Hướng dẫn thực chiến để biến một lô hàng thành “một chuyến đi suôn sẻ”: từ nhịp trucking – kho – cảng ở Hải Phòng đến last mile tại Indonesia. Trọng tâm: cách dựng lịch, khóa mốc cut-off, thiết kế layout đóng hàng, quản trị free time DEM/DET, đọc local charges ở đích và vận hành “có bằng chứng”.
Lưu ý định dạng: trong bài chỉ in đậm đúng nhóm từ khóa chính và cụm liên quan (door to door hải phòng panjang, trucking kéo cont, kho bãi, door to port lampung).
1) D2D là gì – vì sao nên dùng trên tuyến HP → Panjang?
Door to Door (D2D) là dịch vụ trọn hành trình từ kho người bán đến kho người mua, gồm: pickup → CFS/kho (nếu LCL) hoặc kéo vỏ – đóng hàng (nếu FCL) → cảng đi → hub → Panjang → trucking last mile. Với tuyến Hải Phòng → Panjang, D2D phát huy ưu thế khi:
-
Nhiều lô nhỏ, cần gom theo nhịp tuần;
-
Hàng nhạy ẩm/mùi cần kiểm soát khoang;
-
Khách đích cần ETA chính xác tới kho;
-
Bạn muốn một đầu mối điều phối – giảm ma sát giữa nhiều nhà thầu.
Khái niệm gần gũi là D2P (Door to Port) – giao tới cảng đích. Bài này so sánh rõ D2D với D2P và cách chọn tùy mục tiêu.
2) Bản đồ vận hành D2D theo 7 chặng
(1) Pre-pickup – chuẩn bị
-
Khóa booking sớm; tạo timeline ngược từ ETD.
-
Ấn định receiving/closing (LCL) hoặc cut-off hàng/chứng từ/VGM (FCL).
-
Chuẩn hóa nhãn mác, mã HS tham khảo, quy cách pallet/liner/desiccant (nếu hàng nhạy ẩm).
(2) Pickup/điều xe – trucking đầu đi
-
Sắp xếp tải trọng, giờ cổng, đường vào kho; cung cấp SOP bốc xếp cho đội xe.
-
Với FCL: trucking kéo cont rỗng về kho, QC vỏ (khô, sạch, không mùi), chụp ảnh.
-
Với LCL: giao lô tới CFS đúng receiving window.
(3) kho bãi – gom lô & đóng gói
-
Kiểm tra độ ẩm, tình trạng thùng/bao, pallet khô; liner và desiccant theo mùa.
-
Lập biên bản đóng hàng (ảnh container rỗng, layout xếp, niêm phong).
-
Cân VGM theo quy định (SOLAS).
(4) Cảng đi – cổng thời gian
-
Bám cut-off; theo dõi tình trạng container vào bãi, slot xếp.
-
Nếu LCL: xác nhận CFS closing và phát hành Cargo Receipt.
(5) Hub – điểm chuyển nhịp
-
Theo dõi nguy cơ roll; chuẩn bị phương án B (hãng/hub khác).
-
Cập nhật dải ETA mới cho khách đích.
(6) Panjang – nhập cảng & thủ tục
-
Lấy D/O, thanh toán local charges, điều xe dỡ.
-
Kiểm tra free time; lên lịch trả container (FCL).
(7) Last Mile – giao kho đích
-
Kiểm tra đường nội địa (giờ cấm, cầu hẹp, tải trọng); chuẩn bị thiết bị dỡ (forklift, dock).
-
Lập biên bản giao nhận, chụp ảnh mở seal – tình trạng pallet/thùng.
3) D2D hay door to port lampung (D2P)? – so sánh nhanh
Tiêu chí | D2D | door to port lampung |
---|---|---|
Phạm vi | Giao đến kho người mua | Giao tại cảng Panjang |
Kiểm soát | Toàn chuỗi, chủ động last mile | Ngừng tại cảng, phụ thuộc người mua |
Rủi ro | Gánh thêm rủi ro nội địa đích | Rủi ro nội địa do người mua |
Chi phí | Cao hơn, nhưng dự báo dễ | Thấp hơn, nhưng biến số last mile |
Chọn D2D khi bạn muốn trải nghiệm khách hàng tốt, ETA chắc, hoặc người mua thiếu nguồn lực nội địa. Chọn D2P khi người mua có mạng lưới mạnh và muốn tối ưu chi phí.
4) Thiết kế lịch: “đồng hồ gốc” là CFS/cut-off
-
LCL: nhận lịch CFS (receiving/closing); đặt cut-off chứng từ sớm nội bộ 24–48h.
-
FCL: theo cut-off hàng/chứng từ/VGM của hãng; thiết lập buffer 1–2 ngày cho sự cố nhỏ.
-
Dự trù ETA: luôn là một dải (P50/P90), cộng buffer theo mùa (cao điểm +3–5 ngày).
5) Chuẩn hóa đóng gói & hồ sơ
-
Carton/bao/pallet: thùng “ăn khớp” pallet; corner board + wrap chống phình; pallet khô (gỗ xử lý/nhựa).
-
Liner/desiccant: tùy mùa và tính chất (chè, tiêu…).
-
Nhãn: tên hàng, xuất xứ, lô SX, NW/GW, mã tham chiếu.
-
Hồ sơ: Invoice/PL/BL, chứng từ chất lượng (Phytosanitary, Fumigation nếu cần), CO nếu áp dụng.
6) trucking kéo cont – bố trí đội xe để “không trễ một nhịp”
-
Quy hoạch tuyến: tính thời gian đi – chờ cổng – bốc xếp – quay đầu; lồng giờ cấm (nếu có).
-
Kiểm tra vỏ: sàn khô, không mùi, không lỗ thủng; chụp ảnh bốn vách – trần – sàn.
-
Bốc xếp an toàn: sơ đồ xếp (layout), chằng buộc; ghi log thời tiết/độ ẩm nếu cần.
-
Liên lạc: nhóm “3 bên” (kho – đội xe – điều phối) để xử lý tức thì.
7) kho bãi – điểm then chốt của chất lượng
-
Inbound check: đếm kiện, kiểm vỏ, đo ẩm.
-
Gom lô (consolidation): tránh trộn mùi; phân khu; dán nhãn cảnh báo.
-
QC có ảnh: container rỗng → xếp giữa chừng → xếp xong → niêm phong.
-
Tài liệu tại chỗ: layout xếp, số seal, VGM, biên bản đóng hàng.
8) Cảng – thủ tục gọn, tránh “đắt nhất là chậm”
-
Cut-off: khóa đúng giờ; nếu trục trặc, báo ngay để chuyển chuyến dự phòng.
-
VGM: cân đúng chuẩn; sai số lớn có thể bị từ chối xếp.
-
Free time DEM/DET: xác nhận ngay trên booking; mùa bận xin thêm 3–5 ngày nếu có thể.
9) Ở Panjang: local charges & last mile
-
Local charges chính: D/O, handling, kho bãi (LCL), phí kiểm dịch/kiểm hóa (khi có).
-
Last mile: kiểm tra giờ cấm, đường hẹp, yêu cầu dock/forklift; nếu không có dock, sắp xe gắn cẩu hoặc đội bốc xếp.
-
Trả container (FCL): đưa vào kế hoạch ngay khi có ETA; tránh bị DET do trả muộn.
10) Rủi ro & cách “khóa” trước khi xảy ra
-
Roll tại hub → giữ phương án B (hãng/hub khác), cập nhật ETA theo dải.
-
Ẩm/mùi → liner + desiccant theo mùa; cách vách 5–8 cm tạo khe gió.
-
Kẹt giờ cổng → đặt slot sớm, xe chờ tư thế sẵn sàng.
-
DEM/DET → thương lượng free time; chuẩn bị sẵn local charges; lịch trả vỏ.
-
Sai lệch chứng từ → checklist đối chiếu (Invoice/PL/BL/CO/chứng thư).
11) KPI & bảng điều khiển gợi ý
-
% lô đúng/ trễ cut-off (mục tiêu > 95%).
-
% vượt free time (mục tiêu < 10%).
-
Độ lệch ETA về phía muộn (P95).
-
Tỷ lệ claim chất lượng trên tổng lô (mục tiêu → 0).
-
Tỷ lệ báo giá tách bạch trên tổng báo giá nhận (càng cao càng tốt).
12) Hai kịch bản điển hình
A – LCL D2P, 9 CBM
-
Mục tiêu: giao nhanh, người mua tự nhận tại cảng.
-
Tổ chức: giao CFS đúng receiving/closing, khóa cut-off sớm; tại Panjang, bàn giao D/O để khách tự lấy.
-
Lợi ích: chi phí tối giản; rủi ro last mile do người mua gánh.
B – FCL D2D, 40HC mùa cao điểm
-
Mục tiêu: ETA chắc, giao tận kho.
-
Tổ chức: giữ slot 40HC; liner + khe gió; đàm phán +free time 3–5 ngày; lên lịch last mile từ trước ETA 48–72h.
-
Lợi ích: trải nghiệm trọn gói; kiểm soát chất lượng tốt.
13) Email mẫu – điều xe pickup/last mile
14) Checklist 1 trang (dán tường)
-
Booking – lịch – receiving/closing hoặc cut-off/VGM (đã ký nhận).
-
Đội xe – tải đường – giờ cổng – SOP bốc xếp.
-
kho bãi: pallet khô, liner, desiccant, QC ảnh, niêm phong.
-
Cảng đi: xác nhận “vào bãi”, theo dõi slot xếp.
-
Panjang: local charges, D/O, lịch last mile, kế hoạch trả vỏ.
-
Hồ sơ lưu: ảnh rỗng/xếp/niêm/ mở seal, biên bản, VGM, Cargo Receipt.
15) Kết luận
D2D không chỉ là “gói dịch vụ trọn gói”, mà là kỷ luật theo mốc thời gian cộng kỹ thuật đóng gói & chứng từ. Khi đồng bộ được trucking – kho – cảng ở đầu đi và chủ động last mile ở Panjang, bạn giữ được ETA, giảm DEM/DET, và quan trọng nhất: giữ chất lượng lô hàng đến tận tay khách.
Thông tin liên hệ
Muốn thiết kế D2D/ D2P tối ưu cho tuyến Hải Phòng → Panjang, nhận bảng báo giá tách bạch và lịch tuần?
• 📞 Hotline: 0978.222.650
• ✉️ Email: annaphuong@nitoda.com
• 🌐 Website: www.nitoda.com
Chúng tôi đồng hành từ lịch CFS/ cut-off đến giao hàng an toàn tại kho đích.