Hướng dẫn thực chiến cho lô IC/vi mạch đi Port Klang từ Hải Phòng: chọn tuyến, đóng gói ESD, kiểm soát ẩm với desiccant/container liner, gắn data logger, và hồ sơ ATIGA e-Form D. Bài viết gồm 6 phần: Cheat-sheet → Blueprint đóng gói → Tuyến tàu → Hồ sơ & thuế → Chi phí & KPI → Checklist.
Từ khóa chính: IC đi Malaysia, vi mạch Hải Phòng Port Klang, ESD packaging, chống ẩm desiccant, container liner, data logger, ATIGA e-Form D, cut-off SI VGM, free-time Port Klang.
A. 60 giây “cheat-sheet” cho lô IC
-
Khuyến nghị nhanh: nếu ≥12–14 CBM → chọn FCL 20/40 với container liner + desiccant + data logger; <12 CBM → LCL nhưng vẫn đóng gói ESD packaging chuẩn.
-
Mốc dễ trễ: cut-off SI VGM (nộp SI/VGM). Cài nhắc lịch T-5/T-3/T-1.
-
Chứng từ ưu đãi: nếu có xuất xứ ASEAN → ATIGA e-Form D (khớp HS 8542 và ROO).
-
Rủi ro số 1: ngưng tụ ẩm gây “mưa trong container”. Liều desiccant đủ, dùng container liner nếu FCL.
-
Đầu đến: xác nhận free-time Port Klang trước khi tàu chạy; gửi pre-alert 3 mốc.
B. Blueprint đóng gói (BOM – bill of materials)
B1. Lớp bảo vệ “bên trong”
-
Túi bạc hút chân không cho khay wafer/IC tray; tem đổi màu ẩm kẹp trong mỗi gói.
-
ESD packaging: túi ESD, mút ESD, tem cảnh báo ESD; khay nhựa chống tĩnh điện cho IC lẻ.
-
Phân tầng: gói nhỏ → hộp carton ESD → thùng master; chèn chống sốc bốn góc.
Từ khóa: ESD packaging.
B2. Lớp “container weather”
-
desiccant tính theo CBM & thời gian hành trình (vd. 3–5 kg cho 40HC hàng khô, tham chiếu thực tế).
-
container liner phủ kín vách, giảm “mưa trong container”.
-
data logger (2 chiếc): treo gần cửa & giữa thùng, lưu nhiệt/ẩm suốt tuyến.
Từ khóa: chống ẩm desiccant, container liner, data logger.
B3. Pallet & chằng buộc
-
Pallet gỗ ISPM-15; tối ưu chiều cao <1,4 m để dễ thao tác.
-
Đai composite + protector; không kê hàng sát cửa; chèn chống trượt sàn.
C. Đường tuyến Hải Phòng → Port Klang: chọn service thế nào?
-
Trực tiếp (nếu có): lead-time 3–5 ngày; lịch đều theo tuần. Phù hợp lô cần giao gấp, nhiều pallet.
-
Trung chuyển Singapore: lead-time 4–7 ngày; đổi tàu ở SG; linh hoạt lịch nhưng thêm bước điều phối.
Lời khuyên nhanh
-
Dùng bảng so 2–3 dịch vụ/tuần: ETD/ETA, cut-off SI VGM, lịch CY/CFS.
-
Giữ “booking dự phòng” khi mùa cao điểm; luôn có plan B nếu lỡ cut-off.
-
Với LCL: chọn CFS uy tín, có biên nhận giờ vào kho & ảnh kiện.
Từ khóa: vi mạch Hải Phòng Port Klang, cut-off SI VGM.
D. Hồ sơ & thuế: đi thẳng vào phần “cần làm”
D1. Bộ chứng từ tối thiểu
-
Invoice/Packing list (khớp Part No., CO, số kiện, trọng lượng).
-
B/L (telex/SWB nếu cần giải phóng nhanh).
-
CO: nếu đủ điều kiện ưu đãi ASEAN → ATIGA e-Form D (đối chiếu HS 8542 – integrated circuits).
-
Bảo hiểm (khuyến nghị ICC(A) với lô giá trị cao).
-
Catalog/Spec (đề phòng cơ quan kiểm tra yêu cầu xác định mã).
Từ khóa: ATIGA e-Form D.
D2. 4 lỗi chứng từ hay gặp (và cách né)
-
CO lệch mã HS: kiểm tra ROO sớm T-5, bám mô tả “integrated circuits”.
-
Invoice thiếu Part No. → đối chiếu packing list & CO trước khi on-board.
-
Lệch người nhận/notify trên B/L → khóa mẫu B/L instruction.
-
Không có ảnh pallet/niêm chì → khó phản biện claim; hãy chụp ảnh mọi điểm giao nhận.
E. FCL vs LCL cho IC: quyết định dựa trên 3 yếu tố
-
CBM & mật độ giá trị: ≥12–14 CBM hoặc giá trị rất cao → FCL.
-
Mức nhạy ẩm & ESD: càng “nhạy” càng nghiêng FCL vì kiểm soát môi trường.
-
Tần suất giao: LCL phù hợp nhịp tuần/lần; FCL hợp lô mùa vụ/pallet lớn.
Từ khóa: IC đi Malaysia.
F. Chi phí & đàm phán: bảng gợi ý thực hành
F1. Đầu đi (VN)
-
Cước biển (all-in, ghi rõ BAF/LSS nếu có).
-
THC/DOC, phí VGM, seal, kiểm hóa (nếu phát sinh), kéo nội địa.
F2. Đầu đến (PKG – Westports/Northport)
-
local charges: D/O, THC, handling, storage (nếu chậm), CFS out (LCL).
-
free-time Port Klang: đề nghị từ lúc booking; theo dõi ETA, gửi bộ chứng từ sớm.
Từ khóa: free-time Port Klang.
3 mốc thương lượng
-
Trước giữ chỗ: xin free-time & local tariff.
-
Trước ETD: xác nhận mức free-time sau khi có số tàu/chuyến.
-
Trước ETA: nhắc lại free-time, hẹn lịch kéo & kiểm tra slot cẩu.
G. KPI nội bộ để “đo” chất lượng lô IC
-
% lô đúng cut-off (SI/VGM/CY/CFS).
-
% claim ẩm/ESD (mục tiêu = 0).
-
Giờ lưu bãi trung bình ở PKG.
-
Tỷ lệ lô có data logger gắn đúng SOP.
-
Thời gian phát hành B/L (telex/SWB) sau on-board.
H. Rủi ro đặc trưng & kế hoạch giảm thiểu
Rủi ro | Dấu hiệu | Cách xử lý |
---|---|---|
Ngưng tụ ẩm (“mưa container”) | Logger báo RH ↑, thùng ướt | container liner + tăng liều desiccant; tránh đóng hàng khi linh kiện còn “ấm” kho |
ESD làm hỏng IC | Board lỗi sau nhận | Quy trình ESD packaging nghiêm ngặt; đào tạo thao tác; test điện trở vật liệu định kỳ |
Trễ cut |