SP-ITC → Jakarta: gom LCL định kỳ (lịch CFS) — Cầm tay chỉ việc cho doanh nghiệp gửi hàng lẻ
08/09/2025 09:56 AM

SP-ITC → Jakarta: gom LCL định kỳ (lịch CFS) — Cầm tay chỉ việc cho doanh nghiệp gửi hàng lẻ

Bạn có lô hàng nhỏ, nhiều SKU, ngân sách cần tối ưu và muốn đi nhanh sang Jakarta? LCL (Less than Container Load) tại SP-ITC chính là “điểm rơi” hợp lý: linh hoạt theo CBM/W/M, xếp chuyến đều đặn mỗi tuần, khung cut-off rõ ràng. Bài viết này giải thích theo lối dễ hiểu nhưng đủ chiều sâu để đội vận hành có thể triển khai ngay — từ cách ước tính chi phí, đọc schedule CFS, chuẩn hóa chứng từ, đóng gói/pallet ISPM-15, đến các mẹo tránh phát sinh storage ở đầu đến.

Từ khóa sẽ được đặt tự nhiên ở các đoạn liên quan: sp-itc đi jakarta lcl, gom hàng lẻ sp-itc, lịch cfs sp-itc, consolidation đi jakarta.


1) Vì sao chọn SP-ITC cho lô LCL đi Jakarta?

  • Vị trí & luồng khai thác: SP-ITC nằm trên trục logistics phía Đông TP.HCM, thuận lợi gom hàng từ khu công nghiệp Đồng Nai, Bình Dương, TP.Thủ Đức… → giảm quãng trucking đầu đi và chủ động giờ nhận hàng kho CFS liên kết.

  • Tần suất & ổn định: tuyến Jakarta có nhu cầu đều, nên LCL thường có chuyến cố định theo tuần; mùa cao điểm có thể tăng chuyến; mùa thấp điểm vẫn giữ nhịp.

  • Tối ưu chi phí theo CBM/W/M: lô 2–10 CBM, nhiều mã — LCL thường rẻ hơn đáng kể so với thuê riêng 20’. Khi gần “điểm rẽ” 18–20 CBM, hãy so sánh thêm phương án FCL 20’.

  • Giảm độ phức tạp: không phải làm việc trực tiếp với hãng tàu ở khâu container; bạn giao đúng hạn CFS, còn lại forwarder xử lý đóng xếp, chuyển tải, theo dõi ETA/DO đầu đến.

Khi bạn viết trên web/email, có thể diễn đạt tự nhiên: “Nếu lô hàng quy mô nhỏ, gom hàng lẻ sp-itc giúp tiết kiệm theo CBM và đi đều chuyến.”


2) Quy trình LCL tổng quát: từ kho bạn → CFS → tàu → Jakarta

Lưu đồ 10 bước:

  1. Xác nhận báo giá LCL theo CBM/W/M (đã gồm thành phần nào, khoản nào tính riêng).

  2. Nhận schedule tuần đó và cut-off: ngày/giờ CFS nhận hàng, hạn chứng từ (SI/manifest nếu cần), ETA dự kiến.

  3. Chuẩn bị hồ sơ: Invoice, Packing, HS, CO Form D (nếu áp dụng ATIGA), giấy phép/chứng thư nếu có yêu cầu ngành hàng.

  4. Đóng gói: pallet gỗ ISPM-15 (hun trùng, đóng dấu), túi hút ẩm, dán shipping mark.

  5. Trucking giao hàng vào CFS receiving trước hạn 24–48h (tránh kẹt).

  6. CFS đo kiểm, xác nhận CBM; nếu cần dán nhãn/pallet lại theo quy cách kho.

  7. Xếp chuyến theo lịch cfs sp-itc đã chốt; phát hành Arrival Notice/Pre-alert.

  8. Tàu chạy — nếu có trung chuyển, theo dõi điểm chuyển tải.

  9. Tới Jakarta, làm thủ tục nhận hàng LCL tại kho CFS đầu đến; thanh toán local charges phát sinh theo quy định.

  10. Trucking về kho người nhận; nghiệm thu – lưu hồ sơ.

Mẹo: ghi “Checklist LCL – SP-ITC → Jakarta” lên giấy A4, dán ở bàn điều phối. Làm 3 lô là đội bạn thành thục.


3) Cách đọc và dùng lịch cfs sp-itc cho đúng

Một bộ lịch LCL hữu ích nên có:

  • Tên kho CFS nhận hàng, địa chỉ, giờ làm việc.

  • “Receiving window” (cửa sổ nhận): ngày bắt đầu & kết thúc; lưu ý hàng nguy hiểm/nhạy cảm có thể yêu cầu nhận sớm hơn.

  • “Documentation cut-off”: hạn nộp SI/manifest (nếu áp dụng cho lô), hạn xác nhận BL draft.

  • ETD/ETA dự kiến, thông tin cảng trung chuyển (nếu có).

  • Ghi chú hàng đặc thù: cần pallet hóa, chống ẩm, hồ sơ kiểm dịch/hun trùng…

Cách sắp lịch nội bộ:

  • Chọn mốc T-3 (trước cut-off 3 ngày) là ngày “sẵn sàng giao kho” để có đệm xử lý sự cố (lạc nhãn, hỏng kiện, thiếu hóa đơn…).

  • Chốt xe và tài xế “đứng tên” từ T-2; gửi shipping mark/PO cho tài xế và kho để khớp nhanh khi giao.

  • Chốt hồ sơ (scan) trước T-2 để forwarder rà soát – phát hiện sớm sai sót.

Câu chèn SEO tự nhiên: “Dựa vào lịch cfs sp-itc, bạn nên đặt mốc nhận hàng sớm 24–48h để giảm nguy cơ lỡ chuyến.”


4) Cấu phần chi phí LCL — hiểu đúng để tránh “bất ngờ”

A. Cước biển LCL (Ocean Freight)

  • Tính theo CBM/W/M (1 CBM ≈ 1 RT). Với hàng nặng, có thể lấy theo trọng lượng nếu vượt ngưỡng quy đổi.

  • Ảnh hưởng bởi mùa, space, hãng tàu/đối tác ghép cont, điểm trung chuyển.

B. Phụ phí LCL tại đầu đi (Origin)

  • CFS in/out, handling, palletization/labeling (nếu cần), phí chứng từ LCL.

  • Một số kho yêu cầu tiêu chuẩn đóng gói tối thiểu → phát sinh công nếu kiện quá yếu.

C. Local charges đầu đến (Jakarta)

  • Handling tại CFS, documentation, phí hạ tầng.

  • Storage (CFS) nếu nhận chậm; với LCL thường không tính DEM/DET như FCL, nhưng vẫn có lưu kho nếu quá hạn free time.

D. Nội địa (hai đầu)

  • Trucking từ kho bạn tới CFS SP-ITC; từ CFS Jakarta tới kho người nhận.

  • Kiểm dịch/kiểm hóa (nếu có), bảo hiểm hàng hóa.

Lưu ý “điểm rẽ”:

  • Nếu tổng CBM tiến gần 18–20 CBM, hãy so sánh FCL 20’. Không ít trường hợp FCL rẻ hơn LCL (và chủ động lịch).

Công thức ước tính thô (đủ dùng để ra quyết định):
Tổng chi phí ≈ Đơn giá/CBM × CBM + Phụ phí LCL (origin) + Local charges (Jakarta) + Trucking hai đầu + (Bảo hiểm nếu có)


5) Đóng gói & ký mã hiệu — “gọn mà chắc”

  • Pallet gỗ: chuẩn ISPM-15 (hun trùng, đóng dấu). Không có dấu → nguy cơ bị giữ.

  • Chống ẩm: túi hút ẩm, bọc PE bên trong; nhất là hàng giấy, thực phẩm khô, linh kiện điện tử.

  • Chống sốc: lót mút xốp, cố định chống đổ; tem “Fragile/Up”.

  • Tối ưu kích thước: gom kiện để tối ưu CBM (lưu ý quy cách pallet của CFS).

  • Shipping mark: rõ ràng – tên người gửi/nhận, số điện thoại, số kiện (C/No.), gross/net, kích thước.
    Mẫu ngắn:

     
    SHIP TO: [Consignee] Jakarta PO: [Số PO] C/No.: 1/xx xx/xx G.W.: __ kg N.W.: __ kg MEAS: __ × __ × __ cm

6) Chứng từ & hải quan — nói gọn, làm đúng

  • Invoice/Packing: mô tả rõ mặt hàng, vật liệu, công dụng (tránh ghi chung chung “parts”).

  • HS code: tra cứu cẩn thận theo công dụng – gửi scan cho broker/forwarder kiểm tra trước.

  • CO Form D (ATIGA): nếu đủ điều kiện xuất xứ ASEAN, cân nhắc xin để hưởng ưu đãi thuế.

  • Chứng thư/giấy phép: tùy ngành (thực phẩm, hóa chất, thiết bị y tế…).

  • BL draft: kiểm kỹ shipper/consignee/notify, số kiện, mô tả, số cont/ seal (nếu ghi), điều khoản phát hành (telex/original).

Mẹo: tạo “bản checklist chứng từ 1 trang” cho từng doanh nghiệp; sau 2–3 lô, bạn sẽ có “template nhà mình” siêu nhanh.


7) Quản trị thời gian: ETD/ETA, pre-alert và cửa sổ free time

  • ETD/ETA: với LCL, tùy nhà ghép cont/ chuyển tải, ETA có thể dao động. Hãy yêu cầu thông báo sớm khi có thay đổi.

  • Pre-alert: forwarder nên gửi 24–48h trước ETA; bạn chuẩn bị lịch xe nhặt hàng tại CFS đầu đến.

  • Free time (CFS): nhiều kho áp dụng cửa sổ miễn phí nhận hàng. Hết hạn → tính storage theo ngày/khối lượng.
    Giải pháp: xác nhận free time bằng văn bản; nếu kho Jakarta xa, đặt xe/khung giờ trước ETA.


8) Tổ chức nội bộ & SOP 5-1-5 (5 nguyên tắc – 1 bảng – 5 mốc)

5 nguyên tắc vàng:

  1. Sẵn sàng hàng trước cut-off 48h.

  2. Scan hồ sơ sớm để được rà soát (điểm lỗi HS/CO).

  3. Đóng gói theo ISPM-15, chống ẩm tối thiểu.

  4. Ghi shipping mark thống nhất, dễ nhận diện.

  5. Chốt xe lấy hàng đầu đến trước ETA.

1 bảng bắt buộc: “Bảng theo dõi lô LCL” gồm: số lô, khách, CBM, receiving, cut-off, ETD, ETA, free time CFS, ngày kéo hàng, tình trạng hóa đơn.

5 mốc phải có trong lịch: Receiving start – Receiving end – Cut-off tài liệu – ETD – ETA.


9) Mini case thực tế (ngắn, dễ nhớ)

Case A – Lỡ chuyến vì nhãn
DN giao 6.2 CBM carton vào ngày sát receiving end. Nhãn thiếu PO → CFS yêu cầu dán bổ sung, trễ 1 ngày → lỡ chuyến.
Bài học: T-2 dán nhãn xong, T-1 chỉ làm “đưa hàng”.

Case B – Chênh CBM vì hộp lỏng
Packing lỏng lẻo, kho chèn thêm đệm → CBM đo lại tăng 0.4.
Bài học: đóng chặt, tối ưu thể tích, gửi kích thước chính xác.

Case C – Storage tại Jakarta
Kho người nhận bận kiểm đếm, kéo chậm 2 ngày → tính storage.
Bài học: xác nhận free time CFS, đặt xe trước ETA, phối hợp kho.


10) So sánh nhanh: LCL SP-ITC vs thuê FCL 20’

Tình huống LCL tại SP-ITC FCL 20’
Khối < 15–18 CBM, nhiều SKU Tiết kiệm theo CBM; ghép đều chuyến Dư dung tích, chi phí/CBM cao
Cần lịch linh hoạt theo tuần Theo lịch cfs sp-itc, có chuyến định kỳ Chủ động lịch nếu có space
Tập trung vào vận hành nhẹ Giao kho CFS là xong Cần xử lý cont, DO, trả vỏ…
Gần “điểm rẽ” 18–20 CBM Cần so sánh tổng chi phí Thường hiệu quả hơn

Khi tư vấn khách, nói thẳng: “Nếu tổng khối gần 18–20 CBM, hãy cân nhắc FCL; nếu nhỏ hơn nhiều, sp-itc đi jakarta lcl là tối ưu.”


11) Mẫu email hỏi giá & so sánh báo giá

Email RFQ (rút gọn):

Dear [Đối tác],
Tôi cần LCL SP-ITC → Jakarta cho [mặt hàng, CBM ước ___]. ETD dự kiến [ngày]. Vui lòng báo đơn giá/CBM (W/M), phụ phí LCL origin, local charges Jakarta, free time CFS, lịch cfs sp-itc tuần này/tuần kế. Cảm ơn!

Bảng so sánh (khuyên dùng):

  • Cột 1: Đơn giá/CBM (W/M).

  • Cột 2: Phụ phí LCL (origin).

  • Cột 3: Local charges Jakarta.

  • Cột 4: Free time CFS, ghi chú: điểm chuyển tải.

  • Dòng cuối: Tổng ước tính + ghi chú rủi ro (roll-over, mùa).


12) Rủi ro thường gặp & cách “gỡ nhanh”

  • Roll-over (lùi chuyến): liên hệ phương án B; ưu tiên booking sớm tuần đó.

  • Sai HS → lưu kho: gửi scan hồ sơ để soát trước; mô tả kỹ vật liệu, công dụng.

  • Pallet không ISPM-15: đổi pallet trước khi giao CFS.

  • Mất nhãn/PO: in 2 bộ nhãn; gắn cả trong & ngoài thùng.

  • Trễ receiving: luôn giữ đệm thời gian 24–48h.


13) Kịch bản theo ngành hàng (gợi ý nhanh)

  • Linh kiện điện tử: túi chống tĩnh điện, mút xốp, tránh trống rỗng.

  • Thực phẩm khô/bao bì giấy: PE trong, túi hút ẩm, tránh mồ hôi cont.

  • Phụ tùng cơ khí: cố định chống rung, bọc góc, chống rỉ.

  • Hàng có tiêu chuẩn riêng: kiểm yêu cầu chứng thư/giấy phép trước khi nhận schedule.


14) KPI nội bộ để “đo sức khỏe” tuyến LCL

  • On-time receiving rate ≥ 95%.

  • Tỉ lệ sai HS/manifest ≤ 1%.

  • Tỉ lệ phát sinh storage ≤ 3%.

  • SLA phản hồi báo giá ≤ 4 giờ làm việc.

  • Phản hồi pre-alert ≤ 2 giờ.

Đo đều hàng tuần; họp 15’ cải tiến “một lỗi/tuần”.


15) Lời khuyên “đi chậm mà chắc”

  • Chuẩn hóa checklist & mẫu biểu — cả đội cùng dùng một phiên bản.

  • Luôn “đệm” 24–48h trước mọi cut-off quan trọng.

  • Với khách mới: giải thích rõ cấu phần chi phí, free time CFS; gửi kế hoạch mốc thời gian 1 trang.

  • Tạo thư viện ảnh “đóng gói tốt” vs “đóng gói lỗi” để đào tạo nhanh cho nhân sự mới.



  • Khi mô tả dịch vụ trên web: “Chúng tôi có sp-itc đi jakarta lcl mỗi tuần, nhận hàng theo lịch cfs sp-itcconsolidation đi jakarta tần suất đều, phù hợp lô 2–12 CBM.”

  • Trong email tư vấn: “Nếu lô nhỏ, chọn gom hàng lẻ sp-itc sẽ tiết kiệm; gần 18–20 CBM thì so sánh thêm FCL 20’.”


16) Kết luận

Gửi LCL từ SP-ITC đến Jakarta không hề phức tạp nếu bạn nắm ba điểm: (1) đọc và dùng schedule CFS đúng cách; (2) tách chi phí theo CBM/W/M + local charges 2 đầu để dự trù; (3) giữ kỷ luật về thời gian — receiving/cut-off/ETA và free time CFS đầu đến. Làm tốt ba điểm này, tuyến sẽ “chạy mượt”, chi phí đoán trước được, đội bạn bớt khủng hoảng giờ G.

🌐 Website: www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”. Đừng để chi phí logistics “ăn mòn” lợi nhuận — để Nitoda đồng hành cùng bạn.

Chuyên mục khác
Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu
02/10/2025 02:51 PM

Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu

Chi phí đầu – cuối chiếm 30–40% logistics tuyến VN–Malaysia. Bài viết theo mô típ Strategy &...

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm
02/10/2025 02:12 PM

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm

Bài viết mô phỏng “kịch bản 3 hồi” của pre-alert trong logistics tuyến VN–Malaysia: Hồi 1 (Đóng...

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày
02/10/2025 12:32 PM

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày

Bài viết theo mô típ “nhật ký container”, kể lại hành trình một container 20GP chở linh kiện điện...

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu
02/10/2025 12:46 PM

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu

ISO tank, IBC và flexitank là 3 giải pháp vận chuyển hàng lỏng Malaysia – Việt Nam. Bài viết phân...

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang
02/10/2025 12:23 PM

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang

Cut-off SI/VGM/CFS/CY là “vạch đích” DN phải tuân thủ trong logistics nội Á. Bài viết phân tích...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650