ấn/bao bì), tăng chi phí cơ hội.

Giải pháp thao tác (định hướng)

  • Chuỗi SOP 3 lớp: Pre-carriage → Ocean → On-carriage, với checklist QC/QA từng điểm.

  • Thiết kế sơ đồ xếp phù hợp container (20GP/40GP/40HC), tính tải trọng nền, góc đặt dây chằng chuẩn, tăng ma sát (friction mat), gối chèn và dunnage bag đúng cỡ.

  • Thiết lập quy trình chống ẩm (desiccant/vent), niêm phong & pre-alert chặt, hồ sơ minh bạch.

  • Tổ chức lịch tàu/nhịp giao đầu vào phù hợp thời tiết (mùa mưa), hạn chế rủi ro trễ/đội phí.

Nitoda Logistics đồng hành ở các điểm “dễ trượt”: kiểm tra cuộn đầu nguồn, tư vấn kê lót – chằng, lập sơ đồ xếp và theo dõi pre-alert; mục tiêu là giảm hư hỏng và tối ưu DEM/DET ở Cát Lái.


SOP lớp 1 – Pre-carriage (nhà máy/kho → cảng)

Kiểm tra cuộn (độ ẩm, lõi, mép) & biên bản QC

Mục tiêu: không “đưa vấn đề vào container”.
Checklist QC/QA tại nhà máy/kho:

  • Độ ẩm bề mặt/bên trong: dùng ẩm kế (điểm mẫu theo lô); ghi chỉ số & ảnh.

  • Mép cuộn: nhìn nghiêng 45°; phát hiện nứt, bong mép, “telescoping”; chụp cận.

  • Lõi (core): kiểm lõi rạn vỡ, méo; đo đường kính, thử lắp core plug.

  • Bao gói: kraft wrap nguyên vẹn, seam hàn kín; corner/edge protector đúng vị trí; bọc PE ngoài khi cần.

  • Nhãn & mã lô: dán rõ ràng; QR/Barcode (nếu có) kiểm đọc.

  • Biên bản QC: kèm ảnh 6 hướng/cuộn; ghi ngày, giờ, vị trí; ký xác nhận ba bên (xuất xưởng – QC – forwarder).

Bao gói – pallet/không pallet – bảo vệ mép

  • Không pallet: thường áp dụng cho cuộn lớn, xếp trực tiếp lên sàn container; bắt buộc tăng ma sát (friction mat), chèn gối và dunnage bag.

  • Có pallet: dùng pallet phẳng chịu tải cao, mặt nhẵn; phủ kraft/PE, cố định đai; lưu ý chiều vào/ra xe nâng để tránh “cấn mép”.

  • Bảo vệ mép (edge protector): L-profile giấy/nhựa; dán đúng biên mép chịu lực; tránh dùng bìa mỏng dễ bẹp.

  • Kraft wrap + PE: kết hợp kraft chống xước + PE chống ẩm; mép khít, seam quay vào trong vị trí ít va quệt.

Điểm nhấn: với lô có nhập bột giấy indonesia về cát lái, sự đồng nhất về độ ẩm và lõi trước khi giao lên xe là bắt buộc; ghi biên bản QC trước nạp vào container giúp giảm tranh chấp.


SOP lớp 2 – Ocean (đóng container & hành trình)

Sơ đồ xếp, chống lăn, chằng buộc giấy cuộn

Mục tiêu: biến quán tính thành “yên lặng” bằng bố trí – ma sát – chằng buộc.
Bước 1 – Chọn thế xếp:

  • Eye-to-wall: trục lõi vuông góc vách; tăng ổn định dọc tàu.

  • Eye-to-sky: trục lõi hướng lên; phù hợp cuộn nhỏ/nhẹ, cần nền phẳng tốt.

  • Kết hợp: hàng dưới eye-to-wall, hàng trên eye-to-sky để tối ưu không gian và ổn định.

Bước 2 – Kê lót & ma sát:

  • Friction mat (cao su/PU) dưới mỗi cuộn/pallet để nâng hệ số ma sát; cắt vừa mặt tiếp xúc, không chồng mép.

  • Gối chèn (wooden chock/foam block) 2 bên bánh cuộn; chọn vật liệu chịu nén.

  • Dunnage bag: bơm đúng áp suất, lấp khe giữa dãy cuộn & vách; tránh bơm quá căng gây nứt wrap.

Bước 3 – Dây chằng & góc chặn:

  • Chằng chữ X giữa các điểm neo đối xứng để triệt lực ngang/dọc; dùng ratchet strap tải trọng phù hợp (LC/WLL).

  • Chằng song song để khóa cụm cuộn theo hướng chuyển động chính.

  • Corner/edge protector tại điểm tiếp xúc dây để phân tán lực, tránh “cắt wrap”.

  • Core plug + thanh chốt (nếu thiết kế cho phép) để khóa lõi.

Bước 4 – Kiểm lực & phân bổ tải:

  • Dùng torque/ratchet scale (nếu có) để tái lập lực siết đồng đều; siết lại sau 15–20 phút khi dây “chùng ban đầu”.

  • Phân bổ tải đều sàn; tránh dồn tải ở một bên (gây nghiêng, biến dạng sàn).

Ở bước hướng dẫn thao tác, cụm từ chằng buộc giấy cuộn được hiểu theo tiêu chuẩn ràng buộc an toàn; góc dây, điểm neo và tải trọng làm việc cần đối chiếu quy định an toàn hiện hành tại hãng tàu/kho/xưởng.

Chống ẩm & thông gió; niêm phong, pre-alert

  • Desiccant: bố trí theo thể tích container, mùa và thời gian; treo rải đều; tránh tiếp xúc trực tiếp wrap.

  • Thông gió: với 20GP/40GP/40HC tiêu chuẩn, kiểm tra lỗ vent; không bịt kín khi đi qua vùng ẩm nóng – lạnh đột ngột; tránh ngưng tụ.

  • Niêm phong: seal số theo booking; niêm phụ (nếu yêu cầu); chụp ảnh miệng cont & seal.

  • Pre-alert: gửi ngay sau on-board; thông tin ETD/ETA, hành trình chuyển tải; đính kèm ảnh xếp/chằng, biên bản QC.

Nitoda thường bố trí giám sát đóng cont tại nhà máy/cảng khởi hành Jakarta, kiểm tra nhanh “3 điểm”: ma sát nền – gối/dunnage – dây/chốt; mục tiêu “đóng là xong”, không phải mở ra xử lý lại.


SOP lớp 3 – On-carriage (dỡ, giao, kiểm lại)

Tại Cát Lái/ICD đích:

  • Ưu tiên xả cont sớm (đặt slot & xe trước ETA), tránh ngưng tụ kéo dài trong bãi.

  • Kiểm lại QC đầu đến: độ ẩm mẫu, mép cuộn, lõi; đối chiếu ảnh xếp/chằng; lập biên bản hư hỏng (nếu có).

  • Xả & bốc dỡ an toàn: nêm chèn tạm thời trước khi cắt dây; hướng dẫn xe nâng theo chiều cuộn, bán kính quay đủ; không cài càng vào lõi nếu không có ống bảo vệ.

  • Trả rỗng đúng hạn: phối hợp free time; nếu ùn tắc, xin gia hạn trước giờ cắt để tránh DEM/DET.

Nitoda hỗ trợ kế hoạch xe, pre-alert cập nhật, và thương lượng free time theo mùa; mục tiêu giảm rủi ro storage/DEM/DET trong giai đoạn cao điểm.


Container & tải trọng (20GP/40GP/40HC): lựa chọn & giới hạn

  • 20GP: nền chịu tải cao nhưng thể tích hạn chế; cân nhắc cuộn nặng, chiều cao xếp tối ưu.

  • 40GP/40HC: linh hoạt thể tích; 40HC trần cao hơn, thuận tiện xếp tầng; cần lưu ý phân bổ tải đều sàn, không “đè” trục.

  • Giới hạn tải: luôn theo hướng dẫn nhà sản xuất container & hãng tàu; không vượt tải trọng cho phép; tính áp lực điểm tại gối chèn & chân cuộn.

  • Điều kiện cont: sạch, khô, không mùi; sàn không nứt; lỗ vent thông; cửa kín.

  • Phụ kiện: friction mat, gối chèn, dunnage bag, core plug, corner/edge protector, dây chằng đạt chuẩn.


Lịch tàu & transit time minh họa nhập giấy cuộn từ jakarta

  • Tuyến JKT → Cát Lái: thường có feeder dày; transit time minh họa 3–7 ngày chạy biển + 1–3 ngày chuyển tải (nếu có) + 1–2 ngày làm bãi; mùa mưa/biển động có thể dao động.

  • Yếu tố mùa: mưa kéo dài → tăng rủi ro ẩm; cần tăng desiccant và rút ngắn thời gian chờ trước xả.

  • Chủ động lịch: khóa booking sớm, chừa buffer trước cut-off; nếu có roll, chuyển lịch dự phòng; giữ pre-alert sát giờ tàu mẹ.

(Tất cả số liệu chỉ minh họa; vui lòng kiểm tra lịch khai thác thực tế theo tuần.)


Khung chi phí & tối ưu cước giấy cuộn jakarta → cát lái

Cấu phần chi phí (tham chiếu):

  • Ocean freight (OF): theo cont (FCL) hoặc theo thỏa thuận (dự án cuộn đặc thù).

  • Phụ phí tuyến: BAF/LSS; mùa cao điểm có thể phát sinh PSS/GRI.

  • Local origin (Jakarta): THC, doc fee, vệ sinh/khử mùi (nếu cần), kiểm đếm, phí giám sát đóng cont (nếu thuê).

  • Local destination (Cát Lái): THC, DO, CIC/wharfage (nếu áp dụng), nâng/hạ, soi chiếu (nếu chỉ định), vệ sinh (nếu phát sinh).

  • DEM/DET/Free time: thương lượng theo mùa; tính đủ phương án xả & trả rỗng.

  • Insurance: khuyến nghị mọi lô giá trị cao.

Mẹo tối ưu:

  • Chốt free time phù hợp năng lực dỡ kho (không “tham rẻ” ngày free time ít).

  • Đặt slot & xe sớm 24–48h trước ETA; nếu cuối tuần/lễ, dời kế hoạch sang ngày làm việc để tránh DEM.

  • Ảnh xếp/chằng & biên bản QC: giúp rút ngắn tranh chấp, giảm storage do chờ giám định.

  • Sơ đồ xếp chuẩn: giảm rủi ro mở cont xử lý lại (tốn nhân công, trễ trả rỗng).

Nitoda thường gửi kèm bảng phân rã chi phí theo kịch bản (bình thường/cao điểm), đề xuất free time thực tế và checklist mốc thời gian để bạn tránh chi phí ẩn.


Thủ tục/CO/thuế & lưu ý thông quan (nhắc “kiểm tra quy định hiện hành”)

  • CO (nếu yêu cầu ưu đãi): cần đối chiếu quy tắc xuất xứ; đồng bộ mô tả hàng, số lô giữa CO – Invoice – Packing – Manifest; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.

  • Kiểm định/kiểm tra chuyên ngành (nếu có): tùy nhóm giấy; tham khảo tiêu chuẩn chất lượng, an toàn; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.

  • Hải quan: tờ khai, trị giá, mã HS dự kiến; đối chiếu chính sách thuế/ưu đãi; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành về chứng từ bắt buộc, thời hạn nộp/hoàn thiện.


Rủi ro – ma trận kiểm soát (checklist)

Rủi ro kỹ thuật

  • Cuộn lăn/đổ: thiếu ma sát; dây sai góc; gối/dunnage thiếu → bổ sung friction mat, gối phù hợp; chằng X + chằng song song; kiểm lực ratchet.

  • Mép móp/telescoping: không có edge protector; dây cắt wrap → thêm protector, đổi góc dây; giảm lực tập trung.

  • Lõi biến dạng: thiếu core plug; dồn tải tại eye → gắn plug, thêm thanh chốt (nếu cho phép), đổi thế xếp.

Rủi ro ẩm mốc

  • Desiccant đúng định mức; lỗ vent thông; hạn chế lưu bãi ẩm lâu; xả sớm.

  • Bao bì kín; seam quay trong; không để cuộn “thở” mưa nắng đột ngột.

Rủi ro thủ tục & lịch

  • Rớt cut-off: khóa lịch sớm; chừa buffer; pre-alert sát giờ.

  • Thiếu giấy/CO: đối soát trước on-board; “checklist hồ sơ T-2”.

  • DEM/DET/Storage: thương lượng free time; đặt xe trước ETA; tránh xả cuối tuần.


Case ngắn (before/after)

  • Case 1 – Cuộn đổ dây chuyền: trước: không có friction mat, chỉ chằng song song → dãy 2 đổ chạm cửa. Sau: thêm friction mat + chằng chữ X + gối chèn; không tái diễn.

  • Case 2 – Mép móp tại Cát Lái: trước: không dùng edge protector; dây ratchet cắt wrap. Sau: gắn protector + đổi góc dây; mép ổn, giảm khiếu nại.

  • Case 3 – Ẩm mốc mùa mưa: trước: thiếu desiccant, xả muộn do thiếu xe → phát sinh mốc & storage. Sau: tăng desiccant + đặt xe sớm 48h + xả sớm; ổn định.


FAQ (5–7 câu)

  1. Dùng 20GP hay 40HC cho giấy cuộn? Tùy kích thước/tải; 40HC thuận thể tích & xếp tầng, nhưng phải phân bổ tải đều và tăng ma sát nền.

  2. Eye-to-wall hay eye-to-sky tốt hơn? Không tuyệt đối; tùy đường kính, nền, ma sát và sơ đồ chằng; nhiều lô kết hợp hai thế để tối ưu ổn định.

  3. Chống ẩm thế nào khi mùa mưa? Desiccant đủ định mức, vent thông, hạn chế lưu bãi ẩm; xả sớm.

  4. Giảm DEM/DET ở Cát Lái ra sao? Chốt free time phù hợp, pre-alert sát ETA, đặt xe 24–48h trước tàu cập và tránh cuối tuần.

  5. Có cần CO/kiểm định? Phụ thuộc đối tác/quy định mặt hàng; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.

  6. Nếu cuộn bị móp nhẹ đầu đến? Lập biên bản hiện trường, so sánh ảnh xếp/chằng, edge protector; phối hợp giám định – xử lý.

  7. Nitoda hỗ trợ gì? Giám sát đóng cont, kiểm cuộn, thiết kế chằng/kê lót, pre-alert 3 mốc, và tối ưu kế hoạch xả – trả rỗng.


Kết luận & khuyến nghị hành động

Hàng giấy cuộn chỉ “ngoan” khi chuẩn SOP từ nhà máy đến kho đích: kiểm cuộn kỹ – xếp/chằng đúng – chống ẩm hợp lý – lịch & pre-alert chuẩn – và kế hoạch xả thông minh. Tập trung vào ma sát nền, gối chèn, góc dây và bảo vệ mép là bốn mấu chốt giảm hư hỏng. Trong các mùa mưa/cao điểm, hãy tăng desiccant, đặt xe sớm, thương lượng free time thực tế và chuẩn bị phương án dự phòng lịch. Khi cần, đội ngũ Nitoda Logistics có thể đồng hành tại hiện trường, rà 3 điểm (ma sát–gối–dây) và tư vấn kịch bản tối ưu DEM/DET cho bạn.


🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com
Slogan: Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”
Bạn đang lên kế hoạch lô giấy cuộn về Cát Lái? Hãy gửi lịch dự kiến, kích thước/cuộn, số lượng và yêu cầu xếp/chằng; chúng tôi sẽ đề xuất sơ đồ xếp, định mức chống ẩm và kế hoạch xả–trả rỗng phù hợp.

Phụ lục nhỏ (đọc nhanh – thao tác)

Sơ đồ hành động 10 bước (tóm tắt):

  1. QC cuộn tại nhà máy (ẩm–mép–lõi–wrap) → biên bản/ảnh.

  2. Chọn cont (20GP/40GP/40HC) + phụ kiện: friction mat, gối, dunnage, core plug, protectors.

  3. Thiết kế thế xếp (eye-to-wall/eye-to-sky/kết hợp) + sơ đồ chằng.

  4. Tăng ma sát nền, chèn gối; chằng chữ X + song song; kiểm lực siết.

  5. Bố trí desiccant; kiểm vent; niêm/ảnh seal.

  6. Pre-alert 3 mốc; cập nhật transshipment/ETA.

  7. Kế hoạch xả sớm ở Cát Lái; đặt xe 24–48h trước ETA.

  8. Kiểm QC đầu đến; lập biên bản nếu hư hỏng.

  9. Trả rỗng đúng hạn; kiểm soát DEM/DET.

  10. Rút kinh nghiệm lô trước; chuẩn hóa checklist.

Chuyên mục khác
Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn
28/08/2025 07:59 PM

Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn

Bài viết chia sẻ kinh nghiệm vàng để chuẩn bị xuất nhập khẩu mùa cao điểm, giúp doanh nghiệp tối ưu...

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan
28/08/2025 04:09 PM

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan

Bài viết phân tích cảng Kolkata: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu đặc...

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:44 PM

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics

Bài viết phân tích chi tiết cảng Mundra: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương
28/08/2025 04:10 PM

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương

Bài viết phân tích cảng Cochin (Cochi): vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:04 PM

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics

Bài viết giới thiệu cảng Nhava Sheva (JNPT) – cửa ngõ container lớn nhất Ấn Độ, phân tích cơ hội...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650