Bảng giá & transit time Cát Lái → Jakarta (cập nhật tháng)
08/09/2025 11:38 AM

Bảng giá & transit time Cát Lái → Jakarta (cập nhật tháng)

1) Mục đích & phạm vi của trang “cập nhật tháng”

Trang này được thiết kế để doanh nghiệp có một khung tham chiếu rõ ràng trước khi yêu cầu báo giá fcl indonesia hoặc phương án LCL. Nội dung tập trung vào:

  • Cấu phần giá (FCL/LCL), cách đọc báo giá, các phụ phí thường gặp, free time dem/det.

  • Dải thời gian vận chuyển theo chặng và theo mùa, các yếu tố có thể làm nhanh/chậm.

  • Cách đọc và chuẩn bị lịch (cut-off, SI/VGM, ETD/ETA) nhằm giữ lô hàng đi đều tuần, giảm phát sinh.

Lưu ý: cước biển và lịch thay đổi theo mùa/space/line. Chúng tôi trình bày khungcách đọc, để khi bạn nhận báo giá tháng hiện tại có thể kiểm nhanh đúng/sai, đủ/thiếu.


2) Toàn cảnh tuyến Cát Lái → Jakarta (điểm mạnh – điểm cần chú ý)

Điểm mạnh

  • Cự ly gần, chuyến đều, nhiều hãng phủ tuyến trực tiếp hoặc trung chuyển ngắn.

  • Phù hợp với cả FCL (20’/40’/40HC) lẫn LCL (gom CFS định kỳ).

Điểm cần chú ý

  • Mùa mưa ẩm: quản trị ẩm (desiccant/liner với hàng nông sản, thực phẩm khô, linh kiện).

  • Biến động phụ phí nhiên liệu/LSS/GRI theo quý.

  • Thỉnh thoảng kẹt cảng hoặc chuyển tải khiến transit time hcm – jakarta trồi sụt 1–3 ngày.


3) Khung giá theo phương án FCL (20’/40’/40HC)

A. Thành phần chính trong một báo giá FCL

  1. Ocean Freight (OF): cước chính theo container (20’/40’/40HC).

  2. Phụ phí tuyến: BAF/LSS/GRI/PSS… (tùy thời kỳ).

  3. Local charges đầu đi (Cát Lái): THC, nâng/hạ, SI/DO, VGM, seal, vệ sinh cont…

  4. Local charges đầu đến (Jakarta): THC/handling, DO, vệ sinh, CIC (nếu có)…

  5. Nội địa (nếu door): xe nâng/đầu kéo, cẩu bờ, bốc dỡ ở kho.

  6. Bảo hiểm hàng hóa (nếu người gửi mua qua forwarder).

Khi hỏi báo giá fcl indonesia, bạn nên yêu cầu tách dòng: OF, phụ phí, local 2 đầu, nội địa, free time dem/det, ghi chú transshipment. Việc tách dòng giúp so sánh được giữa nhiều nhà cung cấp.

B. Mẹo đọc nhanh

  • All-in hay tách dòng? So sánh được chỉ khi cùng cấu trúc; nếu all-in, yêu cầu note rõ mức free time đầu đến.

  • Free time dem/det: tiêu chuẩn/ưu đãi bao nhiêu ngày? (thiếu dòng này, tổng chi phí dễ “vỡ trận”).

  • Thời hiệu báo giá: thường 7–14 ngày; sát ETD nên xin “reconfirm”.


4) Khung giá theo phương án LCL (gom CFS)

A. Thành phần chính

  1. Đơn giá/CBM (W/M): lấy theo thể tích (hoặc cân nặng quy đổi, nếu nặng).

  2. Phụ phí LCL tại đầu đi (Cát Lái): CFS in/out, handling, palletization/labeling (nếu cần).

  3. Local charges đầu đến (Jakarta): CFS handling, documentation, lưu kho (nếu quá free time).

  4. Nội địa (hai đầu, nếu door/CFS-door).

  5. Bảo hiểm (khuyến nghị với hàng giá trị/nhạy).

B. Điểm mấu chốt

  • CBM tính tiền là biến số lớn nhất → tối ưu kích thước thùng/pallet, quấn màng gọn, dán kích thước lên PL.

  • Sát cut-off dễ lỗi nhãn/chứng từ → lỡ chuyến, phát sinh lưu kho CFS.


5) Transit time hcm – jakarta: khung thời gian & yếu tố ảnh hưởng

Khung tham chiếu (đi biển, bờ-bờ)

  • Trực tiếp hoặc trung chuyển ngắn: thường 4–8 ngày trên biển.

  • Bờ-đến-bờ (door/ICD): thường 6–12 ngày (tùy thủ tục/địa chỉ giao).

Yếu tố kéo/giảm thời gian

  • Cut-off & lịch xếp tàu: trễ 1 cut-off có thể chờ đến chuyến sau (±7 ngày nếu weekly).

  • Chuyển tải: thêm 1–2 ngày nếu qua Singapore/Port Klang; kẹt cảng có thể tăng.

  • Mùa mưa/sea condition: dao động 0.5–1.5 ngày.

  • Hải quan/DO/DR đầu đến: chuẩn bị hồ sơ tốt sẽ kéo ngắn 1–2 ngày.

Gợi ý nội bộ: khi hẹn giao, dùng khung “ETA ± 2 ngày”; hứa ít hơn, làm nhiều hơn.


6) Lịch tàu cát lái: cách đọc & cách “cài đặt” nhịp tuần

Một lịch tốt cần có:

  • Tên tàu/chuyến, ETD/ETA dự kiến, cảng chuyển tải (nếu có).

  • Cut-off container (FCL) hoặc receiving window + cut-off CFS (LCL).

  • Hạn SI/manifest, hạn VGM (FCL).

  • Ghi chú hàng đặc thù (DG/OOG/ESD/ISPM-15…).

Cài nhịp tuần cho đội vận hành

  • T-3: “ready to deliver” (CFS/FCL) để có đệm sự cố.

  • T-2: chốt xe – tải – tài xế – khung giờ vào cảng/kho CFS.

  • T-1: check hồ sơ, SI/BL draft/VGM (FCL), tem nhãn, shipping mark.


7) Bộ template bảng giá cập nhật tháng (không chèn số cố định)

Bạn có thể dùng nguyên mẫu dưới đây, điền số thực tế theo tháng — giữ format đồng nhất để so sánh dễ:

Bảng FCL (all-in/tách dòng) – Cát Lái → Jakarta

Hạng mục 20’DC 40’DC 40’HC Ghi chú
Ocean Freight (OF) Hãng tàu/chuyến
BAF/LSS/GRI… Tách dòng rõ
Local charges (VN) THC, SI, VGM, seal…
Local charges (ID) THC, DO, CIC (nếu có)…
Free time dem/det … ngày … ngày … ngày Ghi rõ cả dem & det
Door pick/delivery Nếu phát sinh
Ghi chú khác       Transshipment/roll-over…

Bảng LCL (đơn giá/CBM – Cát Lái → Jakarta)

Hạng mục Mức Ghi chú
Đơn giá/CBM (W/M) … /CBM Min charge …
CFS in/out (VN)
Documentation (VN)
Local charges (ID) CFS handling…
Free time CFS (ID) … ngày Hết hạn → storage
Nội địa 2 đầu Nếu door

Khi xuất bản, vui lòng thay “…” bằng con số tháng hiện tại, nêu rõ thời hiệu báo giá (validity), và gắn chú thích “Giá có thể thay đổi theo mùa/space”.


8) Cách xin báo giá fcl indonesia hoặc LCL nhanh – đúng – đủ

Bạn gửi 1 email duy nhất chứa các dữ liệu cốt lõi:

  • Loại hàng + HS code (nếu biết) + yêu cầu đặc biệt (hút ẩm/ESD/ISPM-15…).

  • Số kiện/kích thước (D×R×C), trọng lượng (gross/net), CBM dự kiến (với LCL).

  • Điều kiện giao hàng (EXW/FOB/CIF…), địa chỉ pick-up/delivery.

  • Thời điểm mong muốn (tuần nào), ưu tiên nhịp tuần hay giá rẻ.

  • Yêu cầu free time (FCL hoặc CFS).

  • Thông tin liên hệ (người phụ trách nhận ETA/DO, số điện thoại tải xuống).

Mẫu email (rút gọn)

Subject: RFQ – Cát Lái → Jakarta (FCL/LCL, ETD [tuần/tháng])
Dear [Đối tác],
Hàng: [mô tả, HS nếu có], số kiện/kích thước, CBM (nếu LCL).
Yêu cầu báo: OF + phụ phí + local 2 đầu, free time, lịch cut-off/ETD/ETA tháng này.
Xin báo giá fcl indonesia 20’/40’/40HC (nếu phù hợp) và phương án LCL (đơn giá/CBM).
Ưu tiên [giá/nhịp/ETA]. Cảm ơn!


9) Tối ưu chi phí: 7 “đòn bẩy” bạn chủ động được

  1. Chuẩn hóa kích thước thùng/pallet (LCL): giảm “không khí CBM”.

  2. Giao trước cut-off 24–48h: tránh lỡ chuyến, bỏ phí booking.

  3. Gom lịch tuần: nếu mỗi tuần 1 lần → thương lượng khung giá tốt hơn.

  4. So sánh 20’ vs 40HC: gần “điểm rẽ” nên xin cả hai.

  5. Free time đàm phán: phù hợp năng lực thông quan/kho bãi đầu đến.

  6. Chọn hàng đi chung logic (LCL): tránh ám mùi chéo (tiêu/trà vs hóa chất).

  7. Bảo hiểm & ảnh chứng: rẻ hơn rất nhiều so với tranh chấp.


10) Quản trị rủi ro lịch & ETA

  • Roll-over: xin phương án tàu dự phòng; giữ buffer 2–3 ngày ở cam kết giao hàng.

  • Kẹt cảng/chuyển tải: theo dõi thông báo line; nếu hàng gấp, cân nhắc chuyển phương án (ví dụ đổi chuyến sớm hơn).

  • Chứng từ lỗi: checklist 1 trang – người phụ trách tick từng mốc (SI/BL/VGM).

  • Thời tiết mưa ẩm: tăng desiccant/liner đối với hàng nhạy.


11) Ví dụ tính nhanh (minh họa cách đọc cấu phần)

FCL 40HC (door-to-port)

  • OF: X

  • BAF/LSS/GRI: Y

  • Local VN: A

  • Local ID: B

  • Nội địa VN (xe/cẩu): C

  • Free time dem/det: (ghi rõ)
    Tổng = X + Y + A + B + C

So sánh nhà cung cấp phải cùng cấu trúc — nếu khác cấu trúc, quy về cùng “mẫu” rồi mới so.

LCL 6.5 CBM (CFS-to-CFS)

  • Đơn giá/CBM × 6.5 = M

  • LCL origin (CFS in/out, doc): N

  • Local ID (CFS handling, doc): P
    Tổng = M + N + P (+ xe 2 đầu nếu có)

Nếu CBM “đội” tại CFS do quấn màng/phồng thùng → tổng sẽ tăng đáng kể.


12) KPI nội bộ để giữ tuyến chạy “nhỏ mà đều”

  • On-time cut-off (FCL/LCL): ≥ 95%

  • Chênh lệch CBM đo tại CFS vs PL: ≤ +3% (LCL)

  • Tỉ lệ phát sinh storage (CFS Jakarta): ≤ 3%

  • SLA gửi báo giá: ≤ 4 giờ làm việc

  • Tỉ lệ phải “rework” chứng từ (SI/BL): ≤ 1%


13) FAQ – hỏi nhanh đáp gọn

  • Transit có thể nhanh hơn 4 ngày không? Có thể khi lịch thuận và không chuyển tải, nhưng nên dự trù ±2 ngày.

  • Khi nào nên chuyển LCL → FCL? Gần 18–20 CBM hoặc cần kiểm soát môi trường/ESD/ẩm tốt hơn.

  • Free time dem/det bao nhiêu ngày? Tùy hãng/tuyến; hỏi rõ trong báo giá và bám sát lịch nhận để tránh phát sinh.

  • Có phải lúc nào cũng rẻ hơn nếu gom theo tuần? Thường rẻ/ổn định hơn nhờ volume, nhưng vẫn phụ thuộc mùa/space.

  • Nếu lỡ cut-off? Hỏi chuyến kế tiếp/đổi line; rà lại checklist để tránh lặp.


14) Checklist 1 trang (in ra dán tường)

  • Chọn phương án: FCL 20’/40’/40HC hay LCL

  • Dữ liệu RFQ đủ: HS, D×R×C, gross, CBM (LCL), địa chỉ, yêu cầu đặc biệt

  • Xin lịch tàu cát lái tuần hiện tại & kế tiếp

  • Ghi cut-off + hạn SI/BL/VGM (FCL) hoặc receiving window (LCL)

  • Xác nhận free time (dem/det Cảng Jakarta hoặc CFS)

  • Chốt xe/khung giờ giao hàng trước hạn 24–48h

  • Pre-alert – theo dõi ETD/ETA – đặt xe đầu đến

  • Lưu ảnh, chứng từ, biên bản – họp rút kinh nghiệm


15) Cách triển khai trang này “mỗi tháng 1 lần”

  • Bước 1: Lấy báo giá mới nhất từ 2–3 đối tác/line cho FCL & LCL (tuần 1 hàng tháng).

  • Bước 2: Cập nhật vào bảng mẫu (mục 7), ghi rõ ngày hiệu lực.

  • Bước 3: Kiểm lịch tàu cát lái tuần 1–2–3–4, chèn ghi chú “đổi giờ/cắt chuyến” nếu có.

  • Bước 4: Xuất bản, đính form RFQ ở cuối bài.

  • Bước 5: Mỗi tuần rà lại mục “lưu ý/biến động” (30 giây) để người đọc không bị lạc nhịp.


16) Kết luận & CTA

Tuyến Cát Lái → Jakarta dễ triển khai nếu bạn “làm đúng ngay từ đầu”: xin báo giá fcl indonesia/LCL theo mẫu tách dòng, bám lịch tàu cát lái và cut-off, giữ kỷ luật hồ sơ & free time đầu đến. Khi hiểu khung giátransit time hcm – jakarta, phần còn lại chỉ là lặp lại quy trình với kỷ luật thời gian tốt hơn mỗi tuần.

Cần bảng giá tháng này theo lô của bạn? Gửi: loại hàng + D×R×C + gross/CBM + địa chỉ pick/delivery + tuần muốn đi → mình sẽ soạn bảng FCL (20’/40’/40HC) và LCL (đơn giá/CBM) để bạn quyết nhanh.

🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”. Nếu cần bảng giá cước Cát Lái đi Jakarta hoặc khung transit time HCM – Jakarta theo tuần hiện tại, nhắn mình: loại hàng + kích thước/CBM + tuần mong muốn → mình gửi báo giá FCL Indonesia (20’/40’/40HC) & LCL kèm lịch tàu Cát Lái mới nhất để bạn chốt nhanh.

Chuyên mục khác
Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn
28/08/2025 07:59 PM

Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn

Bài viết chia sẻ kinh nghiệm vàng để chuẩn bị xuất nhập khẩu mùa cao điểm, giúp doanh nghiệp tối ưu...

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan
28/08/2025 04:09 PM

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan

Bài viết phân tích cảng Kolkata: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu đặc...

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:44 PM

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics

Bài viết phân tích chi tiết cảng Mundra: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương
28/08/2025 04:10 PM

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương

Bài viết phân tích cảng Cochin (Cochi): vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:04 PM

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics

Bài viết giới thiệu cảng Nhava Sheva (JNPT) – cửa ngõ container lớn nhất Ấn Độ, phân tích cơ hội...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650