Bạn có hàng đi Indonesia và điểm đến là Jakarta (Tanjung Priok)? Nghe thì gần, nhưng khi bắt tay vào làm mới thấy có “nghìn lẻ một” chi tiết: chọn FCL hay LCL, cách ước tính chi phí, mốc cut-off, hồ sơ hải quan, free time DEM/DET ở đầu đến, cách thương lượng với hãng tàu/forwarder… Bài viết này đặt mục tiêu giúp bạn:
-
Nắm khung tổng thể tuyến Cát Lái → Jakarta (hành trình, trung chuyển, độ ổn định lịch).
-
Tự chọn FCL hay LCL trong “30 giây” đầu tiên bằng những câu hỏi rất đời thường.
-
Hiểu cấu phần chi phí để ước tính sơ bộ, tránh bất ngờ khi nhận báo giá.
-
Nắm checklist hồ sơ, mốc thời gian và cách “giữ free time” không dính DEM/DET.
-
Có ngay mẫu email hỏi giá, mẫu timeline triển khai, và mẹo xử lý sự cố phổ biến.
Trong suốt bài viết, mình sẽ đưa các ví dụ thực tế và giải thích thuật ngữ theo cách “bình dân học vụ”, để nhóm mới làm cũng theo được mà đội đã có kinh nghiệm vẫn thấy hữu ích.
Mẹo SEO (đặt tự nhiên trong nội dung, không nhồi nhét): vận chuyển cát lái đi jakarta, cước cát lái đi jakarta, fcl 20/40 cát lái đi jakarta, lcl cát lái đi jakarta.
1) Bức tranh tổng quan: tuyến, hành trình, thời gian dự kiến
Điểm đi: Cát Lái (TP.HCM).
Điểm đến: Jakarta – cảng Tanjung Priok.
Hành trình thực tế: thường có trung chuyển qua Singapore hoặc Port Klang (Malaysia), tùy hãng tàu và tuần lịch.
Lead time tham khảo: thời gian chạy tàu ước 5–9 ngày (chưa tính chờ tàu, cắt máng, trung chuyển). Tổng thời gian door-to-port hoặc door-to-door phụ thuộc: lịch cắt máng (SI/VGM/cy-cut), thời điểm đưa hàng vào CFS (nếu LCL), tình trạng ùn tắc cảng và năng lực xếp dỡ từng tuần.
Ổn định lịch:
-
Mùa cao điểm (đặc biệt trước/ sau các dịp lễ lớn khu vực) dễ “roll-over” (lùi chuyến).
-
LCL phụ thuộc lịch consolidation: có tuần 2–3 chuyến, có tuần 1 chuyến.
-
FCL chủ động hơn về lịch nhưng vẫn cần khóa sớm chỗ (space) khi thị trường nóng.
Hàm ý cho người gửi hàng: nếu lịch giao hàng ở Jakarta đã “cam kết” với khách, bạn nên đặt mục tiêu khóa booking sớm 7–10 ngày, và luôn có “phương án B” (hãng, lịch, chặng trung chuyển khác).
2) FCL hay LCL – chọn nhanh trong 30 giây (và vì sao)
Câu hỏi 1: Khối lượng/ thể tích ước bao nhiêu?
-
Nếu ≥ ~20–30 CBM, muốn an toàn, ổn định, hạn chế thao tác lại → ưu tiên FCL.
-
Nếu < ~15–18 CBM, nhiều mã, muốn tiết kiệm theo khối → ưu tiên LCL.
Câu hỏi 2: Hàng có giá trị cao/nhạy cảm (dễ vỡ, dễ ẩm, cần niêm phong riêng)?
-
Có → FCL; Không → có thể LCL.
Câu hỏi 3: Bạn cần lịch ổn định hay linh hoạt “đi chuyến nào gần nhất”?
-
Ổn định → FCL.
-
Linh hoạt → LCL (theo lịch consolidation).
Kết luận “thực chiến”:
-
Lô lần đầu, ít kinh nghiệm, sợ phát sinh → cân nhắc trọn gói Door-to-Door, chọn FCL nếu khối lượng đủ.
-
DN quen việc, có đội xe, muốn linh hoạt khối nhỏ → LCL.
Lưu ý chèn từ khóa tự nhiên: Khi mô tả phương án, bạn có thể viết “Phương án FCL: fcl 20/40 cát lái đi jakarta. Phương án LCL: lcl cát lái đi jakarta.” Điều này vừa thân thiện, vừa giúp người đọc/khách hàng hiểu ngay bạn đang nói đến tuyến nào.
3) Cấu phần chi phí – hiểu đúng để thương lượng đúng
Bạn có thể hình dung tổng chi phí như một “bánh sandwich” gồm các lớp:
(A) Ocean Freight (cước biển)
-
Trục chính cho tuyến Cát Lái → Jakarta. Với FCL tính theo container (20’, 40’, 40HC); với LCL tính theo CBM/W/M (1 CBM ≈ 1 RT).
-
Giá thay đổi theo mùa, theo hãng tàu, theo năng lực space từng tuần.
(B) Phụ phí tuyến & chứng từ
-
BAF (nhiên liệu), LSS (nhiên liệu lưu huỳnh thấp), mùa cao điểm có thể có GRI/Peak Season.
-
Phí chứng từ/manifest: SI/BL fee, telex release (nếu phát hành điện), sửa manifest (nếu sai thông tin).
(C) Local charges đầu đi (Cát Lái)
-
THC, EIR/nâng hạ, seal, VGM, cleaning (nếu có), phí SI/DO hãng tàu.
-
Nếu LCL: CFS in/out, handling, palletization, labeling, re-packing (nếu cần).
(D) Local charges đầu đến (Jakarta)
-
THC/handling/ documentation, phí hạ tầng… (tùy hãng/forwarder).
-
Nhạy cảm nhất là DEM/DET/Storage nếu quá free time.
(E) Chi phí nội địa (đầu đi & đầu đến)
-
Trucking từ kho ra cảng (hoặc kho → CFS, nếu LCL) và từ cảng/ICD Jakarta về kho người nhận.
-
Kiểm dịch, kiểm hóa nếu phát sinh; phí depot/ICD (nếu có).
Cách ước tính “thô” (đủ dùng để ra quyết định):
-
FCL: xin báo giá theo size container + phụ phí + local charges dự kiến 2 đầu. Luôn yêu cầu free time bằng văn bản.
-
LCL: đo chính xác kích thước từng kiện → tính CBM tổng; nhân đơn giá/CBM + phụ phí LCL + local charges 2 đầu; cộng trucking.
Điểm rẽ (tipping point) giữa LCL và FCL: nhiều ca LCL ≈ 18–20 CBM đã chạm ngưỡng FCL 20’. Hãy so sánh cả hai phương án trước khi chốt.
Gợi nhớ SEO tự nhiên: Khi bạn nói về chi phí, có thể dùng câu “Để tính cước cát lái đi jakarta cho FCL/LCL, trước hết ta tách các lớp chi phí…”. Việc chèn từ khóa như vậy không gượng ép và đúng ngữ cảnh.
4) Mốc thời gian quan trọng – một tờ checklist là đủ
FCL (mốc phổ biến):
-
Khóa booking & space.
-
Cut-off SI (khai vận đơn) và VGM (khối lượng verified).
-
CY cut-off (hạn vào bãi).
-
ETD (tàu rời) – nếu có trung chuyển, lưu ý thời điểm chuyển tải.
-
ETA (tàu đến) – đầu đến phát hành DO, bắt đầu tính free time.
-
Lịch lấy hàng/ trả vỏ, kiểm soát DEM/DET.
LCL (mốc phổ biến):
-
Xác nhận lịch consolidation (tuần này/tuần sau).
-
Hạn nhận hàng tại CFS (có thể sớm hơn ETD vài ngày).
-
ETD/ETA tương tự FCL.
-
Nhận thông báo hàng về (arrival notice), làm thủ tục nhận hàng tại CFS Jakarta.
Checklist 10 dòng (in ra để dùng cho mọi lô):
-
Booking number – Hãng tàu/Forwarder – Space OK
-
SI cut-off: ___ / VGM cut-off: ___ / CY cut-off: ___ (FCL)
-
CFS receiving deadline: ___ (LCL)
-
ETD: ___ / ETA: ___ / Transshipment: Có/Không – Cảng: ___
-
Free time tại Jakarta: ___ ngày (DEM/DET/Storage)
-
Hồ sơ: Invoice – Packing – HSCODE – CO (nếu có) – Chứng thư khác: ___
-
Trucking đầu đi: ngày ___ – biên bản bàn giao
-
Trucking đầu đến: ngày ___ – lịch hẹn lấy hàng/ ICD
-
Bảo hiểm (nếu có): số đơn: ___
-
Đầu mối liên hệ: Sales/CS hãng tàu – Forwarder – Tài xế – Kho
5) Hồ sơ & đóng gói – gọn nhưng đúng
Hồ sơ cơ bản:
-
Commercial Invoice, Packing List.
-
HS code: mô tả công dụng/ vật liệu càng rõ càng tốt (tránh “parts” chung chung).
-
CO (nếu áp dụng), chứng thư kiểm dịch/ hun trùng (nếu có), giấy phép (nếu là hàng kiểm soát).
-
BL draft: kiểm tra kỹ tên hàng, số kiện, trọng lượng, shipper/consignee/notify.
Đóng gói:
-
Pallet gỗ phải theo ISPM 15 (hun trùng, đóng dấu) để tránh bị giữ.
-
Chống ẩm: túi hút ẩm, bọc PE, lót carton, tránh “đổ mồ hôi” trong hành trình.
-
Chống sốc/rung: chèn lót đủ, đặc biệt nếu là linh kiện/thiết bị.
-
Ký mã hiệu (shipping mark): rõ ràng tên hàng, số kiện, gross/net, kích thước, tên gửi/nhận, số điện thoại.
-
Điện tử/ESD: túi chống tĩnh điện, mút xốp, không để rỗng lỏng.
-
Thực phẩm/bao bì giấy (nếu có): thêm lớp PE trong, bọc kín, tránh thấm ẩm.
6) Free time – DEM/DET/Storage: nói sao cho dễ hiểu
-
Free time: số ngày miễn phí ở đầu đến, tính từ khi tàu đến/DO phát hành; hết thời gian này sẽ tính phí.
-
DEM (Demurrage): phí “đỗ” container trong cảng (chưa kéo ra).
-
DET (Detention): phí giữ vỏ ngoài cảng quá hạn (kéo ra rồi nhưng trả trễ).
-
Storage: phí lưu bãi của cảng/ICD (áp cho container/hàng LCL nếu để quá hạn trong bãi kho).
Cách tránh phí (4 bước):
-
Xin free time đủ rộng ngay từ khi chốt giá.
-
Chuẩn hóa chứng từ (đặc biệt CO/giấy phép) – gửi scan sớm để forwarder rà soát.
-
Chốt lịch xe đầu đến trước ETA 24–48h.
-
Nếu thấy nguy cơ trễ, báo ngay để xin hỗ trợ/ gia hạn.
7) Thương lượng báo giá: minh bạch để dễ so sánh
Khi gửi yêu cầu báo giá (RFQ), bạn nên đặt câu hỏi đúng để đối tác báo đúng:
A. Cho FCL:
-
Size: 20’/40’/40HC, hàng thường hay đặc biệt (DG/OOG)?
-
Giá OF (all-in hay tách phụ phí), các phụ phí tuyến?
-
Local charges đầu đi (list chi tiết).
-
Free time đề xuất đầu đến (Jakarta): ___ ngày DEM + ___ ngày DET (nếu có cấu trúc riêng).
-
Lịch tàu/ khả năng roll-over, chặng trung chuyển.
B. Cho LCL:
-
Đơn giá/CBM (W/M).
-
Phụ phí LCL (CFS in/out/handling/ documentation…).
-
Local charges đầu đến cho lô LCL cụ thể.
-
Lịch nhận hàng tại CFS tuần này/tuần kế; lịch consolidation.
Mẫu email hỏi giá (rút gọn):
Dear [Tên đối tác],
Tôi cần báo giá tuyến Cát Lái → Jakarta cho [FCL 40HC / LCL ~7.5 CBM]. Hàng: [mô tả]. ETD dự kiến: [ngày]. Vui lòng báo giúp: OF + phụ phí, local charges 2 đầu, free time tại Jakarta, lịch tàu/ cut-off liên quan. Cảm ơn!
So sánh báo giá: hãy đặt các báo giá vào cùng một bảng 4 cột (OF, Phụ phí, Local đi, Local đến), thêm dòng “free time” phía dưới. Nhiều DN chỉ nhìn “đơn giá” mà quên free time – đến khi phát sinh DEM/DET mới thấy đắt.
8) Bảo hiểm & quản trị rủi ro – 5 tình huống thường gặp
-
Trễ cut-off do kẹt xe, mưa bão → giải pháp: chọn slot sớm hơn dự kiến; nếu LCL, gửi hàng vào CFS trước hạn 24–48h.
-
Trung chuyển kéo dài → luôn hỏi về cảng transshipment và độ tin cậy lịch; nếu hàng gấp, chọn dịch vụ ưu tiên hoặc hãng có tần suất cao.
-
Thiếu/ sai chứng từ (HS, CO, giấy phép) → gửi scan sớm, để forwarder/ broker xem trước.
-
Hư hỏng do ẩm/ rung → chống ẩm, chống sốc đúng chuẩn; dán tem cảnh báo.
-
Phí phát sinh đầu đến → đọc kỹ điều khoản báo giá; thỏa thuận rõ khoản “không bao gồm” (exclusions).
Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance): với lô giá trị cao/nhạy cảm, nên mua bảo hiểm; chi phí nhỏ so với rủi ro nếu có sự cố ở khúc trung chuyển.
9) Ví dụ tính nhanh – đủ để ra quyết định (minh họa)
Trường hợp LCL – 7.5 CBM, carton:
-
Lấy đơn giá/CBM do đối tác báo (W/M).
-
Cộng phụ phí LCL (CFS/handling), local charges 2 đầu, trucking → có tổng.
-
So sánh với phương án FCL 20’ (nếu khối gần ngưỡng).
-
Nếu chênh lệch không lớn và cần lịch ổn định, cân nhắc FCL.
Trường hợp FCL – 1×40HC hàng nhẹ cồng kềnh:
-
Giá OF theo 40HC + phụ phí tuyến.
-
Local charges 2 đầu + free time.
-
Trucking đầu đi/đầu đến.
-
Khuyến nghị xin free time rộng (ví dụ 14 ngày) nếu kho Jakarta “khó hẹn”.
Khi viết báo giá/đề xuất, bạn có thể lồng từ khóa một cách tự nhiên như: “Để tính cước cát lái đi jakarta, chúng tôi tách rõ OF, phụ phí, local charges và free time. Với hàng khối ~8 CBM, phương án lcl cát lái đi jakarta giúp tối ưu theo khối; còn nếu vượt 18–20 CBM, cân nhắc fcl 20/40 cát lái đi jakarta.”
10) Lưu đồ triển khai – 12 bước (từ hỏi giá đến giao hàng)
-
Gửi RFQ (thông số hàng, thời gian mong muốn, địa chỉ kho).
-
Nhận báo giá – đối chiếu bảng so sánh – chốt đối tác.
-
Khóa booking/space (FCL) hoặc slot consolidation (LCL).
-
Xác nhận cut-off (SI/VGM/CY) hoặc CFS receiving deadline.
-
Chuẩn hóa hồ sơ: Invoice, Packing, HS, CO/giấy phép (nếu có).
-
Đóng gói, dán shipping mark, hun trùng pallet (ISPM 15).
-
Trucking đầu đi → cảng/CFS.
-
Theo dõi SI/VGM và xác nhận BL draft.
-
Theo dõi ETD/ETA – pre-alert đầu đến (nhắc free time).
-
Phát hành DO đầu đến – đặt lịch xe – thông quan.
-
Lấy hàng/ rút hàng – trả vỏ (FCL) – hoàn tất chứng từ.
-
Báo cáo kết thúc lô – lưu hồ sơ – đánh giá đối tác.
11) Hỏi – đáp nhanh (FAQ)
Hỏi: Hàng ít nhưng muốn an toàn, có nên “cố” FCL?
Đáp: Có thể. Tính thử tổng LCL xem chênh bao nhiêu. Nếu không quá lớn, FCL cho bạn quyền kiểm soát lịch/niêm phong.
Hỏi: LCL có thường xuyên bị “cộng sổ” CBM không?
Đáp: Nhà kho sẽ đo lại. Nếu bạn đo sát, ghi rõ kích thước/kiện, dán nhãn cẩn thận, chênh lệch sẽ ít.
Hỏi: Lịch consolidation có cố định?
Đáp: Theo tuần nhưng vẫn phụ thuộc tải, mùa. Hãy hỏi trước 7–10 ngày.
Hỏi: DEM/DET “đau” nhất lúc nào?
Đáp: Khi chứng từ trễ hoặc không hẹn lịch xe/ICD sớm. Luôn xin free time đủ và chuẩn bị hồ sơ trước ETA.
Hỏi: Đàm phán free time thế nào?
Đáp: Nêu rõ nhu cầu thực (kho xa/khó hẹn), đề nghị phương án đổi-chác (giá + ngày), xác nhận bằng văn bản.
12) Mẹo “gọn nhẹ” để viết nội dung/ gửi chào hàng
-
Đừng biến bài viết/báo giá thành “rừng thuật ngữ”. Hãy dùng câu ngắn, thân thiện: “Bạn đưa mình kích thước/CBM, thời điểm giao, địa chỉ kho – mình sẽ so sánh FCL/LCL và đề xuất phương án tiết kiệm nhất.”
-
Chèn từ khóa đúng ngữ cảnh, đúng câu: vận chuyển cát lái đi jakarta, cước cát lái đi jakarta, fcl 20/40 cát lái đi jakarta, lcl cát lái đi jakarta.
-
Kết mỗi nội dung bằng checklist hoặc “3 việc cần làm ngay” để người đọc thấy lối ra.
13) Mini case (đời thường, rút kinh nghiệm)
Case 1 – LCL 9 CBM gom nhiều SKU:
Doanh nghiệp A gom 9 CBM linh kiện. Lần đầu làm nên gửi hàng sát hạn CFS. CFS yêu cầu dán lại nhãn → lỡ chuyến, dời 1 tuần. Bài học: gửi hàng trước hạn 24–48h; chuẩn hóa shipping mark; hỏi trước về palletization/labeling.
Case 2 – FCL, free time không đủ:
Doanh nghiệp B kéo 1×40HC hàng carton về Jakarta, free time 7 ngày. Kho đầu cuối thiếu người nhận, chậm lịch 3 ngày → dính DEM/DET. Bài học: xin free time 14 ngày khi biết kho đầu cuối “khó hẹn” và cài pre-alert trước ETA 48h.
Case 3 – Sai HS khiến thông quan lâu:
Doanh nghiệp C khai HS theo nhóm “parts” chung, thiếu thông số kỹ thuật. Hải quan yêu cầu bổ sung/kiểm tra kỹ → lưu bãi. Bài học: mô tả cụ thể công dụng, vật liệu, series; gửi scan hồ sơ cho broker/forwarder soát sớm.
14) Bộ công cụ “cầm tay” (dùng lặp cho mọi lô)
Bảng tính CBM (mẫu): điền D×R×C (m), tự cộng CBM từng kiện, so sánh tổng CBM với ngưỡng FCL 20’.
Mẫu email RFQ: như ở mục 7.
Mẫu timeline: như mục 10.
Mẫu checklist 10 dòng: như mục 4.
Mẫu shipping mark:
Danh sách “điểm nghẽn” cần kiểm (mỗi lô): free time, CO/giấy phép, lịch xe, mốc SI/VGM/CY hoặc CFS receiving, cảng transshipment.
15) Kết luận – đi từng bước nhỏ, tránh sai lớn
-
Xác định phương án (FCL/LCL) từ 3 câu hỏi cơ bản; gần ngưỡng thì so sánh cả hai.
-
Tách chi phí thành 5 lớp để đàm phán minh bạch.
-
Giữ free time đủ, chuẩn bị hồ sơ sớm, chốt xe trước ETA 24–48h.
-
Ghi nhớ: mục tiêu không chỉ là “đi rẻ” mà là “đi đúng” – ít phát sinh, đúng hẹn.
Đến đây, bạn đã đủ “vũ khí” để tự tin triển khai tuyến Cát Lái → Jakarta. Khi cần, cứ gửi thông số (loại hàng, kích thước/CBM, lịch mong muốn, địa chỉ kho), mình sẽ nháp ngay 2 phương án để bạn chọn.
“Nitoda nhận vận chuyển cát lái đi jakarta theo cả FCL và LCL; cần ước tính cước cát lái đi jakarta hoặc so sánh fcl 20/40 cát lái đi jakarta với lcl cát lái đi jakarta, inbox là có ngay bảng chi tiết.”
🌐 Website: www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”. Đừng để chi phí logistics “ăn mòn” lợi nhuận — để Nitoda đồng hành cùng bạn.