Nhập robusta Indonesia về Hải Phòng: kiểm định & bảo quản
03/09/2025 04:40 PM

Nhập robusta Indonesia về Hải Phòng: kiểm định & bảo quản

1) Điểm xuất phát: Robusta – rủi ro ẩm mốc & độ ổn định hạt

1.1 Vì sao robusta Indonesia đáng “đầu tư quy trình”?

  • Ổn định nguồn hàng quanh năm; giá – chất lượng cân đối.

  • Biến số lớn nhất của vận chuyển biển: ẩm, tạp chất, ngưng tụ trong cont – đặc biệt mùa mưa/hub ẩm.

1.2 Ba câu hỏi phải tự trả lời trước khi đặt chỗ

  • Chất lượng lô đã được đo/ghi nhận thế nào (độ ẩm, tạp chất, size screen)?

  • Đóng ràng – bảo quản ra sao để đi biển an toàn, xuống kho không “xẹp chất lượng”?

  • Lịch tàu “mùa mưa” có buffer chưa, và chi phí đã bóc tách đủ (cước/phụ phí/local/DEM–DET)?


2) Bản đồ đường đi: từ Jakarta đến Hải Phòng – “3 lớp thời gian”

2.1 Timeline ngược, cài buffer theo mùa

  • Lớp 1 – chứng từ: Invoice/PL/SI/BL draft, VGM; pre-alert ≥72h trước ETA.

  • Lớp 2 – chất lượng: lấy mẫu – test – giữ mẫu; ảnh QC 4 bước (vỏ rỗng/xếp/niêm/mở seal).

  • Lớp 3 – lưu thông: booking – hub – dải ETA P50/P90; mùa mưa cộng thêm 3–5 ngày buffer.

2.2 LCL hay FCL?

  • LCL: hợp lô nhỏ/nhịp tuần; cần khóa lịch CFS receiving/closing thật chặt.

  • FCL: kiểm soát khoang và thông số bảo quản (liner/khe gió/cảm biến) tốt hơn; tối ưu khi đủ CBM.


3) Bộ hồ sơ “vào việc”: không thừa chữ, đúng thứ tự

  • Invoice/PL; SI & BL draft khớp 100%.

  • Ảnh QC: vỏ rỗng → xếp → niêm → mở seal.

  • Bộ chất lượng: phiếu ẩm (moisture), tạp chất, screen size; biên bản lấy mẫu/giữ mẫu.

  • Lưu ý kiểm dịch/KDCL (nếu áp dụng): xác minh sớm – kiểm tra quy định hiện hành với đại lý đích/đơn vị kiểm tra.

  • Pre-alert package gửi đại lý HP: scan toàn bộ + lịch dỡ & kế hoạch trả vỏ.


4) kiểm định chất lượng robusta: phương pháp “ít thao tác – nhiều bằng chứng”

4.1 Ba chỉ tiêu “bất biến”

  • Độ ẩm: quyết định nguy cơ nấm mốc; mục tiêu do buyer định, nhưng cần dưới ngưỡng an toàn cho đường biển.

  • Tạp chất: ảnh hưởng tỷ lệ hao hụt & vị; cần quy ước cách đo (sàng, tách, cân).

  • Cỡ hạt (screen): quyết định đồng đều rang; nên chốt nomenclature/size trước.

4.2 Quy trình lấy mẫu & giữ mẫu

  • Lấy mẫu đại diện: theo lô/bao (ví dụ 1/50 bao với bao 60–70 kg; điều chỉnh theo thực tế).

  • Giữ mẫu (retention): niêm phong, ký hiệu lô; lưu tối thiểu đến khi buyer xác nhận.

4.3 Ảnh & số liệu – “ngôn ngữ chung”

  • Ảnh nơi lấy mẫu, dụng cụ, cân/đồng hồ đo; bảng tổng hợp số liệu.

  • Nếu lệch ngưỡng → kích hoạt kịch bản xử lý (sấy/đổi lô) trước cut-off.


5) đóng ràng bao coffee & xếp chèn: làm đúng để không “mua rủi ro”

5.1 Ràng – nẹp – cách xếp

  • Bao đay/PP làm nóng ở miệng, ràng 2–3 nấc; dùng corner board + wrap chống phình.

  • Pal kê phẳng, xen kẽ hàng – để khe gió dọc vách 5–8 cm.

5.2 Liner & cảm biến ẩm

  • Liner toàn cont (đặc biệt mùa mưa/hàng nhạy ẩm); bố trí desiccant theo CBM & mùa.

  • Cảm biến ẩm/ nhiệt: rẻ – dễ gắn – mạnh ở bằng chứng khi có tranh chấp.

5.3 Mùi & nhiễm chéo

  • Kiểm vỏ cont sạch – khô – không mùi; không xếp chung với hàng mùi mạnh.

  • Chụp ảnh & ghi nhận tình trạng vỏ trước khi xếp.


6) bảo quản hàng thực phẩm khô ở kho Hải Phòng: “thoáng khí – khô ráo – sạch”

6.1 Kho khô & thông gió

  • Thông gió tự nhiên/ép; tránh “điểm đọng” gây ngưng tụ; có khu kê cao tránh ẩm nền.

  • Cảm biến đơn giản (nhiệt/ẩm) để giám sát; ngưỡng cảnh báo nội bộ.

6.2 Quy trình nhập kho – xuất kho

  • Kiểm đếm – đối soát tem/nhãn; chụp ảnh tình trạng bao; sắp lối đi để kiểm tra vòng.

  • Lập sổ theo dõi ẩm theo tuần; nếu ẩm tăng → đảo stack/ mở thông gió.

6.3 Đồng bộ kho – giao hàng

  • Lịch giao theo dải ETA; gối đầu ca dỡ/ca xuất; giảm “đọng hàng” → giảm rủi ro ẩm mốc/chuột bọ.


7) Lịch tàu & “mùa mưa”: đừng hứa ETA một con số

7.1 Dải ETA & buffer

  • Báo P50/P90 thay vì một ETA; mùa mưa/hub bận cộng thêm 3–5 ngày.

  • Nếu hãng báo roll/blank → chuyển phương án B ngay, cập nhật người mua tức thì.

7.2 Tần suất – hub – vá lỗi

  • Không chọn route “nhanh nhất trên giấy” mà thiếu ổn định; ổn định giúp giữ lịch rang/đơn hàng.


8) Khung chi phí – nhìn rõ để tối ưu TCO

8.1 Bóc tách bắt buộc

  • Cước biển (20/40/40HC hoặc LCL theo CBM).

  • Phụ phí hãng: PSS/CIC/EBS/WRS… (đổi theo tuần/mùa).

  • Local HP: THC, D/O, handling, storage, kiểm hóa (nếu có).

  • Bảo hiểm: chọn ICC phù hợp rủi ro; giá trị lô & phương án đền bù.

  • DEM/DET: dự trù theo free time; ghi nhật ký ETA – D/O – dỡ – trả vỏ.

8.2 Cách giảm DEM/DET có kiểm chứng

  • Xin +free time theo kịch bản dỡ (nhiều điểm giao/đi sâu nội đô).

  • Chốt slot xe & giờ cổng 48–72h trước ETA; chuẩn bị tiền cước/ủy quyền lấy D/O sớm.


9) Thông quan nhanh ở Hải Phòng – ba đòn bẩy

9.1 Bộ hồ sơ “đúng ngay lần đầu”

  • Mô tả hàng – trọng lượng – kiện; BL draft kiểm chéo với Invoice/PL; ảnh QC 4 bước.

  • Kiểm dịch/KDCL (nếu có): đặt lịch sớm; chuẩn bị mẫu/ảnh theo yêu cầu; kiểm tra quy định hiện hành.

9.2 Kênh liên lạc nóng 3 bên

  • Shipper – forwarder – đại lý đích: nhóm chung; nguyên tắc phản hồi <30 phút quanh ETD/ETA.

9.3 “Nhật ký cont”

  • Mỗi cont có một dòng: ETA, D/O, dỡ, trả vỏ, phát sinh; dùng để thương lượng free time lần sau.


10) Tình huống thực tế (rút gọn – có thể áp dụng ngay)

Case A – Mưa lớn, cont đọng ẩm

  • Dùng liner toàn cont + desiccant tăng 20%; cảm biến ẩm gắn cửa sau.

  • Đến kho: đo ẩm ngay theo pallet; đảo stack & mở thông gió; không ghi nhận mốc.

Case B – Tạp chất cao hơn dung sai

  • Lấy mẫu chéo (buyer–shipper–Nitoda); lập biên bản ảnh; thống nhất trừ tỷ lệ hao hụt – giữ lịch giao, không vỡ kế hoạch rang.

Case C – Hub báo roll sát giờ

  • Kích hoạt route B; gửi dải ETA mới; đại lý đích chủ động slot xe/kho; không phát sinh DEM/DET.


11) Checklist “dán tường” (in ra & tick)

  • Bộ chất lượng: ẩm – tạp chất – screen; lấy mẫu & giữ mẫu có biên bản/ảnh

  • đóng ràng bao coffee đúng sơ đồ; pal kê phẳng; khe gió 5–8 cm

  • Liner toàn cont; desiccant theo mùa; cảm biến ẩm/nhiệt

  • Ảnh QC 4 bước; SI/BL draft khớp Invoice/PL; pre-alert ≥72h trước ETA

  • Dải ETA P50/P90 + buffer mùa mưa; route B nếu roll

  • Bóc tách chi phí: cước, phụ phí, local HP, bảo hiểm, DEM/DET

  • Kho khô – thông gió; sổ theo dõi ẩm; kế hoạch giao gối đầu


12) FAQ (ngắn, đúng intent)

  1. Cần liner khi nào?
    → Khi đi mùa mưa, đường dài hoặc khoang cont không đảm bảo khô – sạch – không mùi.

  2. Desiccant bao nhiêu là đủ?
    → Theo CBM/mùa/độ ẩm mục tiêu; tham khảo khuyến nghị nhà cung cấp và điều chỉnh sau 1–2 lô.

  3. Tỷ lệ lấy mẫu thế nào cho “đủ đại diện”?
    → Tùy lô, thông thường 1/50 bao (60–70 kg); hãy ghi biên bản & ảnh, giữ mẫu đến khi buyer xác nhận.

  4. LCL có an toàn với robusta không?
    → Có, nếu lịch CFS/đóng gói chuẩn; đủ CBM thì FCL kiểm soát tốt hơn (liner–khe gió–cảm biến).

  5. Làm sao giảm DEM/DET?
    → Xin +free time theo kịch bản dỡ; đặt slot xe/kho 48–72h trước ETA; chủ động D/O sớm.


13) Kết lại – công thức “đột phá nhưng an toàn”

Nhập robusta hiệu quả = quy trình QC tối giản nhưng đầy bằng chứng + đóng ràng – liner – cảm biến đúng chỗ + dải ETA theo mùa + chi phí tách bạch – kiểm soát DEM/DET. Khi dữ liệu, hình ảnh và lịch trình được khóa chặt, bạn tự tin giữ chất lượng hạt và đúng hẹn giao.

Nitoda Logistics đồng hành ở đúng “điểm chốt”: từ checklist QC – đóng ràng – liner – đến kế hoạch trả vỏ/kho bãi. Với robusta, chúng tôi coi “ổn định” là lợi thế cạnh tranh lớn nhất.

Cần lộ trình nhập robusta Jakarta → Hải Phòng rõ ràng, an toàn?
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com

Chuyên mục khác
Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn
28/08/2025 07:59 PM

Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn

Bài viết chia sẻ kinh nghiệm vàng để chuẩn bị xuất nhập khẩu mùa cao điểm, giúp doanh nghiệp tối ưu...

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan
28/08/2025 04:09 PM

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan

Bài viết phân tích cảng Kolkata: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu đặc...

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:44 PM

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics

Bài viết phân tích chi tiết cảng Mundra: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương
28/08/2025 04:10 PM

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương

Bài viết phân tích cảng Cochin (Cochi): vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:04 PM

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics

Bài viết giới thiệu cảng Nhava Sheva (JNPT) – cửa ngõ container lớn nhất Ấn Độ, phân tích cơ hội...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650