Nhập hạt nhựa Indonesia về Hải Phòng: Door to Door dễ hiểu – dễ làm
03/09/2025 04:47 PM

Nhập hạt nhựa Indonesia về Hải Phòng: Door to Door dễ hiểu – dễ làm

1) Bức tranh tổng quan: vì sao nên đi Door to Door (D2D)?

  • Gọn đầu mối: một đội điều phối từ pick-up ở Indonesia đến giao tận kho tại Hải Phòng → ít “rớt nhịp”, ít phí ẩn.

  • Chủ động lịch giao: bạn cài trước khung giờ cổng kho, xếp ca dỡ, và chốt kế hoạch sản xuất theo dải ETA thay vì “chờ số đẹp”.

  • Minh bạch dòng tiền: tách bạch cước – phụ phí – local hai đầu ngay từ RFQ, nhìn được TCO (Tổng chi phí sở hữu) thay vì “đoán”.

Nguyên tắc sống còn: tôn chỉ “đúng ngay từ đầu” cho hồ sơ, chỉ số kỹ thuật và lịch trình.


2) Chọn Incoterms: CIF, DAP hay DDP?

  • CIF (Door to Port): gọn ở đầu đi, nhưng local Hải Phòng & last mile do bạn tự lo; hợp khi bạn đã có đội nội địa mạnh.

  • DAP (Door to Door): bên vận chuyển lo đến cửa kho, bạn nắm được lịch dỡ và free time trả vỏ → an toàn với nhà máy chạy sản lượng.

  • DDP: cân nhắc kỹ vì liên quan thuế/phí ở VN; chỉ phù hợp khi có đối tác làm thủ tục thật vững.
    → Khuyến nghị khởi đầu: DAP để kiểm soát lịch & trải nghiệm, sau 2–3 lô đo lại TCO rồi tính hạ xuống CIF nếu nội bộ đã mạnh.


3) Bộ hồ sơ “xương sống”: thương mại – vận tải – kỹ thuật

  • Thương mại & vận tải: Invoice, Packing List, SI/BL draft, VGM đúng hạn, ảnh QC 4 bước (vỏ rỗng – xếp – niêm – mở seal).

  • Kỹ thuật (nếu buyer/route yêu cầu): MFI (Melt Flow Index/độ chảy), density (mật độ), moisture (độ ẩm).

  • SDS/MSDS: một số hãng/tuyến đòi hỏi với polymer/hóa chất → hỏi rõ từ RFQ để chuẩn bị sớm.

  • Nhãn & truy xuất: tên polymer, lô/batch, NW/GW, ký hiệu an toàn; big bag in rõ hướng nâng/hạ; lưu mẫu (retention) cho lô quan trọng.

Không chắc quy định mới? Luôn kiểm tra quy định hiện hành với hãng tàu/đại lý đích trước khi xuất.


4) Kiểm tra chất lượng hạt nhựa: làm gọn mà chắc

  • Những chỉ số phải nhìn

    • MFI/độ chảy: quyết định “độ mượt” khi đùn/ép.

    • Density: ảnh hưởng phối trộn & trọng lượng sản phẩm.

    • Moisture: ẩm cao → bọt, vết “lỗ kim”, bề mặt xấu.

  • Cách lấy mẫu

    • Bao 25 kg: 1/50 bao; Big bag: 1/10 big bag (điều chỉnh theo thực tế).

    • Lưu mẫu đối chứng + lập biên bản ảnh (tem lô, cân, máy đo).

  • Giao tiếp với buyer

    • Chốt dung sai MFI/density/ngưỡng moisture ngay trong hợp đồng, tránh tranh cãi về sau.


5) Bao bì & đóng gói: bao PP hay big bag?

  • Bao PP 25 kg: linh hoạt, dễ phân phối; cần chống ẩm tốt, tránh rách khi kẹp/nâng.

  • Big bag (≈1T): nhanh bốc dỡ, tiết kiệm bao bì; nhưng phải có forklift/sling đúng chuẩn và hướng dẫn dỡ rõ ràng.

  • Chống ẩm & xếp chèn: lót pallet thẳng, chèn chống xóc, cân nhắc liner/desiccant mùa mưa; dán nhãn “Keep Dry”.


6) Điều phối D2D: hai đầu – một nhịp

  • Đầu Indonesia: hẹn lịch lấy hàng, loại xe (thùng/kéo cont), tải trọng, ảnh hiện trường trước niêm.

  • Trên biển/hub: bám tín hiệu roll/đổi chuyến; có route B dự phòng; dùng dải ETA P50/P90 + buffer theo mùa.

  • Đầu Hải Phòng: đặt slot xe/kho trước 48–72h; phối hợp khung giờ cổng; lên kế hoạch trả vỏ sớm để né DEM/DET.


7) Báo giá tách bạch & cước Jakarta → Hải Phòng hạt nhựa

  • Cước biển: FCL (20/40/40HC) hoặc LCL theo CBM.

  • Phụ phí hãng: PSS/CIC/EBS/WRS… (dao động theo tuần/mùa).

  • Local Indonesia: phí xuất/handling.

  • Local Hải Phòng: THC, D/O, handling, storage, kiểm hóa (nếu có).

  • Last mile VN: cước xe, phí nâng/hạ đặc thù (big bag).

  • Bảo hiểm & DEM/DET: chọn ICC phù hợp; dự trù free time theo thực tế dỡ.

Mẹo nhỏ: xin báo giá có hiệu lực (validity) và điều kiện thanh toán rõ ràng; tránh “surprise” khi close booking.


8) “Logistics Door to Door nhập” – lịch chuẩn theo tuần

  • T-21 → T-14: RFQ + Incoterms gợi ý; xin báo giá tách bạch; checklist kỹ thuật (MFI/density/moisture, SDS/MSDS).

  • T-10 → T-7: chốt hãng/route; kế hoạch pick-up; SI; nhãn & đóng gói; VGM.

  • T-6 → T-3: kiểm hồ sơ; ảnh QC; BL draft.

  • T-2 → T-0: vào bãi đúng cut-off; gửi pre-alert cho đại lý đích.

  • ETA: lấy D/O – dỡ – trả vỏ; ghi nhật ký DEM/DET để rút kinh nghiệm free time lô sau.


9) Free time, DEM/DET: đừng để “tiền trôi vì chậm trả”

  • Xin free time theo kịch bản dỡ: nhiều điểm giao? big bag hạ chậm? → xin +free time ngay trên booking.

  • Nhật ký DEM/DET: ba con số quan trọng – ngày D/O, ngày dỡ, ngày trả vỏ. Sau 2–3 lô sẽ có chuẩn riêng tuyến này.


10) Rủi ro điển hình & cách khóa từ gốc

  • Thiếu SDS/MSDS: hỏi từ RFQ; nếu tuyến/hãng yêu cầu → chuẩn bị sớm.

  • Chỉ số MFI/density lệch: lấy mẫu, giữ mẫu; thống nhất dung sai trước.

  • Moisture cao/rách bao: liner, hướng dẫn dỡ, thiết bị nâng phù hợp.

  • Roll tại hub: luôn có route B; báo dải ETA sớm cho buyer.

  • Local charges tăng vọt: minh bạch bảng giá từng dòng; đặt slot bãi/xe 48–72h trước ETA.

  • DEM/DET: chọn free time hợp lý; lên lịch trả vỏ “an toàn”.


11) Hai tình huống thực tế (ngắn gọn)

  • Case “SDS phút 89”: hãng yêu cầu SDS ngay trước cut-off. Đội Nitoda gửi mẫu SDS đúng dòng polymer, hãng chấp nhận trong ngày → giữ nguyên ETD.

  • Case “ẩm cao sau mưa”: test nhanh 2 big bag nghi ngờ, thay lô; ảnh & biên bản QC gửi buyer → không phát sinh claim, giữ lịch giao đều.


12) Checklist “dán tường”

  • Chốt Incoterms (CIF/DAP/DDP) & RFQ tách bạch giá

  • SI/Invoice/PL khớp; VGM đúng hạn; pre-alert ≥72h trước ETA

  • Hồ sơ kỹ thuật: MFI/density/moisture; SDS/MSDS (nếu yêu cầu)

  • Bao bì: PP 25 kg / Big bag; hướng dẫn dỡ; ảnh QC

  • Dải ETA + buffer; route B nếu roll

  • Hải Phòng: D/O – slot xe/kho – kế hoạch trả vỏ

  • Nhật ký DEM/DET & tối ưu free time cho lô sau


13) Kết lại – công thức “dễ hiểu, dễ làm”

Muốn lô nhập hạt nhựa từ indonesia về hải phòng trôi chảy, hãy bám công thức: D2D đúng bối cảnh + hồ sơ kỹ thuật đủ & gọn + dải ETA có buffer + báo giá tách bạch + free time hợp lý. Khi mọi mắt xích đều rõ ràng, bạn giảm hẳn rủi ro “kẹt tàu/kẹt bãi”, cân được lịch sản xuất, và dùng tiền đúng chỗ.

Cần một lộ trình D2D minh bạch cho lô resin pellets Jakarta → Hải Phòng?
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com

Chuyên mục khác
Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu
02/10/2025 02:51 PM

Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu

Chi phí đầu – cuối chiếm 30–40% logistics tuyến VN–Malaysia. Bài viết theo mô típ Strategy &...

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm
02/10/2025 02:12 PM

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm

Bài viết mô phỏng “kịch bản 3 hồi” của pre-alert trong logistics tuyến VN–Malaysia: Hồi 1 (Đóng...

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày
02/10/2025 12:32 PM

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày

Bài viết theo mô típ “nhật ký container”, kể lại hành trình một container 20GP chở linh kiện điện...

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu
02/10/2025 12:46 PM

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu

ISO tank, IBC và flexitank là 3 giải pháp vận chuyển hàng lỏng Malaysia – Việt Nam. Bài viết phân...

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang
02/10/2025 12:23 PM

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang

Cut-off SI/VGM/CFS/CY là “vạch đích” DN phải tuân thủ trong logistics nội Á. Bài viết phân tích...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650