CARD 0 — Bản đồ nhanh (30 giây)
-
Tuyến: Cát Lái → Penang, Hải Phòng → Penang (có thể trung chuyển).
-
Hình thức: FCL 20/40/40HC; lô cồng kềnh có thể over-dimension hoặc OOG (nếu cần).
-
Nhịp tàu: feeder nội Á đều, cut-off SI/VGM thường sát; cần kế hoạch “T-5 → ETD”.
-
Cảng đến: NBCT (North Butterworth Container Terminal), nhóm phí local charges Penang & điều kiện free-time Penang là hai biến số quyết định DEM/DET Penang.
-
Chứng từ: ATIGA e-Form D (nếu đủ điều kiện), HS nhóm HS 84 (máy móc/thiết bị) và HS 85 (điện/điện tử) cho phụ tùng.
Từ khóa: máy móc đi Penang, phụ tùng xuất Malaysia, Cát Lái, Hải Phòng, feeder nội Á, cut-off SI/VGM, local charges Penang, free-time Penang, DEM/DET Penang, ATIGA e-Form D, HS 84, over-dimension.
CARD 1 — Quyết định FCL/LCL/OOG (Decision Tree)
Bước 1 – Khối & kích
-
< 10–12 CBM & nhiều đơn lẻ mỗi tuần → cân nhắc LCL (nếu CFS thuận).
-
≥ 12–14 CBM hoặc giá trị cao → FCL (20/40/40HC).
-
Một chiều Dài/Rộng/Cao vượt cửa cont → over-dimension (OD) hoặc OOG (flat rack/open-top).
Bước 2 – Độ mong manh
-
Máy CNC, rô-bốt, servo, trục vít chính xác → ưu tiên FCL; kê gối cao su, chống rung.
Bước 3 – Tải trọng đường bộ
-
Trọng lượng kiện + pallet + phụ kiện < tải đường bộ VN & MY; nếu nặng tập trung → 20DC (nếu lọt kích).
Quy tắc 10 giây
-
Chênh lệch tổng chi phí FCL vs LCL < 15% và hàng nhạy va đập → nghiêng FCL.
-
Vượt kích cửa cont hoặc chiều dài > 11.7 m → xem over-dimension/OOG.
Từ khóa: over-dimension, máy móc đi Penang.
CARD 2 — Blueprint đóng gói máy móc/phụ tùng
2.1. Khung gỗ – pallet – crate
-
Dùng pallet gỗ/crate ISPM-15; gia cố chéo; chừa “khe nâng forklift”.
-
Cục bộ rung → gối cao su/neoprene dưới chân máy.
-
Kiện dài (shaft/roller) → đệm chặn 2 đầu + dây đai khóa chéo.
2.2. Chống ẩm/ăn mòn
-
Bọc VCI (Volatile Corrosion Inhibitor) cho bề mặt thép; nếu không có, dùng dầu chống rỉ + màng PE.
-
Hút ẩm: gói desiccant rải đều; đặt thẻ đổi màu ẩm trong thùng.
-
Nếu FCL lâu ngày/mùa mưa → cân nhắc container liner (đặc biệt với phụ tùng thép mạ).
2.3. Chống sốc/đổ
-
Foam/EPE quanh điểm nhô; “khoá góc” bằng corner block; dựng “rào gỗ” phía cửa cont.
-
Dùng đai composite + khóa thép; tối thiểu 4–6 điểm/bệ máy cỡ lớn.
2.4. Nhãn & tem
-
“UP”, “Fragile”, “Center of Gravity”, “Fork Here”; dán sơ đồ bốc dỡ ngay ngoài crate.
2.5. Checklist ảnh
-
Ảnh trước đóng, sau đóng, số seal, từng lớp sắp xếp; đính kèm trong pre-alert.
CARD 3 — Tối ưu kích thước kiện (để khỏi “vượt cửa cont”)
-
Cửa 20/40DC: ~2.34 m (W) × ~2.28 m (H). 40HC: cao ~2.58 m.
-
Chia máy thành module: tháo bệ, trục, cánh bảo vệ… để lọt chiều cao.
-
Dồn phụ tùng vào crate riêng, chèn gọn vào phần trống “đầu – đuôi” container.
-
Nếu over-dimension bắt buộc: xin bản vẽ & ảnh hiện trường cho hãng tàu phê duyệt; tính phí lashing/cover.
Từ khóa: over-dimension.
CARD 4 — Dòng chứng từ (Flow) gọn nhẹ
Bắt buộc
-
Invoice/Packing list: mô tả “machine/parts”, Serial/Model, HS 84 (hoặc 85).
-
SI + cut-off SI/VGM theo lịch.
-
B/L (telex/SWB khi cần).
Nếu ưu đãi
-
ATIGA e-Form D (xuất xứ ASEAN).
Nếu có hóa chất/ắc quy/bình dầu trong máy
-
MSDS; xác nhận Non-DG hoặc quy trình xả dầu; tách pin/ắc quy nếu hãng tàu yêu cầu.
Từ khóa: HS 84, ATIGA e-Form D, cut-off SI/VGM.
CARD 5 — Lịch tàu & nhịp thực thi (Runbook 7 mốc)
-
T-7/T-6: chốt dịch vụ feeder nội Á, giữ chỗ; gửi list kiện & kích thước.
-
T-5: đóng gói hoàn thiện; thử rung; dán nhãn; đặt xe kéo.
-
T-4/T-3: cân, chụp ảnh; xác nhận cut-off SI/VGM; xin CO (nếu ATIGA).
-
T-2: đóng cont; rào cửa; niêm chì.
-
T-1: vào CY; pre-alert mốc 1 (sau đóng).
-
ETD: on-board; pre-alert mốc 2 (gửi B/L no., ETA).
-
ETA-2/-1: gửi full chứng từ, xác nhận free-time Penang, sắp lịch kéo; pre-alert mốc 3.
Từ khóa: feeder nội Á, cut-off SI/VGM, free-time Penang.
CARD 6 — Chi phí: bóc thành “3 giỏ”
VN (đầu đi)
-
Ocean all-in; THC, chứng từ; VGM; seal; trucking; cẩu bốc nếu hàng nặng.
MY (đầu đến – NBCT)
-
local charges Penang: D/O, THC, handling (có thể thêm mục heavy/long), CFS out (nếu LCL), storage.
-
free-time Penang: xin ngay khi booking (7–10 ngày tuỳ mùa).
Rủi ro phát sinh
-
Xe cẩu/đội bốc dài/siêu trọng → đặt slot trước; minh bạch cước “standby”.
-
Chậm chứng từ → tăng rủi ro DEM/DET Penang.
Từ khóa: local charges Penang, free-time Penang, DEM/DET Penang.
CARD 7 — Rủi ro & biện pháp (Playbook phản xạ nhanh)
-
Trễ cut-off → giữ chỗ dự phòng (service liền kề) + chia nhỏ lô nếu cần.
-
Lệch trọng tâm → gối cao su + đai chéo; test rung 30s trước khi niêm chì.
-
Rỉ sét bề mặt → VCI + dầu chống rỉ; kiểm kho khô; thêm desiccant.
-
Vỡ kính/cánh che → lót foam + ván che; nhãn “Do Not Stack”.
-
Bị hỏi mã HS → sẵn catalog/ảnh máy/Serial; mô tả rõ công năng.
CARD 8 — Case studies cực ngắn
CS#01 – Router công nghiệp + tủ điều khiển (5.8 CBM, HPH → Penang, LCL)
-
CFS uy tín, crate gỗ ISPM-15, VCI giấy, desiccant 1.5 kg.
-
KQ: thông quan 24–36h, không storage.
CS#02 – Máy tiện CNC (18 CBM, 6.2 tấn, SGN → Penang, FCL 20DC)
-
Tháo bệ; gối cao su; đai 6 điểm; rào cửa.
-
KQ: cont khô, nhận đúng ETA; phí handling “heavy lift” đã dự trù.
CS#03 – Trục lăn 6.5 m (OD nhẹ, SGN → Penang)
-
over-dimension nhẹ, xin hãng tàu phê duyệt; lashing chuyên dụng.
-
KQ: an toàn; thêm phụ phí OD như dự kiến.
CARD 9 — Checklist in tường (tick một lượt là yên tâm)
Đóng gói
-
Crate/pallet ISPM-15; gối cao su; foam; “Fork Here”.
-
VCI/dầu chống rỉ; desiccant; thẻ đổi màu ẩm.
-
Đai composite + khóa thép; rào cửa; ảnh/clip.
Chứng từ
-
Invoice/PL đúng HS 84/85; SI; VGM.
-
B/L (telex/SWB).
-
ATIGA e-Form D (nếu áp dụng).
-
Catalog/Serial (phòng khi hỏi mã).
Vận hành
-
Chọn feeder nội Á ổn định; backup service.
-
Theo dõi cut-off SI/VGM.
-
Chốt free-time Penang; đặt xe/cẩu.
CARD 10 — Hỏi nhanh – đáp gọn
Hỏi: Lô 9–10 CBM phụ tùng có nên LCL?
Đáp: Nếu CFS gần & uy tín → được. Nhưng hàng mong manh/giá trị cao → ưu tiên FCL ghép nội bộ.
Hỏi: Khi nào cần over-dimension?
Đáp: Khi một chiều vượt cửa cont hoặc không thể tháo module. Xin duyệt OD sớm (layout + ảnh).
Hỏi: Làm sao né DEM/DET Penang?
Đáp: Thương lượng free-time Penang lúc booking, gửi chứng từ sớm, chốt lịch kéo trước ETA.