Máy móc nặng từ Cát Lái → Jakarta (đóng gói & vận hành)
08/09/2025 10:14 AM

Máy móc nặng từ Cát Lái → Jakarta (đóng gói & vận hành)

Vì sao cùng là “máy móc” nhưng độ rủi ro khác nhau?

Hàng máy móc nặng có đặc điểm: khối lượng lớn, điểm tựa chịu lực không đồng đều, trọng tâm (COG) lệch do phụ kiện gắn ngoài, bề mặt có dầu/nhựa cần chống gỉ – ẩm – rung, đôi khi có phần điện/điện tử kèm theo. Chỉ cần một mắt xích sai (đóng gói, cẩu, xếp container, kê chèn, chứng từ, lịch xe…) là có thể phát sinh cả tuần lưu bãi, tăng rủi ro hư hại. Bài viết này hướng dẫn từ xưởng đến cảng Cát Lái – lên tàu – đến Jakarta theo từng bước nhỏ, dễ áp dụng ngay cho doanh nghiệp.

Khi viết chào hàng/website, bạn có thể nêu rõ: “Chúng tôi nhận vận chuyển máy móc đi jakarta từ cát lái với phương án FCL 20’/40’/40HC, kiểm soát rung/ẩm ngay từ khâu đóng gói.”


1) Phân loại lô máy móc nặng: chọn đúng phương án ngay từ đầu

  • Máy trong giới hạn container (in-gauge): chiều dài/rộng/cao nằm trong 20’/40’/40HC; nặng nhưng không vượt tải trọng sàn của container. → Phương án phổ biến: FCL 40HC (nếu cồng kềnh theo chiều cao) hoặc FCL 20’ (nếu đặc, nặng).

  • Máy vượt kích thước (OOG): dài/rộng/cao “thò” ra khỏi khuôn container → cân nhắc Flat Rack/Open Top/Breakbulk (đã nói kỹ ở Bài 38).

  • Máy ghép bộ: nhiều module/kiện; một số kiện nhẹ nhưng “nhạy” (motor, PLC, màn hình…). → Cần tách “kiện nặng” và “kiện nhạy” để chọn cách kê chèn/đóng gói khác nhau.

Gợi ý nhanh

  • Hàng cồng kềnh nhưng nhẹ → 40HC (tối ưu chiều cao).

  • Hàng đặc nặng, kích thước gọn → 20’DC (sàn cứng, bền).

  • Hỗn hợp nhiều kiện → 40HC + tận dụng khoảng rỗng cho phụ kiện đóng thùng.


2) Đóng gói đủ – đúng – gọn: nền tảng để đi xa an toàn

Mục tiêu: chống rung, chống va đập, chống ẩm, chống gỉ, cố định trọng tâm – đúng chuẩn & dễ kiểm tra. Đây là phần then chốt của đóng gói chống sốc máy công nghiệp.

2.1 Khung – sàn – pallet/skid

  • Skid gỗ/khung thép: chọn dầm chịu lực theo điểm đặt chân máy; kiểm tra độ võng cho phép.

  • Đường nâng: để khe càng nâng tối thiểu 100–120 mm (tùy xe nâng), đánh dấu “Fork here”.

  • Điểm neo: chừa tai neo/bắt bu-lông xuyên sàn để cố định với sàn container; không chỉ “tựa” vào vách.

2.2 Chống rung/va

  • Đệm cao su/PU dưới chân máy;

  • Chèn gỗ (blocking) + thanh giằng (bracing) nêm chặt 4 hướng;

  • Đai thép 32–40 mm/đai composite siết chéo 45°–60°, có miếng bảo vệ cạnh để không cắt vào vỏ máy;

  • Gia cường góc cạnh bằng nẹp gỗ/foam PE 10–20 mm.

2.3 Chống ẩm/gỉ

  • Bọc chống ẩm nhiều lớp: PE trong + giấy VCI/film VCI + bạt/foil nhôm (nếu cần).

  • Túi hút ẩm/desiccant theo thể tích thùng – môi trường.

  • Bịt kín đường dầu/khí, bọc motor/ổ bi bằng VCI, chèn túi hút ẩm vào khoang rỗng.

  • Tem chỉ thị ẩm (humidity indicator card) dán bên trong thùng để kiểm tra tại đầu đến.

2.4 Dán nhãn – chỉ dẫn

  • Shipping mark rõ: số kiện, gross/net, kích thước, người gửi/nhận, hotline;

  • COG (Center of Gravity): ký hiệu tam giác hoặc dấu chấm + mũi tên;

  • UP/SLING HERE/FORK HERE: để đội bãi & lái xe nâng thao tác đúng;

  • Tem rung/đổ (tilt/shock indicator) nếu là máy nhạy.


3) Tính toán “đủ dùng” khi đóng gói

  • Tải trọng động: trong hành trình biển/đường bộ, lực quán tính có thể ~0,5–0,8g theo trục; vì thế lashing/đai & chèn phải “dư” lực giữ, không lấy sát mức tối thiểu nhà sản xuất.

  • Đai/ xích siết: ưu tiên chia đều lực theo nhiều điểm; nguyên tắc “6 điểm”: 2 trước, 2 sau, 2 chéo.

  • Desiccant: ước theo thể tích thùng + thời gian vận chuyển + môi trường ẩm. Không tiếc vài USD cho hút ẩm.


4) Quy trình xưởng → Cát Lái: đồng bộ con người & lịch

  1. Khảo sát xưởng: đo D×R×C, gross weight từng kiện; chụp ảnh; kiểm điểm nâng/neo.

  2. Đóng gói theo checklist 2.x; đóng dấu ISPM-15 cho pallet gỗ.

  3. Bốc lên xe: tải trọng trục/chiều cao chở; buộc đủ dây xích, lót chống trượt sàn.

  4. Lịch vào cảng/CY cut-off: đặt slot sớm để tránh ùn tắc; đo lại chiều cao xe qua cổng.

  5. Cân & VGM: xác nhận VGM đúng hạn; hạn SI/BL.

  6. Hạ bãi & xếp container: với máy nặng, ưu tiên hạ vào bãi có mặt bằng rộng; giám sát xếp – kê – chèn – siết; chụp ảnh hồ sơ.

  7. Niêm phong: nếu xếp chung phụ kiện, đảm bảo kê chống xô lệch; dán sơ đồ bên trong nắp.

Với lô đường bộ từ các khu công nghiệp về cảng, cụm từ trucking nội địa hcm nên xuất hiện trong nội dung chào hàng (nhưng đừng nhồi nhét): “Chúng tôi bố trí trucking nội địa hcm cho máy nặng, có xe cẩu/đầu kéo phù hợp, tài xế am hiểu cổng Cát Lái.”


5) Lashing trong container: làm đúng ngay lần đầu

  • Chèn đáy: dầm gỗ cứng chèn sát 4 hướng; nếu sàn container có lỗ bu-lông, dùng bulong xuyên sàn + plate kẹp.

  • Siết xích/đai: kiểm tra Working Load Limit (WLL) > 1/2 tổng lực dự kiến; dùng tăng đơ (binder) để siết lại sau 30–60 phút.

  • Phân bổ lực: không dồn lực vào một tai máy; thêm plate/thanh phân lực để tránh bóp méo vỏ máy.

  • Kiểm tra rung: lắc thử; nếu còn “rơ”, bổ sung nêm.


6) Hồ sơ – hải quan – bảo hiểm

  • Invoice, Packing mô tả chi tiết công năng, vật liệu; tránh ghi “machine” chung chung.

  • HS code: bám theo công dụng chính; gửi scan sớm để broker/forwarder soát.

  • CO (nếu áp dụng), chứng thư (nếu có yêu cầu đặc thù).

  • Bảo hiểm Cargo: khuyến nghị ICC(A) cho lô giá trị cao; đính kèm hình ảnh đóng gói/lashing để làm bằng chứng nếu có sự cố.


7) Cấu phần chi phí & cách đọc báo giá fcl 40hc

Một báo giá đủ dùng thường có:

  1. Ocean Freight (FCL 20’/40’/40HC) – all in hay tách phụ phí?

  2. Phụ phí tuyến: BAF, LSS, mùa cao điểm (GRI/Peak) nếu có.

  3. Local charges đầu đi (Cát Lái): THC, nâng/hạ, SI/DO, VGM, xếp container; nếu thuê cẩu bờ, liệt kê riêng.

  4. Local charges đầu đến (Jakarta): THC/handling, DO, vệ sinh, lưu bãi (nếu có).

  5. Nội địa: trucking nội địa hcm (xưởng → cảng) & đầu Jakarta (cảng/ICD → kho).

  6. Bảo hiểm (nếu người gửi mua qua forwarder).

Khi người mua hỏi “ước tính bao nhiêu?”, bạn có thể trả lời: “Em gửi báo giá fcl 40hc và option 20’ để so sánh. Giá đã tách rõ OF, phụ phí, local hai đầu; free time Jakarta … ngày.”


8) Timeline mẫu (FCL in-gauge): 12 mốc rõ ràng

  • T-7: khoá booking, xin lịch CY/SI/VGM.

  • T-6: chốt phương án đóng gói; chuẩn bị skid/đệm/đai.

  • T-5: đóng gói xong 80%; gửi ảnh, cân thử, đo lại kích thước.

  • T-4: xe đầu kéo/xe cẩu vào xưởng; bốc máy lên mooc, ràng buộc.

  • T-3: vào Cát Lái; hạ bãi, xếp vào container; lashing; chụp ảnh hiện trường.

  • T-2: nộp SI; xác nhận BL draft; cân VGM.

  • T-1: CY cut-off; pre-alert đầu đến.

  • ETD: tàu rời.

  • ETA: tàu đến; phát hành DO, sắp lịch xe đầu đến.

  • ETA+1~3: rút hàng/nhận tại bãi; kiểm tra tình trạng; trả vỏ (nếu có).

  • ETA+3~5: hoàn tất hồ sơ; quyết toán phí.

  • Post: họp rút kinh nghiệm: có rung/ẩm không, lashing đủ chưa.


9) Rủi ro thực tế & cách phòng ngừa

  • Mất cân bằng khi nâng: đánh dấu COG, thử nâng tại xưởng; chuẩn bị beam/spreader phù hợp.

  • Nước mưa thấm: nếu dùng 40HC cho máy có phần điện, bắt buộc bọc thêm foil/bạt + hút ẩm.

  • Cổng/cầu thấp: đo chiều cao tổng thể mooc + máy; xin tuyến đường phù hợp.

  • Trễ SI/VGM: tạo “bảng mốc” trên tường; người phụ trách tick từng mốc.

  • Lashing tuột: dùng khóa kẹp + miếng chống trượt; kiểm tra lại sau 60 phút.


10) Case study rút gọn

Case 1 – Máy cán thép 22 tấn, 40HC

  • Vấn đề: rung ngang do bánh răng lệch tâm.

  • Giải pháp: đệm cao su 20 mm + nêm gỗ 2 tầng; 6 đai thép 32 mm siết chéo; bọc VCI + túi hút ẩm 2 kg.

  • Kết quả: không trầy xước, rút hàng tại Jakarta sau 4 ngày, không phát sinh lưu bãi.

Case 2 – Dây chuyền đóng gói 9 kiện

  • Vấn đề: nhiều kiện nhỏ dễ “xô” khi chạy biển.

  • Giải pháp: gom vào 3 module lớn; mỗi module bắt bu-lông xuống skid; tận dụng khoảng rỗng 40HC cho phụ kiện; đặt tem rung (25G).

  • Kết quả: không cảnh báo “đỏ”; ETA đúng hẹn.


11) SOP 5 bước (phiên bản “cầm tay chỉ việc”)

  1. Survey: form 1 trang (kích thước, trọng lượng, COG, ảnh).

  2. Pack: theo checklist – chụp ảnh từng lớp.

  3. Load: bốc – xếp – lashing – chụp ảnh – biên bản.

  4. Docs: SI – VGM – BL – pre-alert.

  5. Delivery: DO – lịch xe – biên bản giao nhận – postmortem.


12) FAQ – hỏi nhanh đáp gọn

  • Khi nào nên 20’ thay vì 40HC? Khi máy đặc nặng, kích thước gọn, trọng tâm thấp.

  • Có cần bạt/foil khi đi 40HC? Có, nếu có điện/điện tử hoặc bề mặt kim loại dễ gỉ.

  • Lashing bao nhiêu điểm là đủ? Tối thiểu 4, khuyến nghị 6 trở lên cho máy nặng.

  • Có nên rải chống ẩm toàn container? Có, nhất là mùa mưa – nhưng ưu tiên “kín trong thùng máy” trước.

  • Khi nào chuyển phương án OOG? Khi kích thước vượt khuôn cont hoặc tổng tải phân bố không an toàn cho sàn cont.


13) Mẫu email hỏi giá (RFQ) – dùng được ngay

Subject: RFQ FCL – Máy móc nặng Cát Lái → Jakarta (ETD [ngày])
Dear [Đối tác],
Tôi cần báo giá FCL (20’/40’/40HC) tuyến Cát Lái → Jakarta cho lô máy [mô tả ngắn, D×R×C, GW, số kiện].
Vui lòng báo: OF, phụ phí tuyến, local charges hai đầu, free time Jakarta, lịch CY/SI/VGM, khả năng roll-over.
Nếu có option lashing tại bãi, vui lòng tách giá. Cảm ơn!


14) Bảng kiểm 1 trang (in ra dán ở bàn điều phối)

  • Kích thước/khối lượng/COG xác nhận

  • Skid/đệm/đai đủ – ảnh minh chứng

  • Lịch xe – vào cổng – mặt bằng bốc xếp

  • SI/BL – VGM – CY cut-off

  • Ảnh xếp/lashing – biên bản

  • Pre-alert – DO – lịch xe đầu đến

  • Biên bản rút hàng – ảnh – postmortem


15) Kết luận

Để lô “máy nặng” đi Jakarta trơn tru, hãy nhớ: đóng gói chuẩn ngay từ xưởng; xếp – lashing đúng kỹ thuật; hồ sơ – mốc đúng hạn; bảo hiểm + ảnh đủ bằng chứng. Làm đúng những “việc nhỏ” này, bạn sẽ kiểm soát tốt rủi ro lớn, giao đúng hẹn, giữ uy tín với khách.

Khi cần ước tính nhanh, bạn có thể yêu cầu báo giá fcl 40hc kèm bảng so sánh 20’/40HC. Nếu bạn muốn trọn gói, đề nghị phương án có trucking nội địa hcm đến xưởng và xe giao tận kho ở Jakarta.

🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”. - Nitoda đồng hành cùng bạn.

Chuyên mục khác
Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu
02/10/2025 02:51 PM

Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu

Chi phí đầu – cuối chiếm 30–40% logistics tuyến VN–Malaysia. Bài viết theo mô típ Strategy &...

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm
02/10/2025 02:12 PM

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm

Bài viết mô phỏng “kịch bản 3 hồi” của pre-alert trong logistics tuyến VN–Malaysia: Hồi 1 (Đóng...

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày
02/10/2025 12:32 PM

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày

Bài viết theo mô típ “nhật ký container”, kể lại hành trình một container 20GP chở linh kiện điện...

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu
02/10/2025 12:46 PM

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu

ISO tank, IBC và flexitank là 3 giải pháp vận chuyển hàng lỏng Malaysia – Việt Nam. Bài viết phân...

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang
02/10/2025 12:23 PM

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang

Cut-off SI/VGM/CFS/CY là “vạch đích” DN phải tuân thủ trong logistics nội Á. Bài viết phân tích...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650