Toàn cảnh thương mại & danh mục hàng chủ lực (song phương)
1) Quy mô & tăng trưởng (2020–2024)
-
Tổng quan: Kim ngạch VN–ID tăng nhanh giai đoạn 2020–2024, phản ánh xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng nội khối ASEAN và nhu cầu nguyên liệu đầu vào (dầu cọ, bột giấy, kim loại) từ Indonesia cùng nhu cầu máy móc, linh kiện, hàng tiêu dùng từ Việt Nam.
-
Năm 2024 (tham chiếu nguồn chính thức): Tổng kim ngạch song phương ước ~16,7 tỷ USD; trong đó xuất khẩu của Việt Nam sang Indonesia ~6,2 tỷ USD, nhập khẩu từ Indonesia ~10,5 tỷ USD. Mức tăng trưởng năm 2024 so với 2023 vào khoảng ~21%. Nguồn: cơ quan hải quan/kinh tế Việt Nam, tổng hợp đầu 2025; ghi rõ tháng/năm khi trích dẫn trong bài đăng web.
Gợi ý trình bày dữ liệu khi xuất bản: chèn chart line (2020→2024) cho tổng kim ngạch, xuất khẩu, nhập khẩu; kèm nhãn %YoY.
2) Diễn biến 2025 (YTD)
-
5 tháng đầu năm 2025 (tham chiếu): Tổng thương mại ~7,21 tỷ USD, tăng ~12% YoY; xuất khẩu VN → ID ~2,38 tỷ USD (giảm nhẹ YoY), nhập khẩu ID → VN ~4,83 tỷ USD (tăng mạnh). Diễn biến này cho thấy nhu cầu đầu vào công nghiệp/tiêu dùng từ Indonesia tiếp tục cao, trong khi một số nhóm nông sản của Việt Nam gặp nhịp điều chỉnh.
-
Góc nhìn mặt hàng: Xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Indonesia nửa đầu 2025 giảm sâu so với 2024 do tồn kho trong nước Indonesia và điều chỉnh chính sách mua vào; hai bên đã thống nhất hướng tới một thỏa thuận gạo mới để ổn định chuỗi cung ứng (tin tháng 7/2025).
3) Cán cân & cấu trúc thương mại
-
Cán cân: Việt Nam có thâm hụt thương mại với Indonesia (chủ yếu do nhập khẩu dầu cọ, than, bột giấy, kim loại cơ bản). Tuy nhiên, xuất khẩu của Việt Nam đang mở rộng ở máy móc–thiết bị (HS 84), linh kiện điện tử (HS 85), gỗ–giấy (HS 44/48), nông sản chế biến (HS 09, 20)…
-
Động lực tăng trưởng: (i) Dòng đầu tư liên quan pin/niken và vật liệu công nghiệp của Indonesia; (ii) chuyển dịch đơn hàng tiêu dùng–điện tử sang Việt Nam; (iii) logistics nội khối ngắn ngày (Intra‑Asia) qua các hub trung chuyển.
4) Top nhóm hàng hai chiều (HS 2–4 số, minh hoạ)
Bảng 1A – Việt Nam → Indonesia
HS | Nhóm hàng | Ghi chú vận hành |
---|---|---|
84–85 | Máy móc, linh kiện điện tử | Đảm bảo test ESD, bao bì kháng tĩnh điện; ưu đãi ATIGA/RCEP dựa ROO (nguyên tắc). |
44/48 | Gỗ chế biến, giấy cuộn | Pallet ISPM‑15, CTU Code Annex giấy cuộn (nêm, đai chống lăn). |
09/20 | Chè, hồ tiêu, sản phẩm chế biến | Bắt buộc desiccant, túi PE đa lớp; kiểm độ ẩm trước đóng. |
73/94 | Hàng kim khí, nội thất, tiêu dùng | Kiểm soát trầy xước, đệm góc carton, chống mùi. |
Bảng 1B – Indonesia → Việt Nam
HS | Nhóm hàng | Ghi chú vận hành |
1511 | Dầu cọ và phân đoạn | Flexitank/ISO tank; tương thích vật liệu; kiểm van; MSDS. |
2701–2704 | Than & sản phẩm liên quan | Khai thác theo CTU Code; an toàn chất xếp, thông gió. |
47/48 | Bột giấy, giấy | Chèn nêm, đai; kiểm tải trọng điểm tránh bẹp mép. |
72/74 | Thép, đồng | Chằng buộc, phân bố trọng tâm; bảo vệ bề mặt. |
Lưu ý: Bảng mang tính minh hoạ, dùng cho định hướng vận hành và kế hoạch logistics; khi làm chứng từ/thuế cần đối chiếu HS chính xác theo mô tả hàng.
5) Mùa vụ & chu kỳ
-
Nông sản Việt Nam: Q2–Q3 là cao điểm chế biến chè, hồ tiêu; độ ẩm môi trường cao → tăng rủi ro nấm mốc trong container.
-
Dầu cọ Indonesia: Sản lượng và xuất khẩu có tính mùa vụ; biến động bởi chính sách pha trộn nhiên liệu sinh học.
-
Chu kỳ cước/thiết bị: Q4 thường cao điểm (trước Noel/Tết); slot hạn chế; nên chốt booking sớm và theo dõi ETD/ETA thực tế.
6) Bản đồ luồng hàng & cảng (gợi ý đồ hoạ)
-
Nguồn đi (VN): TP.HCM – Cát Lái, SP‑ITC, Hiệp Phước.
-
Nguồn đến (ID): Jakarta – Tanjung Priok (TPI), Surabaya – Tanjung Perak (SUB), Belawan (Medan), Panjang/Lampung.
-
Hub trung chuyển: Singapore, Port Klang.
7) Cơ hội & khuyến nghị cho DN Việt Nam
-
Máy móc–linh kiện: đẩy mạnh tiêu chuẩn bao bì, test ESD, chứng từ nguồn gốc đúng quy tắc để tận dụng ưu đãi nội khối.
-
Gỗ/giấy: chuẩn hoá SOP đóng cuộn/pallet theo CTU Code; đặt free time đủ dài ở đầu đến để giảm DET.
-
Nông sản (chè/tiêu): tối ưu chống ẩm, dùng pre‑alert 3 mốc để phối hợp nhận lẻ CFS nhanh.
-
Hợp đồng dài hạn (rice/palm oil): theo dõi thỏa thuận song phương; neo lịch nhận/giao theo mùa vụ để ổn định logistics.
Ghi chú nguồn & thời điểm: Trình bày ngay sau biểu đồ/bảng: tên nguồn + tháng/năm cập nhật (VD: Hải quan VN 01/2025; Tạp chí Công Thương 07/2025; BPS 07/2025; Reuters 07/2025). Không cần bôi đậm các cụm cảnh báo; chỉ bôi đậm từ khóa SEO khi phù hợp.
Khung hiệp định & thuế: ATIGA, RCEP, CO Form D (nguyên tắc – lưu ý)
Phần này giúp DN lựa chọn khung ưu đãi phù hợp, chuẩn hóa luồng chứng từ, tránh lỗi khi xin–nộp ưu đãi. Nội dung mang tính nguyên tắc, dùng để vận hành; khi áp dụng thực tế cần đối chiếu văn bản cập nhật tại thời điểm giao dịch (vui lòng kiểm tra quy định hiện hành).
1) Tổng quan nhanh
-
ATIGA: Ưu đãi thuế nội khối ASEAN dựa trên CO Form D (hiện có e‑Form D qua ASW). Phù hợp các lô hàng thuần xuất xứ ASEAN, chuỗi giá trị ngắn, hồ sơ sản xuất rõ ràng.
-
RCEP: Khối rộng (ASEAN + đối tác), quy tắc xuất xứ linh hoạt (CTH/CTSH/RVC; có tích lũy khu vực). Chấp nhận CO hoặc Declaration của nhà xuất khẩu theo cơ chế từng nước. Phù hợp các sản phẩm có thành phần khu vực RCEP đa dạng.
-
Chọn hiệp định: Dựa mã HS, quy tắc ROO áp dụng cho mã đó, nguồn gốc vật liệu, chuỗi cung ứng, và khả năng đáp ứng hồ sơ. (vui lòng kiểm tra quy định hiện hành)
2) Cách tiếp cận HS (gợi ý thao tác)
-
Mô tả kỹ thuật: tên hàng, công dụng, vật liệu cấu thành, trạng thái (mới/cũ), dạng (cuộn/thanh/hạt…).
-
Áp dụng GRI 1→6 (nguyên tắc giải thích HS): so sánh chú giải chương/mục, ghi chú phân nhóm.
-
Chứng cứ kỹ thuật: catalogue, spec sheet, MSDS (nếu có), hình ảnh, packing list mô tả chi tiết.
-
Soát chéo: tra cứu quyết định phân loại/án lệ (nếu có) để giảm rủi ro sai mã.
-
Thống nhất nội bộ: đóng băng HS trước khi xin ưu đãi để tránh lệch mã giữa CO/Manifest/Tờ khai. (vui lòng kiểm tra quy định hiện hành)
Checklist áp mã (rút gọn):
3) ATIGA & e‑Form D (ASW)
Nguyên tắc chính:
-
Hàng hóa đáp ứng ROO theo PSR (Product‑Specific Rules) của ATIGA: thường là CTH/CTSH hoặc RVC ở mức quy định cho từng mã.
-
CO Form D/e‑Form D: xin tại cơ quan có thẩm quyền; truyền qua ASW để đối chiếu điện tử khi thông quan.
-
Back‑to‑back Form D: dùng khi hàng tái xuất trong ASEAN, dựa trên CO gốc và hồ sơ liên quan.
Luồng xin–nộp (minh họa thao tác):
Thành phần thông tin thường có trên CO Form D (tham khảo):
-
Người xuất khẩu/nhập khẩu; số & ngày Invoice
-
Mô tả hàng, HS 6 số, tiêu chí xuất xứ (WO/CTH/CTSH/RVC)
-
Số kiện, trọng lượng, trị giá
-
Số, ngày cấp CO; nơi cấp; chữ ký, con dấu (với bản giấy) / xác thực điện tử (với e‑Form D)
Lỗi phổ biến & cách tránh:
-
Sai HS / mô tả → khóa HS trước khi xin CO; kiểm tra mô tả trùng khớp Invoice/PL/Manifest.
-
Cấp CO quá hạn → theo dõi thời hạn cấp sau ngày vận đơn; chuẩn bị hồ sơ sớm.
-
Back‑to‑back thiếu tham chiếu → đính kèm CO gốc & thể hiện rõ ký hiệu back‑to‑back.
-
Chênh lệch lượng/trị giá → giải trình lý do hợp lệ (hao hụt, điều chỉnh). (vui lòng kiểm tra quy định hiện hành)
Timeline T‑x khuyến nghị (ATIGA):
Mốc | Hành động | Ghi chú |
T‑14 → T‑10 | Khóa HS/ROO, chốt BOM/định mức | Chuẩn bị file tính RVC (nếu áp) |
T‑9 → T‑6 | Soạn hồ sơ CO (Invoice/PL nháp) | Kiểm chính tả mô tả hàng |
T‑5 → T‑3 | Xin CO/e‑Form D | Theo dõi phản hồi cơ quan cấp |
T‑2 → T0 | Nhận số tham chiếu, truyền ASW | Đồng bộ dữ liệu với forwarder |
T+1 → T+7 | Đối chiếu khi thông quan | Lưu hồ sơ, sẵn sàng hậu kiểm |
4) RCEP – quy tắc xuất xứ & chứng từ
Các dạng ROO thường gặp:
-
CTH/CTSH: chuyển đổi mã số HS ở cấp chương/nhóm/phân nhóm
-
RVC ≥ x%: hàm lượng giá trị khu vực; công thức tính theo phụ lục RCEP
-
Quy tắc kép: CTH + RVC hoặc yêu cầu công đoạn gia công cụ thể
-
De minimis: dung sai nguyên liệu không xuất xứ trong giới hạn
-
Tích lũy khu vực: cộng gộp nguyên liệu có xuất xứ trong khối RCEP
Chứng từ ưu đãi:
-
CO do cơ quan có thẩm quyền cấp; hoặc tự chứng nhận (Declaration) của nhà xuất khẩu đủ điều kiện theo quy định từng nước.
Khi nào cân nhắc RCEP thay vì ATIGA?
-
Chuỗi nguyên liệu/hệ linh kiện đến từ nhiều nước RCEP (không chỉ ASEAN) → dễ đạt tích lũy.
-
PSR của RCEP cho mã hàng cụ thể dễ đạt hơn so với ATIGA.
-
Chính sách thực thi ở nước nhập thuận tiện hơn về thủ tục chứng nhận.
Bảng so sánh quyết định (định hướng, không phải tư vấn pháp lý):
Tiêu chí | ATIGA (CO Form D) | RCEP (CO/Declaration) |
Phạm vi đối tác | ASEAN | ASEAN + đối tác RCEP |
ROO điển hình | CTH/CTSH/RVC theo PSR | CTH/CTSH/RVC; tích lũy rộng |
Chứng từ | CO Form D/e‑Form D (ASW) | CO hoặc Declaration (tuỳ nước) |
Case phù hợp | Hàng thuần ASEAN | BOM đa nguồn trong khối RCEP |
Lưu ý: Mọi lựa chọn cần so chiếu PSR đúng mã HS và hướng dẫn quốc gia. (vui lòng kiểm tra quy định hiện hành)
5) Tình huống đặc biệt
-
Third‑country invoicing: hoá đơn phát hành từ nước thứ ba; cần khai rõ trên CO theo mẫu/hướng dẫn để không ảnh hưởng ưu đãi.
-
Back‑to‑back: tái xuất trong khu vực (ví dụ, hàng từ VN sang SG rồi đi ID); hồ sơ phải chứng minh liên tục xuất xứ.
-
Issued retroactively: cấp CO hồi tố khi đáp ứng điều kiện; kèm giải trình hợp lệ.
-
Split shipment / Partial shipment: tách lô; thể hiện số lượng/khối lượng phù hợp từng vận đơn.
6) Bộ hồ sơ “Audit‑ready” (gợi ý lưu trữ 5 năm)
-
Bản mô tả hàng hóa + HS (VN/EN), catalogue/spec
-
BOM/định mức; nhật ký sản xuất hoặc hợp đồng gia công (nếu áp)
-
Bảng tính RVC (nếu dùng tiêu chí RVC)
-
Invoice/PL, hợp đồng, vận đơn (HBL/MBL), chứng từ thanh toán
-
CO/e‑Form D/CO RCEP hoặc Declaration, thư giải trình (nếu có)
-
Ảnh đóng hàng, phiếu cân VGM (nếu FCL), chứng từ kiểm định (khi yêu cầu)
7) Sai sót thường gặp & kịch bản khắc phục
Sai sót | Hệ quả | Cách khắc phục |
HS trên CO lệch HS tờ khai | Trì hoãn hưởng ưu đãi | Xin sửa/thu hồi & cấp lại hoặc giải trình; bản hồi tố nếu được phép |
Mô tả CO khác Invoice/PL | Nghi vấn xuất xứ | Chuẩn hóa mô tả; nộp phụ lục đối chiếu |
Thiếu tham chiếu back‑to‑back | Từ chối ưu đãi | Nộp bổ sung CO gốc/leading document |
Sai tiêu chí ROO | Bị bác ưu đãi | Tính lại RVC/áp quy tắc khác nếu PSR cho phép |
CO quá hạn | Mất ưu đãi kỳ này | Xem xét cơ chế retroactively + giải trình hợp lệ |
Khuyến nghị vận hành: xây playbook nội bộ theo mã hàng chủ lực; lập bảng so chiếu PSR (ATIGA/RCEP) cho từng HS trọng điểm; định kỳ cập nhật thay đổi (vui lòng kiểm tra quy định hiện hành).
Tuyến – cảng – lịch tàu: HCMC ↔ Jakarta/Surabaya/Belawan/Lampung
Phần này giúp bạn chọn dịch vụ phù hợp (FCL/LCL/air), hiểu mạng tuyến – cảng – hub trung chuyển và đọc lịch theo đúng mốc vận hành. Tất cả thời gian/chu kỳ dưới đây đều là minh hoạ; khi thực hiện phải tra cứu lịch hãng tàu, terminal notice, và thỏa thuận cut‑off cụ thể với đối tác.
3.1 Cấu trúc mạng tuyến & lựa chọn dịch vụ
Bảng 3.1 – Mode dịch vụ & khi nào nên dùng
Mode | Khi nên chọn | Lưu ý vận hành |
FCL | Lô hàng > 15–18 CBM; hàng cồng kềnh; cần chủ động lịch | Chủ động đóng/niêm phong; thương lượng free time; quản trị DEM/DET |
LCL | Lô nhỏ < 12–15 CBM; tần suất không đều; cần tối ưu tiền mặt | Phụ thuộc lịch gom CFS; phát sinh CFS in/out/handling; chú ý storage CFS |
Air | Hàng gấp/giá trị cao/dễ hư hỏng; lead‑time ngắn | SGN ↔ CGK/SUB/KNO; cân bằng chi phí–dịch vụ; yêu cầu đóng gói hàng không |
Ma trận tuyến (minh hoạ) – từ TP.HCM (Cát Lái/SP‑ITC/Hiệp Phước):
-
HCMC → Jakarta (Tanjung Priok): direct hoặc 1 hub (Singapore/Port Klang). Tần suất hằng tuần; phù hợp LCL/FCL.
-
HCMC → Surabaya (Tanjung Perak): thường 1 hub (SG/PKG). Lô giấy cuộn, nông sản chế biến, máy móc linh kiện.
-
HCMC → Belawan (Medan): phần lớn 1 hub; lưu ý nối chuyến nội địa nếu door đến khu công nghiệp.
-
HCMC → Panjang/Lampung: phù hợp lô pulp/giấy, dầu cọ chiều ngược lại; chú ý năng lực cảng/kho bãi.
Gợi ý: Nếu thời gian gấp nhưng khối lượng sát ngưỡng FCL (12–15 CBM), cân nhắc LCL tuần thay vì chờ gom đủ container.
3.2 Cụm cảng xuất TP.HCM – đặc điểm chính
-
Cát Lái (VNSGNCL): sản lượng lớn; mạng tuyến nội Á dày; mốc SI/VGM/Cargo cut‑off thường chặt. Lưu ý cửa sổ nhận cont trước ETD, yêu cầu VGM chuẩn.
-
SP‑ITC (VNSGITC): linh hoạt với tuyến nội Á/feeder; thích hợp doanh nghiệp SME đặt chỗ nhanh; cần phối hợp depot khi kéo cont rỗng.
-
Hiệp Phước: phục vụ khu vực phía Nam TP.HCM/Long An; lưu ý thời gian vận chuyển đường bộ ra/vào cảng và khung giờ hạn chế.
Checklist khi xuất từ TP.HCM
3.3 Cảng đến Indonesia – tóm lược vận hành
-
Tanjung Priok (Jakarta): cực kỳ bận rộn; kết nối nội địa sâu; cần chủ động D/O và lịch kéo cont vì giao thông đô thị.
-
Tanjung Perak (Surabaya): cửa ngõ Đông Java; phù hợp công nghiệp chế biến; lưu ý sắp xếp kho nhận gần cảng để giảm chi phí truck.
-
Belawan (Medan): đầu mối Sumatra Bắc; chú ý đặt free time theo khoảng cách đến khu công nghiệp.
-
Panjang/Lampung: gắn với chuỗi dầu cọ/cao su/pulp; chuẩn SOP cho giấy cuộn (nêm, đai) để giảm claim.
3.4 Cách đọc lịch: receiving window, cut‑off, SI/Manifest, VGM, ETD/ETA, transshipment
Định nghĩa mốc
-
Receiving window: khung thời gian depot/terminal nhận hàng trước Cargo cut‑off (FCL: nhận container; LCL: CFS in).
-
Booking cut‑off: hạn cuối giữ chỗ; sau mốc này dễ bị roll nếu chưa chắc suất.
-
SI cut‑off: hạn nộp Shipping Instruction để khóa dữ liệu vận đơn/manifest.
-
Cargo cut‑off: hạn hạ bãi container/hàng lẻ.
-
VGM cut‑off: hạn nộp Verified Gross Mass (FCL bắt buộc).
-
ETD/ETA: ước tính rời/đến; có thể thay đổi theo thực tế khai thác.
-
Transshipment (TS): trung chuyển qua Singapore/Port Klang/Jakarta; cần cộng dwell time hub.
Bảng 3.2 – Lịch tàu minh hoạ theo tuần
Mốc thời gian | T‑7 | T‑6 | T‑5 | T‑4 | T‑3 | T‑2 | T‑1 | T0 | T+X |
Booking | Giữ chỗ | Xác nhận | |||||||
SI | Nộp SI | Khoá sửa | |||||||
VGM (FCL) | Cân & khai | ||||||||
Cargo cut‑off | Hạ bãi | ||||||||
ETD | ETD | ||||||||
ETA/TS | Hub TS → ETA đích |
Work‑back planning (tính ngược để không rớt tàu)
-
Latest gate‑in (FCL) = Cargo cut‑off − Buffer an toàn (≥ 6–12h)
-
Latest pick‑up = Latest gate‑in − (Thời gian vận chuyển nội địa + thời gian cân VGM + thủ tục vào cổng)
-
Latest SI = SI cut‑off − 2–6h (để kịp sửa manifest nếu cần)
-
LCL: CFS in trước cut‑off tối thiểu 12–24h để tránh ùn tắc kiểm hoá.
Bộ pre‑alert tiêu chuẩn (Nitoda khuyến nghị)
-
Pre‑alert #1 – Đóng/Hạ bãi: số cont/seal (FCL) hoặc số HBL (LCL), ảnh đóng hàng, VGM (FCL), thời điểm gate‑in.
-
Pre‑alert #2 – On‑board + ETA: số tàu/chuyến, ETA cập nhật, thông tin hub TS (nếu có), hướng dẫn D/O.
-
Pre‑alert #3 – Trước ETA 48–72h: kế hoạch lấy hàng/điều xe, yêu cầu chứng từ còn thiếu, cảnh báo DEM/DET nếu chậm trả rỗng.
3.5 Quản trị transshipment: Singapore vs Port Klang vs Jakarta (minh hoạ)
Bảng 3.3 – Chọn hub TS theo mục tiêu
Tiêu chí | Singapore | Port Klang | Jakarta (TS nội địa) |
Mục tiêu tốc độ | Cao, nhiều chuyến nối | Tốt, cạnh tranh | Phụ thuộc lịch nội địa |
Độ ổn định | Rất cao | Cao | Trung bình |
Chi phí | Thường nhỉnh hơn | Cạnh tranh | Tùy tuyến |
Khuyến nghị | Hàng cần chắc lịch/lead‑time | Hàng nhạy chi phí | Hàng đích JKT cần phối hợp nội địa |
Mẹo thực hành
-
Chọn hub có cut‑off nối chuyến phù hợp (hạn chế dwell quá 1–2 chuyến).
-
Nếu reefer/OGG: kiểm yêu cầu chuyên biệt tại hub.
-
Gắn milestone TS trong pre‑alert để chủ động kế hoạch nhận hàng.
3.6 LCL – CFS in/out & giấy tờ
-
CFS in (xuất): giao hàng lẻ đúng quy cách kiện (kích thước/pallet/nhãn), cung cấp Invoice/PL/HBL draft cho nhà gom.
-
Consolidation: nhà gom xếp lô tương đồng tuyến; phát hành HBL và manifest.
-
De‑CFS (nhập): tách lẻ; làm D/O; thanh toán phí CFS dest/handling/storage nếu phát sinh; phối hợp lịch nhận để tránh lưu bãi.
-
Giấy tờ thường có: HBL/MBL, Arrival notice, D/O, phiếu xuất–nhập kho CFS, biên bản kiểm đếm (nếu chênh lệch).
3.7 Kịch bản minh hoạ theo tuyến
(A) HCMC → Jakarta – LCL nông sản
-
Tuần n‑1: chốt lịch gom CFS; kiểm ẩm hàng; chuẩn bị desiccant.
-
Tuần n: CFS in T‑2; SI T‑4; ETD T0; ETA T+X qua SG; Pre‑alert theo 3 mốc; nhận tại CFS JKT trong 24–48h sau ETA.
(B) HCMC → Surabaya – FCL giấy cuộn
-
VGM T‑3; Cargo cut‑off T‑2; ETD T0 qua PKG; thương lượng free time 10–14 ngày đầu đến do đường bộ SUB có giờ cao điểm; trả rỗng đúng hạn để tránh DET.
(C) HCMC → Belawan – FCL linh kiện
-
Chọn hub ổn định; kiểm ESD bao bì; đặt slot kéo cont theo giờ giao thông Medan; đồng bộ kế hoạch D/O ngay khi có on‑board.
Tất cả mốc và thời lượng trên chỉ mang tính minh hoạ; khi triển khai thực tế cần xác nhận lại với hãng tàu/CFS/terminal và đối tác địa phương.
Quy trình vận hành theo ngành (gỗ/plywood, nông sản, linh kiện, giấy cuộn, dầu cọ…)
Khung chung: CTU Code – chuẩn đóng gói quốc tế cho container/CTU: phân bố tải trọng sàn/tường, chèn lót, chống xô lệch, kiểm soát trọng tâm, cách ly mùi/ẩm; tài liệu gốc để tiêu chuẩn hoá SOP.
H3: Đóng gói – pallet – ISPM-15 – chống ẩm/ám mùi (SOP thao tác)
-
Pallet gỗ: phải ISPM-15 (xử lý nhiệt/khử trùng + dấu IPPC). Pallet nhựa/kim loại không áp ISPM-15.
-
Chống ẩm/ám mùi: treo desiccant dọc vách container (tính theo CBM & mùa), lót PE đa lớp, kiểm độ ẩm hàng trước khi đóng; đặc biệt với chè/giấy.
-
Giấy cuộn: chèn nêm & đai chống lăn theo Annex khuyến nghị trong CTU Code; kiểm tải trọng điểm để tránh bẹp mép.
-
Linh kiện điện tử: túi chống tĩnh điện, pallet không mùi, giảm rung; lưu ý “no-wood” nếu end-buyer yêu cầu.
-
Dầu cọ & hàng lỏng (ISO tank/flexitank): tương thích vật liệu; xin slot bơm–rút; niêm van; kèm MSDS.
Tip: Chụp ảnh hiện trường (4 góc/đỉnh/đáy) khi đóng hàng; đính kèm trong pre-alert giúp xử lý claim nhanh.
Khung chi phí & kịch bản (LCL & FCL; mùa cao điểm vs thấp điểm)
Phần này là playbook tính phí để bạn ước lượng nhanh, chuẩn bị ngân sách và kiểm soát phát sinh. Tất cả số liệu trong các bảng chỉ là minh hoạ, không phải báo giá; khi giao dịch thực tế hãy yêu cầu quotation chính thức từ hãng tàu/forwarder và bảng phí terminal hiện hành.
1) LCL – cấu phần, công thức và ví dụ tính (minh hoạ)
Công thức tổng quan (LCL):
Đơn vị tính & làm tròn:
-
W/M = 1 CBM hoặc 1.000 kg (lấy lớn hơn); các kho/CFS thường làm tròn đến 2–3 số thập phân hoặc theo min charge (ví dụ ≥ 1 W/M). (quy tắc làm tròn tuỳ nhà gom)
-
Kích thước đóng gói ảnh hưởng trực tiếp CBM → tối ưu kích thước carton/pallet để giảm W/M.
Bảng 5A – Thành phần phí LCL (tham chiếu)
Thành phần | Nội dung | Ghi chú vận hành |
Freight LCL (W/M) | Giá theo tuyến HCMC ↔ JKT/SUB/BLW/PNG | Chọn nhà gom có lịch tuần ổn định |
CFS Origin – In | Phí vào kho, kiểm đếm, phân lô | Giao sớm 12–24h trước cut‑off để tránh ùn |
Handling/Doc | HBL, manifest/SI fee, AMS/ENS (nếu có) | Kiểm chính tả tên hàng/HS 6 số trên manifest |
Local Origin | THC, phí cân VGM (nếu FCL chuyển LCL‑FCL), truck pick‑up | Lưu ý phụ phí ngoài giờ/khu vực cấm tải |
Local Destination | D/O, THC CFS, phí tách lẻ, handling | Hẹn slot nhận CFS để tránh chờ |
Storage CFS | Phát sinh nếu chậm nhận | Theo biểu kho/terminal |
Ví dụ LCL minh hoạ – 8 CBM / 4.200 kg: HCMC → Jakarta
-
Input: 8 CBM, 4.200 kg → tính 8 W/M; nhận hàng trong 48h sau ETA.
-
Ước tính: Freight LCL (8 W/M) + CFS in/out + handling/doc + D/O + trucking nội địa JKT (nếu có). Ở mùa thấp điểm, tổng có thể thấp hơn mùa cao điểm 10–25% (tuỳ thị trường). (con số cụ thể phụ thuộc báo giá thực tế)
Checklist RFQ (Yêu cầu báo giá) – LCL
Mẹo: Với lcl fcl ở ngưỡng 10–14 CBM, so sánh hai phương án trên cùng ngày/mùa. Nếu LCL, ưu tiên nhà gom có pre‑alert mốc on‑board/ETA rõ ràng (Nitoda Logistics đang áp dụng chuẩn 3 mốc) để chủ động nhận hàng, giảm storage.
2) FCL – cấu phần, phụ phí thường gặp và ví dụ tính (minh hoạ)
Công thức tổng quan (FCL):
Bảng 5B – Phụ phí & local charges FCL thường gặp (tham chiếu)
Nhóm phí | Mục | Mô tả ngắn | Ghi chú |
Phụ phí OF | BAF | Bunker Adjustment Factor | Biến động theo nhiên liệu |
LSS | Low Sulphur Surcharge | Tuân MARPOL; hãng tàu công bố | |
PSS | Peak Season Surcharge | Áp mùa cao điểm | |
GRI | General Rate Increase | Điều chỉnh cước theo thị trường | |
WRS/PCS | War/Port Congestion Surcharge | Nếu có chiến sự/tắc cảng | |
Origin local (VN) | THC | Terminal Handling Charge | Theo terminal |
CIC | Container Imbalance | Chỉ áp khi mất cân đối vỏ | |
Doc/Seal/VGM/LOLO | Chứng từ, niêm, cân VGM, nâng/hạ | Theo bảng giá forwarder/terminal | |
Destination local (IDN) | D/O | Delivery Order | Hãng tàu/đại lý thu |
THC/Handling | Nâng/hạ, xử lý | Theo cảng JKT/SUB/BLW/PNG | |
Hạ tầng | Phí cảng/hạ tầng | Tuỳ quy định địa phương |
Free time – DEM/DET (điều khoản trọng yếu)
-
Free time gồm: Demurrage (container full trong cảng) + Detention (container ngoài cảng).
-
Đàm phán free time theo thực địa nhận hàng, khoảng cách trucking, khả năng thông quan.
-
Với tuyến HCMC → SUB/JKT, doanh nghiệp sản xuất thường cần 7–14 ngày (minh hoạ) để tránh DET do kẹt xe/kế hoạch kho.
Bảng 5C – Kế hoạch free time theo kịch bản (minh hoạ)
Kịch bản | Môi trường | Tầm free time đề nghị | Lý do |
Door Jakarta | Đường đô thị đông, thủ tục trung bình | 10–12 ngày | Tránh DET do ùn tắc |
Door Surabaya | Công nghiệp tập trung, giờ cao điểm | 10–14 ngày | Khoảng cách + tắc giờ cao điểm |
Door Belawan | Kho xa KCN | 12–14 ngày | Quãng đường dài |
Ví dụ FCL minh hoạ – 1×40’HC: HCMC → Surabaya
-
Input: 22 tấn giấy cuộn; cần VGM; có transshipment PKG.
-
Ước tính: OF (40HC) + BAF/LSS + Origin local (THC, doc, seal, VGM, LOLO) + Destination local (D/O, THC/handling) + Trucking SUB (door) + DEM/DET (nếu vượt free time).
-
Nhạy cảm chi phí: nếu trả rỗng trễ 3 ngày vượt free time, tổng DET có thể chiếm 10–25% local dest (tuỳ biểu phí). → Tối ưu bằng pre‑alert mốc ETA và điều xe sớm.
Checklist RFQ – FCL
Gợi ý: Khi nhận booking note, kiểm kỹ điều khoản DEM/DET và bảng local hai đầu; nếu không rõ, yêu cầu forwarder (ví dụ Nitoda Logistics) gửi bảng phân rã phí chi tiết theo từng mốc để chủ động ngân sách.
3) Mùa cao điểm vs thấp điểm – tác động & đối sách (minh hoạ)
Tác động mùa cao điểm (Q4, trước lễ/tết):
-
OF tăng; phát sinh PSS/GRI; slot khan; free time được cấp ngắn hơn.
-
Cửa sổ SI/VGM/Cargo cut‑off thường chặt hơn; rủi ro roll nếu gate‑in sát giờ.
Đối sách thực chiến:
-
Đặt chỗ sớm (≥ T‑7) và khoá SI sớm (T‑5) để giảm rủi ro roll.
-
Kế hoạch VGM: cân sớm, tránh dồn T‑1.
-
Chốt free time dài hơn ở đầu đến (ví dụ +3–5 ngày so với bình thường).
-
LCL: ưu tiên nhà gom có lịch tuần cố định, xác nhận CFS in rõ ràng; nếu cần, chia nhỏ lô để phân tán rủi ro.
-
FCL: chọn tuyến ít hub, hub Singapore thường ổn định hơn khi tắc nghẽn (minh hoạ).
Bảng 5D – So sánh minh hoạ theo mùa
Hạng mục | Thấp điểm | Cao điểm |
OF | Cơ sở | +10–30% |
Phụ phí PSS/GRI | Không/nhẹ | Thường xuất hiện |
Free time | 7–14 ngày (tham chiếu) | 5–10 ngày (tham chiếu) |
Khả năng roll | Thấp | Trung bình → cao |
Nguy cơ storage CFS | Thấp | Trung bình (do tắc bãi) |
Flow kiểm soát chi phí (tóm tắt):
Bảng 5E – Nhật ký chi phí (theo lô) – mẫu điền
Mục | Dự toán | Phát sinh | Ghi chú |
Freight | |||
Phụ phí OF | |||
Local VN | |||
Local IDN | |||
Trucking | |||
Storage/DEM/DET | |||
Tổng |
Lưu ý pháp lý & minh bạch: Các mức/thuật ngữ trên nhằm minh hoạ quy trình và cấu phần chi phí. Khi đàm phán/áp dụng thực tế, vui lòng kiểm tra quy định hiện hành tại cảng/terminal, thông báo hãng tàu và bảng giá dịch vụ mới nhất.
Ma trận quyết định LCL vs FCL theo CBM/trọng lượng/lead-time
Bảng 5 – Ma trận (minh hoạ)
Tiêu chí | LCL | FCL |
Khối lượng/CBM | < 12–15 CBM, < 6–8 tấn | > 15–18 CBM hoặc hàng cồng kềnh |
Lead-time | Gom container → dài hơn | Chủ động ETD/ETA |
Rủi ro hư hỏng | Co-load (rủi ro giao thoa) | Chủ động chất xếp |
Chi phí | W/M + CFS + local | OF + local + D&D |
Linh hoạt | Cao với lô nhỏ/khởi đầu | Cao với lô lớn/nhu cầu ổn định |
Gợi ý thực chiến: Ngưỡng 10–14 CBM thường dùng để cân đối LCL ↔ FCL (tham chiếu; so phí thực tế).
Rủi ro – checklist kiểm soát theo mốc T-x (origin → ocean → destination)
Mục tiêu: chuyển toàn bộ rủi ro thành checklist thao tác theo mốc thời gian; lượng hoá tác động chi phí (minh hoạ) và đưa ra playbook khắc phục khi sự cố xảy ra.
6.1 Khung quản trị theo chặng (overview)
Bảng 6A – Rủi ro chính theo chặng & điểm kiểm soát
Chặng | Rủi ro chính | Điểm kiểm soát (control) | Tài liệu/Tool |
Origin (T‑7→T0) | Rớt SI/VGM/Cargo cut‑off; sai/thiếu CO; sai HS; đóng gói sai SOP | Kế hoạch work‑back; checklist HS/ROO; QC bao bì; cân VGM sớm | Kế hoạch T‑x; CTU Code; ISPM‑15; cân chứng nhận VGM; ảnh đóng hàng |
Ocean/TS | Lỡ chuyến nối hub; lệch ETA; ẩm mốc; lẫn mùi | Chọn hub ổn định; pre‑alert; logger nhiệt‑ẩm; desiccant đúng tải | Lịch hãng; pre‑alert 3 mốc; data logger; checklist desiccant |
Destination (ETA→Gate‑out) | Lưu bãi; DEM/DET; sai manifest/CO; thiếu D/O | Chuẩn bị D/O sớm; đặt lịch kéo xe; so CO/Manifest; free time đủ dài | Arrival notice; bảng local; hợp đồng/CO; kế hoạch kéo rỗng |
6.2 Ma trận rủi ro – tác động chi phí (minh hoạ)
Rủi ro | Khả năng | Tác động | Hệ quả chi phí (minh hoạ) |
Rớt cut‑off | Trung bình | Cao | Chậm 1 chuyến: +7–15% chi phí cơ hội; nếu phải đổi tuyến +5–10% |
Lệch/thiếu chứng từ | Trung bình | Trung bình‑cao | Phí chỉnh sửa, trễ thông quan → storage/DEM |
Sai HS/CO | Thấp‑TB | Cao | Mất ưu đãi thuế; phát sinh truy thu |
Ẩm mốc/ám mùi | TB‑cao (mùa mưa) | TB | Khấu trừ chất lượng, claim |
Lưu bãi/DEM/DET | TB | Cao | +10–40% local dest nếu trả rỗng trễ 3–7 ngày |
Lưu ý: Tỷ lệ/chi phí trên chỉ minh hoạ, phụ thuộc bảng giá và thời điểm thị trường.
6.3 Playbook: Rớt cut‑off (SI/VGM/Cargo)
Triệu chứng: booking note cảnh báo quá hạn; terminal từ chối gate‑in; VGM chưa có.
Xử lý ngay (theo thứ tự ưu tiên):
-
Khoá phương án: hỏi hãng tàu/forwarder khả năng roll sang chuyến kế (ETA/ETD mới) hoặc đổi hub.
-
SI: nếu rớt do SI trễ, xin mở ô trong vòng 1–2h (nếu hãng cho phép). Chuẩn bị Manifest Amendment fee (nếu sau cut‑off).
-
VGM: cân nhanh tại weighbridge gần cảng; nộp VGM qua portal/hãng ngay; xác nhận đã acknowledged.
-
Cargo cut‑off: thương lượng late gate (nhiều terminal/đại lý có thể cho nếu còn slot), cam kết giờ gate‑in.
-
LCL: xin CFS late acceptance kèm phụ phí; nếu không được, chuyển CFS tuần kế.
Phòng ngừa:
-
Work‑back theo bảng 3.2; buffer ≥ 6–12h cho gate‑in.
-
Lập nhắc tự động T‑5 (SI), T‑3 (VGM), T‑2 (Cargo).
-
Phân công RACI: (R) Xuất nhập; (A) Trưởng chuỗi cung ứng; (C) Forwarder; (I) Tài chính/kho.
6.4 Playbook: Lệch/thiếu chứng từ (Invoice/PL/Manifest/CO)
Case thường gặp & cách khoá:
-
Invoice ≠ PL (mô tả/đơn vị) → xuất Debit/Credit note hoặc re‑issue; cập nhật SI trước cut‑off.
-
CO Form D/E‑Form D chậm hoặc sai HS 6 số → xin sửa/thu hồi & cấp lại; nếu đã nộp, cân nhắc issued retroactively theo hướng dẫn nước nhập.
-
Third‑country invoicing → bảo đảm điền đúng mục trên CO/Declaration; đính kèm bản giải trình. (khi áp dụng HĐ song phương, vui lòng kiểm tra quy định hiện hành)
-
Manifest lệch mô tả → yêu cầu Manifest Amendment (có phụ phí); đồng bộ lại với bộ chứng từ.
Mẫu email xin mở ô SI (VN/EN ngắn):
-
VN: "Kính gửi [Carrier], chúng tôi vừa phát hiện sai mô tả HS trong SI lô [MBL/HBL]. Xin được mở ô SI đến [HH:MM dd/mm] để cập nhật. Chúng tôi cam kết nộp xong trước hạn mới. Trân trọng."
-
EN: "Dear [Carrier], we noticed a HS/description error for SI of [MBL/HBL]. Kindly re‑open the SI window until [HH:MM dd/mm] for correction. We will finalize before the new deadline. Thank you."
6.5 Playbook: Sai HS/CO
Dấu hiệu: HS trên CO khác HS tờ khai; tiêu chí ROO không đạt; HQ yêu cầu giải trình.
Hành động:
-
Đối chiếu PSR theo hiệp định áp dụng; nếu có quy tắc thay thế (CTH ↔ RVC) thì tính lại/đổi tiêu chí.
-
Sửa CO: xin điều chỉnh/cấp lại; nếu quá hạn, cân nhắc retroactively với giải trình.
-
Amend manifest nếu mô tả HS kéo theo sửa manifest.
-
Không đủ điều kiện ưu đãi: chuyển sang MFN hoặc ưu đãi khác; chuẩn bị phương án tài chính.
Phòng ngừa: Khoá HS trước khi xin CO; lập bảng PSR cho HS trọng điểm; kiểm mô tả đồng nhất Invoice/PL/CO/Manifest.
6.6 Playbook: Ẩm mốc/ám mùi
Triệu chứng: mùi lạ khi mở cửa cont; bao bì ướt; RH% log vượt ngưỡng; xuất hiện nấm mốc.
Ngưỡng tham chiếu (minh hoạ): RH% trung bình hành trình > 70% trong > 72h → nguy cơ mốc cao với chè/giấy; nhiệt độ dao động lớn làm ngưng tụ.
Xử lý tại đích:
-
Biên bản hiện trường (ảnh/clip, ghi số cont, thời gian).
-
Cách ly khu vực; thông gió; kiểm ẩm.
-
Mở nắp hàng có giá trị thấp trước để đánh giá; hàng giá trị cao → mời giám định.
-
Tra soát hồ sơ: ảnh đóng hàng, bố trí desiccant (tổng kg, vị trí), logger.
Phòng ngừa:
-
Tính desiccant theo CBM & mùa; không trùm kín lỗ thông gió nếu hàng cần thông thoáng.
-
Dùng pallet khô; đo ẩm nguyên liệu trước đóng; liner PE nhiều lớp với nông sản.
-
Chọn container sạch, không mùi; nếu cần, dùng odor absorber.
-
Với LCL: yêu cầu cách ly mùi tại CFS; tránh co‑load với hàng có mùi mạnh.
6.7 Playbook: Lưu bãi – DEM/DET
Khái niệm nhanh:
-
Demurrage: container full trong cảng quá free time.
-
Detention: container ngoài cảng quá free time.
-
Storage: phí kho/bãi của cảng/ICD (khác chủ thể thu).
Ba đòn bẩy cắt chi phí:
-
Đàm phán free time theo địa hình & thủ tục của đích đến; ví dụ door Jakarta 10–12 ngày; Surabaya 10–14 ngày (minh hoạ).
-
Pre‑alert mốc #2, #3 để khoá lịch kéo xe và chứng từ D/O trước ETA.
-
Quản trị depot: chọn depot trả rỗng thuận đường; giữ chỗ slot trả rỗng.
Cây quyết định (giản lược) – Sắp quá hạn free time
RACI đề xuất (đầu đến):
-
R (Responsible): đại lý/forwarder địa phương.
-
A (Accountable): quản lý chuỗi cung ứng phía consignee.
-
C (Consulted): nhà nhập khẩu, kho nhận.
-
I (Informed): tài chính.
Gợi ý Nitoda Logistics: sử dụng pre‑alert 3 mốc và lịch gom/điều độ sớm để giảm DEM/DET; cập nhật ETA thực tế theo ngày nhằm điều xe đúng thời điểm.
6.8 Checklist T‑x chi tiết
Origin (T‑7→T0)
Ocean/Transshipment
Destination (ETA→Gate‑out)
6.9 Mẫu pre‑alert (có thể dùng ngay)
Pre‑alert #1 – Đóng/Hạ bãi
Subject: [PRE-ALERT#1] HBL/MBL ___ – Stuffed/Gate‑in – ETD ___
Nội dung: Số cont/seal (FCL) hoặc HBL (LCL); ảnh đóng hàng; phiếu cân VGM; terminal gate‑in time; ghi chú đặc biệt (hàng dễ ẩm, cần thông gió…).
Pre‑alert #2 – On‑board + ETA
Subject: [PRE-ALERT#2] HBL/MBL ___ – On‑board – ETA ___
Nội dung: Tên tàu/chuyến; ETA hub/đích; hub TS (nếu có); hướng dẫn D/O; bộ chứng từ thiếu cần bổ sung.
Pre‑alert #3 – Trước ETA 48–72h
Subject: [PRE-ALERT#3] HBL/MBL ___ – ETA ___ – Trucking Plan/Free time
Nội dung: Kế hoạch kéo cont; lịch kho; nhắc free time/DEM‑DET; hotline xử lý nhanh.
6.10 Nhật ký sự cố – mẫu biểu (điền nhanh)
Mã lô | Sự cố | Thời điểm | Nguyên nhân gốc | Hành động tức thời | Kết quả | Phí phát sinh |
6.11 Bộ công cụ kiểm soát rủi ro (gợi ý)
-
Data logger nhiệt‑ẩm; tilt/shock indicator; odor absorber cho LCL nông sản.
-
Bộ nêm/đai theo CTU Code cho giấy cuộn/kim loại.
-
Bộ cân VGM/kết nối trạm cân gần cảng.
-
Bảng PSR (ATIGA/RCEP) cho HS trọng điểm; mẫu bảng tính RVC.
6.12 Sơ đồ dòng tổng hợp (ASCII)
Sơ đồ dòng (ASCII) – hành trình & chứng từ
Door-to-Door (Pipeline)
Chuỗi chứng từ ATIGA/RCEP (minh hoạ)
Lịch mốc tuần (SI/VGM/ETD/ETA)
Luồng CFS (LCL)
Case study ngắn
-
LCL nông sản HCMC→JKT: 8 CBM chè; 6 thanh desiccant; pre-alert đủ 3 mốc; nhận tại CFS JKT trong 48h — không phát sinh storage. Bài học: LCL <10 CBM vẫn hiệu quả nếu có lịch gom tuần & chống ẩm chuẩn.
-
FCL giấy cuộn HCMC→SUB: 40HC, 22 tấn/22 cuộn; nêm + đai theo CTU Code; thương lượng free time 10 ngày đầu đến vì đường nội địa tắc → không bị DET.
-
CO Form D lệch HS: CO ghi 6 số khác tờ khai; đối chiếu ASW phát hiện; điều chỉnh & xin Issued Retroactively → thông quan kịp plan. Bài học: khoá HS trước xin CO; kiểm mô tả hàng.
FAQ (7–10 câu cụ thể)
-
Giá cước tuyến HCMC→Jakarta biến động thế nào? Phụ thuộc mùa/thiết bị/hub; theo dõi thông báo hãng tàu hằng tuần — không dùng “mức cố định”.
-
Lịch & cut-off có chắc không? Không. ETD/ETA là ước tính; phải bám SI/VGM/Cargo cut-off từng hãng/terminal.
-
Chọn lcl fcl ra sao? <12–15 CBM thiên về LCL; >15–18 CBM hoặc cần kiểm soát lead-time → FCL (so sánh ma trận).
-
DEM/DET khác storage? Demurrage = full trong cảng; Detention = ngoài cảng; Storage = phí kho bãi cảng/ICD (khác chủ thể thu).
-
CO Form D/e-Form D nộp thế nào? Truyền ASW; đối chiếu tự động. Một số tình huống vẫn cần bản cứng tùy hướng dẫn.
-
RCEP hay ATIGA lợi hơn? Tuỳ mã HS & ROO. RCEP cho tích luỹ & linh hoạt chứng từ; ATIGA có e-Form D đồng bộ từ 2024.
-
Pallet gỗ bắt buộc ISPM-15? Có, nếu dùng gỗ tự nhiên; cần mark IPPC.
-
CFS là gì, tính phí gì? Container Freight Station nơi gom/tách lẻ; có CFS in/out, handling, storage (tuỳ biểu).
-
VGM phải làm gì? Cân & khai Verified Gross Mass trước VGM cut-off theo SOLAS; thiếu VGM → không xếp tàu.
-
Transshipment qua đâu? Phổ biến Singapore & Port Klang; kiểm hub trên booking note.
Best practices (Nitoda)
-
Gom LCL định kỳ: lịch gom cố định/tuần, minh bạch W/M – CFS để SME dự trù.
-
Pre-alert 3 mốc: (1) Đóng/Hạ bãi; (2) On-board + ETA; (3) Trước ETA 48–72h — điều phối xe/kho để giảm DEM/DET.
-
Tối ưu DEM/DET: đàm phán free time theo tuyến/kho; phối hợp terminal & depot trả rỗng nhanh; bám ETD/ETA theo thời gian thực.
-
Nitoda Logistics đồng hành với lịch gom LCL đều đặn, pre-alert minh bạch và tư vấn tối ưu DEM/DET đầu đến dựa trên dữ liệu thực tế.