1) Bức tranh tổng quan: vì sao nên đi Door to Door (D2D)?
-
Gọn đầu mối: một đội điều phối từ pick-up ở Indonesia đến giao tận kho tại Hải Phòng → ít “rớt nhịp”, ít phí ẩn.
-
Chủ động lịch giao: bạn cài trước khung giờ cổng kho, xếp ca dỡ, và chốt kế hoạch sản xuất theo dải ETA thay vì “chờ số đẹp”.
-
Minh bạch dòng tiền: tách bạch cước – phụ phí – local hai đầu ngay từ RFQ, nhìn được TCO (Tổng chi phí sở hữu) thay vì “đoán”.
Nguyên tắc sống còn: tôn chỉ “đúng ngay từ đầu” cho hồ sơ, chỉ số kỹ thuật và lịch trình.
2) Chọn Incoterms: CIF, DAP hay DDP?
-
CIF (Door to Port): gọn ở đầu đi, nhưng local Hải Phòng & last mile do bạn tự lo; hợp khi bạn đã có đội nội địa mạnh.
-
DAP (Door to Door): bên vận chuyển lo đến cửa kho, bạn nắm được lịch dỡ và free time trả vỏ → an toàn với nhà máy chạy sản lượng.
-
DDP: cân nhắc kỹ vì liên quan thuế/phí ở VN; chỉ phù hợp khi có đối tác làm thủ tục thật vững.
→ Khuyến nghị khởi đầu: DAP để kiểm soát lịch & trải nghiệm, sau 2–3 lô đo lại TCO rồi tính hạ xuống CIF nếu nội bộ đã mạnh.
3) Bộ hồ sơ “xương sống”: thương mại – vận tải – kỹ thuật
-
Thương mại & vận tải: Invoice, Packing List, SI/BL draft, VGM đúng hạn, ảnh QC 4 bước (vỏ rỗng – xếp – niêm – mở seal).
-
Kỹ thuật (nếu buyer/route yêu cầu): MFI (Melt Flow Index/độ chảy), density (mật độ), moisture (độ ẩm).
-
SDS/MSDS: một số hãng/tuyến đòi hỏi với polymer/hóa chất → hỏi rõ từ RFQ để chuẩn bị sớm.
-
Nhãn & truy xuất: tên polymer, lô/batch, NW/GW, ký hiệu an toàn; big bag in rõ hướng nâng/hạ; lưu mẫu (retention) cho lô quan trọng.
Không chắc quy định mới? Luôn kiểm tra quy định hiện hành với hãng tàu/đại lý đích trước khi xuất.
4) Kiểm tra chất lượng hạt nhựa: làm gọn mà chắc
-
Những chỉ số phải nhìn
-
MFI/độ chảy: quyết định “độ mượt” khi đùn/ép.
-
Density: ảnh hưởng phối trộn & trọng lượng sản phẩm.
-
Moisture: ẩm cao → bọt, vết “lỗ kim”, bề mặt xấu.
-
-
Cách lấy mẫu
-
Bao 25 kg: 1/50 bao; Big bag: 1/10 big bag (điều chỉnh theo thực tế).
-
Lưu mẫu đối chứng + lập biên bản ảnh (tem lô, cân, máy đo).
-
-
Giao tiếp với buyer
-
Chốt dung sai MFI/density/ngưỡng moisture ngay trong hợp đồng, tránh tranh cãi về sau.
-
5) Bao bì & đóng gói: bao PP hay big bag?
-
Bao PP 25 kg: linh hoạt, dễ phân phối; cần chống ẩm tốt, tránh rách khi kẹp/nâng.
-
Big bag (≈1T): nhanh bốc dỡ, tiết kiệm bao bì; nhưng phải có forklift/sling đúng chuẩn và hướng dẫn dỡ rõ ràng.
-
Chống ẩm & xếp chèn: lót pallet thẳng, chèn chống xóc, cân nhắc liner/desiccant mùa mưa; dán nhãn “Keep Dry”.
6) Điều phối D2D: hai đầu – một nhịp
-
Đầu Indonesia: hẹn lịch lấy hàng, loại xe (thùng/kéo cont), tải trọng, ảnh hiện trường trước niêm.
-
Trên biển/hub: bám tín hiệu roll/đổi chuyến; có route B dự phòng; dùng dải ETA P50/P90 + buffer theo mùa.
-
Đầu Hải Phòng: đặt slot xe/kho trước 48–72h; phối hợp khung giờ cổng; lên kế hoạch trả vỏ sớm để né DEM/DET.
7) Báo giá tách bạch & cước Jakarta → Hải Phòng hạt nhựa
-
Cước biển: FCL (20/40/40HC) hoặc LCL theo CBM.
-
Phụ phí hãng: PSS/CIC/EBS/WRS… (dao động theo tuần/mùa).
-
Local Indonesia: phí xuất/handling.
-
Local Hải Phòng: THC, D/O, handling, storage, kiểm hóa (nếu có).
-
Last mile VN: cước xe, phí nâng/hạ đặc thù (big bag).
-
Bảo hiểm & DEM/DET: chọn ICC phù hợp; dự trù free time theo thực tế dỡ.
Mẹo nhỏ: xin báo giá có hiệu lực (validity) và điều kiện thanh toán rõ ràng; tránh “surprise” khi close booking.
8) “Logistics Door to Door nhập” – lịch chuẩn theo tuần
-
T-21 → T-14: RFQ + Incoterms gợi ý; xin báo giá tách bạch; checklist kỹ thuật (MFI/density/moisture, SDS/MSDS).
-
T-10 → T-7: chốt hãng/route; kế hoạch pick-up; SI; nhãn & đóng gói; VGM.
-
T-6 → T-3: kiểm hồ sơ; ảnh QC; BL draft.
-
T-2 → T-0: vào bãi đúng cut-off; gửi pre-alert cho đại lý đích.
-
ETA: lấy D/O – dỡ – trả vỏ; ghi nhật ký DEM/DET để rút kinh nghiệm free time lô sau.
9) Free time, DEM/DET: đừng để “tiền trôi vì chậm trả”
-
Xin free time theo kịch bản dỡ: nhiều điểm giao? big bag hạ chậm? → xin +free time ngay trên booking.
-
Nhật ký DEM/DET: ba con số quan trọng – ngày D/O, ngày dỡ, ngày trả vỏ. Sau 2–3 lô sẽ có chuẩn riêng tuyến này.
10) Rủi ro điển hình & cách khóa từ gốc
-
Thiếu SDS/MSDS: hỏi từ RFQ; nếu tuyến/hãng yêu cầu → chuẩn bị sớm.
-
Chỉ số MFI/density lệch: lấy mẫu, giữ mẫu; thống nhất dung sai trước.
-
Moisture cao/rách bao: liner, hướng dẫn dỡ, thiết bị nâng phù hợp.
-
Roll tại hub: luôn có route B; báo dải ETA sớm cho buyer.
-
Local charges tăng vọt: minh bạch bảng giá từng dòng; đặt slot bãi/xe 48–72h trước ETA.
-
DEM/DET: chọn free time hợp lý; lên lịch trả vỏ “an toàn”.
11) Hai tình huống thực tế (ngắn gọn)
-
Case “SDS phút 89”: hãng yêu cầu SDS ngay trước cut-off. Đội Nitoda gửi mẫu SDS đúng dòng polymer, hãng chấp nhận trong ngày → giữ nguyên ETD.
-
Case “ẩm cao sau mưa”: test nhanh 2 big bag nghi ngờ, thay lô; ảnh & biên bản QC gửi buyer → không phát sinh claim, giữ lịch giao đều.
12) Checklist “dán tường”
-
Chốt Incoterms (CIF/DAP/DDP) & RFQ tách bạch giá
-
SI/Invoice/PL khớp; VGM đúng hạn; pre-alert ≥72h trước ETA
-
Hồ sơ kỹ thuật: MFI/density/moisture; SDS/MSDS (nếu yêu cầu)
-
Bao bì: PP 25 kg / Big bag; hướng dẫn dỡ; ảnh QC
-
Dải ETA + buffer; route B nếu roll
-
Hải Phòng: D/O – slot xe/kho – kế hoạch trả vỏ
-
Nhật ký DEM/DET & tối ưu free time cho lô sau
13) Kết lại – công thức “dễ hiểu, dễ làm”
Muốn lô nhập hạt nhựa từ indonesia về hải phòng trôi chảy, hãy bám công thức: D2D đúng bối cảnh + hồ sơ kỹ thuật đủ & gọn + dải ETA có buffer + báo giá tách bạch + free time hợp lý. Khi mọi mắt xích đều rõ ràng, bạn giảm hẳn rủi ro “kẹt tàu/kẹt bãi”, cân được lịch sản xuất, và dùng tiền đúng chỗ.
Cần một lộ trình D2D minh bạch cho lô resin pellets Jakarta → Hải Phòng?
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com