Hàng thép có vẻ “khỏe”, nhưng nếu xếp dỡ sai, container hư hỏng, lệch trọng tâm hoặc thấm nước… chi phí đội lên rất nhanh. Bài này là cẩm nang cho đội sale – kho – chứng từ: từ tính tải, chọn container, lashing (chằng buộc), đến local charges Port Klang và cách né DEM/DET Malaysia.
Từ khóa chính: xuất thép đi Malaysia, sắt thép cuộn, thép tấm, steel coil FCL, lashing thép container, tải trọng đường bộ, local charges Port Klang, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.
1) Tình huống điển hình & bức tranh tuyến
-
Nguồn hàng: Thép cuộn, thép tấm, ống thép mạ, thép hình, phụ kiện xây dựng… gom từ miền Bắc/Nam.
-
Cảng đi: Hải Phòng (Lạch Huyện/Đình Vũ) & TP.HCM (Cát Lái, SP-ITC, Hiệp Phước).
-
Cảng đến: Port Klang (Westports/Northport) là chính; một số lô đi Penang (NBCT) nếu giao khu Bắc Malaysia.
-
Hình thức: gần như luôn FCL (20DC/40DC/40HC). LCL hãn hữu (thường không khuyến nghị vì rủi ro xếp chồng & phí CFS).
-
Rủi ro lớn nhất: lệch trọng tâm → nghiêng/đè vách; trơn trượt → đạp cửa; ẩm → gỉ/ố; lashing yếu → dịch chuyển khi tàu lắc.
Từ khóa: xuất thép đi Malaysia, sắt thép cuộn, thép tấm.
2) 5 quy tắc vàng khi chọn container & tính tải (đừng bỏ qua!)
-
Đừng tối đa tải trọng, hãy tối ưu tải trọng
-
Container 20DC “khỏe” hơn 40DC về tải trọng; hàng thép nặng → nghiêng 20DC.
-
Kiểm tra tải trọng đường bộ ở đầu VN và đầu MY để tránh “đầy cont mà xe không kéo nổi”.
-
-
Trọng tâm thấp – dàn đều
-
Cuộn/tấm nặng đặt sát sàn, dàn đều 1/3–1/3–1/3 chiều dài container.
-
Tránh xếp lệch một phía, nhất là gần cửa.
-
-
Chống trượt sàn
-
Dùng tấm chống trượt (anti-slip), nêm gỗ; chèn kín khoảng hở.
-
-
Lashing là mạng sống của hàng
-
Dây đai composite/ratchet + corner protector; siết theo hình chữ X đối với cuộn.
-
Mối neo phải bám vào điểm neo container, không móc vào tấm sắt mỏng.
-
-
Chống ẩm = giảm claim
-
Thép “khô” nhưng vẫn “đổ mồ hôi” trong hành trình: rải desiccant hợp lý (đặc biệt mùa mưa), dán giấy dầu/kraft nơi dễ ngưng tụ.
-
Từ khóa: tải trọng đường bộ, lashing thép container, steel coil FCL.
3) Playbook đóng hàng theo mặt hàng (coi như “đồ nghề tiêu chuẩn”)
3.1. Thép cuộn (coil) – “vua” của rủi ro trượt
-
Giá kê (cradle): gỗ cứng/khung thép; đặt cuộn nằm ngang, chèn nêm.
-
Lashing: chữ X qua tâm cuộn + đai vòng ôm; mỗi cuộn ít nhất 4–6 điểm siết.
-
Chống trượt: tấm anti-slip dưới cradle; chèn gỗ giữa các cuộn để không “hôn nhau”.
-
Bảo vệ mép: corner protector → vừa chống cắt dây, vừa giảm lõm mép coil.
Từ khóa: sắt thép cuộn, steel coil FCL, lashing thép container.
3.2. Thép tấm (plate/sheet) – nặng & dễ “xô”
-
Xếp thành block: thấp – nặng ở dưới; cao – nhẹ ở trên; xen kẽ ván gỗ tạo ma sát.
-
Cố định: chèn gỗ 4 mặt; dây đai ngang + chéo, siết sát block.
-
Bảo vệ sàn & cửa: lót gỗ dưới mép tấm, đặt “rào” gỗ trước cửa để khi mở không lao ra.
Từ khóa: thép tấm, lashing thép container.
3.3. Ống thép, thép hình – dài & khó giữ
-
Xếp “tổ ong”: xen kẽ ống to nhỏ để khóa nhau.
-
Khóa đầu–đuôi: nêm chặn hai đầu; đai chéo qua nhiều lớp.
-
Đệm mút/giấy dầu: giảm trầy; chống cọ mặt mạ kẽm.
4) Chọn tuyến & giữ nhịp: “đúng cont đúng chuyến” quan trọng hơn 1–2 USD/MT
-
Hải Phòng → Port Klang: có tuyến thẳng hoặc qua Singapore; lead-time 3–7 ngày.
-
TP.HCM → Port Klang: dày chuyến, thuận tiện gom nhiều nhà máy.
-
Penang (NBCT): phù hợp giao Khu Bắc Malaysia/Butterworth–Kedah–Perlis.
Cách chọn nhanh
-
So ETD/ETA + độ ổn định chuyến (kèm cỡ tàu, khả năng lùi lịch).
-
Xem cut-off SI VGM & thời gian vào CY; hạn chế “đến cổng trễ 30 phút – trễ cả chuyến”.
5) Bộ hồ sơ “đi thép” gọn – đúng – dễ khớp
-
Invoice/Packing list: ghi rõ loại (coil/plate/pipe), quy cách, số bó/cuộn, trọng lượng tịnh/gộp.
-
Chứng nhận chất lượng (Mill Test Certificate) nếu khách yêu cầu.
-
B/L: nếu nhiều người nhận xuống bãi khác nhau, cân nhắc telex release để xoay nhanh.
-
CO: có thể xin ATIGA e-Form D tùy xuất xứ.
-
Bảo hiểm: khuyến nghị mua (ICC A/B), nhất là coil/tấm giá trị lớn.
6) Chi phí & thương lượng ở cảng đến (Port Klang/Penang)
6.1. Các khoản thường gặp
-
local charges Port Klang: D/O, THC, handling (thép có thể có mục “heavy/long handling”), phí vệ sinh nếu dính dầu/ghỉ, storage (nếu chậm), nâng hạ đặc biệt.
-
Với Penang (NBCT): cấu phần tương tự; kiểm thêm phụ phí bến khi xử lý hàng nặng/siêu trường (nếu có).
Từ khóa: local charges Port Klang.
6.2. free-time Port Klang & bẫy DEM/DET Malaysia
-
Thép thường cần thời gian bốc dỡ, cân xe; vì vậy hãy xin free-time Port Klang “rộng” ngay khi booking (ví dụ 7–10 ngày).
-
Lập lịch kéo trước ETA; gửi chứng từ sớm cho đại lý để xuất D/O ngay khi tàu đến.
-
“Cảnh báo đỏ”: container nặng – xe khó sắp xếp → dễ phát sinh DEM/DET Malaysia nếu không đặt trước slot.
Từ khóa: free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.
7) Timeline “bám công trường” (ngắn gọn, dễ dùng)
-
T-7/T-5: chọn tuyến; báo nhà máy quy cách pallet/đai/đệm; đặt xe & cân tải trọng.
-
T-4/T-3: lắp cradle/giá kê; chuẩn bị corner protector, anti-slip; dự phòng gỗ chèn.
-
T-2: đóng container; chụp ảnh từng lớp; niêm chì; cân và gửi VGM.
-
T-1: vào CY đúng khung; nộp SI.
-
ETD: phát hành B/L (telex nếu cần).
-
ETA-2/-1: gửi full chứng từ; xác nhận free-time Port Klang; đặt xe kéo; tạm ứng phí bốc dỡ nặng (nếu có).
-
ETA: nhận D/O, bốc dỡ & kiểm hàng; lưu ảnh hiện trường.
8) Gói “an toàn ẩm” cho thép (đừng xem thường!)
-
Desiccant: 1–2 kg cho 20DC hàng khô là mức tham khảo; mùa mưa/đi 40DC xem xét 3–5 kg; treo dọc vách, tránh dồn một chỗ.
-
Giấy dầu/kraft: che bề mặt coil/tấm, nhất là mặt trên; dán kín mép dễ ngưng tụ.
-
Thoáng & khô trước khi đóng: để hàng nghỉ trong kho khô 1–2 giờ; tránh đóng ngay sau khi mưa vận chuyển tới.
9) 3 case study ngắn
Case A – 20DC thép cuộn 24 tấn, HPH → PKG (direct)
-
Playbook: cradle gỗ cứng + lashing thép container chữ X; corner protector; desiccant 2 kg.
-
KQ: không xê dịch; bãi đầu đến bốc trong 1 ca; không phát sinh storage.
Case B – 40DC thép tấm 23 tấn, SGN → PKG (via SG)
-
Playbook: block nhiều tầng, đai ngang + chéo; rào gỗ trước cửa; lót anti-slip.
-
KQ: mở cửa an toàn; không cong vách; thời gian kéo 1 ngày.
Case C – 20DC ống mạ, 22 tấn, SGN → Penang
-
Playbook: xếp “tổ ong”, đai chéo; kê gỗ đầu–đuôi; giấy dầu chống trầy lớp mạ.
-
KQ: nhận hàng đạt; phí handling thêm 1 mục “long cargo” (đã dự trù trước).
10) Checklist in tường (mỗi lô – tick cho chắc)
Kỹ thuật
-
Chọn cont 20/40 phù hợp trọng lượng; kiểm tải trọng đường bộ hai đầu.
-
Dùng anti-slip, nêm gỗ; xếp trọng tâm thấp – dàn đều.
-
Lashing thép container: đủ điểm siết; corner protector; rào gỗ trước cửa.
-
Desiccant/giấy dầu; ảnh từng lớp; ảnh niêm chì.
Chứng từ & lịch
-
SI, VGM, Invoice/PL, B/L (telex nếu cần), CO (nếu ATIGA).
-
Theo dõi cut-off; chốt free-time Port Klang trước ETA; đặt xe kéo.
11) Hỏi – đáp nhanh (FAQ)
Q1: 20DC hay 40DC “kinh tế” hơn cho thép?
A: 20DC thường hợp tải nặng (giới hạn đường bộ cho phép). 40DC chở được dài/khối lớn hơn nhưng tải hữu ích thấp hơn – tránh “đầy không kéo nổi”.
Q2: Có nên dùng LCL cho thép?
A: Hạn chế. Rủi ro CFS xếp chồng, trầy mép, chi phí handling cao. Chỉ cân nhắc khi thật ít hàng và có CFS uy tín.
Q3: Làm sao tránh DEM/DET Malaysia?
A: Xin free-time Port Klang ngay từ lúc booking; gửi chứng từ sớm; đặt xe kéo trước ETA; phối hợp bãi nhận hàng để có slot bốc.
Q4: Cần mua bảo hiểm?
A: Nên mua (ICC A/B) với lô giá trị cao; ảnh xếp dỡ & biên bản hiện trường rất quan trọng khi claim.