Chè Cát Lái → Lampung: kiểm dịch & bao bì
09/09/2025 10:25 AM

Chè Cát Lái → Lampung: kiểm dịch & bao bì

Tổng quan tuyến & bài toán chất lượng

Tuyến Cát Lái (TP.HCM) → Panjang (Bandar Lampung) là “cửa ngõ” giao thương gần – nhanh trong chuỗi cung ứng nông sản, thực phẩm khô và FMCG giữa Việt Nam và Nam Sumatra. Với mặt hàng chè (trà), ưu tiên số 1 luôn là chất lượng: bảo toàn hương – vị – màu (không ám mùi), giữ độ ẩm trong ngưỡng mục tiêu, và chống biến dạng cơ học khi chồng xếp. Ba rủi ro cốt lõi của chè là ẩm, mùi và nén ép:

  • Ẩm: ngưng tụ trong container, mồ hôi vách/tường, thời tiết mùa mưa; nếu chống ẩm không đủ, lá chè dễ hút ẩm → mốc, “đục hương”.

  • Mùi: chè rất nhạy mùi, dễ hấp thụ mùi lạ (hóa chất tẩy rửa, gia vị mạnh, cao su, thủy sản). Cần tránh xếp chung/ghép LCL với nhóm hàng “mùi nặng”.

  • Nén ép: carton yếu hoặc chồng cao không đúng kỹ thuật dễ bẹp thùng, biến dạng bao bì, ảnh hưởng cảm nhận giá trị và bảo quản.

Bài viết này là cẩm nang thực thi, giúp bạn xây dựng phương án từ kho đến kho, từ lịch – cut-off – chứng từ đến bao bì – hun trùng – lót/hút ẩm – xếp dỡ, để vừa đúng luật – vừa an toàn chất lượng – vừa tối ưu chi phí. Tại các đoạn có yếu tố pháp lý/chuẩn mực, vui lòng kiểm tra quy định hiện hành (cập nhật theo thời gian và yêu cầu từng đối tác/nhà nhập khẩu).

Khi tư vấn chào hàng/viết web, nên trình bày ngắn gọn: “Chúng tôi nhận gửi chè đi panjang từ cát lái theo FCL/LCL, tập trung kiểm soát ẩm – mùi – chồng xếp, kèm checklist hồ sơ và mốc thời gian kiểm dịch.”


Chuẩn bị hồ sơ & kiểm dịch thực vật chè

Quy trình kiểm dịch thực vật (KDTV) đảm bảo lô chè đáp ứng yêu cầu vệ sinh kiểm dịch của nước nhập khẩu. Ở đầu Việt Nam, doanh nghiệp cần phối hợp với đơn vị KDTV để đăng ký kiểm tra, lấy mẫu (nếu áp dụng), cấp chứng thư trước khi hạ bãi/xuất. Ở đầu Indonesia, nhà nhập khẩu cũng có yêu cầu kiểm tra/giấy tờ riêng tùy thời điểm.

Checklist chứng từ – mốc thời gian

1) Hồ sơ nền (đầu Việt Nam)

  • Hợp đồng/Đơn đặt hàng (nếu có).

  • Hóa đơn thương mại (Invoice).

  • Phiếu đóng gói (Packing list): nêu rõ quy cách thùng, trọng lượng gộp/tịnh, số pallet.

  • Mô tả hàng hóa chi tiết: loại trà (xanh/đen/ô long/điều vị), quy cách (túi lọc/hộp thiếc/foiled bag), lô/LOT, ngày sản xuất (nếu yêu cầu).

  • HS code dự kiến (tra cứu cùng broker).

  • Đăng ký kiểm dịch thực vật với cơ quan có thẩm quyền; chuẩn bị mẫu (nếu yêu cầu), lịch kiểm; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành về biểu mẫu/biểu phí.

2) Trình tự gợi ý (timeline)

  • T-7 ~ T-5: chốt booking, lấy lịch cắt máng/cut-off, ETD/ETA, yêu cầu kiểm dịch.

  • T-5 ~ T-4: nộp hồ sơ KDTV, đặt lịch kiểm; chuẩn bị hàng đóng gói/pallet hóa.

  • T-3: cán bộ kiểm dịch kiểm/niêm/ghi nhận; xử lý yêu cầu bổ sung (nếu có).

  • T-2: nhận chứng thư KDTV (bản giấy/bản điện tử theo quy định), kiểm lại nội dung khớp Invoice/Packing.

  • T-1: hạ bãi/CFS theo phương án; hoàn tất SI/VGM (FCL) hoặc phiếu nhận CFS (LCL).

3) Chứng từ đầu Indonesia (tham khảo)

  • DO (Delivery Order), phí local đầu đến, giấy tờ nhập khẩu theo từng thời điểm (có thể có kiểm dịch đầu đến).

  • Phối hợp lịch kéo hàng/nhận tại CFS, tối ưu free time để không phát sinh.

Lưu ý pháp lý: các biểu mẫu, giấy phép có thể thay đổi theo từng giai đoạn/loại chè và nhà nhập khẩu; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành với broker/nhà nhập khẩu ở Indonesia trước khi đóng hàng.

Lỗi thường gặp & cách khắc phục

  • Sai/thiếu mô tả hàng (ví dụ chỉ ghi “tea”): dễ yêu cầu làm rõ → chậm chứng thư. → Giải pháp: mô tả rõ loại trà, quy cách, vật liệu bao bì, trọng lượng, số lô.

  • Không thống nhất giữa Invoice/Packing/KDTV: số kiện/khối lượng khác nhau. → Giải pháp: đối soát một lần trước nộp.

  • Nộp hồ sơ KDTV sát giờ: dồn việc, rủi ro trễ chứng thư. → Giải pháp: cài timeline T-5/T-4 nộp sớm.

  • Bỏ quên ISPM-15 cho thanh chèn/pallet gỗ: đầu đến có thể yêu cầu xử lý lại. → Giải pháp: dùng pallet/đệm gỗ có dấu HT/MB chuẩn, lưu chứng thư kèm ảnh.

  • Không có ảnh hiện trường: tranh chấp khó xử lý. → Giải pháp: chụp ảnh đóng gói, treo desiccant, xếp – niêm phong.

Trong hồ sơ/biên bản, nên gắn nhãn từ khóa nội bộ “KDTV done/ISPM-15 ok/Desiccant qty/Photos link” để cả đội nắm rõ.


Bao bì & pallet hóa; fumigation pallet

Chìa khóa của chất lượng lô chè là bao bì “đa lớp – sạch – khô – kín – bền” và quy trình pallet hóa chuẩn kiểm dịch.

Vật liệu/định mức/nhãn

1) Lớp trong (tiếp xúc sản phẩm)

  • Túi nhôm/foil có lớp PE (thực phẩm), hàn nhiệt kín; với trà hương, cân nhắc van 1 chiều (giảm tích khí).

  • Túi PE thực phẩm cho trà rời sơ cấp, sau đó lồng trong túi foil.

  • Với gift set/hộp thiếc: kiểm thêm lót giấy kraft bên trong để hạn chế va chạm.

2) Lớp trung gian – chống ẩm & cố định

  • Mỗi thùng carton nên có desiccant định mức theo thể tích + mùa; kẹp HIC (Humidity Indicator Card) nếu yêu cầu kiểm tra khi mở thùng.

  • Xốp PE/EPE/nẹp góc giấy tổ ong để tăng chịu nén.

3) Lớp ngoài (carton & kiện/pallet)

  • Carton 5 lớp, chỉ số nén phù hợp (theo tiêu chuẩn nội bộ).

  • Pallet gỗ ISPM-15/HT/MB hoặc pallet nhựa đạt chuẩn vệ sinh; kích thước ăn khớp CFS/cont (100×120/110×110 cm).

  • Bọc màng co đều tay, nén vừa đủ; tránh “phồng” làm đội CBM (LCL) và giảm ổn định xếp chồng.

  • Shipping mark: tên khách, mã PO, số kiện, gross/net, “Keep Dry/No Odor/This Side Up”.

Quy trình – chứng thư – phối hợp

  • Khi nào cần fumigation pallet: khi sử dụng pallet/đệm gỗ/kiện gỗ chưa chứng minh xử lý nhiệt/MB, hoặc khi người mua/điểm nhập khẩu yêu cầu (để phòng dịch hại trong gỗ). Một số thị trường chấp nhận HT (Heat Treatment) thay vì MB; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.

  • Quy trình gợi ý:

    1. Đặt lịch xử lý HT/MB trước ngày đóng hàng 2–4 ngày.

    2. Nhà xử lý thực hiện fumigation/HT, đóng dấu ISPM-15 trên pallet/kiện.

    3. Cấp chứng thư hun trùng/xử lý; lưu cùng bộ hồ sơ, dán nhãn lên pallet.

    4. Phối hợp với kho bãi/hãng tàu: báo trước container có pallet xử lý, kiểm mùi/khí dư, đảm bảo thông thoáng sau fumigation đủ thời gian an toàn.

  • Lưu ý: fumigation container (xông hơi toàn cont) là nghiệp vụ khác với xử lý pallet gỗ; chỉ làm khi có yêu cầu cụ thể và phải đảm bảo an toàn lao động – môi trường; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.


Phương án container (lót, hút ẩm, thông gió) – 40hc chở chè

Đa số lô chè thương mại ưu tiên 40HC: chiều cao hữu dụng lớn giúp xếp thẳng, giảm nén; tối ưu cho các thùng/hộp cao/khối cồng kềnh. Khi thiết kế phương án:

  • Lót container: trải kraft/PE sàn; với mùa ẩm, cân nhắc liner chống ẩm (tốn chi phí nhưng hiệu quả).

  • Hút ẩm: treo desiccant dọc hai bên thành & hàng; chia đều theo chiều dài cont; ghi nhận số lượng/ảnh điểm treo.

  • Thông gió: chừa khe giữa đỉnh hàng và nóc cont để khí đối lưu; không xếp sát nóc.

  • Bố trí xếp dỡ: xếp kiểu khóa gạch, chèn tổ ong/foam ở mép vách; tránh khoảng rỗng lớn.

  • Cân bằng tải: phân bổ trọng lượng đều sàn, tránh dồn một điểm; cố định pallet chéo theo phương ngang bằng chèn gỗ/đệm cao su chống trượt.

With LCL, bạn không chủ động toàn bộ cont: hãy “bọc kín” lớp trong (túi foil/MBB), tăng desiccant “đủ dùng”, yêu cầu CFS “No odor cargo near”. FCL vẫn là lựa chọn “an toàn chất lượng” cho lô nhạy mùi/ẩm.


Lịch tàu, transit time & quản trị cut-off

Cách đọc lịch: tên tàu/chuyến, ETD/ETA, cảng chuyển tải (Singapore/Port Klang/Jakarta), cut-off (FCL) hoặc receiving window + cut-off CFS (LCL), hạn SI/manifest, hạn VGM (FCL).
Transit time tham chiếu (biển): 5–10 ngày tùy luồng; bờ–bờ: 7–14 ngày (tùy thủ tục, xe đầu đến). Mùa mưa có thể làm “trễ mềm” 0.5–1.5 ngày.
Quản trị cut-off:

  • T-5/7: khóa booking, xin 2 lịch dự phòng.

  • T-3: hoàn tất KDTV, pallet hóa, chuẩn bị xe.

  • T-2: giao CFS/hạ bãi có buffer 24–48h.

  • T-1: chốt SI/BL/VGM (FCL); dán nhãn/mark đủ.

  • ETD/ETA: theo dõi chuyển tải; đầu đến đặt xe trước 24–48h.

Khi cam kết giao hàng, nên dùng “ETA ±2 ngày” và chèn buffer tuần đầu mùa mưa.


Khung chi phí & tối ưu DEM/DET/Storage

Khung chi phí (FCL)

  • Cước biển (OF) theo 20’/40’/40HC.

  • Phụ phí tuyến (BAF, LSS, GRI/PSS nếu có).

  • Local charges VN (THC, SI/DO, VGM, seal, vệ sinh).

  • Local charges ID (THC/handling, DO, CIC/wharfage nếu có).

  • Nội địa 2 đầu (pick VN/kéo ID).

  • Bảo hiểm (khuyến nghị hàng giá trị).

  • DEM/DET (FCL ở ID): hỏi rõ số ngày miễn phí cho DEM (trong cảng) và DET (giữ vỏ ngoài cảng).

Khung chi phí (LCL)

  • Đơn giá/CBM (W/M) × CBM tính tiền.

  • Phụ phí LCL origin (CFS in/out, handling, palletization/labeling nếu có).

  • Local charges CFS đầu đến (handling, documentation), Storage nếu quá free time CFS.

  • Nội địa 2 đầu (kho → CFS, CFS → kho).

  • Bảo hiểm.

Tối ưu

  • Chuẩn hóa kích thước carton/pallet để giảm CBM “ảo”.

  • Giao trước cut-off 24–48h để tránh lỡ chuyến.

  • Thương lượng free time phù hợp năng lực kho đầu đến.

  • Ghi rõ “No odor cargo near” (LCL) để hạn chế ám mùi.

Lưu ý pháp lý/biểu phí cảng thay đổi theo giai đoạn; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành trước khi tính ngân sách chi tiết.


Rủi ro đặc thù & kiểm soát (checklist)

Rủi ro ẩm mốc/ám mùi

  • Desiccant đủ định mức, phân bổ đều; có ảnh chứng minh.

  • Chừa khe thông gió, không xếp sát nóc.

  • Không ghép hàng “mùi mạnh”; LCL: yêu cầu “No odor cargo near”.

  • Liner container (nếu ngân sách/độ nhạy yêu cầu).

Rủi ro chênh chứng từ/KDTV

  • Thống nhất số kiện/trọng lượng giữa Invoice/Packing/KDTV.

  • KDTV nộp sớm T-5/T-4; nhận chứng thư đúng hạn.

  • Lưu ảnh, dấu ISPM-15 pallet, chứng thư xử lý gỗ.

Rủi ro rớt cut-off & phát sinh phí

  • Lịch dự phòng; giao sớm 24–48h.

  • Đặt xe/slot vào cảng/kho trước.

  • Free time DEM/DET/CFS ghi rõ trong báo giá.


Case ngắn (before/after)

  • Case 1 (LCL, mùa mưa): Trước: quấn màng phồng, CBM đo lại +8%; thiếu desiccant. Sau: đổi nẹp góc cứng, quấn căng, tăng 20% desiccant → CBM về mức dự kiến, thùng khô ráo.

  • Case 2 (FCL 40HC): Trước: không chừa khe nóc → hơi ẩm đọng. Sau: bố trí hàng thấp hơn 10–15 cm, treo desiccant dọc thành, lót kraft → HIC ok, hộp không bẹp.

  • Case 3 (KDTV/pallet gỗ): Trước: thanh chèn không có dấu ISPM-15. Sau: thay pallet/đệm đạt chuẩn, nhận chứng thư đúng hạn → thông quan suôn sẻ.


FAQ (5–7 câu)

  1. Chè đi LCL có an toàn không? Được nếu bao bì “kín như lon” (foil, hút ẩm đủ) và CFS sạch mùi; tuy nhiên FCL chủ động hơn về mùi/ẩm.

  2. Bao nhiêu desiccant là đủ? Phụ thuộc thể tích/mùa; “dư” thường rẻ hơn rủi ro mốc.

  3. Có bắt buộc fumigation container không? Không; khác với xử lý pallet gỗ. Chỉ làm khi có yêu cầu cụ thể; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.

  4. Lựa chọn 20’ hay 40HC? Với chè, thường ưu tiên 40HC để giảm nén và dễ xếp.

  5. Nếu lỡ cut-off? Hỏi chuyến kế tiếp/đổi line, rà lại checklist để tránh lặp.

  6. Có thể đi chung với hàng gia vị? Tránh; chè rất nhạy mùi, dễ ám mùi chéo.

  7. CO/kiểm dịch đầu đến có bắt buộc? Tùy khách/quy định thời điểm; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.


Kết luận/khuyến nghị hành động

Để lô chè Cát Lái → Lampung/Panjang “đi đều – về đúng – giữ hương”: (1) chuẩn hóa KDTV & hồ sơ; (2) bao bì đa lớp, pallet hóa sạch, fumigation pallet khi cần; (3) phương án FCL/LCL linh hoạt, với 40hc chở chè là lựa chọn ưu tiên cho lô cồng kềnh/nhạy ẩm; (4) kỷ luật cut-off và free time; (5) kiểm soát rủi ro bằng checklist và ảnh hiện trường. Khi các điểm này vào nếp, gửi chè đi panjang từ cát lái sẽ trở thành quy trình ổn định, tối ưu chi phí và bảo toàn chất lượng.

Chuyên mục khác
Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu
02/10/2025 02:51 PM

Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu

Chi phí đầu – cuối chiếm 30–40% logistics tuyến VN–Malaysia. Bài viết theo mô típ Strategy &...

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm
02/10/2025 02:12 PM

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm

Bài viết mô phỏng “kịch bản 3 hồi” của pre-alert trong logistics tuyến VN–Malaysia: Hồi 1 (Đóng...

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày
02/10/2025 12:32 PM

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày

Bài viết theo mô típ “nhật ký container”, kể lại hành trình một container 20GP chở linh kiện điện...

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu
02/10/2025 12:46 PM

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu

ISO tank, IBC và flexitank là 3 giải pháp vận chuyển hàng lỏng Malaysia – Việt Nam. Bài viết phân...

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang
02/10/2025 12:23 PM

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang

Cut-off SI/VGM/CFS/CY là “vạch đích” DN phải tuân thủ trong logistics nội Á. Bài viết phân tích...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650