1) Bản đồ 5 mốc thời gian (từ booking đến trả vỏ)
Mốc A — RFQ & sàng rủi ro (T-21 → T-14)
-
Gửi danh mục phụ tùng (ảnh/PN/khối lượng/bao bì), khai rõ chi tiết có dầu/ắc quy/nam châm/gỗ.
-
Hỏi trước yêu cầu chứng từ kỹ thuật theo hãng/tuyến (vui lòng kiểm tra quy định hiện hành): mẫu MSDS, xác nhận đóng gói, yêu cầu che chắn nam châm, xử lý gỗ (ISPM-15).
-
Xin báo giá tách bạch: cước biển, phụ phí hãng, local HP (THC, D/O, handling, CIC nếu có, storage), và khung last-mile.
Mốc B — Chốt mô hình & hồ sơ (T-13 → T-7)
-
Quyết định Door-to-Port hay Door-to-Door theo ma trận (mục 8).
-
Chuẩn hóa hồ sơ: Invoice/PL; SI; BL draft; MSDS; xác nhận ISPM-15 nếu có pallet/thanh gỗ.
-
Kịch bản đóng gói: khay chống tràn, thấm hút (absorbent), dán nhãn vận chuyển, shock/tilt indicator.
Mốc C — Vào bãi & ảnh QC (T-6 → T-1)
-
Chụp 4 bước ảnh QC: vỏ cont rỗng – xếp – niêm – mở seal; ghi rõ thùng chống tràn/absorbent.
-
VGM; kiểm soát cut-off theo lịch hãng; kiểm tra “điều kiện đặc biệt” của tuyến (ví dụ tạm dừng tiếp nhận ắc quy).
Mốc D — ETA & bốc dỡ (T+0 → T+2)
-
Lấy D/O ngay khi có thông tin phát hành; đặt slot xe/kho 48–72h trước ETA; đội an toàn kho chuẩn bị vật tư xử lý sự cố rò rỉ (nếu có).
-
Đo niêm phong & tình trạng kiện; lập biên bản hiện trường nếu phát sinh.
Mốc E — Trả vỏ & tổng kết (T+1 → T+3)
-
Trả vỏ trong free time; ghi nhật ký ETA–D/O–dỡ–trả vỏ–phát sinh để tối ưu free time lô sau.
-
Tổng kết chi phí: đối chiếu dự toán vs thực tế; cập nhật ma trận rủi ro theo hãng/route/mùa.
2) Hồ sơ & tuân thủ: “đủ – đúng – nộp sớm”
-
Invoice/PL/BL: thông tin phụ tùng, số lượng/PN, trọng lượng/kiện/khối; mô tả đừng “mập mờ”.
-
MSDS cho dầu/grease: mô tả tính chất an toàn–xử lý – đóng gói – vận chuyển; nộp sớm ngay vòng RFQ để tránh bị hãng tàu giữ booking. (Cụm SEO: msds phụ tùng chứa dầu mỡ)
-
ISPM-15 (nếu có pallet/thanh gỗ): xác nhận đóng dấu/giấy tờ xử lý; ảnh pallet trước khi xếp (vui lòng kiểm tra quy định hiện hành).
-
CO (nếu áp dụng): chỉ dùng khi đủ điều kiện; tránh “cố nhét” gây rủi ro giải trình sau này.
-
Yêu cầu đặc thù (ắc quy, nam châm): hỏi rõ hãng về điều kiện tiếp nhận/che chắn từ đầu.
3) phân loại hs phụ tùng & giảm rủi ro phân luồng
-
Logic đề xuất: mô tả bản chất chi tiết – chức năng – máy chủng loại – vật liệu chính; PN/hình ảnh hỗ trợ; tránh chỉ viết “parts of machinery” chung chung.
-
Bản đồ chứng cứ: catalogue, sơ đồ lắp (exploded view), mô tả kỹ thuật tóm tắt; dùng để giải thích nhanh khi bị yêu cầu.
-
Không khẳng định mã HS cụ thể trong bài này; thay vào đó, dùng nguyên tắc đối chiếu – vui lòng kiểm tra quy định hiện hành với chuyên gia/kênh chính thức.
4) Đóng gói – an toàn – đóng gói chống rò rỉ (làm chắc từ gốc)
-
Chống rò rỉ: khay chống tràn, lớp lót PE; túi/đệm thấm hút (absorbent) quanh điểm có dầu; bọc ren/đầu ống bằng nắp kín/teflon.
-
Chống va đập: đai kiện; foam/gỗ kê; shock/tilt indicator bên ngoài để ghi nhận rung/lật.
-
Nam châm/thiết bị có từ: bọc tấm kim loại/box shield để giảm ảnh hưởng kiểm tra từ trường khi vận chuyển.
-
Gỗ trong kiện: pallet/thanh chèn gỗ đáp ứng ISPM-15; ảnh đóng dấu/giấy tờ đi kèm.
-
Nhãn vận chuyển: “Keep Upright”, “No Stacking” (nếu cần), “Oil Inside – Contained”, “Magnet Inside – Shielded”, “Fragile”.
5) Lịch tuyến & ETA: lịch tàu jakarta → hải phòng & biến động mùa mưa
-
Tùy hãng/tuyến, có trung chuyển tại hub; thời gian vận chuyển jakarta hải phòng thường nằm trong dải nhiều ngày (mang tính minh họa, không cam kết).
-
Mùa mưa & blank sailing có thể làm lệch nhịp; điều phối theo dải ETA P50/P90 + buffer 2–4 ngày giúp giữ lịch kho/xe và hạn chế “dồn” Storage.
-
Nếu hãng báo đổi chuyến/roll, kích hoạt route dự phòng; gửi dải ETA mới cho đội kéo & kho để đảo ca.
6) Khung chi phí chi tiết: nhìn theo “dòng thời gian vận hành”
A. Trước ETD
-
Báo giá biển (20/40/40HC/LCL theo CBM) + phụ phí hãng (PSS/CIC/EBS/WRS… theo tuần/mùa).
-
Lưu ý “điều kiện tiếp nhận đặc thù” có thể ảnh hưởng phụ phí.
B. Khi tàu đến
-
Local charges HP: THC, D/O, handling, CIC (nếu có), kiểm hóa (nếu phát sinh), Storage theo từng bến.
-
Last-mile: xe đầu kéo/cẩu/xếp dỡ, phụ phí hàng cồng kềnh, thiết bị nâng hạ đặc thù.
C. DEM/DET/Storage
-
DEM (tiền lưu container) – tính theo ngày tại bến; DET (lưu vỏ ngoài bến); Storage (lưu bãi).
-
Cách dự phòng: xin free time đủ theo kịch bản dỡ; đặt slot xe/kho 48–72h trước ETA; nạp sẵn phí/ủy quyền để lấy D/O ngay.
-
Nhật ký ngày-giờ: ETA – D/O – dỡ – trả vỏ; sau 1–2 lô bạn sẽ có “con số chuẩn” để điều chỉnh free time.
(Cụm SEO: phí local charges cảng đến được nêu rõ trong phần B.)
7) Quy trình thực thi: từ thông quan phụ tùng máy móc đến kéo hàng
-
Pre-alert package: Invoice/PL/BL draft, MSDS (nếu có), ảnh QC, xác nhận ISPM-15, lịch dỡ dự kiến, danh mục PN.
-
Kênh phối hợp 3 bên: shipper – forwarder – đại lý đích; ngưỡng phản hồi <30 phút quanh ETA.
-
Lúc vào kho: đo niêm, chụp ảnh tổng thể kiện, kiểm tra khay chống tràn còn nguyên; nếu có vết dầu → lập biên bản ngay, kích hoạt quy trình xử lý.
-
Kéo hàng: hướng dẫn xếp lên xe theo nhãn “Upright/No Stacking”; có dây/kẹp phù hợp; kho đích chuẩn bị khay chống tràn dự phòng.
8) Ma trận quyết định: Door-to-Port vs Door-to-Door
Khi nên chọn Door-to-Port (đúng với cụm SEO: door to port hải phòng)
-
Bạn có đội nội địa mạnh ở Hải Phòng (kho/xe/nhân sự kỹ thuật).
-
Sản lượng ổn định, biết rõ local charges HP từng bến; có sẵn kế hoạch free time.
-
Mục tiêu tối ưu từng dòng chi phí và tự chủ dỡ–trả vỏ.
Khi nên chọn Door-to-Door
-
Lô có rủi ro kỹ thuật (dầu, ắc quy, nam châm) cần “một đầu mối” kèm MSDS/đóng gói; bạn muốn giảm ma sát giữa các khâu.
-
Nhà máy cần ETA chắc để lập kế hoạch lắp đặt/sửa chữa; ưu tiên ổn định hơn rẻ tuyệt đối.
-
Bạn chưa rành local từng bến; muốn trần chi phí rõ ràng.
Nguyên tắc chung
-
Giá trị lô lớn + rủi ro dầu/ắc quy/nam châm cao → ưu tiên D2D (giảm “điểm lỗi”).
-
Sản lượng thường xuyên + đội nội địa vững → D2P để tối ưu chi phí.
-
Có thể bắt đầu D2D 1–2 lô để “học” tuyến, sau đó chuyển D2P khi đã nắm bến/lịch.
9) Rủi ro & kiểm soát (checklist hành động)
-
MSDS đúng mẫu, nộp ngay từ RFQ; xác nhận điều kiện tiếp nhận của hãng/tuyến.
-
Đóng gói chống rò rỉ: khay chống tràn, absorbent, bọc kín đầu nối; ảnh QC rõ.
-
ISPM-15 cho pallet/thanh gỗ (nếu có); ảnh đóng dấu/giấy chứng nhận đi kèm.
-
Phân loại HS theo logic; lưu catalogue/sơ đồ lắp; sẵn sàng giải thích nhanh khi cần.
-
Đặt slot xe/kho 48–72h trước ETA; chuẩn bị ủy quyền & nạp phí để lấy D/O ngay.
-
Nhật ký DEM/DET/Storage; điều chỉnh free time cho lô sau.
-
Kênh liên lạc 3 bên hoạt động 24/7 quanh ETD/ETA.
10) Case study ngắn: lô có dầu & bài toán DEM/DET
Before: Lô phụ tùng thủy lực 20’ có 6 kiện “ướt” nhẹ. Không có ảnh QC lớp absorbent; MSDS nộp muộn; hãng yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian xử lý. Tại Hải Phòng, D/O chậm 1 ngày, dỡ muộn → phát sinh Storage + 2 ngày DEM.
After: Lô kế tiếp chuẩn hóa: MSDS nộp từ RFQ; đóng khay chống tràn + absorbent, dán “Oil Inside – Contained”, gắn shock/tilt. Pre-alert đầy đủ. D/O trong ngày, dỡ–kiểm nhanh, trả vỏ trong free time. Chi phí giảm ~40% so với lô trước, không phát sinh claim.
11) FAQ (bám intent tìm kiếm)
-
Có phải lô nào chứa dầu cũng cần MSDS?
→ Hãy chuẩn bị sẵn; phần lớn hãng/tuyến yêu cầu để đánh giá an toàn. Vui lòng kiểm tra quy định hiện hành. -
Pallet gỗ bắt buộc ISPM-15?
→ Khi dùng gỗ, hãy chuẩn bị xác nhận/đóng dấu ISPM-15; ảnh pallet trước xếp. Vui lòng kiểm tra quy định hiện hành. -
Tôi nên chọn Door-to-Port hay Door-to-Door?
→ D2P nếu đã rành local/đội nội địa mạnh; D2D nếu ưu tiên ổn định & giảm rủi ro kỹ thuật. -
Làm sao giảm DEM/DET?
→ Xin free time phù hợp; đặt slot xe/kho 48–72h trước ETA; nạp phí & ủy quyền để lấy D/O ngay. -
thời gian vận chuyển jakarta hải phòng có cố định?
→ Không; dùng dải ETA P50/P90 + buffer theo mùa mưa/blank sailing. -
thông quan phụ tùng máy móc khác gì hàng thường?
→ Chú trọng chứng từ kỹ thuật (MSDS/ISPM-15/nam châm), mô tả/HS đầy đủ để giảm yêu cầu giải trình. -
Có cần hạn chế từ trường nếu có nam châm?
→ Nên che chắn bằng tấm kim loại/box shield và dán cảnh báo để giảm rủi ro khi vận chuyển/soi chiếu.
Kết luận & lời mời hợp tác
Đi đúng ngay từ đầu với lô nhập phụ tùng máy móc từ jakarta về hải phòng là câu chuyện của ma trận quyết định đúng bối cảnh + hồ sơ kỹ thuật rõ ràng + đóng gói an toàn + lịch & chi phí dưới kiểm soát. Khi mọi mắt xích đều có checklist, bạn giảm rủi ro phát sinh, giữ chắc ETA và tối ưu TCO.
Cần một phương án phù hợp cho lô phụ tùng sắp tới (dầu/ắc quy/nam châm)?
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com