Bài viết này là “bản đồ chi phí & thời gian” cho tuyến Hải Phòng → Panjang (Bandar Lampung). Bạn sẽ biết cách đọc báo giá, hiểu cấu phần cước, dự trù transit time, thương lượng free time DEM/DET, chọn thiết bị 20/40/40HC đúng lúc, và dựng RFQ để nhận được báo giá minh bạch, dễ so sánh.
1) Mở khóa bài toán “giá – thời gian” trên tuyến HP → Panjang
Tuyến Việt Nam → Indonesia đi qua 1–2 hub khu vực. Vì thế, bảng giá và transit time chịu tác động mạnh bởi: (i) lịch nối chuyến, (ii) mùa vụ (nông sản), (iii) tình trạng thiết bị (đặc biệt 40HC), (iv) chính sách phụ phí theo thời điểm. Chìa khóa: đọc báo giá đúng cấu phần và quản trị thời gian bằng buffer thông minh.
3 mục tiêu khi làm giá và thời gian:
-
Tính đúng TCO (Total Cost of Ownership) cho từng lô: cước biển + phụ phí + local hai đầu + free time/DEM/DET + bảo hiểm.
-
Giữ ETA “an toàn” theo cam kết – đủ buffer để không rớt kế hoạch bán hàng.
-
Tạo điểm tựa đàm phán: minh bạch hóa cấu phần giúp đổi lợi ích “giá ↔ free time” tùy bối cảnh.
2) Từ “báo giá” đến “hóa đơn”: bóc tách cấu phần cần biết
Báo giá thường chia 4 nhóm:
-
Cước biển (Ocean Freight): 20’/40’/40HC, giá tuyến; có hiệu lực thời hạn, điều kiện áp dụng (hãng/route/hub).
-
Phụ phí hãng (Surcharges): PSS, CIC, EBS, WRS… biến thiên theo mùa, đôi khi áp dụng “khoảng” (ví dụ theo tuần).
-
Local charges hai đầu:
-
Đầu đi (Hải Phòng): THC, handling, chứng từ…
-
Đầu đích (Panjang): D/O, handling, kho bãi LCL (nếu hàng lẻ), phí kiểm dịch/kiểm hóa (khi có).
-
-
Free time – DEM/DET: số ngày miễn lưu, tính theo lịch hãng tàu/kho; chi phí đội lên nhanh nếu vượt ngưỡng.
Mẹo ghi nhớ: yêu cầu “bảng giá tách bạch” (biển – phụ phí – local – free time). Càng rõ sớm, càng ít “chi phí ẩn”.
3) Cách đọc báo giá: 8 dòng cần kiểm tra
-
Thiết bị: 20/40/40HC – có chắc slot & sẵn vỏ? mùa cao điểm 40HC dễ khan.
-
Routing: HP → hub A → Panjang hay HP → hub B → Panjang? Nếu có alternative hub, ETA thay đổi thế nào?
-
Hiệu lực giá: từ ngày… đến ngày…; có điều khoản điều chỉnh nếu PSS tăng/giảm?
-
Cut-off: hàng/chứng từ/VGM; với LCL cần thêm lịch CFS (receiving/closing).
-
Phụ phí: CIC/EBS/WRS liệt kê rõ giá trị và cách tính.
-
Local charges: nêu cụ thể danh mục chính (THC, D/O, handling…).
-
Free time: số ngày miễn lưu; điều kiện xin +2–5 ngày khi mùa vụ.
-
Loại trừ: những khoản không bao gồm (kiểm dịch, kiểm hóa đặc biệt, phí kho lạnh…).
4) Transit time: dải tham chiếu & cách tạo “ETA an toàn”
Số liệu dưới đây chỉ minh họa để xây tư duy – thực tế phụ thuộc hãng, hub, mùa và tình trạng cảng.
-
Dải bình thường (hub thông suốt): ~X₁–X₂ ngày cảng–cảng.
-
Mùa cao điểm/biến động hub: ~X₃–X₄ ngày.
-
Rủi ro đặc biệt (thời tiết, ùn tắc): cộng thêm 2–5 ngày dự phòng.
Cách dựng ETA an toàn:
-
Sử dụng dải thay vì 1 con số (ETA = cơ sở + buffer).
-
Theo dõi tín hiệu hub (roll, đổi chuyến). Nếu xuất hiện rủi ro → kích hoạt phương án B (hãng/route khác).
-
Với hàng cần “đúng ngày”, đàm phán CFS ưu tiên (nếu LCL) hoặc slot đảm bảo (FCL).
5) 20/40/40HC – chọn thiết bị theo “công thức 3H”
3H = Hàng – Hộp – Hành trình.
-
Hàng (tính chất/khối lượng):
-
Nặng, gọn → 20’ (giá/đơn vị thường tốt).
-
Cồng kềnh, nhẹ → 40’/40HC (tránh “mua không khí”).
-
Nhạy ẩm/mùi (chè/tiêu) → 40’/40HC nếu cần không gian & cách xếp tối ưu.
-
-
Hộp (container):
-
40HC cao hơn 40’ ~30 cm – hữu ích khi thùng cao, cần thêm lớp liner, lối gió.
-
Tình trạng vỏ: ưu tiên vỏ khô, sạch, ít mùi – QC & chụp ảnh trước khi nhận.
-
-
Hành trình (ETA & slot):
-
Cần ETA chắc: ưu tiên thiết bị/hãng có lịch đều; đôi khi 20’ dễ có vỏ hơn 40HC.
-
Mùa bận: có thể “giá 40HC” tốt nhưng slot khan – cân nhắc nâng/giảm thiết bị linh hoạt.
-
6) Ví dụ cost breakdown (minh họa, không phải giá thực tế)
Mục tiêu là cách tính, không phải con số. Hãy luôn xin báo giá cập nhật trước khi quyết định.
6.1 Kịch bản A – FCL 20’
-
Cước biển 20’: A
-
Phụ phí hãng: B
-
Local HP/Panjang: C
-
Bảo hiểm (nếu có): D
-
Tổng: A+B+C+D
-
Free time: E ngày → nếu vượt, phát sinh DEM/DET theo bảng giá hãng.
6.2 Kịch bản B – FCL 40’
-
Cước biển 40’: A1
-
Các khoản còn lại tương tự; so sánh chi phí/đơn vị với 20’ dựa trên CBM/weight.
6.3 Kịch bản C – FCL 40HC
-
Giá 40HC đôi khi nhích hơn 40’, nhưng giúp layout hiệu quả cho hàng cao, cần thoáng khí.
6.4 Kịch bản D – Mùa cao điểm
-
PSS tăng, CIC biến động; free time khó xin thêm.
-
Cân nhắc: đặt sớm (đặt chỗ trước), “đổi hub” nếu cần giữ ETA.
7) Đàm phán giá – free time: “đổi biên” tùy mục tiêu
-
Cam kết sản lượng/chu kỳ: xin giá theo named account; đổi lại forecast để hãng chủ động slot.
-
Linh hoạt ETD: chấp nhận “cửa sổ” 1–2 ngày có thể được “nhả” thêm free time.
-
Gói trọn tuyến: gộp lane tương đương → tận dụng economies of scale.
-
Đổi lợi ích: +free time ↔ giá – so sánh bằng tiền DEM/DET dự kiến để quyết.
8) Quản trị DEM/DET: đừng để “đắt nhất là chậm”
-
Xác nhận free time ngay trên báo giá/booking.
-
Lập kế hoạch dỡ: đặt slot xe/kho ở Panjang trước ETA; chuẩn bị local charges sẵn.
-
Theo dõi ETA & làm việc với đại lý để chốt D/O sớm.
-
Nhật ký DEM/DET: sau mỗi lô, đối chiếu dự trù vs thực tế để hiệu chỉnh free time cho lô sau.
9) Đánh giá báo giá: ma trận 5 tiêu chí
-
Tổng chi phí (biển + local + bảo hiểm + DEM/DET dự trù).
-
ETA dự kiến & độ ổn định lịch hãng.
-
Free time & chính sách vượt hạn.
-
Route/hub: có phương án B? tần suất chuyến/tuần?
-
Dịch vụ đích: hỗ trợ thông quan, trả container, trucking nội địa.
Mẹo: chấm điểm 1–5 cho từng tiêu chí, nhân trọng số; chọn phương án điểm tổng cao nhất, không chỉ rẻ nhất.
10) RFQ mẫu (copy dùng ngay)
11) Bộ công thức dự trù lead time
-
LT = handling nội địa (pre-carriage) + CFS (nếu LCL) + transit hub + transit to Panjang + dỡ + thủ tục + trucking đích.
-
Buffer: mùa thường +2 ngày, mùa cao điểm +3–5 ngày, rủi ro đặc biệt +5 ngày.
-
Cập nhật cuốn chiếu mỗi 24–48h khi hàng đã on board.
12) KPI quản trị giá – thời gian (đề xuất)
-
% chênh TCO thực tế/ dự trù (≤ ±5% là tốt).
-
% lô vượt free time (mục tiêu < 10%).
-
Tỷ lệ roll tại hub.
-
Độ lệch ETA về phía muộn (P95/P50).
-
Tỷ lệ “giá tách bạch” trên tổng số báo giá nhận được (càng cao càng dễ kiểm soát).
13) Câu hỏi thường gặp
Giá 40HC có luôn cao hơn 40’? – Không hẳn; phụ thuộc thời điểm & hãng. Nhưng 40HC cho thêm thể tích hữu ích, đôi khi giảm CBM “không khí”.
Transit time có cố định? – Không. Hãy dùng dải và thêm buffer.
Local charges ở đích có thể đàm phán? – Một số khoản có thể tối ưu qua đại lý; tuy nhiên hãy dự trù theo mức công bố.
14) Kết luận
Đi Hải Phòng → Panjang hiệu quả không phải chỉ “săn giá rẻ” mà là tối ưu tổng chi phí theo thời gian. Khi bạn đọc báo giá đúng cấu phần, hiểu động lực transit time, kiểm soát free time DEM/DET, và linh hoạt giữa 20/40/40HC, bạn sẽ giữ được cả ETA lẫn biên lợi nhuận.
Nitoda Logistics sẵn sàng đồng hành: từ thiết kế RFQ → so sánh phương án → đàm phán giá/free time → theo dõi hub & ETA → giao hàng chuẩn ở Panjang. Muốn có bảng giá mới nhất theo lịch tuần & tình hình thiết bị? Nhắn mình—chúng ta sẽ lên phương án “đúng ngay từ đầu”