Tổng quan tuyến & intent người tìm
Tuyến SP-ITC (Quận 9, TP.HCM) → Panjang (Bandar Lampung) là nhánh gom hàng lẻ (LCL) “ngắn mà nhạy”: quãng biển vừa phải, điểm trung chuyển linh hoạt (Singapore/Port Klang/Jakarta), song lại rất khắt khe về chất lượng với mặt hàng tiêu (pepper) – vốn nhạy ẩm, dễ mốc, có tinh dầu mùi mạnh và độ hạt đa dạng (whole/ground, black/white). Người tìm chủ yếu quan tâm:
-
Lịch gom CFS tại SP-ITC, cut-off chứng từ & cut-off nhận hàng.
-
Kịch bản lịch tàu qua SG/PKG/JKT và biến thiên transit khi cao điểm.
-
Quy trình LCL từ booking, đóng gói, pallet/cage tới kiểm soát ẩm/mùi dầu.
-
Thủ tục hải quan hai đầu và lưu ý CO/thuế (nhưng vui lòng kiểm tra quy định hiện hành).
-
Ma trận quyết định giữa LCL và FCL (20’/40’) theo trọng lượng/khối và rủi ro.
-
Khung chi phí chi tiết (W/M, local charges, D/O, handling, storage, DEM/DET/free time, phụ phí mùa cao điểm).
-
Bộ rủi ro – checklist phòng ngừa, kèm case & FAQ thực chiến.
Nitoda Logistics có năng lực gom LCL tiêu đều tuần tại SP-ITC, cung cấp pre-alert sớm (ETD/ETA, cut-off), điều phối nhận hàng CFS đúng khung giờ, và tư vấn tối ưu phí đầu đến để giảm nguy cơ phát sinh storage và chi phí kéo rải.
Quy trình LCL tại SP-ITC (CFS, cut-off, lịch tàu)
Booking – chứng từ – pre-alert
1) Booking
-
Xác định tuần đi (week number), line/forwarder gom tuyến SP-ITC → Panjang.
-
Nhận receiving window (khoảng thời gian CFS nhận hàng), cut-off nhận hàng (thường trước ETD 2–3 ngày), cut-off chứng từ (SI/manifest draft nếu nhà gom yêu cầu), và pre-alert lịch dự kiến ETD/ETA, cổng trung chuyển (SG/PKG/JKT).
-
Thống nhất phương án đầu đến (CFS-to-CFS hay CFS-to-door).
2) Chứng từ xuất khẩu (đầu VN)
-
Invoice/Packing list (mô tả rõ: pepper whole/ground, loại – grade/lô, số carton/pallet, gross/net).
-
HS code: chỉ xác định dự kiến để phối hợp với broker; không khẳng định cụ thể trong tài liệu marketing; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành trước khi mở tờ khai.
-
Chứng từ đi kèm khác theo yêu cầu người mua (nếu có): CO, chứng nhận chất lượng, kiểm dịch (nếu có ràng buộc).
3) Pre-alert
-
Ngay sau khi hàng “vào số” (inbound tại CFS) và “đóng cổng” cho chuyến gom tuần đó, gửi pre-alert: số chuyến, ETD/ETA, điểm trung chuyển, cut-off đầu đến dự kiến (nếu có). Nitoda Logistics khuyến nghị pre-alert “3 mốc” (nhận hàng – xếp – chuyển tải) để khách chủ động kế hoạch đầu đến.
Đóng gói & pallet hoá – kiểm soát độ ẩm/mùi
Bao bì lớp trong:
-
Với tiêu hạt (whole): túi PE thực phẩm dày, hàn nhiệt kín; hoặc bao PP dệt có lót PE, buộc siết chắc.
-
Với tiêu xay (ground): túi nhiều lớp dày (laminated/foil) để kiềm chế bụi & mùi, chống ẩm tốt hơn.
Bao bì lớp ngoài:
-
Carton 5 lớp (chỉ số nén đủ chồng 4–5 lớp pallet), nẹp góc giấy tổ ong.
-
Ký hiệu “Keep Dry/This Side Up/No Odor”.
Pallet/cage:
-
Pallet gỗ ISPM-15 (HT/MB) hoặc pallet nhựa sạch; kích thước ăn khớp kho CFS (thường 100×120 hoặc 110×110 cm).
-
Quấn màng co đều tay, không “phồng” để tránh CBM đo lại tăng.
-
Dùng cage (lồng thép) khi hàng rời/bao PP dễ xô, hoặc khi CFS yêu cầu chuẩn xếp.
Kiểm soát ẩm & mùi dầu:
-
Desiccant theo định mức (theo thể tích và mùa), chia đều các pallet; kẹp HIC nếu yêu cầu xác minh khi mở.
-
Tránh ghép chung nhóm hàng “mùi mạnh” (hóa chất tẩy rửa, thủy sản khô mùi nặng). Ghi yêu cầu “No odor cargo near” trong booking note.
-
Với tiêu xay, mùi tinh dầu dễ lan: tăng cấp độ kín (túi dày, carton dán kín), bổ sung lớp kraft lót trong.
VGM (nếu cần):
-
LCL thông thường không yêu cầu shipper phát hành VGM như FCL; tuy nhiên, nếu nhà gom/line có quy trình nội bộ cần xác nhận trọng lượng, hãy cung cấp số liệu cân pallet/carton chính xác để tránh chỉnh sửa đo lại.
Thủ tục hải quan & lưu ý thông quan (nhắc “kiểm tra quy định hiện hành”)
CO/giấy tờ – trọng tâm co form d
-
CO ưu đãi nội khối (ví dụ co form d trong ASEAN) có thể giúp giảm thuế nhập khẩu tại Indonesia nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ.
-
Hồ sơ CO liên quan đến quy trình sản xuất, tỷ lệ xuất xứ, chứng từ nguyên liệu…; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành với phòng thương mại/bộ phận cấp CO và broker để đảm bảo phù hợp mặt hàng tiêu (whole/ground).
-
Đồng bộ mô tả hàng, lượng, số lô giữa CO – Invoice – Packing – Manifest để tránh vướng thông quan.
Sai sót thường gặp & cách khắc phục
-
Lệch mô tả/khối lượng giữa Invoice/Packing/Manifest → dò lại trước cut-off chứng từ; áp dụng “2 người check chéo”.
-
Thiếu chứng nhận xử lý gỗ (ISPM-15) cho pallet/đệm → thay pallet đạt chuẩn hoặc nộp chứng thư xử lý kèm ảnh dấu.
-
Ghi nhãn không đủ (thiếu LOT/PO, không có “Keep Dry/No Odor”) → bổ sung tem nhãn trước giao CFS.
-
Không cập nhật CO đúng hạn → “plan B” không ưu đãi thuế; trao đổi trước với người mua để điều chỉnh điều kiện bán.
Mọi nội dung pháp lý/thuế/bảng mã/bộ hồ sơ cần được đối chiếu với văn bản mới nhất; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành với cơ quan/đơn vị cấp phép và broker đầu đến.
Lựa chọn Incoterms & mô hình door to port lampung
-
Với LCL, nhiều bên chọn FCA/FOB CFS (SP-ITC) để người mua chủ động local đầu đến.
-
Khi người bán muốn tối ưu trải nghiệm nhận hàng tại Indonesia nhưng vẫn giới hạn trách nhiệm ở cảng đến, mô hình door to port lampung giúp: người bán thu xếp pick-up nội địa VN, giao tại CFS SP-ITC, gom LCL, vận chuyển biển tới CFS Panjang; người mua tự xử lý DO/local/thuế và kéo về kho.
-
Với hàng cần kiểm soát mùi/ẩm cao, có thể cân nhắc nâng cấp DOOR-to-DOOR nếu đầu đến thiếu nhân lực logistics, nhưng phải tính kỹ local charges và rủi ro phát sinh.
Nitoda Logistics thường khuyến nghị mô hình door to port lampung cho lô LCL tiêu đầu tiên (pilot) để minh bạch chi phí biển và CFS, sau đó mới quyết định mở rộng phạm vi giao hàng.
So sánh LCL vs FCL (20’/40’) – ngưỡng chuyển đổi
Ma trận quyết định (minh họa):
Tiêu chí | LCL | FCL 20’ | FCL 40’ |
---|---|---|---|
Khối lượng/khối (CBM) | < 10–12 CBM, đi đều tuần | ~18–22 CBM trở lên | ≥ 28–30 CBM trở lên |
Giá trị hàng | Trung bình | Vừa | Vừa – cao |
Kiểm soát mùi/ẩm | Trung bình (phụ thuộc ghép) | Tốt hơn | Tốt nhất |
Lead time | Tùy lịch gom/ghép | Ổn định theo chuyến | Ổn định, linh hoạt |
Biến số chi phí | CBM đo lại, local CFS | DEM/DET, local 2 đầu | DEM/DET, local 2 đầu |
Rủi ro phát sinh | Storage CFS | DEM/DET container | DEM/DET container |
Ngưỡng chuyển đổi phổ biến: Khi tổng CBM tiến sát 18–20 CBM, so sánh tổng chi phí LCL (bao gồm local 2 đầu) với FCL 20’. Nhiều trường hợp FCL 20’ rẻ hơn/tốt hơn về chất lượng (chủ động container sạch, desiccant, không ghép mùi).
Khung chi phí & tối ưu DEM/DET/Storage
LCL (CFS-to-CFS)
-
Cước biển LCL (W/M): tính theo W/M (Weight/Measure) – lấy số lớn hơn giữa trọng lượng tấn và thể tích m³.
-
Local charges origin (VN): CFS in/out, handling, documentation, palletization/labeling (nếu có).
-
Local charges destination (ID): CFS handling, documentation, Storage khi quá free time CFS.
-
D/O (Delivery Order) & phí chứng từ đầu đến (theo forwarder/line).
-
Phụ phí theo mùa: GRI/PSS/peak season surcharge (nếu có).
-
Nội địa 2 đầu: kho → CFS SP-ITC; CFS Panjang → kho (nếu CFS-to-door).
Linh hồn của LCL là CBM “đúng – đủ – gọn”: chuẩn hóa kích thước carton, quấn màng không phồng, đo pallet trước khi giao CFS, dán nhãn kích thước lên PL để CFS đo nhanh. Nitoda Logistics có checklist “CBM sạch” giúp giảm chênh đo lại.
FCL (tham chiếu khi chuyển đổi)
-
OF theo cont (20’/40’/40HC), phụ phí BAF/LSS/GRI/PSS (nếu có).
-
Local 2 đầu (VN/ID).
-
DEM/DET: hỏi rõ free time tiêu chuẩn/ưu đãi; nếu phải chuyển LCL → FCL giữa mùa cao điểm, cân nhắc thêm free time để tránh phụ phí do ùn tắc.
Tối ưu phát sinh (LCL):
-
Chọn khung free time CFS phù hợp năng lực kéo đầu đến; đặt xe trước ETA 24–48h.
-
Nhập kho ngay khi có DO để “chạm đất” sớm, tránh storage.
-
Nếu lỡ cut-off tuần, cân nhắc lịch khác/line khác (nitoda hỗ trợ mở lịch dự phòng để không vỡ kế hoạch sản xuất).
Rủi ro đặc thù & kiểm soát (checklist)
1) Rớt cut-off
-
Nhận lịch gom tuần + đặt khung giờ giao CFS trước 24–48h.
-
Hồ sơ draft (Invoice/Packing/Manifest) sẵn sàng T-2.
-
Có lịch dự phòng (line/điểm trung chuyển khác).
2) Lệch CO/thiếu chứng từ
-
Đồng bộ mô tả, số kiện, gross/net giữa Invoice/Packing/Manifest/CO.
-
co form d: xác minh quy tắc xuất xứ, thời điểm cấp, nội dung; vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.
-
Lưu trữ bản scan + ảnh tem nhãn đóng gói.
3) Ẩm/mốc & mùi tinh dầu
-
Desiccant đủ định mức theo mùa, chia đều từng pallet.
-
Hạn chế ghép chung “mùi mạnh”; ghi “No odor cargo near” trong booking.
-
Carton 5 lớp, nẹp góc, quấn màng đều – không phồng.
-
Với tiêu xay: túi dày, lớp foil hoặc laminated kín.
4) Storage CFS đầu đến
-
Đặt xe trước ETA 24–48h; theo dõi pre-alert chuyển tải.
-
Thương lượng free time CFS hợp lý ngay từ báo giá.
Case ngắn (before/after)
-
Case 1 – CBM đội ở CFS: Trước: quấn màng phồng, pallet “thò mép” → CBM đo lại +7%. Sau: thay nẹp góc cứng, quấn đều, chèn tổ ong → CBM về ngưỡng dự kiến; tiết kiệm 5% tổng cước LCL.
-
Case 2 – Ám mùi chéo: Trước: ghép cùng hàng có mùi tẩy rửa → tiêu bị ám mùi nhẹ. Sau: note “No odor cargo near”, tăng cấp kín túi, đổi nhóm ghép → không còn khiếu nại.
-
Case 3 – Storage CFS: Trước: DO muộn + xe đặt sát giờ → phát sinh 2 ngày storage. Sau: pre-alert + đặt xe sớm 48h → không phát sinh lần sau.
FAQ (5–7 câu)
-
LCL tiêu có an toàn bằng FCL không? Với bao bì kín, desiccant đủ và ghép hàng hợp lý, LCL vẫn an toàn; tuy nhiên FCL chủ động môi trường hơn.
-
Khi nào nên chuyển LCL sang FCL 20’? Khi CBM tiến sát 18–20 m³ hoặc lô nhạy mùi/ẩm, cần kiểm soát chặt.
-
Cần VGM cho LCL không? Thường không, nhưng hãy cung cấp số liệu trọng lượng/pallet chính xác nếu nhà gom yêu cầu.
-
Có bắt buộc CO ưu đãi không? Không bắt buộc; tùy thỏa thuận và khả năng đáp ứng xuất xứ. Với co form d, vui lòng kiểm tra quy định hiện hành.
-
Làm sao tránh storage CFS đầu đến? Đặt xe sớm 24–48h, thương lượng free time, nhận DO sớm.
-
Có nên dùng cage thay pallet? Dùng khi hàng rời/bao PP cần cố định cao; tùy quy trình CFS.
-
Nitoda hỗ trợ gì? Gom LCL đều tuần tại SP-ITC, pre-alert 3 mốc, tư vấn tối ưu free time/DEM-DET để giảm phát sinh.
Kết luận & khuyến nghị vận hành
LCL tiêu SP-ITC → Lampung hiệu quả khi bạn: (1) kỷ luật lịch CFS và cut-off; (2) đóng gói đa lớp, pallet/cage chắc, kiểm soát ẩm/mùi; (3) chuẩn hóa chứng từ và xem xét ưu đãi co form d khi phù hợp; (4) theo dõi pre-alert, đặt xe sớm để né storage; (5) tính ngưỡng chuyển đổi LCL ↔ FCL dựa trên CBM/lead time/rủi ro. Nitoda Logistics đồng hành gom LCL đều tuần, cập nhật lịch, minh bạch chi phí và hỗ trợ tối ưu đầu đến – để chuỗi gửi tiêu đi panjang từ sp-itc trơn tru theo nhịp sản xuất, đúng hẹn – đúng chất lượng. Với lô đầu tay, bạn có thể khởi động theo mô hình door to port lampung, sau đó tối ưu phạm vi giao nhận theo nhu cầu thực tế. Khi quy trình vào nếp, lộ trình lcl đi lampung sẽ trở thành “đường mòn” ổn định cho kế hoạch xuất khẩu tiêu của bạn.
🌐 www.nitoda.com | 📞 0978.222.650 | 📩 annaphuong@nitoda.com
Slogan: Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”
Chúng tôi hỗ trợ gom LCL tiêu đều tuần tại SP-ITC, gửi pre-alert 3 mốc và tư vấn tối ưu free time/DEM-DET đầu đến. Hãy cho chúng tôi biết tuần đi, CBM dự kiến và yêu cầu đặc thù để lên phương án hiệu quả ngay hôm nay.