Tinh bột sắn Hải Phòng → Panjang (Bandar Lampung): CO Form D & báo giá cước
03/09/2025 09:12 AM

Tinh bột sắn Hải Phòng → Panjang (Bandar Lampung): CO Form D & báo giá cước

Bài viết “đinh” cho doanh nghiệp xuất khẩu tinh bột sắn từ miền Bắc đi Indonesia, đi thẳng vào thực hành: chọn phương án vận chuyển, chuẩn hồ sơ CO Form D, cách xin báo giá cước minh bạch và checklist từ kho đến khi thông quan ở Panjang. Tông giọng gần gũi, nhưng mọi bước đều dựa trên kinh nghiệm triển khai của Nitoda.


1) Lampung có gì “hợp gu” tinh bột sắn?

Panjang (Bandar Lampung) nằm ở cửa ngõ phía Nam Sumatra, gần các trung tâm chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và cảng nội địa. Với hàng tinh bột sắn (tapioca starch) – nặng, ưa khô, kỵ ẩm – tuyến Hải Phòng → Panjang mang lại 3 điểm thuận lợi:

  • Gần nguồn hàng gom tại miền Bắc, giảm quãng đường trucking, hạn chế rủi ro ẩm/va đập.

  • Hub khu vực dày chuyến, có thể chọn nhiều hãng và lịch nối để đảm bảo ETA.

  • Phí cầu bến & lịch làm hàng ổn, thuận tiện điều xe dỡ hàng ở đầu đích.

Từ “bản chất hàng” mà ra phương án: sắn nặng nên FCL 20’ thường là “con ngựa thồ” hợp lý; LCL chỉ thực sự phù hợp khi lô nhỏ, kiểm thị trường hoặc cần gửi gấp từng phần.


2) Tính chất hàng & chuẩn đóng gói thực chiến

  • Bao gói: thông dụng là bao PP/PE 25–50 kg, 2 lớp chống ẩm; miệng bao hàn kín, logo – batch – NW/GW rõ ràng.

  • Pallet: chọn pallet khô (gỗ xử lý hoặc nhựa). Nếu gỗ, đề nghị pallet đạt chuẩn (tem xử lý), xếp kiểu “đan gạch” để vững, không chạm vách container.

  • Chống ẩm: lót PE trên sàn, dùng desiccant theo mùa (mưa ẩm tăng liều), tránh đọng hơi gây vón cục (caking).

  • Bốc xếp: hạn chế “quăng quật” – rách bao là mất trọng lượng, bụi bẩn khoang, dễ bị khiếu nại.

  • Cân nặng: luôn theo dõi tải trọng tối đa của container & xe đầu kéo; phân bổ đều trọng tâm, tránh “dồn trục”.

Gợi ý nhanh: với lô 18–22 tấn, FCL 20’ thường đạt hiệu quả tốt về tải trọng và chi phí. Đây là điểm móc nối để so sánh với LCL.


3) LCL hay FCL? – 5 biến số để quyết

  1. CBM & khối lượng: < 12–14 CBM/ < 10 tấn → cân nhắc LCL; từ 16–22 tấn → FCL 20’ thường có lợi; hàng cồng kềnh đặc thù mới tính 40’.

  2. Yêu cầu ETA: cần lịch chắc, ít ghép – FCL.

  3. Ngân sách: so tổng chi phí (biển + local + phụ phí + free time + bảo hiểm); nếu LCL đã tiến sát FCL 20’ thì nâng FCL để an tâm khoang riêng.

  4. Điều kiện kho bãi: có sẵn pallet, xe nâng, nhân sự đóng – thiên về FCL; ngược lại, LCL linh hoạt theo từng đợt hàng.

  5. Mùa mưa/ẩm: FCL cho phép kiểm soát môi trường tốt hơn (liner, desiccant, khe gió).

Một câu “gối đầu”: khi tổng chi phí LCL ≈ 90–95% chi phí FCL 20’ cùng ETA, hãy nghiêng về FCL.


4) CO Form D ATIGA – chìa khóa ưu đãi thuế

CO Form D là giấy chứng nhận xuất xứ trong khuôn khổ ATIGA. Có CO hợp lệ, lô hàng có thể hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu tại Indonesia (theo biểu ưu đãi từng thời kỳ). Cần nắm 4 điểm:

4.1 Tiêu chí xuất xứ phổ biến

  • RVC ≥ 40% (hàm lượng giá trị khu vực).

  • Hoặc CTSH/CTH (thay đổi mã HS ở cấp độ tiểu mục/chương – tùy quy tắc áp dụng).

  • Với tinh bột sắn có nguồn gốc nguyên liệu & chế biến tại Việt Nam, doanh nghiệp thường đáp ứng tiêu chí RVC.

4.2 Hồ sơ xin CO (khung tham khảo)

  • Đơn đề nghị cấp CO, Hợp đồng/PO, Invoice, Packing List, Tờ khai xuất, Quy trình sản xuất/nguồn gốc nguyên liệu (khi cơ quan yêu cầu), thông tin lô hàng (số container/bao, trọng lượng, HS dự kiến), BL (nộp bổ sung tùy thời điểm).

  • Dữ liệu phải nhất quán giữa HS – mô tả hàng – lượng – trị giá.

4.3 Quy trình & thời điểm

  • Chuẩn bị hồ sơ trước ETD; đẩy lên hệ thống cấp CO theo hướng dẫn của cơ quan được ủy quyền.

  • Kiểm số liệu kỹ (tên hàng, số lượng, người mua, cảng đi – đến).

  • CO có thể cấp trước hoặc sau khi hàng lên tàu tùy tình huống; quan trọng là nộp đúng hạn cho đối tác đích để hưởng ưu đãi.

4.4 Lỗi thường gặp (dễ bị trả)

  • Sai/mơ hồ tiêu chí xuất xứ, HS không thống nhất giữa bộ hồ sơ.

  • Nhầm tên người mua, sai cảng đến, ngày tàu không khớp BL.

  • Dấu/ chữ ký không đúng mẫu; gạch xóa, sửa tay.

Mẹo Nitoda: lập bảng đối chiếu (HS – mô tả – weight – số bao – CO – Invoice – PL – Booking – BL). Chỉ mất 10 phút, đổi lại tránh được nhiều ngày chờ sửa.


5) Xin báo giá cước: bóc tách & đọc cho đúng

5.1 Cấu phần chi phí cốt lõi

  • Cước biển (Ocean Freight): FCL (20/40/40HC) hoặc LCL (đơn giá CBM/tấn).

  • Phụ phí hãng: PSS, CIC, EBS, WRS… tùy thời điểm.

  • Local charges hai đầu: THC, handling, chứng từ, D/O…

  • Free time DEM/DET: số ngày miễn lưu container – tính kỹ để không “đau ví”.

  • Bảo hiểm hàng hóa: nên có với lô giá trị lớn, giảm rủi ro tài chính.

5.2 Mẫu RFQ (email gợi ý – copy dùng ngay)

 
Subject: RFQ – Tapioca starch HP → Panjang | ETD dự kiến [dd/mm] | FCL 20’ (hoặc LCL) Hàng: Tapioca starch (tinh bột sắn) Đóng gói: PP/PE 25–50 kg, pallet [gỗ xử lý / nhựa], liner + desiccant Số lượng: … tấn (~… CBM) Điều kiện: Door Hải Phòng → Port Panjang (hoặc Door→Door) ETD mong muốn: … Yêu cầu: Báo giá tách bạch biển/local hai đầu; free time đíchngày; hiu lc giá; điu kin áp dng Thông tin thêm: yêu cu htrCO Form D (nếu cần) Vui lòng gi lch tàu/hub, transit time dkiến và bng phphí chi tiết.

5.3 Đàm phán thông minh

  • Xin thêm free time khi mùa cao điểm; cân đối với cước.

  • Chốt điều kiện áp dụng (thay đổi hãng, đổi hub, hiệu lực) bằng văn bản.

  • Với LCL, xác nhận rule làm tròn CBM và list phí CFS đích.


6) Timeline mẫu: từ kho → ETD → ETA → D/O

T-7 đến T-5: Chốt phương án (FCL/LCL), đặt booking, sắp xếp đóng hàng & pallet, chuẩn bị hồ sơ CO Form D.
T-4 đến T-3: Đóng hàng – lót sàn – liner – desiccant; kiểm container; cân sơ bộ; chụp ảnh hiện trường.
T-2 đến T-1: VGM, kiểm cut-off hàng/chứng từ; đối chiếu số liệu Invoice/PL/Booking.
ETD → ETA: Theo dõi nối chuyến; cập nhật đối tác đích; chuẩn bị local charges & xe dỡ.
ETA → D/O: Lấy D/O, làm thủ tục nhập, điều xe dỡ đúng hẹn; đối soát chi phí.


7) Case ngắn: 18 tấn vs 9 tấn – Chọn gì?

  • Trường hợp A – 18 tấn (~20’ đạt tải): tổng chi phí FCL 20’ thường “mềm” hơn LCL tính theo CBM; ETA chắc hơn do không chờ ghép.

  • Trường hợp B – 9 tấn (~10–11 CBM): LCL kinh tế hơn nếu lịch CFS đều; tuy vậy cần đóng thật kín (2 lớp + liner) để tránh ẩm & bụi.

Kinh nghiệm: khi LCL đã tiến sát chi phí FCL 20’, hãy nâng FCL để kiểm soát rủi ro ẩm/đọng hơi trong mùa mưa.


8) Rủi ro & cách “khóa” rủi ro

  • Caking (vón cục): tăng desiccant mùa ẩm; container sạch & khô; tránh để sát vách.

  • Rách bao – thất thoát: pallet chuẩn, thao tác mềm tay, kê góc.

  • DEM/DET: đàm phán free time; bám kế hoạch xe dỡ; chuẩn bị sẵn tiền local.

  • Quá tải trục/xe: cân tại kho; phân bổ tải trọng đều; hỏi trước về hạn chế cầu/đường.


9) Tổng kết

Xuất tinh bột sắn đi Panjang không khó nếu bạn “gói” đúng 3 mảnh ghép: đóng gói – CO Form D – báo giá minh bạch. Từ đó, chọn phương án FCL 20’ hay LCL chỉ là bước cuối – dựa trên số liệu, lịch và mục tiêu ETA. Nitoda đứng cùng bạn từ RFQ → booking → CO → thông quan, tối ưu chi phí nhưng vẫn bảo toàn chất lượng lô hàng.

Liên hệ Nitoda Logistics

Bạn cần bảng báo giá cước mới nhất, lịch tàu và hỗ trợ CO Form D cho lô tinh bột sắn?
👉 Gọi ngay Hotline: 0978.222.650 | ✉️ Email: annaphuong@nitoda.com | 🌐 Website: www.nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”. Chúng tôi đồng hành từ tư vấn phương án đến giao hàng an toàn tại Panjang.

Chuyên mục khác
Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu
02/10/2025 02:51 PM

Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu

Chi phí đầu – cuối chiếm 30–40% logistics tuyến VN–Malaysia. Bài viết theo mô típ Strategy &...

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm
02/10/2025 02:12 PM

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm

Bài viết mô phỏng “kịch bản 3 hồi” của pre-alert trong logistics tuyến VN–Malaysia: Hồi 1 (Đóng...

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày
02/10/2025 12:32 PM

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày

Bài viết theo mô típ “nhật ký container”, kể lại hành trình một container 20GP chở linh kiện điện...

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu
02/10/2025 12:46 PM

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu

ISO tank, IBC và flexitank là 3 giải pháp vận chuyển hàng lỏng Malaysia – Việt Nam. Bài viết phân...

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang
02/10/2025 12:23 PM

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang

Cut-off SI/VGM/CFS/CY là “vạch đích” DN phải tuân thủ trong logistics nội Á. Bài viết phân tích...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650