Đồ gỗ/nội thất flat-pack đi Malaysia: tối ưu CBM, chống móp góc, lịch tàu & chi phí “đúng chỗ”
22/09/2025 04:49 PM

Đồ gỗ/nội thất flat-pack đi Malaysia: tối ưu CBM, chống móp góc, lịch tàu & chi phí “đúng chỗ”

Bạn có thể đang đóng bàn ghế knock-down, tủ kệ MDF/HDF, giường gỗ cao su, gỗ tràm… Đa phần chạy flat-pack (tháo rời – đóng thùng, tự lắp tại điểm bán). Hành trình từ Cát Lái/SP-ITC (TP.HCM) hay Lạch Huyện/Đình Vũ (Hải Phòng) sang Port Klang/Penang khá ngắn (2–7 ngày), nhưng nếu góc hộp móp, ấm ẩm mốc, hoặc CBM thừa 10–15% thì chi phí tăng, tỉ lệ trả hàng cao. Bài này là “túi đồ nghề” từ đóng gói – tính CBM – lịch tàu – chứng từ – chi phí – đến checklist dán tường.

Từ khóa chính: đồ gỗ xuất Malaysia, furniture flat-pack, tối ưu CBM, THC Port Klang, local charges Port Klang, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia, Cát Lái đi Port Klang, Hải Phòng đi Penang, ATIGA e-Form D, cut-off SI VGM.


1) Bắt đầu từ “điểm đau”: vì sao flat-pack hay phát sinh?

  • Móp góc hộp: thùng carton chịu lực kém, chèn chưa đủ, pallet méo, xếp chồng sai.

  • Ẩm/mốc: ván MDF/HDF hút ẩm, container “mưa” do ngưng tụ hơi nước.

  • CBM thừa: thùng to hơn cần thiết, bỏ khoảng trống vì thiếu “map đóng gói”, dẫn tới cước/CBM đội lên.

  • Rơi ốc vít/phụ kiện: túi hardware rách, dán nhãn sai vị trí.

  • Trễ cut-off: cut-off SI VGM sát, thiếu người “giữ nhịp”, lỡ chuyến → trễ giao.

  • Chi phí đầu đến: không chốt free-time Port Klang từ đầu → container tới bãi mà chưa kịp kéo, rơi vào DEM/DET Malaysia.


2) Công thức đóng gói “3 lớp + 2 khóa + 1 bằng chứng”

2.1. Ba lớp bảo vệ

  1. Lớp sản phẩm

    • Foam/EPE 10–20 mm ôm sát cạnh bàn/tấm ván.

    • Tấm góc L-protector bằng giấy tổ ong/nhựa.

  2. Lớp thùng carton

    • Carton 5 lớp (BC flute) hoặc 7 lớp cho kiện dài/nặng.

    • Test giảm chấn (drop test) 76 cm ở 10 vị trí: 1 góc, 3 cạnh, 6 mặt – lấy video làm bằng chứng.

  3. Lớp pallet

    • Pallet gỗ ISPM-15, mặt ván kín; chiều cao đề xuất 110–130 mm; chịu lực 800–1.200 kg.

    • Bọc màng co 3–4 vòng, dây đai PET/PP; dùng corner board cao full thùng ngoài.

Từ khóa: ISPM-15, furniture flat-pack.

2.2. Hai “khóa” giữ chắc

  • Khóa ngang: đai chéo 〰️ để tránh trượt; miếng chống trượt dưới pallet đầu/đuôi container.

  • Khóa cửa: “rào gỗ” 2 tầng ngay sát cửa container; khi mở cửa, pallet không lao ra.

2.3. Một “bằng chứng” cho mọi claim

  • Bộ ảnh/clip đầy đủ: từng lớp xếp – rào cửa – số seal – mã pallet – cân. Lưu trên drive chung, gắn vào email pre-alert.


3) Tối ưu CBM: nhỏ một chút, tiết kiệm một “đống”

3.1. “Map đóng gói” (packing map)

  • Liệt kê SKU → kích thước thùng → cách xếp lên pallet → cách xếp vào container.

  • Dùng 3 kích cỡ thùng chủ đạo (S/M/L) để “xếp bù” khoảng trống.

  • Với “bộ sản phẩm” (giường/tủ): tách tấm dài sang thùng riêng, gom phụ kiện – hướng dẫn lắp đặt vào thùng nhỏ dẹt.

3.2. Công thức nhanh

  • Hệ số lấp đầy pallet = (CBM thùng / CBM pallet) × 100%. Mục tiêu ≥ 88–92%.

  • Hệ số lấp đầy container: mục tiêu ≥ 85% với 40HC.

  • Giảm rỗng 5% có thể giảm cước/CBM tương đương 3–5% nếu bạn đang mua theo CBM LCL; với FCL, giúp “lên đời” tải trọng hợp lý, tránh pallet “đi gió”.

Từ khóa: tối ưu CBM.


4) Ẩm – kẻ thù của MDF/HDF: xử đúng 3 bước

  1. Phòng: chọn container sạch, khô, không mùi. Đóng khi trời ráo.

  2. Chống: treo desiccant theo CBM/loại hàng (20DC: 1,5–3 kg; 40HC: 3–5 kg), lắp container liner nếu đi mùa mưa hoặc kho ẩm.

  3. Chứng: gắn data logger (không bắt buộc nhưng hữu ích); nếu claim, có đường cong nhiệt/ẩm để đối thoại.

Từ khóa: desiccant, container liner.


5) Lịch tàu & lựa chọn dịch vụ: “ổn định > rẻ thêm 5 USD/CBM”

  • Tuyến SGN → Port Klang: dày chuyến, nhiều hãng feeder nội Á.

  • HPH → Port Klang hoặc HPH → Penang: có trực tiếp/qua Singapore; lead-time 3–7 ngày.

  • Ưu tiên service ETD đều, cut-off rõ ràng, đầu đến dễ kéo. Lịch rẻ mà hay lùi chuyến = tốn hơn.

Từ khóa: Cát Lái đi Port Klang, Hải Phòng đi Penang, cut-off SI VGM.


6) FCL hay LCL cho nội thất?

  • FCL khi tổng CBM ≥ 12–14, hoặc lô giá trị cao/dễ móp; bạn kiểm soát môi trường, giảm mở kiện.

  • LCL khi lô nhỏ, có CFS uy tín; nên quấn pallet kỹ, dán “Do not stack”; chụp ảnh tại CFS.

  • Nếu mix (vừa LCL, vừa FCL trong tháng): giữ một “layout mẫu” để tránh thùng LCL/ FCL khác kích cỡ quá nhiều.


7) Chứng từ: gọn, đúng, đủ (đừng cầu kỳ)

  • Invoice/Packing list: mã hàng, chất liệu (rubber wood/acacia/MDF…), số thùng/pallet, CBM, trọng lượng.

  • B/L: telex release/SWB nếu cần xoay nhanh.

  • CO: nếu đủ điều kiện, dùng ATIGA e-Form D (HS 9401/9403 tuỳ sản phẩm), mô tả trùng invoice.

  • Chứng nhận nguồn gỗ (FSC) chỉ khi khách yêu cầu.

  • Bảo hiểm: nên mua (ICC B/C hoặc A cho lô giá trị cao).

Từ khóa: ATIGA e-Form D.


8) Chi phí: chốt đúng 4 “điểm neo” để không vỡ kế hoạch

  1. Ocean all-in: yêu cầu báo giá nêu rõ phụ phí nhiên liệu (LSS/BAF nếu có) – tránh “all-in nhưng thiếu”.

  2. VN side: THC, chứng từ, VGM, seal, trucking, nâng hạ (nếu đóng tại kho).

  3. MY side: THC Port Klang/local charges Port Klang (D/O, handling, storage nếu chậm), tải trọng/thiết bị khi giao.

  4. Time: free-time Port Klang xin từ lúc booking (7–10 ngày). Không chốt trước = rủi ro DEM/DET Malaysia.

Từ khóa: THC Port Klang, local charges Port Klang, free-time Port Klang, DEM/DET Malaysia.


9) Runbook 10 bước – kiểu “dễ nhai”

  1. Nhận PO → khóa vật liệu, hoàn thiện hướng dẫn lắp.

  2. Lập packing map & kích thước thùng; in tem mã vạch.

  3. Đặt dịch vụ, kiểm cut-off SI VGM; xin CO nếu có.

  4. Test drop cho mẫu đại diện; chụp video lưu.

  5. Đóng thùng + pallet ISPM-15; quấn màng, đai PET; gắn corner board.

  6. Lên container: chèn gỗ – rào cửa – treo desiccant – (nếu cần) container liner.

  7. Cân & gửi VGM; chụp seal.

  8. Pre-alert 1 (sau đóng), 2 (on-board), 3 (trước ETA).

  9. Đầu đến: phát hành B/L/telex; xác nhận free-time Port Klang; đặt kéo.

  10. Dỡ hàng, lưu ảnh hiện trường; chốt phí; phản hồi chất lượng để cải tiến thùng.


10) Ba “mini case” tiêu biểu

Case A – 1×40HC flat-pack MDF (SGN → Port Klang, direct)

  • Tối ưu thùng giảm rỗng 7%; treo desiccant 4 kg; không lắp liner (mùa khô).

  • Kết quả: cước “trên mỗi bộ” giảm ~3,9%; không móp góc; thông quan 24–36h.

Case B – 2×20DC rubber wood (HPH → PKG, mùa mưa)

  • Dùng container liner + desiccant tăng liều; rào cửa 2 tầng.

  • Kết quả: container khô, không mùi ẩm; free-time dùng 3/10 ngày, DEM/DET = 0.

Case C – LCL 8 CBM tủ HDF (SGN → Penang)

  • CFS uy tín; pallet “Do not stack”; ảnh tại CFS.

  • Kết quả: nhận hàng 48h; phí CFS đúng dự kiến.


11) Lỗi thường gặp & cách “đỡ đòn”

  • Carton nứt góc → nâng cấp carton 7 lớp cho kiện dài; thêm L-protector; cấm xếp vượt recommended height.

  • Bao bì thấm ẩm → tăng desiccant, chèn túi hút ẩm trong thùng hardware; tránh đóng lúc mặt hàng còn “ấm” sau sấy sơn.

  • Phụ kiện thất lạc → túi zip dày, dán băng vải; cố định bằng staple + “hardware bag inside” in lớn trên thùng.

  • Sai mô tả CO → đối chiếu ATIGA e-Form D với invoice/PL ngay T-3; HS 9401/9403 nhất quán.

  • Lỡ cut-off SI VGM → luôn có service dự phòng + người chịu trách nhiệm mốc giờ.


12) Checklist dán tường (in A4 – tick xong mới xuất)

Đóng gói

  • Carton 5/7 lớp; L-protector; foam/EPE; hướng dẫn lắp in rõ.

  • Pallet ISPM-15, corner board, đai PET, màng co.

  • desiccant treo đủ; (nếu mùa mưa) container liner.

  • Rào cửa 2 tầng; ảnh từng lớp – số seal.

Chứng từ & lịch

  • Invoice/PL đúng mô tả; ATIGA e-Form D (nếu áp dụng).

  • cut-off SI VGM; B/L (telex/SWB).

  • free-time Port Klang đã xác nhận; lịch kéo chốt trước ETA.


13) Q&A cực ngắn

Hỏi: Flat-pack LCL có an toàn không?
Đáp: Được nếu CFS uy tín, pallet quấn chặt, “Do not stack”, có ảnh tại CFS. Lô giá trị cao/kiện dài → ưu tiên FCL.

Hỏi: Lúc nào dùng container liner?
Đáp: Mùa mưa, sản phẩm dễ hút ẩm (MDF/HDF), hoặc container “hồi ẩm”. Tuyến VN–MY ngắn nhưng vẫn có “mưa container”.

Hỏi: Làm sao giảm chi phí “đầu đến”?
Đáp: Chốt THC Port Klang/local charges Port Klang trước ETA; xin free-time Port Klang đủ rộng; sắp lịch kéo sớm.

Chuyên mục khác
Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door
09/09/2025 11:18 AM

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door

Field Manual Door-to-Door tuyến Jakarta → Cát Lái cho plywood: nêu vấn đề-hệ quả chi phí-giải pháp...

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)
09/09/2025 11:11 AM

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)

Sổ tay vận hành nhập palm oil/oleochemical từ Indonesia về Hiệp Phước: đọc SDS/MSDS, xác định...

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn
09/09/2025 11:24 AM

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn

Sổ tay vận hành tuyến Indonesia (đặc biệt Jakarta) → Cát Lái cho pulp & paper: mở bài nêu vấn...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650