FIELD MANUAL — Máy móc & Phụ tùng Cát Lái/Hải Phòng → Penang (NBCT)
22/09/2025 03:42 PM

FIELD MANUAL — Máy móc & Phụ tùng Cát Lái/Hải Phòng → Penang (NBCT)

CARD 0 — Bản đồ nhanh (30 giây)

  • Tuyến: Cát Lái → Penang, Hải Phòng → Penang (có thể trung chuyển).

  • Hình thức: FCL 20/40/40HC; lô cồng kềnh có thể over-dimension hoặc OOG (nếu cần).

  • Nhịp tàu: feeder nội Á đều, cut-off SI/VGM thường sát; cần kế hoạch “T-5 → ETD”.

  • Cảng đến: NBCT (North Butterworth Container Terminal), nhóm phí local charges Penang & điều kiện free-time Penang là hai biến số quyết định DEM/DET Penang.

  • Chứng từ: ATIGA e-Form D (nếu đủ điều kiện), HS nhóm HS 84 (máy móc/thiết bị) và HS 85 (điện/điện tử) cho phụ tùng.

Từ khóa: máy móc đi Penang, phụ tùng xuất Malaysia, Cát Lái, Hải Phòng, feeder nội Á, cut-off SI/VGM, local charges Penang, free-time Penang, DEM/DET Penang, ATIGA e-Form D, HS 84, over-dimension.


CARD 1 — Quyết định FCL/LCL/OOG (Decision Tree)

Bước 1 – Khối & kích

  • < 10–12 CBM & nhiều đơn lẻ mỗi tuần → cân nhắc LCL (nếu CFS thuận).

  • ≥ 12–14 CBM hoặc giá trị cao → FCL (20/40/40HC).

  • Một chiều Dài/Rộng/Cao vượt cửa cont → over-dimension (OD) hoặc OOG (flat rack/open-top).

Bước 2 – Độ mong manh

  • Máy CNC, rô-bốt, servo, trục vít chính xác → ưu tiên FCL; kê gối cao su, chống rung.

Bước 3 – Tải trọng đường bộ

  • Trọng lượng kiện + pallet + phụ kiện < tải đường bộ VN & MY; nếu nặng tập trung → 20DC (nếu lọt kích).

Quy tắc 10 giây

  • Chênh lệch tổng chi phí FCL vs LCL < 15% và hàng nhạy va đập → nghiêng FCL.

  • Vượt kích cửa cont hoặc chiều dài > 11.7 m → xem over-dimension/OOG.

Từ khóa: over-dimension, máy móc đi Penang.


CARD 2 — Blueprint đóng gói máy móc/phụ tùng

2.1. Khung gỗ – pallet – crate

  • Dùng pallet gỗ/crate ISPM-15; gia cố chéo; chừa “khe nâng forklift”.

  • Cục bộ rung → gối cao su/neoprene dưới chân máy.

  • Kiện dài (shaft/roller) → đệm chặn 2 đầu + dây đai khóa chéo.

2.2. Chống ẩm/ăn mòn

  • Bọc VCI (Volatile Corrosion Inhibitor) cho bề mặt thép; nếu không có, dùng dầu chống rỉ + màng PE.

  • Hút ẩm: gói desiccant rải đều; đặt thẻ đổi màu ẩm trong thùng.

  • Nếu FCL lâu ngày/mùa mưa → cân nhắc container liner (đặc biệt với phụ tùng thép mạ).

2.3. Chống sốc/đổ

  • Foam/EPE quanh điểm nhô; “khoá góc” bằng corner block; dựng “rào gỗ” phía cửa cont.

  • Dùng đai composite + khóa thép; tối thiểu 4–6 điểm/bệ máy cỡ lớn.

2.4. Nhãn & tem

  • “UP”, “Fragile”, “Center of Gravity”, “Fork Here”; dán sơ đồ bốc dỡ ngay ngoài crate.

2.5. Checklist ảnh

  • Ảnh trước đóng, sau đóng, số seal, từng lớp sắp xếp; đính kèm trong pre-alert.


CARD 3 — Tối ưu kích thước kiện (để khỏi “vượt cửa cont”)

  • Cửa 20/40DC: ~2.34 m (W) × ~2.28 m (H). 40HC: cao ~2.58 m.

  • Chia máy thành module: tháo bệ, trục, cánh bảo vệ… để lọt chiều cao.

  • Dồn phụ tùng vào crate riêng, chèn gọn vào phần trống “đầu – đuôi” container.

  • Nếu over-dimension bắt buộc: xin bản vẽ & ảnh hiện trường cho hãng tàu phê duyệt; tính phí lashing/cover.

Từ khóa: over-dimension.


CARD 4 — Dòng chứng từ (Flow) gọn nhẹ

Bắt buộc

  • Invoice/Packing list: mô tả “machine/parts”, Serial/Model, HS 84 (hoặc 85).

  • SI + cut-off SI/VGM theo lịch.

  • B/L (telex/SWB khi cần).

Nếu ưu đãi

  • ATIGA e-Form D (xuất xứ ASEAN).

Nếu có hóa chất/ắc quy/bình dầu trong máy

  • MSDS; xác nhận Non-DG hoặc quy trình xả dầu; tách pin/ắc quy nếu hãng tàu yêu cầu.

Từ khóa: HS 84, ATIGA e-Form D, cut-off SI/VGM.


CARD 5 — Lịch tàu & nhịp thực thi (Runbook 7 mốc)

  1. T-7/T-6: chốt dịch vụ feeder nội Á, giữ chỗ; gửi list kiện & kích thước.

  2. T-5: đóng gói hoàn thiện; thử rung; dán nhãn; đặt xe kéo.

  3. T-4/T-3: cân, chụp ảnh; xác nhận cut-off SI/VGM; xin CO (nếu ATIGA).

  4. T-2: đóng cont; rào cửa; niêm chì.

  5. T-1: vào CY; pre-alert mốc 1 (sau đóng).

  6. ETD: on-board; pre-alert mốc 2 (gửi B/L no., ETA).

  7. ETA-2/-1: gửi full chứng từ, xác nhận free-time Penang, sắp lịch kéo; pre-alert mốc 3.

Từ khóa: feeder nội Á, cut-off SI/VGM, free-time Penang.


CARD 6 — Chi phí: bóc thành “3 giỏ”

VN (đầu đi)

  • Ocean all-in; THC, chứng từ; VGM; seal; trucking; cẩu bốc nếu hàng nặng.

MY (đầu đến – NBCT)

  • local charges Penang: D/O, THC, handling (có thể thêm mục heavy/long), CFS out (nếu LCL), storage.

  • free-time Penang: xin ngay khi booking (7–10 ngày tuỳ mùa).

Rủi ro phát sinh

  • Xe cẩu/đội bốc dài/siêu trọng → đặt slot trước; minh bạch cước “standby”.

  • Chậm chứng từ → tăng rủi ro DEM/DET Penang.

Từ khóa: local charges Penang, free-time Penang, DEM/DET Penang.


CARD 7 — Rủi ro & biện pháp (Playbook phản xạ nhanh)

  • Trễ cut-off → giữ chỗ dự phòng (service liền kề) + chia nhỏ lô nếu cần.

  • Lệch trọng tâm → gối cao su + đai chéo; test rung 30s trước khi niêm chì.

  • Rỉ sét bề mặt → VCI + dầu chống rỉ; kiểm kho khô; thêm desiccant.

  • Vỡ kính/cánh che → lót foam + ván che; nhãn “Do Not Stack”.

  • Bị hỏi mã HS → sẵn catalog/ảnh máy/Serial; mô tả rõ công năng.


CARD 8 — Case studies cực ngắn

CS#01 – Router công nghiệp + tủ điều khiển (5.8 CBM, HPH → Penang, LCL)

  • CFS uy tín, crate gỗ ISPM-15, VCI giấy, desiccant 1.5 kg.

  • KQ: thông quan 24–36h, không storage.

CS#02 – Máy tiện CNC (18 CBM, 6.2 tấn, SGN → Penang, FCL 20DC)

  • Tháo bệ; gối cao su; đai 6 điểm; rào cửa.

  • KQ: cont khô, nhận đúng ETA; phí handling “heavy lift” đã dự trù.

CS#03 – Trục lăn 6.5 m (OD nhẹ, SGN → Penang)

  • over-dimension nhẹ, xin hãng tàu phê duyệt; lashing chuyên dụng.

  • KQ: an toàn; thêm phụ phí OD như dự kiến.


CARD 9 — Checklist in tường (tick một lượt là yên tâm)

Đóng gói

  • Crate/pallet ISPM-15; gối cao su; foam; “Fork Here”.

  • VCI/dầu chống rỉ; desiccant; thẻ đổi màu ẩm.

  • Đai composite + khóa thép; rào cửa; ảnh/clip.

Chứng từ

  • Invoice/PL đúng HS 84/85; SI; VGM.

  • B/L (telex/SWB).

  • ATIGA e-Form D (nếu áp dụng).

  • Catalog/Serial (phòng khi hỏi mã).

Vận hành

  • Chọn feeder nội Á ổn định; backup service.

  • Theo dõi cut-off SI/VGM.

  • Chốt free-time Penang; đặt xe/cẩu.


CARD 10 — Hỏi nhanh – đáp gọn

Hỏi: Lô 9–10 CBM phụ tùng có nên LCL?
Đáp: Nếu CFS gần & uy tín → được. Nhưng hàng mong manh/giá trị cao → ưu tiên FCL ghép nội bộ.

Hỏi: Khi nào cần over-dimension?
Đáp: Khi một chiều vượt cửa cont hoặc không thể tháo module. Xin duyệt OD sớm (layout + ảnh).

Hỏi: Làm sao né DEM/DET Penang?
Đáp: Thương lượng free-time Penang lúc booking, gửi chứng từ sớm, chốt lịch kéo trước ETA.

Chuyên mục khác
Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door
09/09/2025 11:18 AM

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door

Field Manual Door-to-Door tuyến Jakarta → Cát Lái cho plywood: nêu vấn đề-hệ quả chi phí-giải pháp...

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)
09/09/2025 11:11 AM

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)

Sổ tay vận hành nhập palm oil/oleochemical từ Indonesia về Hiệp Phước: đọc SDS/MSDS, xác định...

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn
09/09/2025 11:24 AM

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn

Sổ tay vận hành tuyến Indonesia (đặc biệt Jakarta) → Cát Lái cho pulp & paper: mở bài nêu vấn...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650