1. Câu chuyện mở đầu – “Một container nhựa cứu cả dây chuyền”
Công ty sản xuất bao bì tại Bình Dương từng nhập nhựa hạt PE từ Port Klang (Malaysia).
Khi lô hàng về chậm 5 ngày vì thiếu container, dây chuyền sản xuất suýt phải dừng. Sau đó, DN rút ra bài học: nhập nhựa không chỉ là “mua hàng – trả tiền”, mà phải tính toán giá quốc tế, tối ưu vận tải, và container tải nặng.
👉 Chính vì thế, việc nhập nhựa hạt PE/PP/PET từ Malaysia đòi hỏi một “bản đồ chiến lược” rõ ràng.
2. Thị trường nhựa Malaysia – nguồn cung ổn định cho Việt Nam
2.1. Vì sao chọn Malaysia?
-
Malaysia là trung tâm sản xuất hóa dầu lớn tại ASEAN.
-
Giá cước vận tải từ Port Klang/Penang → Hải Phòng/SGN rẻ, hành trình ngắn (4–6 ngày).
-
Có sẵn nguồn PE (Polyethylene), PP (Polypropylene), PET (Polyethylene Terephthalate) phục vụ bao bì, dệt may, nhựa kỹ thuật.
2.2. Xu hướng giá quốc tế
-
Giá PE/PP phụ thuộc giá dầu Brent.
-
Khi dầu tăng 10 USD/thùng, giá nhựa thường tăng 50–80 USD/tấn.
-
Malaysia chịu ảnh hưởng từ giá CFR China – tức là doanh nghiệp VN có thể theo dõi sàn Trung Quốc để dự báo.
3. Bước 1: Đàm phán hợp đồng – nhìn xa hơn giá FOB
Nhiều DN chỉ quan tâm giá FOB Malaysia, nhưng thực tế cần phân tích cả:
-
Incoterms: CIF thường tiện lợi hơn vì nhà cung cấp lo cước tàu, nhưng rủi ro phí local VN cao.
-
Điều khoản thanh toán: L/C hay T/T 30–70.
-
Tỷ giá: nhập khẩu thường tính USD, nhưng nhà cung cấp Malaysia có khi báo giá MYR.
👉 Lời khuyên: luôn yêu cầu giá CFR/CIF cảng VN để tính trọn gói, tránh phát sinh bất ngờ.
4. Bước 2: Logistics – chọn tuyến nhanh & ổn định
-
Từ Malaysia → Việt Nam có 2 tuyến chính:
-
Port Klang → Cát Lái/Hải Phòng (direct, 4–5 ngày).
-
Penang → Hải Phòng/SGN (qua Singapore, 6–7 ngày).
-
-
Cut-off chuẩn:
-
SI/VGM: T-3.
-
CY: T-2.
-
ETA: T+5.
-
👉 Với hàng nhựa hạt có giá trị 20–25 tấn/cont, delay 1 ngày cũng có thể làm gián đoạn sản xuất.
5. Bước 3: Tối ưu container 1×40HC – “tính toán từng ký”
5.1. Trọng lượng tối ưu
-
1×40HC chứa được 26–28 tấn nhựa hạt (bao 25kg).
-
Nếu vượt 28 tấn → nguy cơ overweight khi kéo nội địa.
5.2. Cách đóng hàng
-
25kg/bao, 40 bao/pallet.
-
25 pallet/cont ~ 25 tấn.
-
Nếu không pallet → có thể lên 27–28 tấn nhưng rủi ro rách bao.
5.3. Ví dụ tính giá
-
Giá nhựa hạt PE: 1.050 USD/tấn CFR HPH.
-
Lô 26 tấn = 27.300 USD.
-
Cước local VN (THC, D/O, handling) ~ 200 USD/cont.
-
Tổng chi phí: ~27.500 USD/container.
👉 Tính toán container tải nặng chuẩn giúp DN tiết kiệm 2–3% chi phí.
6. Bước 4: Rủi ro thường gặp
-
Thiếu container rỗng: cao điểm cuối tháng, phải chờ 3–5 ngày.
-
DEM/DET: free-time trung bình 5 ngày; nếu không kịp lấy hàng, phát sinh 50–80 USD/ngày.
-
Sai HS code: nhựa hạt PE/PP/PET có mã khác nhau (3901, 3902, 3907). Nếu khai sai → bị ấn định thuế.
-
Hóa đơn & C/O lệch: invoice ghi PE, C/O ghi plastic resin → phải xác minh.
7. Case study thực tế
Case 1: Nhập PE từ Port Klang
-
DN tại Hải Phòng book 1×40HC, 27 tấn.
-
Đóng bao loose (không pallet) → tiết kiệm cước.
-
Hàng về sau 5 ngày, thông quan nhanh nhờ C/O Form D.
-
Thuế NK = 0%.
Case 2: Nhập PET qua Singapore
-
DN tại Bình Dương chọn tuyến Penang → SGN qua Singapore vì rẻ hơn 30 USD/cont.
-
Nhưng bị delay 4 ngày vì kẹt feeder.
-
Nhà máy phải tạm ngưng dây chuyền 2 ngày.
👉 Bài học: đừng chỉ nhìn cước rẻ, hãy tính chi phí ẩn khi chậm hàng.
8. Bước 5: Kinh nghiệm tối ưu từ Nitoda Logistics
-
Luôn kiểm tra giá CFR/CIF để tính tổng chi phí.
-
Với hàng nhựa hạt, nên gom đủ 26–27 tấn/cont để tối ưu.
-
Đàm phán free-time ít nhất 7 ngày tại cảng VN.
-
Gửi pre-alert 3 mốc: on-board – ETA – hàng đến cảng.
-
Hỗ trợ khách kiểm tra HS code 3901/3902/3907 chính xác.
9. Bản đồ chiến lược nhập khẩu nhựa PE/PP/PET từ Malaysia
-
Theo dõi giá quốc tế (dầu Brent, CFR China).
-
Đàm phán hợp đồng chặt chẽ (Incoterms, tỷ giá, thanh toán).
-
Chọn tuyến ổn định (ưu tiên direct Port Klang → VN).
-
Tối ưu container tải nặng (26–28 tấn).
-
Kiểm soát chứng từ & HS code.
-
Đàm phán free-time DEM/DET.
-
Có đối tác logistics chuyên tuyến Malaysia.
10. Kết luận
Nhập khẩu nhựa hạt PE/PP/PET từ Malaysia không chỉ là “mua & chở về”.
Doanh nghiệp cần:
-
Hiểu giá quốc tế.
-
Tối ưu container tải nặng.
-
Quản lý hồ sơ & C/O Form D chuẩn.
👉 Làm tốt các bước trên, DN có thể tiết kiệm 5–7% chi phí/năm.
Nếu bạn cần một đối tác am hiểu tuyến Malaysia, Nitoda Logistics có thể hỗ trợ từ booking, vận tải, chứng từ đến thông quan.
🌐 Website: www.nitoda.com | 📞 Hotline: 0978.222.650 | 📩 Email: annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”.