1) Điểm xuất phát: Robusta – rủi ro ẩm mốc & độ ổn định hạt
1.1 Vì sao robusta Indonesia đáng “đầu tư quy trình”?
-
Ổn định nguồn hàng quanh năm; giá – chất lượng cân đối.
-
Biến số lớn nhất của vận chuyển biển: ẩm, tạp chất, ngưng tụ trong cont – đặc biệt mùa mưa/hub ẩm.
1.2 Ba câu hỏi phải tự trả lời trước khi đặt chỗ
-
Chất lượng lô đã được đo/ghi nhận thế nào (độ ẩm, tạp chất, size screen)?
-
Đóng ràng – bảo quản ra sao để đi biển an toàn, xuống kho không “xẹp chất lượng”?
-
Lịch tàu “mùa mưa” có buffer chưa, và chi phí đã bóc tách đủ (cước/phụ phí/local/DEM–DET)?
2) Bản đồ đường đi: từ Jakarta đến Hải Phòng – “3 lớp thời gian”
2.1 Timeline ngược, cài buffer theo mùa
-
Lớp 1 – chứng từ: Invoice/PL/SI/BL draft, VGM; pre-alert ≥72h trước ETA.
-
Lớp 2 – chất lượng: lấy mẫu – test – giữ mẫu; ảnh QC 4 bước (vỏ rỗng/xếp/niêm/mở seal).
-
Lớp 3 – lưu thông: booking – hub – dải ETA P50/P90; mùa mưa cộng thêm 3–5 ngày buffer.
2.2 LCL hay FCL?
-
LCL: hợp lô nhỏ/nhịp tuần; cần khóa lịch CFS receiving/closing thật chặt.
-
FCL: kiểm soát khoang và thông số bảo quản (liner/khe gió/cảm biến) tốt hơn; tối ưu khi đủ CBM.
3) Bộ hồ sơ “vào việc”: không thừa chữ, đúng thứ tự
-
Invoice/PL; SI & BL draft khớp 100%.
-
Ảnh QC: vỏ rỗng → xếp → niêm → mở seal.
-
Bộ chất lượng: phiếu ẩm (moisture), tạp chất, screen size; biên bản lấy mẫu/giữ mẫu.
-
Lưu ý kiểm dịch/KDCL (nếu áp dụng): xác minh sớm – kiểm tra quy định hiện hành với đại lý đích/đơn vị kiểm tra.
-
Pre-alert package gửi đại lý HP: scan toàn bộ + lịch dỡ & kế hoạch trả vỏ.
4) kiểm định chất lượng robusta: phương pháp “ít thao tác – nhiều bằng chứng”
4.1 Ba chỉ tiêu “bất biến”
-
Độ ẩm: quyết định nguy cơ nấm mốc; mục tiêu do buyer định, nhưng cần dưới ngưỡng an toàn cho đường biển.
-
Tạp chất: ảnh hưởng tỷ lệ hao hụt & vị; cần quy ước cách đo (sàng, tách, cân).
-
Cỡ hạt (screen): quyết định đồng đều rang; nên chốt nomenclature/size trước.
4.2 Quy trình lấy mẫu & giữ mẫu
-
Lấy mẫu đại diện: theo lô/bao (ví dụ 1/50 bao với bao 60–70 kg; điều chỉnh theo thực tế).
-
Giữ mẫu (retention): niêm phong, ký hiệu lô; lưu tối thiểu đến khi buyer xác nhận.
4.3 Ảnh & số liệu – “ngôn ngữ chung”
-
Ảnh nơi lấy mẫu, dụng cụ, cân/đồng hồ đo; bảng tổng hợp số liệu.
-
Nếu lệch ngưỡng → kích hoạt kịch bản xử lý (sấy/đổi lô) trước cut-off.
5) đóng ràng bao coffee & xếp chèn: làm đúng để không “mua rủi ro”
5.1 Ràng – nẹp – cách xếp
-
Bao đay/PP làm nóng ở miệng, ràng 2–3 nấc; dùng corner board + wrap chống phình.
-
Pal kê phẳng, xen kẽ hàng – để khe gió dọc vách 5–8 cm.
5.2 Liner & cảm biến ẩm
-
Liner toàn cont (đặc biệt mùa mưa/hàng nhạy ẩm); bố trí desiccant theo CBM & mùa.
-
Cảm biến ẩm/ nhiệt: rẻ – dễ gắn – mạnh ở bằng chứng khi có tranh chấp.
5.3 Mùi & nhiễm chéo
-
Kiểm vỏ cont sạch – khô – không mùi; không xếp chung với hàng mùi mạnh.
-
Chụp ảnh & ghi nhận tình trạng vỏ trước khi xếp.
6) bảo quản hàng thực phẩm khô ở kho Hải Phòng: “thoáng khí – khô ráo – sạch”
6.1 Kho khô & thông gió
-
Thông gió tự nhiên/ép; tránh “điểm đọng” gây ngưng tụ; có khu kê cao tránh ẩm nền.
-
Cảm biến đơn giản (nhiệt/ẩm) để giám sát; ngưỡng cảnh báo nội bộ.
6.2 Quy trình nhập kho – xuất kho
-
Kiểm đếm – đối soát tem/nhãn; chụp ảnh tình trạng bao; sắp lối đi để kiểm tra vòng.
-
Lập sổ theo dõi ẩm theo tuần; nếu ẩm tăng → đảo stack/ mở thông gió.
6.3 Đồng bộ kho – giao hàng
-
Lịch giao theo dải ETA; gối đầu ca dỡ/ca xuất; giảm “đọng hàng” → giảm rủi ro ẩm mốc/chuột bọ.
7) Lịch tàu & “mùa mưa”: đừng hứa ETA một con số
7.1 Dải ETA & buffer
-
Báo P50/P90 thay vì một ETA; mùa mưa/hub bận cộng thêm 3–5 ngày.
-
Nếu hãng báo roll/blank → chuyển phương án B ngay, cập nhật người mua tức thì.
7.2 Tần suất – hub – vá lỗi
-
Không chọn route “nhanh nhất trên giấy” mà thiếu ổn định; ổn định giúp giữ lịch rang/đơn hàng.
8) Khung chi phí – nhìn rõ để tối ưu TCO
8.1 Bóc tách bắt buộc
-
Cước biển (20/40/40HC hoặc LCL theo CBM).
-
Phụ phí hãng: PSS/CIC/EBS/WRS… (đổi theo tuần/mùa).
-
Local HP: THC, D/O, handling, storage, kiểm hóa (nếu có).
-
Bảo hiểm: chọn ICC phù hợp rủi ro; giá trị lô & phương án đền bù.
-
DEM/DET: dự trù theo free time; ghi nhật ký ETA – D/O – dỡ – trả vỏ.
8.2 Cách giảm DEM/DET có kiểm chứng
-
Xin +free time theo kịch bản dỡ (nhiều điểm giao/đi sâu nội đô).
-
Chốt slot xe & giờ cổng 48–72h trước ETA; chuẩn bị tiền cước/ủy quyền lấy D/O sớm.
9) Thông quan nhanh ở Hải Phòng – ba đòn bẩy
9.1 Bộ hồ sơ “đúng ngay lần đầu”
-
Mô tả hàng – trọng lượng – kiện; BL draft kiểm chéo với Invoice/PL; ảnh QC 4 bước.
-
Kiểm dịch/KDCL (nếu có): đặt lịch sớm; chuẩn bị mẫu/ảnh theo yêu cầu; kiểm tra quy định hiện hành.
9.2 Kênh liên lạc nóng 3 bên
-
Shipper – forwarder – đại lý đích: nhóm chung; nguyên tắc phản hồi <30 phút quanh ETD/ETA.
9.3 “Nhật ký cont”
-
Mỗi cont có một dòng: ETA, D/O, dỡ, trả vỏ, phát sinh; dùng để thương lượng free time lần sau.
10) Tình huống thực tế (rút gọn – có thể áp dụng ngay)
Case A – Mưa lớn, cont đọng ẩm
-
Dùng liner toàn cont + desiccant tăng 20%; cảm biến ẩm gắn cửa sau.
-
Đến kho: đo ẩm ngay theo pallet; đảo stack & mở thông gió; không ghi nhận mốc.
Case B – Tạp chất cao hơn dung sai
-
Lấy mẫu chéo (buyer–shipper–Nitoda); lập biên bản ảnh; thống nhất trừ tỷ lệ hao hụt – giữ lịch giao, không vỡ kế hoạch rang.
Case C – Hub báo roll sát giờ
-
Kích hoạt route B; gửi dải ETA mới; đại lý đích chủ động slot xe/kho; không phát sinh DEM/DET.
11) Checklist “dán tường” (in ra & tick)
-
Bộ chất lượng: ẩm – tạp chất – screen; lấy mẫu & giữ mẫu có biên bản/ảnh
-
đóng ràng bao coffee đúng sơ đồ; pal kê phẳng; khe gió 5–8 cm
-
Liner toàn cont; desiccant theo mùa; cảm biến ẩm/nhiệt
-
Ảnh QC 4 bước; SI/BL draft khớp Invoice/PL; pre-alert ≥72h trước ETA
-
Dải ETA P50/P90 + buffer mùa mưa; route B nếu roll
-
Bóc tách chi phí: cước, phụ phí, local HP, bảo hiểm, DEM/DET
-
Kho khô – thông gió; sổ theo dõi ẩm; kế hoạch giao gối đầu
12) FAQ (ngắn, đúng intent)
-
Cần liner khi nào?
→ Khi đi mùa mưa, đường dài hoặc khoang cont không đảm bảo khô – sạch – không mùi. -
Desiccant bao nhiêu là đủ?
→ Theo CBM/mùa/độ ẩm mục tiêu; tham khảo khuyến nghị nhà cung cấp và điều chỉnh sau 1–2 lô. -
Tỷ lệ lấy mẫu thế nào cho “đủ đại diện”?
→ Tùy lô, thông thường 1/50 bao (60–70 kg); hãy ghi biên bản & ảnh, giữ mẫu đến khi buyer xác nhận. -
LCL có an toàn với robusta không?
→ Có, nếu lịch CFS/đóng gói chuẩn; đủ CBM thì FCL kiểm soát tốt hơn (liner–khe gió–cảm biến). -
Làm sao giảm DEM/DET?
→ Xin +free time theo kịch bản dỡ; đặt slot xe/kho 48–72h trước ETA; chủ động D/O sớm.
13) Kết lại – công thức “đột phá nhưng an toàn”
Nhập robusta hiệu quả = quy trình QC tối giản nhưng đầy bằng chứng + đóng ràng – liner – cảm biến đúng chỗ + dải ETA theo mùa + chi phí tách bạch – kiểm soát DEM/DET. Khi dữ liệu, hình ảnh và lịch trình được khóa chặt, bạn tự tin giữ chất lượng hạt và đúng hẹn giao.
Nitoda Logistics đồng hành ở đúng “điểm chốt”: từ checklist QC – đóng ràng – liner – đến kế hoạch trả vỏ/kho bãi. Với robusta, chúng tôi coi “ổn định” là lợi thế cạnh tranh lớn nhất.
Cần lộ trình nhập robusta Jakarta → Hải Phòng rõ ràng, an toàn?
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com