Station 1 — Bức tranh 30 giây
-
Hàng: nhựa hạt PE, nhựa hạt PP (HDPE/LDPE/LLDPE, PP homo/copo), bao 25 kg có lót PE.
-
Hình thức: FCL là chính (40HC tải 26–28 tấn; 20DC cho lô nặng–cứng kiện), LCL chỉ khi thật ít và CFS uy tín.
-
Cảng đi: Cát Lái/SP-ITC; Cảng đến: Port Klang (Westports/Northport).
-
Chứng từ “khung”: MSDS, COA, invoice/packing list, B/L, (nếu ưu đãi) ATIGA e-Form D.
-
Biến số chi phí: cước all-in + local charges Port Klang + free-time Port Klang (để né DEM/DET Malaysia).
Từ khóa: nhựa hạt PE, nhựa hạt PP, HCM → Port Klang, MSDS, COA, ATIGA e-Form D, local charges Port Klang, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.
Station 2 — Bộ mã & thuật ngữ “nói là hiểu”
-
HS: PE (3901), PP (3902); PET (tham khảo 3907 nếu có).
-
Grade: HDPE blow/film/injection; LDPE/LLDPE film; PP homo (raffia/injection), PP copo (impact/random).
-
Đóng gói: PP woven bag 25 kg có lót PE, pallet ISPM-15, màng quấn + corner board.
-
Ẩm/ô nhiễm: hạt ẩm → sủi bọt khi gia công; bụi–dị vật → trả hàng/claim.
-
Tải đường bộ: kiểm trọng lượng tối đa kéo đường bộ ở VN & MY trước khi “chốt 28 tấn”.
Từ khóa: ISPM-15.
Station 3 — Quyết định FCL/LCL “3 nút bấm”
Nút 1 – Sản lượng:
-
≥ 12–14 CBM hoặc ≥ 12 tấn → FCL (20DC/40HC).
-
< 8–10 CBM và cần gửi mỗi tuần → cân nhắc LCL, nhưng tăng kiểm soát chống ẩm/ô nhiễm tại CFS.
Nút 2 – Rủi ro chất lượng:
-
Hạt sạch, chống ẩm tốt → LCL được.
-
Hạt dễ hút ẩm/khách siêu khó tính → nghiêng FCL.
Nút 3 – Tổng chi phí:
-
Chênh FCL vs LCL < 15% → chọn FCL để kiểm soát tốt hơn.
Từ khóa: FCL, LCL.
Station 4 — “Công thức đóng hàng” (Recipe)
Nguyên liệu bắt buộc
-
Pallet gỗ ISPM-15; tấm carton giữa các lớp; corner board; màng quấn PE; túi desiccant theo CBM (tối thiểu 1,5–3 kg/20DC; 3–5 kg/40HC – tham khảo theo mùa).
-
Túi lót pallet/liner (nếu kho ẩm).
Các bước
-
Kiểm ẩm: lấy ngẫu nhiên 5–7 bao đo độ ẩm; ghi sổ lô.
-
Xếp: 40–55 bao/pallet (tuỳ bao 25 kg & kích pallet); xếp kiểu “gạch” đan; nén chặt, quấn PE 3–4 vòng.
-
Chèn: tấm chống trượt dưới pallet đầu–đuôi; chèn gỗ kín khe; rào gỗ trước cửa cont.
-
Chống ẩm: treo desiccant hai vách + nóc; nếu kho/xe đi mưa → cân nhắc container liner.
-
Ảnh: chụp từng lớp, số seal, mã lô trên bao.
Từ khóa: desiccant, container liner, ISPM-15.
Station 5 — “Không ô nhiễm!” (Cleanliness Protocol)
-
Kho sạch, sàn khô, không bụi bột/bao cũ.
-
Cấm mở bao lẻ trong khu xếp; nếu bắt buộc → khu cách ly; hút bụi trước khi đưa vào cont.
-
Dán “Do not stack” lên pallet yếu; giới hạn chiều cao <1,5 m nếu pallet gỗ mỏng.
-
Ghi lot no./grade lên mặt ngoài pallet để truy xuất nhanh.
Station 6 — Chứng từ theo “đường ray”
-
Invoice/Packing list: mô tả rõ grade, HS 3901/3902, số bao, trọng lượng tịnh/gộp, lot no.
-
MSDS: bản mới; nêu tính không nguy hiểm (Non-DG) đối với hạt thông thường.
-
COA: độ chảy MFI, density, màu… (tùy grade).
-
B/L: telex/SWB khi cần giao chứng từ nhanh.
-
ATIGA e-Form D: nếu xuất xứ ASEAN, khớp mô tả – HS – lot.
-
SI/VGM: tuân thủ cut-off SI VGM.
Từ khóa: MSDS, COA, ATIGA e-Form D, cut-off SI VGM.
Station 7 — Lịch tàu & nhịp chạy (Sprint 7 mốc)
-
T-6/T-5: khóa dịch vụ HCM → Port Klang; xin all-in & free-time dự kiến.
-
T-4: hoàn tất đóng gói; đo ẩm; in nhãn; đặt xe kéo.
-
T-3: xác nhận cut-off SI VGM; chuẩn CO (nếu ATIGA).
-
T-2: đóng cont; treo desiccant; chụp ảnh; niêm chì.
-
T-1: vào CY; pre-alert (mốc 1).
-
ETD: on-board; pre-alert (mốc 2).
-
ETA-2/-1: gửi đủ chứng từ; chốt free-time Port Klang; đặt kéo; pre-alert (mốc 3).
Từ khóa: HCM → Port Klang, free-time Port Klang.
Station 8 — Chi phí: 3 giỏ & 4 “mốc chốt”
Giỏ VN: ocean all-in, THC, chứng từ, VGM, seal, trucking.
Giỏ MY: local charges Port Klang (D/O, THC, handling), storage nếu chậm; bù nhân công dỡ pallet.
Rủi ro: phát sinh DEM/DET Malaysia khi chậm chứng từ/kéo.
4 mốc “chốt sớm”
-
Mốc 1: xin all-in + phụ phí (BAF/LSS nếu có).
-
Mốc 2: xác nhận free-time Port Klang khi booking.
-
Mốc 3: khóa local tariff với đại lý trước ETA.
-
Mốc 4: lên lịch kéo, dự phòng ngày mưa/kẹt bãi.
Từ khóa: local charges Port Klang, DEM/DET Malaysia, free-time Port Klang.
Station 9 — Rủi ro & phản xạ nhanh
-
Bao rách/đổ hạt → rào gỗ cửa, lót carton mép, quấn màng chặt.
-
Ẩm → tăng desiccant, kiểm kho khô trước khi đóng; tránh đóng lúc trời mưa.
-
Lệch khối pallet → corner board + đai chéo; giới hạn chiều cao.
-
Sai CO/HS → so Invoice/PL với ATIGA e-Form D và HS 3901/3902 từ T-3.
-
Trễ cut-off SI VGM → set nhắc lịch, có “service dự phòng”.
Station 10 — Case files (3 tình huống ngắn)
File A — 40HC, 27.5 tấn, HDPE film (SGN → Port Klang, direct)
-
55 bao/pallet × 20 pallet; desiccant 4 kg; rào cửa; ảnh từng lớp.
-
KQ: không storage; nhận hàng 24h; free-time Port Klang 7 ngày dùng 2 ngày.
File B — 20DC, 24 tấn, PP homo raffia (SGN → Port Klang, mùa mưa)
-
Thêm container liner; pallet chạy đai chéo; dán “Do not cut with knife”.
-
KQ: không mùi ẩm; phí bãi 0.
File C — LCL, 6.2 CBM mixed PP/PE (SGN → Port Klang)
-
CFS uy tín; stretch wrap + corner board; ảnh pallet tại CFS.
-
KQ: an toàn; phí CFS out ở MY đúng dự kiến; thời gian nhận 36h.
Station 11 — Checklist dán tường (tick xong mới cho cont chạy)
Chất lượng & đóng gói
-
Bao 25 kg có lót PE, pallet ISPM-15, corner board, quấn PE.
-
Đo ẩm; ghi lot/grade; ảnh trước – sau đóng.
-
desiccant treo đủ; (nếu cần) container liner.
Chứng từ
-
Invoice/PL đúng HS 3901/3902 & lot; MSDS, COA.
-
SI, VGM; B/L (telex/SWB).
-
ATIGA e-Form D (nếu áp dụng).
Vận hành
-
Theo dõi cut-off SI VGM; có service dự phòng.
-
Chốt free-time Port Klang; đặt kéo trước ETA; pre-alert 3 mốc.
Station 12 — Hỏi nhanh – đáp gọn
Hỏi: 40HC 28 tấn có kéo được không?
Đáp: Phụ thuộc tải đường bộ từng tuyến/khu công nghiệp & đầu MY. Thường 26–27.x tấn “an toàn” hơn — kiểm trước khi chốt.
Hỏi: MSDS có bắt buộc với hạt nhựa?
Đáp: Nhiều hãng tàu vẫn yêu cầu MSDS (Non-DG). Hãy dùng bản mới & trùng grade/lot.
Hỏi: Khi nào cần container liner?
Đáp: Mùa mưa, kho ẩm, hoặc cont cũ/hồi ẩm. Hành trình ngắn VN–MY vẫn có “mưa container”.
Hỏi: Làm sao tránh DEM/DET Malaysia?
Đáp: Thương lượng free-time Port Klang ngay khi booking, gửi chứng từ sớm, đặt kéo trước ETA