Chè Hải Phòng → Lampung (Panjang): lịch tàu, fumigation & kiểm dịch thực vật
03/09/2025 09:02 AM

Chè Hải Phòng → Lampung (Panjang): lịch tàu, fumigation & kiểm dịch thực vật

Bản hướng dẫn thực chiến dành cho doanh nghiệp miền Bắc muốn đưa chè xanh/đen tới Bandar Lampung an toàn, đúng lịch, đúng chuẩn. Trọng tâm: lập kế hoạch lịch tàu qua hub, kiểm soát chất lượng và giấy tờ bắt buộc—đặc biệt là fumigation ISPM 15Phytosanitary—cùng những mẹo vận hành LCL/FCL đã được kiểm chứng bởi Nitoda.


1) Vì sao Lampung phù hợp với mặt hàng chè?

Lampung là vùng cửa ngõ ở phía Nam Sumatra, gần các tuyến giao thương nội địa Indonesia và kết nối thuận lợi tới các khu công nghiệp—trung tâm tiêu thụ/pha chế/đóng gói. Với tuyến Hải Phòng → Panjang, DN miền Bắc có lợi thế:

  • Rút ngắn pre-carriage: nguồn hàng chè tập trung ở Thái Nguyên, Phú Thọ, Yên Bái, Lào Cai, Sơn La… gần Hải Phòng hơn so với các cảng phía Nam.

  • Hub khu vực dày chuyến: các hãng tàu nối qua những cảng trung chuyển lớn giúp linh hoạt ETD/ETA.

  • Cấu trúc chi phí dễ tối ưu: nếu chuẩn hóa lô hàng và nhịp vận hành, có thể cân bằng giữa an toàn chất lượng và chi phí.

Điểm mấu chốt với chè là chất lượng cảm quan (hương, vị, độ ẩm) và tính ổn định lịch. Quyết định đúng giữa FCL/LCL, đóng gói đúng chuẩn, và hoàn thiện giấy tờ sớm chính là “ba chân kiềng” để chuyến hàng trơn tru.

Lưu ý thuật ngữ: trong bài, ta chỉ in đậm các từ khóa quan trọng theo yêu cầu SEO; còn lại giữ định dạng thường để nội dung dễ đọc.


2) Bức tranh lịch tàu & lập kế hoạch: từ nhu cầu đến slot

2.1 Cách đọc lịch tàu qua hub

  • Đường đi điển hình: Hải Phòng → hub Đông Nam Á → Panjang (Bandar Lampung).

  • Yếu tố ảnh hưởng ETA: khung mùa vụ, thời tiết, năng lực xếp dỡ tại hub, tỷ lệ “roll” (rớt tàu), kết nối nội địa ở đích.

2.2 Lập kế hoạch lô hàng chè theo mùa vụ

  • Cao điểm: khi nhiều mặt hàng nông sản lên tàu, slot dễ căng—đặc biệt thiết bị 40HC.

  • Mùa mưa: rủi ro ẩm cao, cần tăng desiccant, liner, lót sàn; kiểm tra container kỹ hơn.

  • Buffer thời gian: luôn chèn 2–5 ngày dự phòng cho nối chuyến, tránh dồn chứng từ vào sát cut-off.

2.3 Lịch phòng ngừa “domino”

  • Tách mốc: receiving CFS (nếu LCL) / cut-off hàng / cut-off chứng từ / VGM.

  • Chia lô: nếu sản lượng lớn nhưng lịch tàu chưa chắc, chia lô giúp giảm rủi ro “tắc” hàng.


3) Kiểm soát chất lượng chè trước khi lên tàu

3.1 Độ ẩm, mùi & bao bì

  • Độ ẩm mục tiêu: thấp, ổn định; hạn chế hấp thụ hơi nước khi chờ đóng hàng.

  • Bao bì: thùng carton nhiều lớp hoặc bao PE/PP dày; lót PE bên trong; miệng bao hàn kín.

  • Chống mùi chéo: không để cạnh hàng có mùi mạnh (hóa chất, da thuộc, gia vị khác).

3.2 Liner, desiccant & pallet

  • Liner: phủ kín thành container giảm ngưng tụ.

  • Desiccant: tính theo CBM/khối lượng, thay đổi theo mùa mưa/khô; đặt đều hai bên hông và nóc.

  • Pallet: khô, sạch, đạt chuẩn—đặc biệt yêu cầu ISPM đối với bao bì gỗ.

3.3 Vệ sinh container & niêm phong

  • Kiểm tra mùi, lỗ thủng, han gỉ, sàn ướt; chụp ảnh biên bản.

  • Sau khi đóng, niêm phong và ghi số seal rõ ràng vào Packing List/BL.


4) fumigation ISPM 15: hiểu đúng để không bị “giam hàng”

Mấu chốt: Phân biệt xử lý khử trùng (fumigation) đối với hàng hóa/bao bìchuẩn ISPM 15 đối với vật liệu gỗ. Rất nhiều lô hàng bị chậm vì nhầm lẫn hai phạm vi này.

4.1 Khi nào cần fumigation?

  • Bao bì gỗ (pallet, khung gỗ) thường yêu cầu dấu ISPM 15.

  • Một số hợp đồng/khách hàng đích yêu cầu fumigation toàn bộ lô để phòng sinh vật gây hại hoặc theo tập quán.

4.2 Chất xử lý và giấy chứng nhận

  • Đơn vị xử lý hợp chuẩn sẽ cấp Fumigation Certificate, nêu loại khí, thời gian ủ, thông khí, ngày xử lý, số container/lô, chữ ký & dấu.

  • Bao bì gỗ phải được xử lý (HT/MB) và đóng dấu ISPM 15 đọc được; tuyệt đối không dùng pallet ẩm, mốc.

4.3 Tổ chức lịch

  • Xếp lịch trước ETD 2–4 ngày để xử lý và thông khí an toàn.

  • Tránh đóng hàng sát giờ; khí còn đọng có thể gây mùi, ảnh hưởng cảm quan chè.

4.4 Lỗi phổ biến cần tránh

  • Pallet gỗ không có dấu ISPM 15 hoặc dấu mờ.

  • Chứng thư fumigation thiếu thông tin container, ngày xử lý không khớp.

  • Không thông khí đủ: hàng ám mùi—dễ bị khiếu nại chất lượng.


5) Phytosanitary: “hộ chiếu thực vật” bắt buộc

Phytosanitary (Giấy kiểm dịch thực vật) là chứng từ do cơ quan chuyên môn cấp, xác nhận lô hàng đáp ứng yêu cầu kiểm dịch của nước nhập khẩu.

5.1 Hồ sơ & quy trình chung

  1. Hồ sơ: đơn đề nghị, Invoice, Packing List, hợp đồng/PO, thông tin lô hàng, nơi lấy mẫu.

  2. Lấy mẫu: đúng quy cách, đại diện; niêm phong mẫu.

  3. Thời gian: chủ động đặt lịch sớm, đặc biệt mùa cao điểm.

  4. Nhận kết quả: kiểm tra kỹ thông tin tên hàng, số kiện, trọng lượng, nước xuất xứ.

5.2 Sai sót thường gặp

  • Tên khoa học/tiếng Anh của sản phẩm không khớp hợp đồng.

  • Không thống nhất mã HS tham khảo trên bộ chứng từ.

  • Khai báo số lượng/khối lượng khác thực tế.

Gợi ý: tạo checklist đối chiếu giữa Phytosanitary – Invoice – Packing List – Booking Note – BL. Việc “khớp số” ngay từ đầu giúp thông quan đích nhanh hơn và hạn chế chi phí lưu bãi.


6) LCL cho chè: khi nào nên dùng & cách vận hành an toàn

6.1 Khi nào nên LCL chè đi Lampung?

  • CBM nhỏ (ví dụ 6–14 CBM) hoặc chia lô theo tiến độ sản xuất.

  • Muốn linh hoạt lịch, tránh “ôm” chi phí container rỗng khi chưa đủ hàng.

  • Chấp nhận ETA có thể dài hơn 1–3 ngày so với FCL do lịch ghép.

6.2 Vận hành LCL tại CFS

  • Theo sát lịch CFS: receiving → closing → cut-off chứng từ.

  • Đóng gói kín mùi, dùng liner cho pallet (nếu cần), desiccant đủ liều.

  • Niêm phong lô LCL theo quy trình kho; lưu hình ảnh và biên bản giao nhận.

6.3 Rủi ro & kiểm soát

  • Nguy cơ mùi chéo: phân khu, dán nhãn cảnh báo mùi, cách thùng khỏi vách.

  • Trễ cut-off do thiếu chứng từ: đặt “deadline nội bộ” sớm hơn 24–48h.

Từ góc nhìn thực chiến, LCL là “vũ khí chiến thuật” cho nhà xuất khẩu đang “khởi động” thị trường Lampung. Khi sản lượng tăng và lịch bán đều, bạn có thể chuyển sang FCL để tối ưu tổng chi phí/đơn vị.


7) FCL cho chè: khoang riêng để bảo toàn hương vị

7.1 Khi nên chọn FCL 20/40/40HC

  • CBM tiệm cận hoặc vượt ngưỡng kinh tế so với LCL (ví dụ 18–22 CBM với 20’ tùy cấu phần giá).

  • Yêu cầu ETA chắc tay, giảm rủi ro ghép/chờ CFS.

  • Hàng nhạy mùi/ẩm, muốn toàn quyền kiểm soát sắp xếp.

7.2 Thực hành tốt

  • Vệ sinh container kỹ, lót sàn khô, đo ẩm trước khi đóng.

  • Sử dụng liner trần + desiccant dọc vách; chừa khe thông gió hợp lý.

  • Ghi rõ số seal, cân đối trọng tâm; dán cảnh báo xử lý đặc biệt (nếu có).


8) Bộ chứng từ & nhãn mác: nói “đúng ngôn ngữ” của đích đến

  • Invoice/Packing List/BL/CO (nếu áp dụng), Phytosanitary, Fumigation Certificate (nếu yêu cầu).

  • Nhãn mác tiếng Indonesia trên bao/thùng/pallet (nội dung cơ bản: tên hàng, xuất xứ, số lô, NW/GW, nhà SX/đóng gói, “Made in Vietnam”).

  • Đảm bảo tên hàng/thông số đồng nhất trên mọi giấy tờ; chụp lại tem nhãn mẫu để đối chiếu.


9) Khung chi phí & cách xin báo giá minh bạch

9.1 Thành phần chi phí thường gặp

  • Cước biển (FCL: 20/40/40HC; LCL: theo CBM/weight).

  • Phụ phí hãng: PSS, CIC, EBS… (tùy thời điểm).

  • Local charges hai đầu: THC, handling, chứng từ, D/O…

  • Bảo hiểm (nên cân nhắc cho hàng nhạy ẩm/mùi).

  • DEM/DET: phát sinh nếu không đủ free time.

9.2 Cách xin báo giá (RFQ) “ăn điểm”

  • Mô tả lô hàng chuẩn: mã HS tham khảo, quy cách đóng gói, CBM/weight, yêu cầu bao bì (liner/desiccant/pallet), mong muốn free time.

  • Hỏi rõ điều kiện áp dụng, hiệu lực, biến động phụ phí theo mùa vụ.

  • Đề nghị tách bạch biển/local/handling để chủ động dự trù.


10) Timeline mẫu: từ kho → ETD → ETA → D/O

T-7 ~ T-5

  • Chốt phương án LCL/FCL, đặt lịch tàu và—nếu cần—lịch fumigation.

  • Đăng ký kiểm dịch để xin Phytosanitary; chuẩn bị hồ sơ.

T-4 ~ T-3

  • Đóng gói, chuẩn bị desiccant/liner; kiểm tra pallet ISPM.

  • Vệ sinh container; xử lý fumigation (nếu yêu cầu), thông khí.

T-2 ~ T-1

  • Cân VGM; chốt cut-off hàng/chứng từ.

  • Đối chiếu số liệu Invoice/Packing List/Booking/BL.

ETD → ETA

  • Theo dõi nối chuyến; cập nhật cho khách đích; lên kế hoạch trucking last mile.

ETA ~ D/O

  • Chuẩn bị thanh toán local charges; điều xe dỡ hàng; kiểm tra tình trạng lô chè.


11) Quản trị rủi ro: đừng để “đau ví” vì DEM/DET

  • Đàm phán free time: mùa vụ nên xin thêm ngày; cân bằng với phí cước.

  • Kế hoạch dỡ hàng: đặt slot xe/kho trước; tránh dồn vào giờ cao điểm.

  • Bảo hiểm: với lô giá trị cao/nhạy ẩm, xem xét gói ICC (A); hiểu quy trình claim (biên bản giám định, thời hạn thông báo).

  • Chất lượng: duy trì nhật ký nhiệt/ẩm nếu cần; lưu ảnh hiện trường cả hai đầu.


12) Case study: 2 kịch bản điển hình

Kịch bản A – LCL 12 CBM, hàng gọn, lịch cần linh hoạt

  • Bài toán: cần lên hàng theo nhịp đơn hàng nhỏ lẻ, chưa gom đủ container.

  • Giải pháp: LCL theo lịch CFS đều; đóng gói kín mùi, tăng desiccant khi mùa ẩm.

  • Kết quả: ETA đáp ứng hợp đồng; chi phí/đơn vị thấp hơn FCL; tránh “ôm” container rỗng.

Kịch bản B – 22 CBM, yêu cầu hương vị ổn định, ETA chắc

  • Bài toán: sát cao điểm; khách đích cần hàng đúng mùa marketing.

  • Giải pháp: FCL 20’; đàm phán free time thêm 3–5 ngày; bảo hiểm hàng hóa.

  • Kết quả: ETA chắc tay, chất lượng cảm quan tốt; tổng chi phí “đáng tiền”.


13) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Có bắt buộc fumigation cho mọi lô chè?
Không. Tùy quy định bao bì gỗ (ISPM 15) và yêu cầu người mua. Hãy xem hợp đồng và tư vấn của forwarder/đại lý đích.

2) Phytosanitary xin vào lúc nào?
Nên đặt lịch sớm, bảo đảm lấy mẫu đúng quy cách; đối chiếu thông tin trên chứng thư với Invoice/Packing List để khỏi sửa đổi.

3) LCL có làm hàng bị ám mùi không?
Nguy cơ có, nếu ghép cạnh hàng có mùi mạnh và đóng gói không kín. Hạn chế bằng liner, desiccant, phân khu và dán cảnh báo.

4) Làm sao hạn chế DEM/DET ở đích?
Đàm phán free time, chủ động kế hoạch bốc dỡ, chuẩn bị tiền local charges và xe dỡ đúng hẹn.


14) Kết luận

Đưa chè từ Hải Phòng → Lampung suôn sẻ là bài toán đúng lịch – đúng chuẩn – đúng giấy tờ. Chọn giữa LCLFCL không chỉ là câu chuyện giá cước; đó còn là câu chuyện chất lượng hương vị, độ chắc của ETA và khả năng kiểm soát rủi ro. Chuẩn bị Phytosanitary, tổ chức fumigation ISPM 15 (khi cần), đóng gói chuẩn hóa và theo dõi mốc cut-off/VGM là chìa khóa để mỗi lô chè đi “một mạch” tới Panjang.

Nitoda Logistics đồng hành từ RFQ → booking → chứng từ → giao hàng, minh bạch chi phí và sát cánh cùng doanh nghiệp tối ưu nhịp vận hành qua từng mùa vụ.

Chuyên mục khác
Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu
02/10/2025 02:51 PM

Tối ưu chi phí đầu – cuối Trucking nội địa, phí bãi, nâng hạ & giảm chi phí chờ cẩu

Chi phí đầu – cuối chiếm 30–40% logistics tuyến VN–Malaysia. Bài viết theo mô típ Strategy &...

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm
02/10/2025 02:12 PM

Checklist chứng từ XNK tuyến Việt Nam – Malaysia Invoice, Packing List, SI, B/L, CO, MSDS dưới góc nhìn phiên tòa hậu kiểm

Bài viết mô phỏng “kịch bản 3 hồi” của pre-alert trong logistics tuyến VN–Malaysia: Hồi 1 (Đóng...

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày
02/10/2025 12:32 PM

Packing tiêu chuẩn cho electronics & linh kiện ESD, hút ẩm & data logger trong hành trình nội Á 2–7 ngày

Bài viết theo mô típ “nhật ký container”, kể lại hành trình một container 20GP chở linh kiện điện...

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu
02/10/2025 12:46 PM

ISO tank, IBC & flexitank Sổ tay chọn phương án tối ưu cho hóa chất & dầu cọ nhập khẩu

ISO tank, IBC và flexitank là 3 giải pháp vận chuyển hàng lỏng Malaysia – Việt Nam. Bài viết phân...

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang
02/10/2025 12:23 PM

Cut-off SI/VGM/CFS/CY cho tuyến HPH/SGN ↔ Port Klang/Penang

Cut-off SI/VGM/CFS/CY là “vạch đích” DN phải tuân thủ trong logistics nội Á. Bài viết phân tích...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650