Gạo (5%–25%) đi Port Klang: kiểm ẩm – đóng gói – lịch tàu – chi phí trọn tuyến
22/09/2025 03:22 PM

Gạo (5%–25%) đi Port Klang: kiểm ẩm – đóng gói – lịch tàu – chi phí trọn tuyến

Một lô gạo xuất Malaysia đi Port Klang nhìn thì “đơn giản”, nhưng nếu ẩm lệch 1–2%, hay quên hun trùng, hoặc chọn sai quy cách bao, chi phí có thể đội lên nhiều lần. Bài này là cẩm nang thực chiến cho tuyến ngắn ngày VN → MY, tập trung vào gạo trắng 5%/25% tấm (white rice gạo 5%, gạo 25%), quy cách 25–50kg, hình thức FCL 20DC 25 tấn là chủ đạo.

Từ khóa chính: gạo xuất Malaysia, gạo 5%, gạo 25%, Port Klang, hun trùng, chứng thư kiểm dịch, ATIGA e-Form D, desiccant, container liner, 20DC 25 tấn, cut-off SI VGM, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.


1) Bản đồ rủi ro – 6 “điểm hay dính” của gạo đi biển

  1. Độ ẩm hạt: >14% (tùy chuẩn hợp đồng) → dễ mốc, vón cục. Giải pháp: đo ẩm 2 lần (kho + trước đóng), chọn bao có lót PE.

  2. “Mưa trong container”: ngưng tụ hơi nước. Giải pháp: desiccant đủ liều, container liner nếu đi mùa mưa hoặc cont có dấu hiệu “hồi ẩm”.

  3. Bao rách/đổ: do xếp sát cửa, không rào gỗ, không chèn khít. Giải pháp: rào chắn cửa, chèn gỗ, miếng chống trượt.

  4. Thiếu/nhầm chứng từ: thiếu chứng thư kiểm dịch (phytosanitary), giấy hun trùng (fumigation), hoặc CO sai. Giải pháp: checklist hồ sơ ở mục 4.

  5. Trễ cut-off: LCL ít dùng; FCL nhưng vẫn có cut-off SI VGM sát giờ. Giải pháp: kịch bản “T-7 → ETD” ở mục 5.

  6. Phí bãi ở Port Klang: chậm chứng từ, chậm kéo → DEM/DET Malaysia. Giải pháp: thỏa free-time Port Klang ngay lúc giữ chỗ + pre-alert 3 mốc.


2) Công thức đóng hàng – đi từ “độ ẩm → bao bì → xếp container”

2.1. Kiểm soát độ ẩm (moisture) “2 lần – 3 điểm”

  • Lần 1 (kho xay xát/đóng gói): đo ẩm 3 điểm/lot (đầu – giữa – cuối); ghi biên bản nội bộ.

  • Lần 2 (trước khi đóng container): đo ngẫu nhiên 5–7 bao; nếu > ngưỡng hợp đồng (thường 13–14%) → dừng đóng, phơi/sấy bù.

  • Lý do: container biển dễ ngưng tụ; gạo ẩm → mốc mùi nhanh dù hành trình VN → MY chỉ 2–7 ngày.

Từ khóa: gạo xuất Malaysia.

2.2. Chọn bao & cách may

  • Bao PP 25kg hoặc 50kglót PE (độ dày PE theo thỏa thuận) để chống ẩm không khí.

  • Đường may: 2 chỉ + dán băng keo vải (nếu cần). Đầu bao gập vào trong để khi xếp không cấn mép.

  • In nhãn: loại gạo (gạo 5%/gạo 25%), trọng lượng tịnh, ngày đóng gói, “Made in Vietnam”, lô/lot no., info theo hợp đồng.

2.3. Xếp container – 4 quy tắc

  1. Loại cont: 20DC (ưu tiên tải nặng) – “20DC 25 tấn” là cấu hình kinh điển; 40DC ít dùng vì dễ quá tải đường bộ.

  2. Xếp theo block – khóa cửa: block 25–30 bao; chèn gỗ kín các khe; làm “rào gỗ” trước cửa để khi mở không đổ bao.

  3. Chống ẩm: treo desiccant dọc 2 vách & mái; nếu đi mùa mưa hoặc cont có mùi “hồi ẩm”, cân nhắc container liner.

  4. Giám sát: cân cont + VGM, chụp ảnh từng lớp, ảnh rào cửa, ảnh niêm chì.

Từ khóa: desiccant, container liner, 20DC 25 tấn, cut-off SI VGM.


3) Quy chuẩn chất lượng – nói bằng “con số dễ nhớ”

  • Tấm (broken): gạo 5% ~ ≤5% tấm; gạo 25% ~ ≤25% tấm (theo hợp đồng/TCVN).

  • Độ ẩm: thường ≤13–14% (thỏa thuận).

  • Tạp chất/đá sạn: ≤0,1–0,2% (tùy grade).

  • Mùi/vị: không mốc, không lẫn mùi lạ.

  • Ngoại quan: trắng đồng đều, không mốc đen, không vón.

Gợi ý: đính kèm COA (certificate of analysis) nội bộ theo lô, không thay thế chứng thư kiểm dịch.


4) Đường đi chứng từ – từ kho đến bãi nhận Port Klang

Bộ “xương sống”:

  • Invoice/Packing list: ghi rõ loại gạo (gạo 5%, gạo 25%), quy cách bao, tổng bao/tổng trọng lượng.

  • Chứng thư kiểm dịch (phytosanitary) – xin trước/đúng tiến độ.

  • Giấy hun trùng (fumigation certificate) – thực hiện theo yêu cầu hợp đồng/cảng đến.

  • B/L: telex release hoặc SWB khi cần giao chứng từ nhanh.

  • CO: nếu có ưu đãi ASEAN → ATIGA e-Form D (đảm bảo mô tả & HS nhóm 1006 phù hợp).

  • Bảo hiểm: gợi ý mua ICC(C/B) tùy mức rủi ro.

Từ khóa: chứng thư kiểm dịch, hun trùng, ATIGA e-Form D.

4 lỗi thường gặp (và cách né):

  1. Sai mô tả “broken %” giữa Invoice và nhãn bao → dùng 1 mẫu mô tả chuẩn, copy đồng nhất.

  2. Quên xin phytosanitary trước cut-off → đặt lịch cố định với cơ quan kiểm dịch.

  3. Fumigation xong mới đóng cont nhưng không thông gió đủ → hạt còn “ấm ẩm” sinh mùi → luôn để hàng nghỉ trước khi đóng.

  4. B/L ghi “rice” chung chung → nên ghi “white rice 5% broken” hoặc “25% broken” theo hợp đồng.


5) Chi phí & thương lượng – điểm nào chốt sớm để “khỏi vỡ kế hoạch”

5.1. Đầu đi (VN)

  • Cước biển: xin all-in, ghi rõ mùa & phụ phí (nếu có).

  • Phí cảng/dịch vụ: THC, chứng từ, VGM, seal, vận chuyển nội địa, kiểm dịch & hun trùng.

5.2. Đầu đến (Port Klang)

  • local charges Port Klang: D/O, THC, handling; storage (nếu chậm); kiểm tra bãi.

  • Thỏa free-time Port Klang ngay từ lúc booking: gạo nhiều bao, dỡ hàng & kê kho tốn thời gian → nên xin rộng (ví dụ 7–10 ngày).

Từ khóa: local charges Port Klang, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.


6) Kế hoạch 14 ngày – phiên bản “ít chữ, dễ làm”

Ngày -14 → -10 (T-14)

  • Khóa hợp đồng/chủng gạo, ẩm mục tiêu; đặt lịch kiểm dịch & hun trùng; chốt bao (PP + lót PE), nội dung nhãn.

Ngày -9 → -7

  • Đăng ký giữ chỗ; xin lịch tàu Port Klang; chuẩn bị ATIGA e-Form D nếu áp dụng.

Ngày -6 → -4

  • Đóng gói tại nhà máy; đo ẩm; lập COA nội bộ; đẩy hàng về kho gần cảng.

Ngày -3

  • Hun trùng theo yêu cầu (nếu hợp đồng yêu cầu trước khi đóng); hoặc chuẩn bị hun trùng sau khi đóng cont (tùy trường hợp).

Ngày -2

  • Xếp cont: rào cửa, chèn gỗ, treo desiccant; cân & gửi VGM; ảnh từng lớp + ảnh niêm chì; SI.

Ngày -1

  • Vào CY; xác nhận B/L instruction; pre-alert mốc 1 (sau đóng hàng).

ETD

  • Kiểm on-board; phát hành B/L/telex; pre-alert mốc 2.

ETA-2/-1

  • Gửi đủ chứng từ; chốt free-time Port Klang; đặt lịch kéo.

ETA

  • Nhận D/O; dỡ hàng; chụp hiện trường, đối soát phí.

Từ khóa: cut-off SI VGM, free-time Port Klang.


7) Ba case study “điển hình”

Case 1 – 20DC 25 tấn, gạo 5% (SGN → Port Klang, direct)

  • Bao PP 50kg có lót PE; treo desiccant 2–3 kg; rào gỗ cửa.

  • Kết quả: container khô, nhận hàng trong 24h, không DEM/DET Malaysia.

Case 2 – 20DC 24 tấn, gạo 25% (HPH → Port Klang, via Singapore, mùa mưa)

  • Tăng desiccant; dùng container liner; hun trùng trước khi đóng.

  • Kết quả: không mùi mốc; phí bãi “0” nhờ free-time Port Klang 10 ngày.

Case 3 – 2×20DC, gạo đóng bao 25kg (đi Penang)

  • Xếp block 25 bao; lót bìa carton giữa các lớp; rào gỗ; ảnh từng lớp.

  • Kết quả: mở cửa an toàn, không đổ bao; thời gian dỡ mỗi cont ~3 giờ.


8) Hỏi – đáp nhanh

Hỏi: Có nên dùng LCL cho gạo?
Đáp: Hầu như không. Gạo xếp lẻ dễ vỡ bao, khó kiểm ẩm; FCL 20DC 25 tấn là cấu hình chuẩn.

Hỏi: Cần bao nhiêu desiccant?
Đáp: Tùy CBM/mùa/độ ẩm hạt; với 20DC hàng khô, tham khảo 1,5–3 kg. Đi mùa mưa hoặc cont “hồi ẩm” → tăng liều, cân nhắc container liner.

Hỏi: Có bắt buộc hun trùng?
Đáp: Theo hợp đồng và yêu cầu cảng/khách. Thực tế phần lớn lô gạo yêu cầu hun trùngchứng thư kiểm dịch.

Hỏi: Làm sao né DEM/DET Malaysia?
Đáp: Xin free-time Port Klang ngay khi giữ chỗ; gửi đủ chứng từ trước ETA; đặt lịch kéo sớm.


9) Checklist dán tường (A4 – tick từng mục)

Chất lượng & bao bì

  • Độ ẩm đạt hợp đồng (≤13–14% hoặc theo thỏa thuận).

  • Bao PP 25/50kg có lót PE; nhãn đúng “gạo 5%/gạo 25%”.

Đóng hàng

  • Xếp block; rào gỗ cửa; chèn kín kẽ hở.

  • Treo desiccant; cân nhắc container liner mùa mưa.

  • Ảnh từng lớp; ảnh niêm chì; gửi VGM.

Chứng từ

  • Chứng thư kiểm dịch, hun trùng.

  • Invoice/PL; B/L (telex/SWB).

  • ATIGA e-Form D (nếu có ưu đãi).

Vận hành

  • Theo dõi cut-off SI VGM.

  • Chốt free-time Port Klang; pre-alert 3 mốc.

Chuyên mục khác
Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door
09/09/2025 11:18 AM

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door

Field Manual Door-to-Door tuyến Jakarta → Cát Lái cho plywood: nêu vấn đề-hệ quả chi phí-giải pháp...

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)
09/09/2025 11:11 AM

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)

Sổ tay vận hành nhập palm oil/oleochemical từ Indonesia về Hiệp Phước: đọc SDS/MSDS, xác định...

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn
09/09/2025 11:24 AM

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn

Sổ tay vận hành tuyến Indonesia (đặc biệt Jakarta) → Cát Lái cho pulp & paper: mở bài nêu vấn...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650