Một lô gạo xuất Malaysia đi Port Klang nhìn thì “đơn giản”, nhưng nếu ẩm lệch 1–2%, hay quên hun trùng, hoặc chọn sai quy cách bao, chi phí có thể đội lên nhiều lần. Bài này là cẩm nang thực chiến cho tuyến ngắn ngày VN → MY, tập trung vào gạo trắng 5%/25% tấm (white rice gạo 5%, gạo 25%), quy cách 25–50kg, hình thức FCL 20DC 25 tấn là chủ đạo.
Từ khóa chính: gạo xuất Malaysia, gạo 5%, gạo 25%, Port Klang, hun trùng, chứng thư kiểm dịch, ATIGA e-Form D, desiccant, container liner, 20DC 25 tấn, cut-off SI VGM, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.
1) Bản đồ rủi ro – 6 “điểm hay dính” của gạo đi biển
-
Độ ẩm hạt: >14% (tùy chuẩn hợp đồng) → dễ mốc, vón cục. Giải pháp: đo ẩm 2 lần (kho + trước đóng), chọn bao có lót PE.
-
“Mưa trong container”: ngưng tụ hơi nước. Giải pháp: desiccant đủ liều, container liner nếu đi mùa mưa hoặc cont có dấu hiệu “hồi ẩm”.
-
Bao rách/đổ: do xếp sát cửa, không rào gỗ, không chèn khít. Giải pháp: rào chắn cửa, chèn gỗ, miếng chống trượt.
-
Thiếu/nhầm chứng từ: thiếu chứng thư kiểm dịch (phytosanitary), giấy hun trùng (fumigation), hoặc CO sai. Giải pháp: checklist hồ sơ ở mục 4.
-
Trễ cut-off: LCL ít dùng; FCL nhưng vẫn có cut-off SI VGM sát giờ. Giải pháp: kịch bản “T-7 → ETD” ở mục 5.
-
Phí bãi ở Port Klang: chậm chứng từ, chậm kéo → DEM/DET Malaysia. Giải pháp: thỏa free-time Port Klang ngay lúc giữ chỗ + pre-alert 3 mốc.
2) Công thức đóng hàng – đi từ “độ ẩm → bao bì → xếp container”
2.1. Kiểm soát độ ẩm (moisture) “2 lần – 3 điểm”
-
Lần 1 (kho xay xát/đóng gói): đo ẩm 3 điểm/lot (đầu – giữa – cuối); ghi biên bản nội bộ.
-
Lần 2 (trước khi đóng container): đo ngẫu nhiên 5–7 bao; nếu > ngưỡng hợp đồng (thường 13–14%) → dừng đóng, phơi/sấy bù.
-
Lý do: container biển dễ ngưng tụ; gạo ẩm → mốc mùi nhanh dù hành trình VN → MY chỉ 2–7 ngày.
Từ khóa: gạo xuất Malaysia.
2.2. Chọn bao & cách may
-
Bao PP 25kg hoặc 50kg có lót PE (độ dày PE theo thỏa thuận) để chống ẩm không khí.
-
Đường may: 2 chỉ + dán băng keo vải (nếu cần). Đầu bao gập vào trong để khi xếp không cấn mép.
-
In nhãn: loại gạo (gạo 5%/gạo 25%), trọng lượng tịnh, ngày đóng gói, “Made in Vietnam”, lô/lot no., info theo hợp đồng.
2.3. Xếp container – 4 quy tắc
-
Loại cont: 20DC (ưu tiên tải nặng) – “20DC 25 tấn” là cấu hình kinh điển; 40DC ít dùng vì dễ quá tải đường bộ.
-
Xếp theo block – khóa cửa: block 25–30 bao; chèn gỗ kín các khe; làm “rào gỗ” trước cửa để khi mở không đổ bao.
-
Chống ẩm: treo desiccant dọc 2 vách & mái; nếu đi mùa mưa hoặc cont có mùi “hồi ẩm”, cân nhắc container liner.
-
Giám sát: cân cont + VGM, chụp ảnh từng lớp, ảnh rào cửa, ảnh niêm chì.
Từ khóa: desiccant, container liner, 20DC 25 tấn, cut-off SI VGM.
3) Quy chuẩn chất lượng – nói bằng “con số dễ nhớ”
-
Tấm (broken): gạo 5% ~ ≤5% tấm; gạo 25% ~ ≤25% tấm (theo hợp đồng/TCVN).
-
Độ ẩm: thường ≤13–14% (thỏa thuận).
-
Tạp chất/đá sạn: ≤0,1–0,2% (tùy grade).
-
Mùi/vị: không mốc, không lẫn mùi lạ.
-
Ngoại quan: trắng đồng đều, không mốc đen, không vón.
Gợi ý: đính kèm COA (certificate of analysis) nội bộ theo lô, không thay thế chứng thư kiểm dịch.
4) Đường đi chứng từ – từ kho đến bãi nhận Port Klang
Bộ “xương sống”:
-
Invoice/Packing list: ghi rõ loại gạo (gạo 5%, gạo 25%), quy cách bao, tổng bao/tổng trọng lượng.
-
Chứng thư kiểm dịch (phytosanitary) – xin trước/đúng tiến độ.
-
Giấy hun trùng (fumigation certificate) – thực hiện theo yêu cầu hợp đồng/cảng đến.
-
B/L: telex release hoặc SWB khi cần giao chứng từ nhanh.
-
CO: nếu có ưu đãi ASEAN → ATIGA e-Form D (đảm bảo mô tả & HS nhóm 1006 phù hợp).
-
Bảo hiểm: gợi ý mua ICC(C/B) tùy mức rủi ro.
Từ khóa: chứng thư kiểm dịch, hun trùng, ATIGA e-Form D.
4 lỗi thường gặp (và cách né):
-
Sai mô tả “broken %” giữa Invoice và nhãn bao → dùng 1 mẫu mô tả chuẩn, copy đồng nhất.
-
Quên xin phytosanitary trước cut-off → đặt lịch cố định với cơ quan kiểm dịch.
-
Fumigation xong mới đóng cont nhưng không thông gió đủ → hạt còn “ấm ẩm” sinh mùi → luôn để hàng nghỉ trước khi đóng.
-
B/L ghi “rice” chung chung → nên ghi “white rice 5% broken” hoặc “25% broken” theo hợp đồng.
5) Chi phí & thương lượng – điểm nào chốt sớm để “khỏi vỡ kế hoạch”
5.1. Đầu đi (VN)
-
Cước biển: xin all-in, ghi rõ mùa & phụ phí (nếu có).
-
Phí cảng/dịch vụ: THC, chứng từ, VGM, seal, vận chuyển nội địa, kiểm dịch & hun trùng.
5.2. Đầu đến (Port Klang)
-
local charges Port Klang: D/O, THC, handling; storage (nếu chậm); kiểm tra bãi.
-
Thỏa free-time Port Klang ngay từ lúc booking: gạo nhiều bao, dỡ hàng & kê kho tốn thời gian → nên xin rộng (ví dụ 7–10 ngày).
Từ khóa: local charges Port Klang, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.
6) Kế hoạch 14 ngày – phiên bản “ít chữ, dễ làm”
Ngày -14 → -10 (T-14)
-
Khóa hợp đồng/chủng gạo, ẩm mục tiêu; đặt lịch kiểm dịch & hun trùng; chốt bao (PP + lót PE), nội dung nhãn.
Ngày -9 → -7
-
Đăng ký giữ chỗ; xin lịch tàu Port Klang; chuẩn bị ATIGA e-Form D nếu áp dụng.
Ngày -6 → -4
-
Đóng gói tại nhà máy; đo ẩm; lập COA nội bộ; đẩy hàng về kho gần cảng.
Ngày -3
-
Hun trùng theo yêu cầu (nếu hợp đồng yêu cầu trước khi đóng); hoặc chuẩn bị hun trùng sau khi đóng cont (tùy trường hợp).
Ngày -2
-
Xếp cont: rào cửa, chèn gỗ, treo desiccant; cân & gửi VGM; ảnh từng lớp + ảnh niêm chì; SI.
Ngày -1
-
Vào CY; xác nhận B/L instruction; pre-alert mốc 1 (sau đóng hàng).
ETD
-
Kiểm on-board; phát hành B/L/telex; pre-alert mốc 2.
ETA-2/-1
-
Gửi đủ chứng từ; chốt free-time Port Klang; đặt lịch kéo.
ETA
-
Nhận D/O; dỡ hàng; chụp hiện trường, đối soát phí.
Từ khóa: cut-off SI VGM, free-time Port Klang.
7) Ba case study “điển hình”
Case 1 – 20DC 25 tấn, gạo 5% (SGN → Port Klang, direct)
-
Bao PP 50kg có lót PE; treo desiccant 2–3 kg; rào gỗ cửa.
-
Kết quả: container khô, nhận hàng trong 24h, không DEM/DET Malaysia.
Case 2 – 20DC 24 tấn, gạo 25% (HPH → Port Klang, via Singapore, mùa mưa)
-
Tăng desiccant; dùng container liner; hun trùng trước khi đóng.
-
Kết quả: không mùi mốc; phí bãi “0” nhờ free-time Port Klang 10 ngày.
Case 3 – 2×20DC, gạo đóng bao 25kg (đi Penang)
-
Xếp block 25 bao; lót bìa carton giữa các lớp; rào gỗ; ảnh từng lớp.
-
Kết quả: mở cửa an toàn, không đổ bao; thời gian dỡ mỗi cont ~3 giờ.
8) Hỏi – đáp nhanh
Hỏi: Có nên dùng LCL cho gạo?
Đáp: Hầu như không. Gạo xếp lẻ dễ vỡ bao, khó kiểm ẩm; FCL 20DC 25 tấn là cấu hình chuẩn.
Hỏi: Cần bao nhiêu desiccant?
Đáp: Tùy CBM/mùa/độ ẩm hạt; với 20DC hàng khô, tham khảo 1,5–3 kg. Đi mùa mưa hoặc cont “hồi ẩm” → tăng liều, cân nhắc container liner.
Hỏi: Có bắt buộc hun trùng?
Đáp: Theo hợp đồng và yêu cầu cảng/khách. Thực tế phần lớn lô gạo yêu cầu hun trùng và chứng thư kiểm dịch.
Hỏi: Làm sao né DEM/DET Malaysia?
Đáp: Xin free-time Port Klang ngay khi giữ chỗ; gửi đủ chứng từ trước ETA; đặt lịch kéo sớm.
9) Checklist dán tường (A4 – tick từng mục)
Chất lượng & bao bì
-
Độ ẩm đạt hợp đồng (≤13–14% hoặc theo thỏa thuận).
-
Bao PP 25/50kg có lót PE; nhãn đúng “gạo 5%/gạo 25%”.
Đóng hàng
-
Xếp block; rào gỗ cửa; chèn kín kẽ hở.
-
Treo desiccant; cân nhắc container liner mùa mưa.
-
Ảnh từng lớp; ảnh niêm chì; gửi VGM.
Chứng từ
-
Chứng thư kiểm dịch, hun trùng.
-
Invoice/PL; B/L (telex/SWB).
-
ATIGA e-Form D (nếu có ưu đãi).
Vận hành
-
Theo dõi cut-off SI VGM.
-
Chốt free-time Port Klang; pre-alert 3 mốc.