Nếu bạn đang xuất điện thoại và các thiết bị viễn thông (bộ phát sóng, modem, router, BTS parts, phụ kiện…) từ Cát Lái sang Penang (NBCT), ba điều quyết định hiệu quả là: chọn LCL hay FCL, đóng gói–chứng từ đúng chuẩn (nhất là pin lithium), và giữ nhịp lịch tàu/cut-off. Bài này là một “cầm tay chỉ việc” cho tuyến ngắn ngày, giúp đội sale, chứng từ, kho bãi làm việc trơn tru.
Từ khóa chính: điện thoại xuất Malaysia, thiết bị viễn thông Penang, Cát Lái đi Penang, LCL Penang, FCL Penang.
1) Bức tranh tuyến Cát Lái → Penang (NBCT)
-
Điểm đi: Cát Lái (khi cần CFS có thể dùng SP-ITC).
-
Điểm đến: Penang – NBCT (North Butterworth Container Terminal).
-
Đặc thù hàng: giá trị cao, có rủi ro ẩm/va đập; thường kèm pin lithium (điện thoại, tablet, modem 4G/5G…) cần chú ý khai báo.
Từ khóa: Cát Lái đi Penang, thiết bị viễn thông Penang.
2) LCL hay FCL? – “công thức 10 giây” để quyết nhanh
Khi nào chọn FCL (đóng nguyên container)
-
Tổng thể tích ≥ ~12–14 CBM, hoặc lô có nhiều pallet/kiện cần giữ kín để giảm mở kiện.
-
Hàng dễ hỏng do ẩm, cần lót liner, đặt nhiều túi chống ẩm, hoặc niêm phong riêng.
-
Cần kiểm soát thời gian: vào thẳng CY, chủ động đóng, ít phụ thuộc CFS.
Từ khóa: FCL Penang.
Khi nào chọn LCL (ghép container)
-
Hàng nhỏ dưới 12 CBM; gửi đều tuần/lần để xoay vốn.
-
Lịch CFS dày, gần nhà máy, dễ giao.
-
Ưu tiên ngân sách: trả theo CBM, thêm phí CFS in/out nhưng tổng vẫn tiết kiệm.
Từ khóa: LCL Penang, cut-off CFS.
Cách so nhanh (30s)
-
Ước CBM thực (D×R×C cm → m³), cộng 10% đệm.
-
Xin hai phương án quote: cước LCL đi Penang (CBM + CFS) vs FCL Penang (all-in + local).
-
Nếu chênh lệch <10% và hàng nhạy ẩm/ESD → nghiêng FCL. Nếu >15% & hàng “khỏe” → nghiêng LCL.
Từ khóa: cước LCL đi Penang, FCL Penang.
3) Lịch tàu & mốc cut-off – cái bẫy hay gặp
Tuyến nội Á thường ngắn ngày, nhưng bù lại cut-off rất sát. Chỉ cần “lệch nửa nhịp” là hàng trễ một tuần.
-
Lịch tàu Cát Lái Penang: kiểm 3 mốc: Closing time (CY/CFS), ETD, ETA.
-
Cut-off cần nhớ:
-
SI cut-off (hạn nộp Shipping Instruction).
-
VGM cut-off (hạn nộp cân VGM).
-
CFS cut-off (với LCL).
-
-
Đặt “backup plan”: khi dịch vụ A sát giờ, giữ chỗ tạm ở dịch vụ B gần kề.
Từ khóa: lịch tàu Cát Lái Penang, cut-off CFS, cut-off SI VGM.
4) Pin lithium & hàng có pin – đi thế nào cho đúng?
Nhiều lô điện thoại và thiết bị viễn thông có pin lithium. Không phải lô nào cũng là hàng nguy hiểm (DG), nhưng cần MSDS và xác định UN number (ví dụ UN3481: lithium-ion cells packed with equipment).
-
Xác định loại: pin gắn liền thiết bị (thường mức rủi ro thấp hơn pin rời).
-
Chứng từ: yêu cầu MSDS mới, thể hiện thông tin pin; nếu airline thì IATA, còn tàu biển theo IMDG (ở đây đi biển container – hãy theo hướng dẫn của hãng tàu).
-
Đóng gói: chống chập, không để kim loại tiếp xúc cực pin; dùng bao bì cứng, chống sốc.
-
Khai báo: trung thực; nếu hãng tàu yêu cầu, kê khai Non-DG/Excepted cargo theo mẫu của họ.
Từ khóa: MSDS pin lithium, thiết bị viễn thông Penang.
5) Đóng gói – kiểm soát ẩm và chống tĩnh điện
Hàng điện tử “kỵ” ẩm và tĩnh điện. Làm tốt bước này sẽ tiết kiệm nhiều chi phí claim.
5.1. Chống ẩm (Moisture)
-
Rải túi desiccant theo CBM; chia nhỏ nhiều gói để phủ đều.
-
Dùng container liner khi là FCL, giảm “mưa trong container”.
-
Với bo mạch, module RF: hút chân không, túi bạc, kèm thẻ đổi màu ẩm (humidity indicator).
-
Gắn data logger ghi nhiệt/ẩm suốt hành trình để có bằng chứng nếu phát sinh khiếu nại.
Từ khóa: túi desiccant, container liner, data logger.
5.2. Chống tĩnh điện (ESD)
-
Dùng túi ESD, mút ESD, tem cảnh báo ESD.
-
Bàn đóng gói có trải thảm, kẹp nối đất; hạn chế cọ xát sinh điện.
Từ khóa: túi ESD, đóng gói ESD.
5.3. Pallet – kiện – chằng buộc
-
Pallet gỗ đạt ISPM-15 (đóng dấu HT).
-
Mỗi kiện ghi hướng lên/điểm mở; trọng lượng phù hợp thao tác (≤25–30kg/kiện nếu bốc thủ công).
-
Trong container: đai composite + miếng bảo vệ góc; tránh dồn trọng tâm một phía.
Từ khóa: ISPM-15, chằng buộc container.
6) Timeline làm việc (T-7 → ETA): mẫu dễ áp dụng
-
T-7/T-5: xin lịch tàu Cát Lái Penang, chốt giữ chỗ. Gửi draft SI, danh mục HS, kiểm CO.
-
T-4/T-3: hoàn tất đóng gói ESD + túi desiccant; đặt xe kéo; nếu LCL xác nhận cut-off CFS.
-
T-2: cân, chụp ảnh, số seal; gửi VGM.
-
T-1: vào cảng/kho; chốt B/L instruction; gửi pre-alert mốc 1 (sau đóng hàng).
-
ETD: kiểm on-board; pre-alert mốc 2.
-
ETA-2/-1: gửi đủ chứng từ, xác nhận free-time Penang; pre-alert mốc 3.
-
ETA: phối hợp đại lý nhận D/O, thu xếp kéo về.
Từ khóa: B/L instruction, pre-alert 3 mốc, free-time Penang.
7) Chứng từ “chuẩn ngay từ đầu”
-
Invoice/Packing list: mã hàng, Part No., xuất xứ, số kiện, trọng lượng, CBM.
-
CO: nếu hưởng ưu đãi ASEAN, xin ATIGA e-Form D đúng rules of origin.
-
B/L: telex release/SWB để nhanh gọn.
-
MSDS pin lithium (nếu có) & catalog sản phẩm (cơ quan kiểm tra có thể yêu cầu).
-
Bảo hiểm: lô giá trị cao nên mua gói rộng.
Từ khóa: ATIGA e-Form D, rules of origin, telex release, MSDS pin lithium.
8) Chi phí – bóc tách rõ để không “hụt hơi” cuối đường
8.1. Đầu đi (Việt Nam)
-
Cước biển: xin all-in và nêu rõ phụ phí nhiên liệu (BAF) hoặc lưu huỳnh (LSS) nếu có.
-
Phí cảng/dịch vụ: THC, chứng từ, VGM, seal, kéo container (nếu FCL); với LCL có thêm CFS in.
8.2. Đầu đến (Penang/NBCT)
-
local charges Penang: D/O, THC, handling, CFS out (nếu LCL), storage nếu chậm.
-
Thương lượng free-time Penang sớm để hạn chế DEM/DET Penang.
Từ khóa: local charges Penang, free-time Penang, DEM/DET Penang, BAF, LSS.
9) Ma trận lựa chọn nhanh (gợi ý thực chiến)
Tình huống | Khuyến nghị |
---|---|
6–8 CBM/tuần, hàng có pin lithium, cần xoay vốn | LCL Penang nếu CFS gần, nhưng đóng gói kỹ (ESD + hút ẩm), khai báo MSDS pin lithium rõ ràng |
15–18 CBM, nhiều mã hàng, dễ ẩm | FCL Penang + container liner + túi desiccant; kiểm free-time trước ETA |
Hàng gấp, trễ cut-off CFS | Chuyển FCL nếu kịp CY; hoặc giữ chỗ service kế tiếp, gửi pre-alert sớm cho đầu đến |
Lô giá trị rất cao | Ưu tiên FCL, mua bảo hiểm rộng; dùng data logger để có dữ liệu khi claim |
10) Case study rút gọn
Bối cảnh: 9,5 CBM điện thoại + phụ kiện, có pin lithium gắn trong, xuất từ Cát Lái → Penang theo tuần.
Phương án: LCL Penang. Đóng gói đóng gói ESD, túi bạc hút chân không cho các module nhạy ẩm, túi desiccant theo CBM.
Điều phối: giữ lịch sớm 5 ngày, chốt cut-off CFS; pre-alert 3 mốc; xin ATIGA e-Form D.
Kết quả: hàng đến đúng ETA, không phát sinh DEM/DET Penang, thông quan 24–48h.
11) Checklist theo vai (in – dán lên tường kho)
Shipper/kho
-
Xác định có pin lithium không; chuẩn bị MSDS pin lithium.
-
Đóng gói đóng gói ESD, hút ẩm, túi desiccant; chụp ảnh kiện và pallet.
-
Gửi SI, VGM đúng cut-off SI VGM; dán nhãn hướng mở/hướng lên.
Forwarder
-
Xin & so lịch tàu Cát Lái Penang; dự phòng service gần kề.
-
Kiểm CFS/CY, nhắc mốc cut-off CFS (nếu LCL).
-
Gửi pre-alert 3 mốc, phối hợp đại lý local charges Penang & free-time Penang.
Consignee
-
Chuẩn bị hồ sơ, đặt lịch kéo; kiểm thời hạn free-time; kiểm seal, hình ảnh giao nhận.
12) Hỏi–đáp nhanh
Hỏi: Lô 10–12 CBM nên LCL hay FCL?
Đáp: So giá nhanh; nếu chênh lệch nhỏ và hàng nhạy ẩm/giá trị cao → FCL. Nếu ngân sách là ưu tiên và CFS thuận tiện → LCL.
Hỏi: Có pin lithium có cần DG không?
Đáp: Tùy loại. Phần lớn điện thoại với pin gắn trong khai theo hướng dẫn hãng tàu (Non-DG/Excepted). Dù thế nào cũng cần MSDS pin lithium.
Hỏi: Làm sao tránh DEM/DET ở Penang?
Đáp: Thương lượng free-time Penang ngay khi giữ chỗ, gửi chứng từ sớm, pre-alert 3 mốc, theo dõi ETA sát.