Vì sao chè “khó mà dễ”
Chè (trà) là mặt hàng tưởng đơn giản nhưng rất “kén môi trường”: cực kỳ nhạy mùi (dễ ám mùi), nhạy ẩm (dễ mốc/biến hương), nhạy nén (bẹp hộp, vỡ lá). Vận chuyển từ TP.HCM sang Jakarta gần và nhiều chuyến, nhưng nếu bạn không chuẩn hóa bao bì, hun trùng, lịch kho bãi và kiểm soát ẩm trong container, chi phí phát sinh và tổn thất chất lượng sẽ vượt xa phần tiết kiệm được ở cước. Bài viết này là hướng dẫn thực hành: cách chọn loại bao bì, bố trí pallet, fumigation ispm 15, phương án 20ft/40hc cho chè, đọc đúng lịch tàu hcm → jakarta, và checklist “cầm tay chỉ việc”.
-
nhận diện lô chè & các rủi ro chính
• chủng loại: trà xanh, trà đen, ô long, trà hương (jasmine/earl grey), trà thảo mộc; dạng rời (loose), túi lọc, hộp thiếc/hộp giấy, túi foil zip.
• rủi ro ẩm: hơi nước ngưng tụ khiến lá hút ẩm → mốc, “đục hương”. Đường biển qua vùng ẩm nóng nên cần chống ẩm kép.
• rủi ro mùi: chè dễ hút mùi của gỗ tươi, cao su, hóa chất, gia vị, hải sản… → phải tránh ghép chung cont với hàng có mùi mạnh.
• rủi ro nén: thùng carton 3 lớp yếu dễ xẹp; pallet chồng cao gây “cấn hộp”.
• rủi ro lịch: lỡ cut-off/roll-over khiến hàng nằm bãi, tăng nguy cơ hút ẩm & lưu bãi.
Kết luận nhanh: ưu tiên container sạch, khô, không mùi; bao bì đa lớp chống ẩm; kế hoạch bốc xếp/pallet khoa học; lịch tàu & pre-alert rõ.
-
chọn phương án vận chuyển: lcl hay fcl, 20’ hay 40HC
• lcl (hàng lẻ): chỉ nên dùng khi khối rất nhỏ, bao bì “kín như lon” (foil/thiếc), và CFS cam kết kho sạch – không mùi. Rủi ro ám mùi cao hơn FCL.
• fcl (nguyên container): khuyến nghị cho phần lớn lô chè. Chủ động vệ sinh cont, treo hút ẩm, không ghép với hàng “nặng mùi”.
20ft/40hc cho chè – gợi ý:
– lô nặng – mật độ cao (bao PP 20–25kg/bao, ít hộp giấy): 20’ thường hiệu quả (giới hạn theo trọng tải).
– lô cồng kềnh – hộp thiếc/hộp giấy, túi quà, gift set: 40HC thường “đủ không gian”, dễ xếp lớp, giảm bẹp thùng.
– lô hỗn hợp: cân khối lượng thực vs thể tích; gần “điểm rẽ” thì xin báo giá cả 20’ và 40HC để so.
Mẹo đi tàu êm: xếp thùng theo “khóa gạch”, chèn góc, không để khoảng trống lớn; lối gió dọc container để hút ẩm hoạt động tốt hơn.
-
thiết kế bao bì – từ trong ra ngoài
Lớp 1 – tiếp xúc với chè
• trà rời: túi lọc PE cấp thực phẩm, hoặc tốt hơn: túi nhôm/foil có lớp PE bên trong; hàn nhiệt kín.
• trà thành phẩm (túi lọc/leaf): túi foil/zip có van 1 chiều (nếu có), tránh túi giấy đơn thuần.
Lớp 2 – chống ẩm & mùi
• mỗi đơn vị đóng gói lớn (thùng carton) nên có túi chống ẩm (desiccant) tính theo thể tích và thời gian vận chuyển.
• với lô cao cấp: lót liner PE dày trong thùng + đặt humidity indicator card (HIC) để kiểm tra khi mở thùng.
Lớp 3 – thùng & khối hàng
• thùng carton 5 lớp, độ nén ≥ chuẩn nội bộ (ví dụ ≥ 5 kN); nẹp góc cứng khi chồng.
• pallet: gỗ theo fumigation ispm 15 (hoặc heat treatment/MB theo quy định); cân đối tải, không nhô mép.
Lớp 4 – container
• kiểm tra cont: khô, sạch, không mùi, không rỉ, sàn không thấm dầu; nếu có mùi, yêu cầu đổi.
• treo túi hút ẩm dọc hai bên thành & nóc (hang-dry), giăng đều theo chiều dài cont.
• lót sàn kraft/PE để giảm hơi ẩm bốc từ sàn.
-
hun trùng & chứng nhận ispm 15 (pallet/kiện gỗ)
• mục tiêu: phòng chống sinh vật gây hại trong vật liệu gỗ. Với pallet/thanh chèn gỗ, cần xử lý & đóng dấu chuẩn fumigation ispm 15 (hoặc HT – heat treatment).
• thực hành:
– đặt lịch hun trùng/HT trước ngày đóng hàng;
– lưu biên bản/giấy chứng nhận hun trùng để nộp khi cần;
– kiểm dấu ISPM 15 trên pallet (dấu lò/đơn vị xử lý, mã quốc gia, phương thức).
• nếu dùng thanh chèn gỗ tự đóng: bắt buộc xử lý & đóng dấu, tránh bị lưu kiểm.
Lưu ý: hun trùng container (khí) là câu chuyện khác với ISPM 15 (vật liệu gỗ). Chỉ thực hiện khi người mua/quy định yêu cầu; luôn đảm bảo thông thoáng & thời gian “xả khí” đạt chuẩn trước khi hạ bãi.
-
quản trị ẩm “đủ dùng” cho đường biển
• treo/đặt desiccant: chọn loại dải/hạt silica/CAE tùy độ ẩm mùa; phân bố đều, tránh dồn một góc.
• container liner (tùy ngân sách): với lô rất nhạy, có thể dùng liner chống ẩm cả cont, nhưng phải hàn kín đúng quy trình.
• hạn chế “khoảng rỗng”: càng rỗng càng dễ ngưng tụ và “đổ mồ hôi” trên vách cont.
• nhật ký độ ẩm: nếu lô giá trị cao, đặt 1–2 logger nhiệt/ẩm để có bằng chứng khi giao nhận.
-
lịch & timeline: đọc đúng, chốt nhanh
• lịch tàu hcm → jakarta: thường có nhiều chuyến/tuần (có thể trung chuyển Singapore/Port Klang). Hãy xin 2–3 lịch dự phòng để chủ động khi thiếu chỗ/roll-over.
• mốc thời gian gợi ý:
– T-7: khóa booking & free time;
– T-6: hoàn tất pallet/bao bì;
– T-4: hun trùng pallet/kiện (nếu cần), chờ chứng thư;
– T-3: đóng hàng – treo hút ẩm – chụp ảnh;
– T-2: nộp SI/kiểm BL draft;
– T-1: CY cut-off;
– ETD: tàu rời;
– ETA: chuẩn bị DO & xe đầu đến.
• đầu đến (Jakarta): đặt lịch xe trước ETA 24–48h, kiểm soát free time tránh lưu kho.
-
cấu phần chi phí & mẹo thương lượng
• ocean freight: 20’/40’/40HC; nhớ hỏi điều kiện free time tại Jakarta.
• phụ phí tuyến: LSS/BAF/GRI (nếu mùa).
• local charges đầu đi (Cát Lái): THC, nâng/hạ, SI/DO, VGM, vệ sinh cont.
• local charges đầu đến (Jakarta): THC/handling/DO; storage nếu trễ nhận.
• nội địa: xe từ kho → cảng và cảng/ICD → kho người nhận.
• bảo hiểm: với thực phẩm khô có giá trị, nên có bảo hiểm hàng hóa.
Mẹo: yêu cầu chụp ảnh cont trước/ sau vệ sinh; xác nhận “no smell” trong email; đính kèm danh sách hút ẩm dự kiến để hai bên cùng hiểu về chuẩn ẩm.
-
xếp dỡ & an toàn hàng hóa
• bố trí pallet “đấu đầu” để khóa hàng; xen giấy tổ ong ở vách để chống cấn.
• không đặt thùng “sát nóc”: chừa khe thông gió để hạn chế hơi ẩm đọng.
• cấm xếp chung cont với hàng có mùi mạnh (gia vị, hương liệu, hóa chất vệ sinh, cao su sống…).
• nếu buộc LCL: yêu cầu khu LCL “sạch mùi”, lô của bạn giữ nguyên lớp MBB/foil kín, gia cố thùng carton 5 lớp.
-
chứng từ cơ bản (gợi ý)
• Invoice & Packing List: mô tả rõ loại trà, quy cách, số thùng, trọng lượng; tránh “tea” chung chung.
• mã HS tham khảo nhóm “trà” (doanh nghiệp tự tra & xác nhận với broker).
• CO (nếu áp dụng), chứng thư vệ sinh/kiểm dịch (nếu người mua yêu cầu).
• BL draft: kiểm kỹ mô tả, số thùng, dấu pallet ISPM 15 (nếu cần thể hiện).
• chứng thư hun trùng (nếu có), hình ảnh đóng hàng & treo hút ẩm.
-
checklist 1 trang (in ra dùng ngay)
-
Container sạch – khô – không mùi (ảnh trước/ sau vệ sinh)
-
Bao bì: túi foil/PE trong, thùng carton 5 lớp, nẹp góc
-
Desiccant & HIC: số lượng, vị trí treo/đặt
-
Pallet & chèn gỗ: dấu fumigation ispm 15/HT, chứng thư kèm theo
-
Sơ đồ xếp: khóa gạch, chừa khe thông gió
-
Ảnh đóng hàng – niêm phong
-
SI/BL – VGM – CY cut-off
-
Pre-alert – ETA – DO – free time
-
Kế hoạch xe đầu đến – lịch nhận bãi
-
Biên bản mở cont – kiểm ẩm – hình HIC
-
case study ngắn (đời thường)
Case A – hộp thiếc 40HC
• vấn đề: mùa mưa, nghi ngưng tụ trong cont.
• giải pháp: tăng 25% desiccant, lót PE sàn, chừa khe nóc; kiểm HIC OK.
• kết quả: hương giữ tốt, không bẹp hộp, giao đúng hẹn.
Case B – LCL sát giờ
• vấn đề: giao CFS sát cut-off, thiếu nhãn “Keep Dry/No Odor”.
• giải pháp: mang bộ nhãn dự phòng, dán ngay tại CFS; lót thêm PE bên ngoài thùng.
• kết quả: kịp chuyến, không storage.
Case C – pallet tự đóng không dấu
• vấn đề: pallet gỗ không dấu ISPM 15; bị yêu cầu xử lý lại.
• giải pháp: đổi pallet có dấu, làm lại chứng thư;
• bài học: kiểm dấu & chứng thư ngay từ kho.
-
RFQ mẫu (email hỏi giá – rút gọn)
Subject: RFQ FCL Trà – Cát Lái → Jakarta (ETD [ngày])
Dear [Đối tác],
Lô trà: [loại, quy cách], dự kiến [CBM/kg], bao gói foil/PE + pallet ISPM 15.
Vui lòng báo: OF 20’ & 40HC, phụ phí tuyến, local charges 2 đầu, free time Jakarta, lịch tàu hcm → jakarta tuần này/tuần sau.
Ghi chú container sạch/không mùi, số lượng desiccant khuyến nghị.
Thanks & BRs.
-
faq – hỏi nhanh đáp gọn
• có cần bắt buộc pallet gỗ? Không, nhưng nếu dùng pallet gỗ phải theo fumigation ispm 15/HT; pallet nhựa/giấy tổ ong là lựa chọn thay thế.
• có nên dùng container liner? Có nếu hàng cao cấp/nhạy ẩm; ngân sách cho liner cần cân đối với giá trị lô.
• lcl có an toàn cho trà không? Được nếu bao bì kín và CFS “sạch mùi”, nhưng FCL vẫn chủ động hơn.
• treo bao nhiêu hút ẩm? Tùy thể tích & mùa. Kinh nghiệm: thà “dư” còn hơn “thiếu”; ghi rõ số lượng trong biên bản.
• chọn 20’ hay 40HC? Dựa trên mật độ & quy cách; tham chiếu mục 20ft/40hc cho chè để so nhanh.
kết bài
Với kế hoạch bao bì – hun trùng – xếp dỡ đúng chuẩn, kèm theo lịch trình chặt chẽ, bạn có thể gửi chè đi jakarta từ cát lái an toàn, giữ hương vị & bề mặt bao bì đẹp, giao đúng hẹn. Hãy nhớ ba điểm vàng: container sạch – bao bì nhiều lớp chống ẩm – lịch & free time rõ ràng. Khi cần, gửi mình thông số quy cách/CBM, thời gian mong muốn và điểm nhận tại Jakarta; mình sẽ nháp hai phương án chi phí theo 20ft/40hc cho chè cùng lịch tàu hcm → jakarta để bạn chốt nhanh.
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”.