Hạt tiêu (black/white pepper, ground/whole) là mặt hàng nông sản khô có nhu cầu ổn định giữa Việt Nam và Indonesia. Tuyến SP-ITC → Jakarta phù hợp cho lô nhỏ–vừa: gom LCL đều tuần, quãng trucking đầu đi ngắn từ các KCN phía Đông, thủ tục CFS quen. Mục tiêu của bài: giúp bạn đi LCL mà chi phí “ngọt”, vẫn giữ chất lượng hàng và chủ động lịch.
Từ khóa dùng tự nhiên, đúng ngữ cảnh: gửi tiêu đi jakarta từ sp-itc, lcl giá rẻ đi indonesia, tối ưu cbm tiêu, free time dem/det jakarta.
1) Chân dung lô hạt tiêu và “3 cái nhạy”: ẩm – mùi – nén
-
Ẩm: tiêu khô nhưng vẫn “thở”; gặp ngưng tụ trong cont dễ tăng độ ẩm, mốc, mất hương.
-
Mùi: tiêu có mùi mạnh; dễ “vừa ám người khác, vừa bị ám lại” nếu ghép chung LCL bừa bãi.
-
Nén: thùng carton mỏng, chồng cao sẽ bẹp; vỡ túi → bụi tiêu phát tán, CFS yêu cầu đóng lại.
Hàm ý: chọn bao bì “kín nhưng thoáng logic” (bag lót PE trong), carton 5 lớp, nẹp góc; pallet đúng chuẩn; treo hút ẩm hợp lý; hạn chế ghép chung với hàng “nhạy mùi” (trà, cà phê cao cấp, mỹ phẩm).
2) Khi nào nên LCL, khi nào cân nhắc FCL?
-
< 10–12 CBM, đi đều tuần/lần: LCL là “điểm rơi” tối ưu → lcl giá rẻ đi indonesia.
-
Gần 18–20 CBM: so sánh tổng chi phí LCL vs FCL 20’ (nhiều ca FCL rẻ hơn).
-
Giá trị cao/nhạy: FCL cho phép bạn kiểm soát mùi/ẩm tốt hơn (liner, desiccant lớn, không ghép hàng).
3) Công thức chi phí “đủ dùng” cho LCL
Tổng chi phí ≈ Đơn giá/CBM × CBM tính tiền + Phụ phí LCL đầu đi (CFS in/out/handling) + Local charges CFS Jakarta + Nội địa 2 đầu (xe → CFS SP-ITC; CFS Jakarta → kho) + (Bảo hiểm nếu có).
Khác biệt then chốt là CBM tính tiền chứ không phải “khối lượng tịnh”. Tối ưu CBM mới là mấu chốt để đạt lcl giá rẻ đi indonesia.
4) Quy tắc vàng để tối ưu cbm tiêu
4.1 Chuẩn hóa kích thước thùng
-
Chọn 1–2 size carton “chuẩn xếp” (ví dụ 60×40×40 hoặc 50×40×30 cm).
-
Tránh nhiều size lắt nhắt → CFS phải “chèn hình Tetris” → CBM đo lại tăng.
-
Dùng túi PE lót trong carton; nén vừa đủ để giảm “không khí CBM”.
4.2 “Khóa gạch” & chống rỗng
-
Xếp kiểu “khóa gạch” trên pallet; chèn giấy tổ ong ở mép; lấp khoảng trống bằng tấm carton phụ.
-
Pallet footprint khớp kho CFS (thường 100×120 hoặc 110×110 cm) để hạn chế “thò thụt” cộng CBM.
4.3 CBM đo lại tại CFS
-
CFS đo D×R×C kiện lớn nhất hoặc cả khối pallet. Hãy đo trước tại kho (±1 cm) và ghi vào PL; dán nhãn kích thước.
-
Nếu pallet bọc màng co “phồng”, CBM tăng không cần thiết → quấn đều, nén tay, nẹp góc.
4.4 Ví dụ “tiền thật việc thật”
-
80 thùng 50×40×30 cm → 0.06 m³/thùng; tổng 4.80 CBM.
-
Nếu thay 60×40×40 cm vì “thiếu thùng”: 0.096 m³/thùng × 50 thùng = 4.80 CBM (ok), nhưng xếp trên pallet 110×110 cm dễ “lồi mép” → CFS đo khối pallet ra 5.1–5.2 CBM.
→ Giữ khuôn size, tính sẵn pattern xếp để không “đội CBM”.
5) Bao bì & pallet: gọn – kín – bền
-
Túi PE lót trong, miệng zip/ép nhiệt; với tiêu xay, thêm túi màng dày giảm bụi.
-
Carton 5 lớp, chịu nén tốt; ghi “Keep Dry/This Side Up”.
-
Pallet ISPM-15 (hun trùng/HT), phẳng, không dằm; bọc màng co + nẹp góc; dán shipping mark rõ (khách, PO, số kiện, gross/net).
-
Hút ẩm (desiccant): chia đều từng pallet; treo trong khối hàng; ghi số lượng vào biên bản.
6) Lịch & cut-off CFS: đừng “đá phút 89”
-
Nhận lịch consolidation tuần đó và receiving window.
-
Ghi cut-off nhận hàng CFS (thường trước ETD 2–3 ngày).
-
Giao hàng trước hạn 24–48h (tránh kẹt/thiếu nhãn).
-
Lấy pre-alert ETD/ETA; nếu có transshipment, theo dõi lịch sát.
-
Đầu đến, đặt xe trước ETA 24–48h để tránh lưu bãi CFS Jakarta.
Ghi rõ trong email/PO: “Không ghép cùng hàng có mùi mạnh (gia vị/hóa chất/thủy sản).” Điều này giúp kho xếp logic hơn.
7) Chứng từ: ghi đủ để thông quan êm
-
Invoice/Packing: nêu rõ loại (black/white pepper, whole/ground), quy cách, số thùng, trọng lượng gộp/tịnh.
-
HS code: theo chức năng/mô tả; gửi scan sớm cho broker/forwarder soát.
-
Chứng thư/kiểm dịch: theo yêu cầu của người mua/quy định nhập khẩu (nếu có).
-
BL draft: kiểm kỹ mô tả, số kiện, kích thước/CBM.
8) Quản trị ẩm cho đường biển ngắn
-
Treo hút ẩm dọc khối pallet, không dồn một chỗ.
-
Chừa khe thông gió giữa đỉnh hàng và nóc cont LCL; tránh “úp kín” sát trần.
-
Mùa mưa: tăng thêm 20–30% desiccant; lót PE/kraft sàn pallet.
9) Đầu đến: phí, free time dem/det jakarta và “bẫy” thường gặp
-
Với LCL, bạn không chịu DEM/DET container như FCL, nhưng sẽ có free time của CFS (miễn phí lưu kho X ngày). Hết hạn → storage theo ngày/khối.
-
Nếu chuyển sang FCL (khi vượt ngưỡng CBM), lúc đó mới quan tâm DEM (trong cảng) và DET (giữ vỏ ngoài cảng).
-
Dù đi LCL, vẫn nên thương lượng rõ free time tại CFS Jakarta ngay từ đầu; sắp lịch xe sớm để không phát sinh.
Chèn tự nhiên: “Trong báo giá, vui lòng nêu rõ free time dem/det jakarta (nếu chọn FCL) hoặc free time CFS (nếu LCL).”
10) Bảng so sánh LCL vs FCL nhanh cho tiêu
Tình huống | LCL (SP-ITC) | FCL 20’ |
---|---|---|
< 10–12 CBM, đi đều | Giá tính theo CBM, gom tuần đều | Dư dung tích, chi phí/CBM cao |
Khả năng kiểm soát mùi | Trung bình, phụ thuộc kho ghép | Cao (chủ động cont sạch/liner) |
Rủi ro phát sinh | Storage CFS nếu chậm nhận | DEM/DET nếu chậm kéo/trả vỏ |
Gần 18–20 CBM | So sánh kỹ tổng chi phí | Thường hiệu quả hơn |
11) SOP 8 bước (ngắn gọn – đủ xài)
-
Chốt size carton & pattern xếp pallet (1–2 size).
-
Đóng gói: lót PE, carton 5 lớp, nẹp góc, màng co.
-
Gắn nhãn: “Keep Dry/Up”, shipping mark, số pallet.
-
Tính CBM dự kiến; đo thật từng pallet; điền vào PL.
-
Nhận lịch & receiving window; giao CFS trước hạn 24–48h.
-
Lấy pre-alert ETD/ETA; chuẩn bị đầu đến.
-
Jakarta: nhận AN, thanh toán local CFS, kéo về kho; tránh trễ free time.
-
Lưu ảnh đóng hàng, biên bản nhận, rút kinh nghiệm.
12) Case study ngắn (đời thường)
Case A – CBM “đội” do màng co
-
6.8 → 7.4 CBM sau khi CFS đo; nguyên nhân: quấn màng “phồng”.
-
Giải pháp: nẹp góc cứng, quấn căng, nén tay; đo lại còn 6.9 CBM.
-
Bài học: CBM “ảo” đến từ “không khí”.
Case B – Storage CFS Jakarta
-
Khách lấy chậm 2 ngày vì kho bận → phát sinh storage.
-
Giải pháp: đặt xe trước ETA; yêu cầu free time CFS dài hơn 1–2 ngày khi ký RFQ.
Case C – Ám mùi chéo
-
Ghép cùng lô hóa chất tẩy rửa → tiêu ám mùi nhẹ.
-
Giải pháp: ghi chú “No odor cargo near” trong booking; yêu cầu xếp cùng nhóm nông sản khô.
13) KPI nội bộ để “đo sức khỏe” tuyến
-
On-time giao CFS (trước cut-off): ≥ 95%
-
Chênh lệch CBM đo tại CFS so với PL: ≤ +3%
-
Tỉ lệ phát sinh storage CFS Jakarta: ≤ 3%
-
SLA báo giá LCL: ≤ 4 giờ làm việc
-
Tỉ lệ “áo mùi chéo” (khiếu nại): 0%
14) RFQ mẫu (email hỏi giá – rút gọn)
Subject: RFQ LCL – Hạt tiêu SP-ITC → Jakarta (ETD [ngày])
Dear [Đối tác],
Lô tiêu: [black/white, whole/ground], ước ___ CBM/___ kg; carton 5 lớp; pallet ISPM-15.
Vui lòng báo: đơn giá/CBM (W/M), phụ phí LCL origin, local CFS Jakarta, free time CFS; lịch receiving & cut-off; ETD/ETA (transshipment nếu có).
Lưu ý: không ghép gần hàng có mùi mạnh. Cảm ơn!
15) Hỏi – đáp nhanh (FAQ)
-
Có nên dùng liner toàn cont cho LCL? LCL khó chủ động liner; tập trung vào thùng/pallet + hút ẩm là đủ.
-
Hạt tiêu xay có cần túi dày hơn? Có; bột dễ phát tán, nên túi dày + hàn kín.
-
Bao nhiêu desiccant là đủ? Phụ thuộc thể tích & mùa; “dư chút” vẫn rẻ hơn rủi ro mốc.
-
Có bắt buộc pallet gỗ? Không bắt buộc, nhưng nếu dùng gỗ phải ISPM-15/HT; pallet nhựa được nếu khách chấp nhận.
-
Lỡ gần 18–20 CBM thì sao? Xin báo giá LCL & FCL 20’ để quyết định dựa trên tổng chi phí + rủi ro.
16) Kết luận
Tuyến SP-ITC → Jakarta cho hạt tiêu sẽ rẻ, ổn, sạch nếu bạn kỷ luật ở 3 điểm: **chuẩn hóa kích thước thùng & pattern pallet để tối ưu cbm tiêu; giao hàng trước cut-off để “lên chuyến” đều; thương lượng rõ free time tại CFS/đầu đến để né phát sinh. Làm tốt những điểm nhỏ này, bạn sẽ gửi tiêu đi jakarta từ sp-itc đều đặn, đạt đúng mục tiêu lcl giá rẻ đi indonesia, và nếu cần “nâng cấp” lên FCL, bạn cũng đã sẵn framework để kiểm soát free time dem/det jakarta minh bạch.
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”.