Nhập khẩu plywood Indonesia về Hải Phòng: ATIGA & kiểm soát chất lượng
03/09/2025 03:23 PM

Nhập khẩu plywood Indonesia về Hải Phòng: ATIGA & kiểm soát chất lượng

 

1) Toàn cảnh & giá trị của ATIGA đối với plywood

1.1 Tại sao ATIGA là “đòn bẩy” chi phí?

Ưu đãi thuế theo ATIGA giúp bạn giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) đáng kể nếu chứng minh xuất xứ đúng. Cốt lõi là thiết kế quy trình hồ sơ từ “ngày 0”: soát mô tả–HS dự kiến, thống nhất thông tin để xin C/O Form D, và chuẩn hóa dữ liệu dùng chung cho Invoice/PL/SI/BL/CO.

1.2 Plywood – những điểm kiểm soát đặc thù

  • Độ ẩm (MC%): đây là biến số chất lượng số 1 của gỗ; ảnh hưởng trực tiếp hư hại/mốc và tranh chấp.

  • Bao gói–pallet–liner: quyết định khả năng chống ẩm–va đập trong hành trình biển.

  • Hun trùng: có thể được người mua/đơn vị kiểm tra yêu cầu tùy tiêu chuẩn lô–đích đến; nên chốt từ đầu để bố trí lịch.


2) Quy trình nhập & mốc thời gian (timeline ngược từ ETD)

Bản đồ 7 chặng:

  1. RFQ & định tuyến → 2) Chốt HS dự kiến & mô tả hàng → 3) Đặt chỗ/nhận lịch CFS (LCL) hoặc cut-off (FCL) → 4) Chuẩn bị CO Form D + bộ dữ liệu → 5) QC & đo MC% + đóng gói/pallet → 6) VGM, SI, BL draft, pre-alert cho đại lý đích → 7) Theo dõi ETA–hub & kế hoạch dỡ/return tại Hải Phòng.

Mẹo: dùng lịch ngược có buffer: mùa thường +2 ngày, mùa mưa/cao điểm +3–5 ngày cho các mốc phát sinh (cân VGM, kiểm dịch/hun trùng, thiếu bản scan…).


3) HS dự kiến & mô tả hàng: đặt nền để xin C/O & khai báo

3.1 Nguyên tắc khi chọn HS dự kiến

  • Dựa trên bản chất hàng hóa (plywood – ván ép nhiều lớp), quy cách, bề mặt, độ dày.

  • Viết mô tả hàng đầy đủ: “Plywood, species…, size…, thickness…, glue…, grade…”, kèm tiêu chí chất lượng nếu có.

  • Đối soát trước với người mua/đại lý đích để tránh “lệch” khi thông quan đầu đến.

3.2 Liên kết HS ↔ CO ↔ Invoice/PL

Mọi trường thông tin phải đồng nhất giữa HS, mô tả CO Form D và Invoice/PL. Sai khác nhỏ (ví dụ thiếu grade/size) cũng có thể gây yêu cầu giải trình.


4) ATIGA/C/O Form D: 6 bước chuẩn bị

  1. Xác định tiêu chí xuất xứ (RVC/CTH/CTSH… theo thực tế nhà cung cấp).

  2. Thu thập hồ sơ: quy trình sản xuất, danh mục nguyên liệu, hóa đơn… (tùy yêu cầu cơ quan cấp).

  3. Khớp mô tả: mô tả trên CO phải trùng với Invoice/PL (tên hàng, quy cách).

  4. Điền form: tên cảng đi/đến (Jakarta–Hai Phong), tên người mua, trọng lượng/kiện… đúng logic lô.

  5. Xin cấp CO: theo hướng dẫn hiện hành; đảm bảo thời điểm phù hợp (trước/đúng hạn nộp).

  6. Soát lần cuối: khi có bản CO, đối chiếu lại HS/mô tả–Invoice/PL/BL; scan vào pre-alert package gửi đại lý đích ≥72h trước ETA.

Gợi ý: với các tiêu chí/biểu mẫu thay đổi theo thời kỳ, luôn “kiểm tra quy định hiện hành”.


5) Chất lượng: kiểm tra moisture plywood & lấy mẫu QC

5.1 Kế hoạch QC độ ẩm (MC%)

  • Thiết bị đo: máy đo MC% cho gỗ; hiệu chuẩn định kỳ.

  • Phương pháp: chọn mẫu ngẫu nhiên theo pallet/lô; đo ở nhiều điểm tấm ván để “bình quân”.

  • Ngưỡng: thống nhất ngưỡng MC% mục tiêu với người mua; quy định phương án xử lý nếu vượt (sấy, đổi lô…).

5.2 Lấy mẫu & lưu bằng chứng

  • Sampling: tỉ lệ cố định theo kiện/pallet (ví dụ 1/20), tùy điều kiện thực tế.

  • Ảnh QC: vỏ cont rỗng – quá trình xếp – niêm – mở seal; cận cảnh nhãn kiện–pallet–điểm đo MC%.

  • Biên bản QC: lưu số liệu MC%/pallet, người đo, thời điểm, điều kiện môi trường.


6) Đóng gói – pallet – hun trùng (khi cần)

  • Pallet: gỗ xử lý ISPM 15 hoặc pallet nhựa (giảm rủi ro ẩm & yêu cầu hun trùng).

  • Chống ẩm: bọc màng PE/liner, desiccant theo mùa; chèn chống va đập.

  • Nhãn kiện/pallet: tên hàng, quy cách, lô, NW/GW, “Keep dry”; vị trí dễ đọc khi dỡ.

  • Hun trùng (fumigation): chốt yêu cầu ngay từ RFQ; lưu chứng thư vào bộ hồ sơ nếu áp dụng.


7) Lịch tàu & transit time tham chiếu

  • Tuyến khu vực thường đi 1–2 hub; phụ thuộc hãng & tuần, dải transit time sẽ khác nhau.

  • Nên lên dải ETA (P50/P90) thay vì một con số cứng; cộng buffer theo mùa (mưa/cao điểm).

  • Theo dõi hub signal (roll/đổi chuyến) để kích hoạt phương án B kịp thời.

  • Đặt lịch nhận hàng tại Hải Phòng dựa trên dải ETA, không dựa trên “ETA lý tưởng”.

Khi viết bài đăng web, có thể chèn cụm lịch tàu jakarta → hải phòng một cách tự nhiên trong phần này.


8) Khung chi phí: bóc tách minh bạch để tối ưu TCO

  • Cước biển (20/40/40HC) – giá theo tuần/validity.

  • Phụ phí hãng: PSS, CIC, EBS, WRS… (niêm yết; có thể biến động mùa vụ).

  • Local charges – Hải Phòng: THC, D/O, handling, storage; rõ từng dòng để tránh “chi phí ẩn”.

  • Bảo hiểm: ICC (A/B/C) tùy mức rủi ro & giá trị lô.

  • DEM/DET: dự trù theo free time; lập nhật ký (ETA–D/O–dỡ–trả vỏ) để hiệu chỉnh cho lô sau.


9) Quy trình thông quan nhanh tại Hải Phòng

  1. Pre-alert package đầy đủ: scan Invoice/PL/BL draft, CO Form D, chứng thư fumigation/kiểm dịch (nếu có), VGM.

  2. Phân luồng: chuẩn bị hồ sơ số & bằng chứng ảnh; thống nhất mô tả–HS ngay từ đầu để giảm yêu cầu bổ sung.

  3. Lịch xe/kho: cài trước rồi “bật đèn xanh” khi có D/O; tránh phát sinh storage/DET.

  4. Đối soát local: nhận bảng giá từng dòng, tránh phụ phí “ngoài dự toán”.


10) Rủi ro thường gặp & cách “khóa” từ gốc

  • MC% cao/ẩm mốc → đo tại xưởng; dùng liner/desiccant; yêu cầu kho khô; có phương án sấy/bù.

  • Lệch HS/CO → đối soát mô tả từ draft; kiểm tra logic HS giữa hai đầu.

  • Thiếu chứng thư hun trùng (nếu yêu cầu) → lên lịch từ RFQ, gửi bản scan sớm cho đích.

  • Roll/đổi chuyến tại hub → route/hãng dự phòng; cập nhật dải ETA cho người mua.

  • DEM/DET → xin free time theo bối cảnh; nhật ký DEM/DET để rút kinh nghiệm.


11) Case ngắn & bài học

Case A – MC% vượt ngưỡng: Trước ETD 72h, Nitoda đề nghị đo lại toàn bộ 10% số pallet nghi ngờ; kết quả tách 2 pallet để sấy ngắn, cập nhật lại Packing List và ảnh QC. Lô đi đúng tuần, không tranh chấp tại đích.
Case B – CO Form D lệch mô tả: Mô tả CO thiếu “thickness” so với Invoice; phát hiện từ vòng pre-alert, yêu cầu điều chỉnh CO trước khi tàu cập. Thông quan suôn sẻ, không phát sinh giải trình.
Case C – Hub báo roll: Kích hoạt route dự phòng; thông báo dải ETA mới; đại lý đích chủ động slot xe/kho → không phát sinh DET.


12) Mẫu email đặt chỗ/điều phối (copy dùng ngay)

Email RFQ & booking

 
Subject: RFQ/Booking – Plywood Jakarta → Hải Phòng | ETD [dd/mm] Sản lượng: … tấn / … CBM | Thiết bị: 20’/40’/40HC Yêu cầu: Báo giá tách bạch (biển/phụ phí/local HP); dải transit time; route/hub đề xuất ATIGA: Xin CO Form D; mô tả hàng/HS dự kiến đính kèm QC: Kế hoạch đo MC%; đóng gói/pallet/liner; (fumigation nếu cần) Mốc: CFS receiving/closing (LCL) hoặc cut-off hàng/chứng từ/VGM (FCL)

Email pre-alert cho đại lý đích (trước ETA ≥72h)

 
Subject: Pre-alert – Plywood | ETA HP [dd/mm] | Cont/Seal [xxx] Đính kèm: Invoice/PL/BL draft, CO Form D, (fumigation/kiểm dịch), VGM, ảnh QC Lịch dỡ dự kiến & slot xe/kho; yêu cầu hỗ trợ D/O sớm Ghi chú rủi ro (nếu có) & liên hệ khẩn

13) Checklist “dán tường” (in ra & tick)

  • Mô tả hàng & HS dự kiến thống nhất với người mua/đại lý đích

  • CO Form D: tiêu chí xuất xứ, mô tả trùng Invoice/PL

  • Kế hoạch MC%: máy đo – sampling – biên bản/ảnh QC

  • Bao gói/pallet–liner–desiccant; (hun trùng nếu yêu cầu)

  • SI/BL draft khớp; VGM đúng hạn; pre-alert ≥72h

  • Lịch nhận hàng Hải Phòng theo dải ETA; slot xe/kho; đối soát local charges

  • Nhật ký DEM/DET; rút kinh nghiệm sau mỗi lô


14) FAQ (ngắn – đúng intent)

1. Có bắt buộc hun trùng cho plywood không?
Tùy quy định & yêu cầu người mua/kênh phân phối; nên xác minh từ RFQ và “kiểm tra quy định hiện hành”.

2. MC% plywood bao nhiêu là hợp lý?
Đàm phán theo tiêu chuẩn mua bán; đa số yêu cầu mức đủ an toàn để hạn chế mốc/biến dạng trong hành trình biển.

3. Nếu CO Form D thiếu một chi tiết mô tả có sao không?
Có thể bị yêu cầu bổ sung/giải trình. Hãy soát khớp mô tả–HS ngay từ draft để không trễ thông quan.

4. Lệch HS giữa đầu đi–đầu đến xử lý thế nào?
Đối soát sớm với đại lý đích; bổ sung mô tả kỹ thuật, hình ảnh, quy cách để thống nhất trước khi nộp tờ khai.

5. Transit time có cố định không?
Không. Hãy dùng dải ETA và thêm buffer theo mùa; theo dõi tín hiệu hub để chủ động.


15) Kết luận

Nhập plywood từ Jakarta về Hải Phòng hiệu quả = ATIGA đúng ngay từ đầu (CO Form D) + HS/mô tả nhất quán + MC% dưới kiểm soát + bao gói/pallet hợp lý + kế hoạch lịch–chi phí minh bạch. Khi quy trình được chuẩn hóa, bạn giảm rủi ro tranh chấp, rút ngắn thời gian thông quan và tối ưu TCO.
Nitoda Logistics đồng hành ở các “điểm chốt” đó: soát hồ sơ ATIGA, thiết kế QC độ ẩm, tổ chức đóng gói, dõi hub–ETA và điều phối dỡ–trả vỏ tại Hải Phòng.

Liên hệ hỗ trợ

Cần lộ trình ATIGA-first & QC mẫu cho lô plywood Jakarta → Hải Phòng?
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com

Chuyên mục khác
Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn
28/08/2025 07:59 PM

Kinh nghiệm vàng chuẩn bị xuất nhập khẩu trước kỳ nghỉ lễ lớn

Bài viết chia sẻ kinh nghiệm vàng để chuẩn bị xuất nhập khẩu mùa cao điểm, giúp doanh nghiệp tối ưu...

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan
28/08/2025 04:09 PM

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan

Bài viết phân tích cảng Kolkata: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu đặc...

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:44 PM

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics

Bài viết phân tích chi tiết cảng Mundra: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương
28/08/2025 04:10 PM

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương

Bài viết phân tích cảng Cochin (Cochi): vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:04 PM

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics

Bài viết giới thiệu cảng Nhava Sheva (JNPT) – cửa ngõ container lớn nhất Ấn Độ, phân tích cơ hội...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650