Bạn có thể đang đóng bàn ghế knock-down, tủ kệ MDF/HDF, giường gỗ cao su, gỗ tràm… Đa phần chạy flat-pack (tháo rời – đóng thùng, tự lắp tại điểm bán). Hành trình từ Cát Lái/SP-ITC (TP.HCM) hay Lạch Huyện/Đình Vũ (Hải Phòng) sang Port Klang/Penang khá ngắn (2–7 ngày), nhưng nếu góc hộp móp, ấm ẩm mốc, hoặc CBM thừa 10–15% thì chi phí tăng, tỉ lệ trả hàng cao. Bài này là “túi đồ nghề” từ đóng gói – tính CBM – lịch tàu – chứng từ – chi phí – đến checklist dán tường.
Từ khóa chính: đồ gỗ xuất Malaysia, furniture flat-pack, tối ưu CBM, THC Port Klang, local charges Port Klang, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia, Cát Lái đi Port Klang, Hải Phòng đi Penang, ATIGA e-Form D, cut-off SI VGM.
1) Bắt đầu từ “điểm đau”: vì sao flat-pack hay phát sinh?
-
Móp góc hộp: thùng carton chịu lực kém, chèn chưa đủ, pallet méo, xếp chồng sai.
-
Ẩm/mốc: ván MDF/HDF hút ẩm, container “mưa” do ngưng tụ hơi nước.
-
CBM thừa: thùng to hơn cần thiết, bỏ khoảng trống vì thiếu “map đóng gói”, dẫn tới cước/CBM đội lên.
-
Rơi ốc vít/phụ kiện: túi hardware rách, dán nhãn sai vị trí.
-
Trễ cut-off: cut-off SI VGM sát, thiếu người “giữ nhịp”, lỡ chuyến → trễ giao.
-
Chi phí đầu đến: không chốt free-time Port Klang từ đầu → container tới bãi mà chưa kịp kéo, rơi vào DEM/DET Malaysia.
2) Công thức đóng gói “3 lớp + 2 khóa + 1 bằng chứng”
2.1. Ba lớp bảo vệ
-
Lớp sản phẩm
-
Foam/EPE 10–20 mm ôm sát cạnh bàn/tấm ván.
-
Tấm góc L-protector bằng giấy tổ ong/nhựa.
-
-
Lớp thùng carton
-
Carton 5 lớp (BC flute) hoặc 7 lớp cho kiện dài/nặng.
-
Test giảm chấn (drop test) 76 cm ở 10 vị trí: 1 góc, 3 cạnh, 6 mặt – lấy video làm bằng chứng.
-
-
Lớp pallet
-
Pallet gỗ ISPM-15, mặt ván kín; chiều cao đề xuất 110–130 mm; chịu lực 800–1.200 kg.
-
Bọc màng co 3–4 vòng, dây đai PET/PP; dùng corner board cao full thùng ngoài.
-
Từ khóa: ISPM-15, furniture flat-pack.
2.2. Hai “khóa” giữ chắc
-
Khóa ngang: đai chéo 〰️ để tránh trượt; miếng chống trượt dưới pallet đầu/đuôi container.
-
Khóa cửa: “rào gỗ” 2 tầng ngay sát cửa container; khi mở cửa, pallet không lao ra.
2.3. Một “bằng chứng” cho mọi claim
-
Bộ ảnh/clip đầy đủ: từng lớp xếp – rào cửa – số seal – mã pallet – cân. Lưu trên drive chung, gắn vào email pre-alert.
3) Tối ưu CBM: nhỏ một chút, tiết kiệm một “đống”
3.1. “Map đóng gói” (packing map)
-
Liệt kê SKU → kích thước thùng → cách xếp lên pallet → cách xếp vào container.
-
Dùng 3 kích cỡ thùng chủ đạo (S/M/L) để “xếp bù” khoảng trống.
-
Với “bộ sản phẩm” (giường/tủ): tách tấm dài sang thùng riêng, gom phụ kiện – hướng dẫn lắp đặt vào thùng nhỏ dẹt.
3.2. Công thức nhanh
-
Hệ số lấp đầy pallet = (CBM thùng / CBM pallet) × 100%. Mục tiêu ≥ 88–92%.
-
Hệ số lấp đầy container: mục tiêu ≥ 85% với 40HC.
-
Giảm rỗng 5% có thể giảm cước/CBM tương đương 3–5% nếu bạn đang mua theo CBM LCL; với FCL, giúp “lên đời” tải trọng hợp lý, tránh pallet “đi gió”.
Từ khóa: tối ưu CBM.
4) Ẩm – kẻ thù của MDF/HDF: xử đúng 3 bước
-
Phòng: chọn container sạch, khô, không mùi. Đóng khi trời ráo.
-
Chống: treo desiccant theo CBM/loại hàng (20DC: 1,5–3 kg; 40HC: 3–5 kg), lắp container liner nếu đi mùa mưa hoặc kho ẩm.
-
Chứng: gắn data logger (không bắt buộc nhưng hữu ích); nếu claim, có đường cong nhiệt/ẩm để đối thoại.
Từ khóa: desiccant, container liner.
5) Lịch tàu & lựa chọn dịch vụ: “ổn định > rẻ thêm 5 USD/CBM”
-
Tuyến SGN → Port Klang: dày chuyến, nhiều hãng feeder nội Á.
-
HPH → Port Klang hoặc HPH → Penang: có trực tiếp/qua Singapore; lead-time 3–7 ngày.
-
Ưu tiên service ETD đều, cut-off rõ ràng, đầu đến dễ kéo. Lịch rẻ mà hay lùi chuyến = tốn hơn.
Từ khóa: Cát Lái đi Port Klang, Hải Phòng đi Penang, cut-off SI VGM.
6) FCL hay LCL cho nội thất?
-
FCL khi tổng CBM ≥ 12–14, hoặc lô giá trị cao/dễ móp; bạn kiểm soát môi trường, giảm mở kiện.
-
LCL khi lô nhỏ, có CFS uy tín; nên quấn pallet kỹ, dán “Do not stack”; chụp ảnh tại CFS.
-
Nếu mix (vừa LCL, vừa FCL trong tháng): giữ một “layout mẫu” để tránh thùng LCL/ FCL khác kích cỡ quá nhiều.
7) Chứng từ: gọn, đúng, đủ (đừng cầu kỳ)
-
Invoice/Packing list: mã hàng, chất liệu (rubber wood/acacia/MDF…), số thùng/pallet, CBM, trọng lượng.
-
B/L: telex release/SWB nếu cần xoay nhanh.
-
CO: nếu đủ điều kiện, dùng ATIGA e-Form D (HS 9401/9403 tuỳ sản phẩm), mô tả trùng invoice.
-
Chứng nhận nguồn gỗ (FSC) chỉ khi khách yêu cầu.
-
Bảo hiểm: nên mua (ICC B/C hoặc A cho lô giá trị cao).
Từ khóa: ATIGA e-Form D.
8) Chi phí: chốt đúng 4 “điểm neo” để không vỡ kế hoạch
-
Ocean all-in: yêu cầu báo giá nêu rõ phụ phí nhiên liệu (LSS/BAF nếu có) – tránh “all-in nhưng thiếu”.
-
VN side: THC, chứng từ, VGM, seal, trucking, nâng hạ (nếu đóng tại kho).
-
MY side: THC Port Klang/local charges Port Klang (D/O, handling, storage nếu chậm), tải trọng/thiết bị khi giao.
-
Time: free-time Port Klang xin từ lúc booking (7–10 ngày). Không chốt trước = rủi ro DEM/DET Malaysia.
Từ khóa: THC Port Klang, local charges Port Klang, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.
9) Runbook 10 bước – kiểu “dễ nhai”
-
Nhận PO → khóa vật liệu, hoàn thiện hướng dẫn lắp.
-
Lập packing map & kích thước thùng; in tem mã vạch.
-
Đặt dịch vụ, kiểm cut-off SI VGM; xin CO nếu có.
-
Test drop cho mẫu đại diện; chụp video lưu.
-
Đóng thùng + pallet ISPM-15; quấn màng, đai PET; gắn corner board.
-
Lên container: chèn gỗ – rào cửa – treo desiccant – (nếu cần) container liner.
-
Cân & gửi VGM; chụp seal.
-
Pre-alert 1 (sau đóng), 2 (on-board), 3 (trước ETA).
-
Đầu đến: phát hành B/L/telex; xác nhận free-time Port Klang; đặt kéo.
-
Dỡ hàng, lưu ảnh hiện trường; chốt phí; phản hồi chất lượng để cải tiến thùng.
10) Ba “mini case” tiêu biểu
Case A – 1×40HC flat-pack MDF (SGN → Port Klang, direct)
-
Tối ưu thùng giảm rỗng 7%; treo desiccant 4 kg; không lắp liner (mùa khô).
-
Kết quả: cước “trên mỗi bộ” giảm ~3,9%; không móp góc; thông quan 24–36h.
Case B – 2×20DC rubber wood (HPH → PKG, mùa mưa)
-
Dùng container liner + desiccant tăng liều; rào cửa 2 tầng.
-
Kết quả: container khô, không mùi ẩm; free-time dùng 3/10 ngày, DEM/DET = 0.
Case C – LCL 8 CBM tủ HDF (SGN → Penang)
-
CFS uy tín; pallet “Do not stack”; ảnh tại CFS.
-
Kết quả: nhận hàng 48h; phí CFS đúng dự kiến.
11) Lỗi thường gặp & cách “đỡ đòn”
-
Carton nứt góc → nâng cấp carton 7 lớp cho kiện dài; thêm L-protector; cấm xếp vượt recommended height.
-
Bao bì thấm ẩm → tăng desiccant, chèn túi hút ẩm trong thùng hardware; tránh đóng lúc mặt hàng còn “ấm” sau sấy sơn.
-
Phụ kiện thất lạc → túi zip dày, dán băng vải; cố định bằng staple + “hardware bag inside” in lớn trên thùng.
-
Sai mô tả CO → đối chiếu ATIGA e-Form D với invoice/PL ngay T-3; HS 9401/9403 nhất quán.
-
Lỡ cut-off SI VGM → luôn có service dự phòng + người chịu trách nhiệm mốc giờ.
12) Checklist dán tường (in A4 – tick xong mới xuất)
Đóng gói
-
Carton 5/7 lớp; L-protector; foam/EPE; hướng dẫn lắp in rõ.
-
Pallet ISPM-15, corner board, đai PET, màng co.
-
desiccant treo đủ; (nếu mùa mưa) container liner.
-
Rào cửa 2 tầng; ảnh từng lớp – số seal.
Chứng từ & lịch
-
Invoice/PL đúng mô tả; ATIGA e-Form D (nếu áp dụng).
-
cut-off SI VGM; B/L (telex/SWB).
-
free-time Port Klang đã xác nhận; lịch kéo chốt trước ETA.
13) Q&A cực ngắn
Hỏi: Flat-pack LCL có an toàn không?
Đáp: Được nếu CFS uy tín, pallet quấn chặt, “Do not stack”, có ảnh tại CFS. Lô giá trị cao/kiện dài → ưu tiên FCL.
Hỏi: Lúc nào dùng container liner?
Đáp: Mùa mưa, sản phẩm dễ hút ẩm (MDF/HDF), hoặc container “hồi ẩm”. Tuyến VN–MY ngắn nhưng vẫn có “mưa container”.
Hỏi: Làm sao giảm chi phí “đầu đến”?
Đáp: Chốt THC Port Klang/local charges Port Klang trước ETA; xin free-time Port Klang đủ rộng; sắp lịch kéo sớm.