WORKSHOP CANVAS — Nhựa hạt PE/PP TP.HCM → Port Klang
22/09/2025 04:47 PM

WORKSHOP CANVAS — Nhựa hạt PE/PP TP.HCM → Port Klang

Station 1 — Bức tranh 30 giây

  • Hàng: nhựa hạt PE, nhựa hạt PP (HDPE/LDPE/LLDPE, PP homo/copo), bao 25 kg có lót PE.

  • Hình thức: FCL là chính (40HC tải 26–28 tấn; 20DC cho lô nặng–cứng kiện), LCL chỉ khi thật ít và CFS uy tín.

  • Cảng đi: Cát Lái/SP-ITC; Cảng đến: Port Klang (Westports/Northport).

  • Chứng từ “khung”: MSDS, COA, invoice/packing list, B/L, (nếu ưu đãi) ATIGA e-Form D.

  • Biến số chi phí: cước all-in + local charges Port Klang + free-time Port Klang (để né DEM/DET Malaysia).

Từ khóa: nhựa hạt PE, nhựa hạt PP, HCM → Port Klang, MSDS, COA, ATIGA e-Form D, local charges Port Klang, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.


Station 2 — Bộ mã & thuật ngữ “nói là hiểu”

  • HS: PE (3901), PP (3902); PET (tham khảo 3907 nếu có).

  • Grade: HDPE blow/film/injection; LDPE/LLDPE film; PP homo (raffia/injection), PP copo (impact/random).

  • Đóng gói: PP woven bag 25 kg có lót PE, pallet ISPM-15, màng quấn + corner board.

  • Ẩm/ô nhiễm: hạt ẩm → sủi bọt khi gia công; bụi–dị vật → trả hàng/claim.

  • Tải đường bộ: kiểm trọng lượng tối đa kéo đường bộ ở VN & MY trước khi “chốt 28 tấn”.

Từ khóa: ISPM-15.


Station 3 — Quyết định FCL/LCL “3 nút bấm”

Nút 1 – Sản lượng:

  • ≥ 12–14 CBM hoặc ≥ 12 tấn → FCL (20DC/40HC).

  • < 8–10 CBM và cần gửi mỗi tuần → cân nhắc LCL, nhưng tăng kiểm soát chống ẩm/ô nhiễm tại CFS.

Nút 2 – Rủi ro chất lượng:

  • Hạt sạch, chống ẩm tốt → LCL được.

  • Hạt dễ hút ẩm/khách siêu khó tính → nghiêng FCL.

Nút 3 – Tổng chi phí:

  • Chênh FCL vs LCL < 15% → chọn FCL để kiểm soát tốt hơn.

Từ khóa: FCL, LCL.


Station 4 — “Công thức đóng hàng” (Recipe)

Nguyên liệu bắt buộc

  • Pallet gỗ ISPM-15; tấm carton giữa các lớp; corner board; màng quấn PE; túi desiccant theo CBM (tối thiểu 1,5–3 kg/20DC; 3–5 kg/40HC – tham khảo theo mùa).

  • Túi lót pallet/liner (nếu kho ẩm).

Các bước

  1. Kiểm ẩm: lấy ngẫu nhiên 5–7 bao đo độ ẩm; ghi sổ lô.

  2. Xếp: 40–55 bao/pallet (tuỳ bao 25 kg & kích pallet); xếp kiểu “gạch” đan; nén chặt, quấn PE 3–4 vòng.

  3. Chèn: tấm chống trượt dưới pallet đầu–đuôi; chèn gỗ kín khe; rào gỗ trước cửa cont.

  4. Chống ẩm: treo desiccant hai vách + nóc; nếu kho/xe đi mưa → cân nhắc container liner.

  5. Ảnh: chụp từng lớp, số seal, mã lô trên bao.

Từ khóa: desiccant, container liner, ISPM-15.


Station 5 — “Không ô nhiễm!” (Cleanliness Protocol)

  • Kho sạch, sàn khô, không bụi bột/bao cũ.

  • Cấm mở bao lẻ trong khu xếp; nếu bắt buộc → khu cách ly; hút bụi trước khi đưa vào cont.

  • Dán “Do not stack” lên pallet yếu; giới hạn chiều cao <1,5 m nếu pallet gỗ mỏng.

  • Ghi lot no./grade lên mặt ngoài pallet để truy xuất nhanh.


Station 6 — Chứng từ theo “đường ray”

  • Invoice/Packing list: mô tả rõ grade, HS 3901/3902, số bao, trọng lượng tịnh/gộp, lot no.

  • MSDS: bản mới; nêu tính không nguy hiểm (Non-DG) đối với hạt thông thường.

  • COA: độ chảy MFI, density, màu… (tùy grade).

  • B/L: telex/SWB khi cần giao chứng từ nhanh.

  • ATIGA e-Form D: nếu xuất xứ ASEAN, khớp mô tả – HS – lot.

  • SI/VGM: tuân thủ cut-off SI VGM.

Từ khóa: MSDS, COA, ATIGA e-Form D, cut-off SI VGM.


Station 7 — Lịch tàu & nhịp chạy (Sprint 7 mốc)

  1. T-6/T-5: khóa dịch vụ HCM → Port Klang; xin all-in & free-time dự kiến.

  2. T-4: hoàn tất đóng gói; đo ẩm; in nhãn; đặt xe kéo.

  3. T-3: xác nhận cut-off SI VGM; chuẩn CO (nếu ATIGA).

  4. T-2: đóng cont; treo desiccant; chụp ảnh; niêm chì.

  5. T-1: vào CY; pre-alert (mốc 1).

  6. ETD: on-board; pre-alert (mốc 2).

  7. ETA-2/-1: gửi đủ chứng từ; chốt free-time Port Klang; đặt kéo; pre-alert (mốc 3).

Từ khóa: HCM → Port Klang, free-time Port Klang.


Station 8 — Chi phí: 3 giỏ & 4 “mốc chốt”

Giỏ VN: ocean all-in, THC, chứng từ, VGM, seal, trucking.
Giỏ MY: local charges Port Klang (D/O, THC, handling), storage nếu chậm; bù nhân công dỡ pallet.
Rủi ro: phát sinh DEM/DET Malaysia khi chậm chứng từ/kéo.

4 mốc “chốt sớm”

  • Mốc 1: xin all-in + phụ phí (BAF/LSS nếu có).

  • Mốc 2: xác nhận free-time Port Klang khi booking.

  • Mốc 3: khóa local tariff với đại lý trước ETA.

  • Mốc 4: lên lịch kéo, dự phòng ngày mưa/kẹt bãi.

Từ khóa: local charges Port Klang, DEM/DET Malaysia, free-time Port Klang.


Station 9 — Rủi ro & phản xạ nhanh

  • Bao rách/đổ hạt → rào gỗ cửa, lót carton mép, quấn màng chặt.

  • Ẩm → tăng desiccant, kiểm kho khô trước khi đóng; tránh đóng lúc trời mưa.

  • Lệch khối pallet → corner board + đai chéo; giới hạn chiều cao.

  • Sai CO/HS → so Invoice/PL với ATIGA e-Form DHS 3901/3902 từ T-3.

  • Trễ cut-off SI VGM → set nhắc lịch, có “service dự phòng”.


Station 10 — Case files (3 tình huống ngắn)

File A — 40HC, 27.5 tấn, HDPE film (SGN → Port Klang, direct)

  • 55 bao/pallet × 20 pallet; desiccant 4 kg; rào cửa; ảnh từng lớp.

  • KQ: không storage; nhận hàng 24h; free-time Port Klang 7 ngày dùng 2 ngày.

File B — 20DC, 24 tấn, PP homo raffia (SGN → Port Klang, mùa mưa)

  • Thêm container liner; pallet chạy đai chéo; dán “Do not cut with knife”.

  • KQ: không mùi ẩm; phí bãi 0.

File C — LCL, 6.2 CBM mixed PP/PE (SGN → Port Klang)

  • CFS uy tín; stretch wrap + corner board; ảnh pallet tại CFS.

  • KQ: an toàn; phí CFS out ở MY đúng dự kiến; thời gian nhận 36h.


Station 11 — Checklist dán tường (tick xong mới cho cont chạy)

Chất lượng & đóng gói

  • Bao 25 kg có lót PE, pallet ISPM-15, corner board, quấn PE.

  • Đo ẩm; ghi lot/grade; ảnh trước – sau đóng.

  • desiccant treo đủ; (nếu cần) container liner.

Chứng từ

  • Invoice/PL đúng HS 3901/3902 & lot; MSDS, COA.

  • SI, VGM; B/L (telex/SWB).

  • ATIGA e-Form D (nếu áp dụng).

Vận hành

  • Theo dõi cut-off SI VGM; có service dự phòng.

  • Chốt free-time Port Klang; đặt kéo trước ETA; pre-alert 3 mốc.


Station 12 — Hỏi nhanh – đáp gọn

Hỏi: 40HC 28 tấn có kéo được không?
Đáp: Phụ thuộc tải đường bộ từng tuyến/khu công nghiệp & đầu MY. Thường 26–27.x tấn “an toàn” hơn — kiểm trước khi chốt.

Hỏi: MSDS có bắt buộc với hạt nhựa?
Đáp: Nhiều hãng tàu vẫn yêu cầu MSDS (Non-DG). Hãy dùng bản mới & trùng grade/lot.

Hỏi: Khi nào cần container liner?
Đáp: Mùa mưa, kho ẩm, hoặc cont cũ/hồi ẩm. Hành trình ngắn VN–MY vẫn có “mưa container”.

Hỏi: Làm sao tránh DEM/DET Malaysia?
Đáp: Thương lượng free-time Port Klang ngay khi booking, gửi chứng từ sớm, đặt kéo trước ETA

Chuyên mục khác
Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door
09/09/2025 11:18 AM

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door

Field Manual Door-to-Door tuyến Jakarta → Cát Lái cho plywood: nêu vấn đề-hệ quả chi phí-giải pháp...

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)
09/09/2025 11:11 AM

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)

Sổ tay vận hành nhập palm oil/oleochemical từ Indonesia về Hiệp Phước: đọc SDS/MSDS, xác định...

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn
09/09/2025 11:24 AM

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn

Sổ tay vận hành tuyến Indonesia (đặc biệt Jakarta) → Cát Lái cho pulp & paper: mở bài nêu vấn...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650