Bản đồ thực chiến để đưa cao su Việt (latex, RSS, block, SVR…) từ Hải Phòng đến Panjang an toàn, chi phí hợp lý và “đúng cửa” ngay lần đầu. Trọng tâm: hiểu rủi ro đặc thù của cao su, chọn ICC A/B/C đúng cảnh huống, so sánh CIF Lampung và DAP Lampung, tối ưu timeline – chứng từ – phối hợp với đại lý đích, và cách xử lý khi có tổn thất.
Từ khóa sẽ được chèn tự nhiên trong bài: xuất khẩu cao su indonesia, insurance ICC, CIF Lampung, DAP Lampung.
1) Phác đồ hàng: Cao su “khó tính” ở chỗ nào?
1.1 Đặc thù vật lý & cảm quan
-
Nhạy nhiệt/ẩm: dễ “đổ mồ hôi” trong container nếu chênh lệch nhiệt độ lớn; ẩm cao kéo theo nấm mốc, đốm.
-
Mùi tự nhiên: có thể mạnh; cần tránh ghép cạnh hàng thực phẩm tinh tế mùi (nếu LCL).
-
Biến dạng: với latex hoặc block mềm, bốc dỡ thô bạo tạo vết hằn, nứt góc, giảm giá trị.
1.2 Đặc thù thương mại
-
Giá trị lô thường cao, thanh khoản tốt; vì vậy điều khoản Incoterms và phạm vi insurance ICC ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
-
Thị trường đích (Indonesia) có quán tính ổn định, nhưng mùa mưa/thời tiết tác động mạnh đến transit time và khai thác cảng.
1.3 Rủi ro “điển hình”
-
Ngưng tụ hơi nước → đọng giọt trên trần, rơi xuống hàng; gặp latex là kịch bản xấu.
-
Chậm dỡ → phát sinh DEM/DET; cao su nằm bãi lâu dễ đổi trạng thái bề mặt.
-
Claim chất lượng do vận hành nội địa sơ sài (vệ sinh cont kém, pallet ẩm, không có biên bản ảnh).
Chìa khóa: kiểm soát môi trường khoang (liner, thông gió, desiccant ở một số biến thể), thao tác xếp dỡ “mềm tay”, và hồ sơ hình ảnh trước–trong–sau đóng hàng.
2) Đóng gói & chuẩn bị khoang: công thức “3L + 1S”
3L gồm Liner, Lashing, Layout; 1S là Seal.
2.1 Liner (màng lót)
-
Với latex/RSS nhạy ẩm, lót PE liner trần + vách, chừa khe gió vừa đủ; tại mùa nồm ẩm, cân nhắc dải desiccant phụ (tùy loại).
-
Liner giúp giảm ngưng tụ và “bụi mặn” trong khoang.
2.2 Lashing (chằng buộc)
-
Dùng dây poly/ratchet, nẹp góc; không siết quá để tránh hằn.
-
Tâm tải trải đều; không “dồn trục” gây lệch.
2.3 Layout (sơ đồ xếp)
-
Không áp sát vách; cách 5–8 cm tạo khe gió.
-
Pallet khô, sạch; nếu gỗ phải xử lý & tem rõ.
2.4 Seal (niêm phong)
-
Seal số ghi trùng BL/Packing List; chụp ảnh rõ, gồm cả VGM và cân tại cổng (nếu có).
3) Insurance 101: Chọn ICC A/B/C theo kịch bản rủi ro
Bảo hiểm hàng hóa đường biển (Institute Cargo Clauses – ICC) có ba cấp độ chính:
3.1 ICC (C) – “xương sống tối thiểu”
-
Bồi thường rủi ro lớn, bất ngờ: cháy nổ, mắc cạn, đâm va, hy sinh tổn thất chung, ném hàng xuống biển…
-
Không bao gồm nhiều rủi ro “mềm” như ẩm mốc, rò rỉ, hư hỏng do đóng gói không phù hợp.
Dùng khi nào?
-
Lô giá trị vừa, rủi ro chất lượng thấp, hoặc người mua chấp nhận mức tối thiểu.
3.2 ICC (B) – “vành đai mở rộng”
-
Thêm một số rủi ro như nước biển/nước sông lọt vào, động đất, núi lửa…
-
Vẫn không bao gồm hư hỏng do ẩm phát sinh từ điều kiện thông thường của hành trình nếu đóng gói kém.
Dùng khi nào?
-
Lô block/RSS ít nhạy cảm, chặng ngắn, mùa khô, khoang kiểm soát tốt.
3.3 ICC (A) – “toàn bộ rủi ro (all risks)” theo điều kiện
-
Phạm vi rộng nhất (trừ loại trừ).
-
Thích hợp với latex hoặc lô giá trị cao, dễ phát sinh claim liên quan môi trường khoang.
3.4 Phụ lục hay gặp
-
SRCC (Strike, Riot, Civil Commotion), War Risk – tùy tuyến, hãng bảo hiểm/điều kiện cảng.
-
Temperature Variation: có thể xem xét nếu hợp đồng yêu cầu quản lý nhiệt; cần tư vấn cụ thể.
3.5 Mẹo chọn gói
-
Mùa mưa – tải trọng cao – lịch hub biến động → nghiêng ICC (A).
-
Lô nhỏ – block khô – mùa khô → cân ICC (B); tối thiểu ICC (C) để “đứng tên” giao dịch.
Chi phí bảo hiểm là % trị giá bảo hiểm (thường CIF x k%), nhưng lợi ích là “lưới an toàn” cho dòng tiền. Đừng tiếc vài phần nghìn để đánh đổi rủi ro vài phần trăm.
4) Incoterms: CIF Lampung hay DAP Lampung?
4.1 Nhắc nhanh điểm chuyển rủi ro
-
CIF: rủi ro chuyển sang người mua tại cảng xếp (khi hàng qua lan can tàu), nhưng người bán mua bảo hiểm và trả cước biển đến cảng đích.
-
DAP: người bán chịu rủi ro cho đến điểm giao tại nước nhập, chưa thông quan nhập; người mua lo thủ tục nhập, thuế.
4.2 Vì sao nhiều DN chọn CIF Lampung?
-
Dễ chốt giá trọn với người mua, thuận đàm phán vì người bán chủ động hãng tàu – lịch – bảo hiểm.
-
Tối ưu mua sỉ cước khi có chu kỳ lô đều, giảm biến động TNT (Total Network Time).
4.3 Khi nào nên cân nhắc DAP Lampung?
-
Bạn có đại lý đích mạnh, kiểm soát được local charges/trucking nội địa; muốn tạo khác biệt dịch vụ.
-
Hợp đồng cần ETA chính xác tới điểm nhận (nhà máy/kho) – người mua đẩy rủi ro cho bạn kèm giá tốt hơn.
4.4 Bảng so nhanh (gợi ý)
-
CIF Lampung:
-
Ưu: Chủ động hãng, mua bảo hiểm, dễ dự toán.
-
Nhược: Rủi ro chuyển sớm (tại cảng xếp), cần phối hợp chặt để claim nếu sự cố sau thời điểm chuyển rủi ro.
-
-
DAP Lampung:
-
Ưu: Kiểm soát đến cửa người mua, tạo trải nghiệm trọn gói.
-
Nhược: Gánh rủi ro dài hơn; cần hệ sinh thái đích tin cậy.
-
Thực chiến Nitoda: DN “mới vào” Indonesia nên CIF để học nhịp tuyến; khi đã có mạng lưới đích, cân nhắc DAP cho khách chiến lược.
5) Kỹ thuật claim: chuẩn bị từ… trước khi xếp hàng
5.1 Bộ ảnh & biên bản là “vũ khí”
-
Ảnh container rỗng (vách, trần, sàn), số container, niêm phong, cân VGM, layout xếp.
-
Biên bản đóng hàng (ngày giờ, thời tiết, trạng thái pallet/liner/lashing).
-
Biên bản giao nhận ở đích (ảnh khi mở seal, hiện trạng kiện/pallet).
5.2 Khi sự cố xảy ra
-
Thông báo ngay cho bảo hiểm & hãng tàu/đại lý.
-
Giám định: mời đơn vị giám định; lưu mẫu, chụp vết hư hỏng.
-
Hồ sơ claim: đơn khiếu nại, vận đơn (BL), hóa đơn, packing list, chính sách bảo hiểm, biên bản giám định, bằng chứng ảnh/video.
-
Thời hạn: tuân thủ hạn cuối khai báo; trễ là mất quyền lợi.
5.3 Bài học rút ra
-
Hầu hết tranh chấp chất lượng “thua ngay từ kho” vì thiếu bằng chứng. Hãy coi QC & ảnh là nhiệm vụ bắt buộc, không phải “việc thêm”.
6) Cấu phần chi phí & cách đọc báo giá
6.1 Bóc tách
-
Ocean freight (20/40/40HC), phụ phí hãng (PSS/CIC/EBS…), THC hai đầu, handling, D/O đích, local charges khác.
-
Free time DEM/DET: số ngày miễn lưu – mấu chốt để không “đau ví”.
-
Bảo hiểm: theo ICC chọn ở trên.
6.2 Mẹo đàm phán
-
Chốt free time mùa bận ngay khi phát hành booking; so sánh chi phí tăng free time vs rủi ro DEM/DET.
-
Xin báo giá tách bạch biển/local; ghi rõ hiệu lực & điều kiện áp dụng (thay hub, đổi hãng).
6.3 Mẫu email xin báo giá (RFQ) – điền & gửi
7) LCL hay FCL với cao su?
-
LCL: thích hợp thử thị trường, lô nhỏ; nhưng cần tránh mùi chéo và đọng hơi tại CFS. Chỉ dùng khi CBM thấp và ETA có thể “co giãn”.
-
FCL 20’: mặc định cho latex/block nặng/trị giá cao; khoang riêng, kiểm soát tốt.
-
FCL 40/40HC: với hàng cồng kềnh, nhẹ; tính toán để không “mua không khí”.
Quy tắc ngưỡng: khi LCL đã ngấp nghé 90–95% tổng chi phí FCL 20’ cùng ETA – hãy “lên FCL”.
8) Door choreography: đồng bộ trucking – kho – cảng
-
Khảo sát lấy hàng: đường vào, tải trọng cầu, giờ cổng.
-
QC container rỗng: vệ sinh khô, không mùi; chụp ảnh toàn bộ.
-
Đóng hàng: pallet khô, liner, lashing; lập biên bản.
-
Cảng đi: VGM, cut-off hàng/chứng từ; tránh rớt chuyến.
-
Hub: theo dõi roll; cập nhật cho khách đích.
-
Panjang: lấy D/O, thanh toán local; điều xe dỡ đúng hẹn; chụp ảnh mở seal.
9) Hai kịch bản quyết định Incoterms & Insurance
9.1 Kịch bản A – Latex 19 tấn, mùa mưa
-
Mục tiêu: ETA chắc, giảm rủi ro ẩm.
-
Chọn: CIF Lampung + ICC (A), free time đích tăng 3–5 ngày.
-
Thực hành: liner trần, khe gió, pallet khô, ảnh QC; báo giá tách bạch, timeline sát hub.
9.2 Kịch bản B – Block 14 tấn, mùa khô, khách đích thân thiết
-
Mục tiêu: trải nghiệm dịch vụ đến tận kho.
-
Chọn: DAP Lampung + ICC (B) (có thể nâng A nếu khách yêu cầu nghiêm ngặt).
-
Thực hành: phối hợp đại lý đích; sắp xe dỡ trước ETA; thống nhất checklist nhập.
10) Checklist “1 trang” trước khi mở booking
-
Hồ sơ: Hợp đồng/PO, Invoice/PL, HS tham khảo, điều kiện CIF/DAP Lampung, yêu cầu insurance ICC.
-
Đóng gói: pallet khô, liner, lashing, sơ đồ xếp.
-
Ảnh & số liệu: số cont/ seal, VGM, ảnh container rỗng & đóng xong.
-
Timeline: receiving, cut-off hàng, cut-off chứng từ, ETD, hub, ETA.
-
Đầu đích: local charges dự kiến, free time, lịch dỡ, người liên hệ.
11) Câu hỏi thường gặp
1) Khi nào nên mua ICC (A)?
Khi lô nhạy ẩm, trị giá cao, mùa mưa, hoặc cần giảm rủi ro mềm (hư hỏng trong hành trình). Phạm vi (A) rộng nhất, loại trừ ít hơn.
2) Có nên chọn DAP ngay từ đầu?
Chỉ khi bạn đã có đại lý đích tin cậy và am hiểu local charges. DN mới nên bắt đầu với CIF để học nhịp tuyến.
3) Free time bao nhiêu là hợp lý?
Tùy năng lực dỡ của khách và mùa vụ; thường nên xin 3–5 ngày thêm vào cao điểm để tránh DEM/DET.
4) Nếu hàng có dấu hiệu “đổ mồ hôi” khi mở cont?
Dừng dỡ, chụp ảnh/ video, lập biên bản, mời giám định, thông báo bảo hiểm – hãng tàu – đại lý ngay.
12) Lời kết – “đi xa thì phải chắc chân”
Cao su là mặt hàng “đòi hỏi” người vận hành hiểu rủi ro đến từng chi tiết nhỏ: từ giọt hơi nước trên trần container cho tới dòng chữ “ICC (A)” trong hợp đồng bảo hiểm. Chọn đúng giữa CIF/DAP Lampung, quyết định ICC A/B/C phù hợp, quản trị timeline và chứng từ kỷ luật – đó là cách một lô hàng bình thường trở thành một lô hàng tốt.
Nitoda Logistics đồng hành đầy đủ: từ RFQ – booking – bảo hiểm – thông quan – giao hàng an toàn.
• 📞 Hotline: 0978.222.650
• ✉️ Email: annaphuong@nitoda.com
• 🌐 Website: www.nitoda.com
Đừng để chi phí ẩn và rủi ro làm mòn lợi nhuận – chúng tôi sẵn sàng cùng bạn “khóa rủi ro, mở thị trường” tuyến Hải Phòng → Panjang.