NHỰA HẠT PE/PP/PET NHẬP TỪ MALAYSIA: GIÁ QUỐC TẾ & TỐI ƯU LÔ 1×40HC
25/09/2025 11:09 AM

NHỰA HẠT PE/PP/PET NHẬP TỪ MALAYSIA: GIÁ QUỐC TẾ & TỐI ƯU LÔ 1×40HC

1. Câu chuyện mở đầu – “Một container nhựa cứu cả dây chuyền”

Công ty sản xuất bao bì tại Bình Dương từng nhập nhựa hạt PE từ Port Klang (Malaysia).
Khi lô hàng về chậm 5 ngày vì thiếu container, dây chuyền sản xuất suýt phải dừng. Sau đó, DN rút ra bài học: nhập nhựa không chỉ là “mua hàng – trả tiền”, mà phải tính toán giá quốc tế, tối ưu vận tải, và container tải nặng.

👉 Chính vì thế, việc nhập nhựa hạt PE/PP/PET từ Malaysia đòi hỏi một “bản đồ chiến lược” rõ ràng.


2. Thị trường nhựa Malaysia – nguồn cung ổn định cho Việt Nam

2.1. Vì sao chọn Malaysia?

  • Malaysia là trung tâm sản xuất hóa dầu lớn tại ASEAN.

  • Giá cước vận tải từ Port Klang/Penang → Hải Phòng/SGN rẻ, hành trình ngắn (4–6 ngày).

  • Có sẵn nguồn PE (Polyethylene), PP (Polypropylene), PET (Polyethylene Terephthalate) phục vụ bao bì, dệt may, nhựa kỹ thuật.

2.2. Xu hướng giá quốc tế

  • Giá PE/PP phụ thuộc giá dầu Brent.

  • Khi dầu tăng 10 USD/thùng, giá nhựa thường tăng 50–80 USD/tấn.

  • Malaysia chịu ảnh hưởng từ giá CFR China – tức là doanh nghiệp VN có thể theo dõi sàn Trung Quốc để dự báo.


3. Bước 1: Đàm phán hợp đồng – nhìn xa hơn giá FOB

Nhiều DN chỉ quan tâm giá FOB Malaysia, nhưng thực tế cần phân tích cả:

  • Incoterms: CIF thường tiện lợi hơn vì nhà cung cấp lo cước tàu, nhưng rủi ro phí local VN cao.

  • Điều khoản thanh toán: L/C hay T/T 30–70.

  • Tỷ giá: nhập khẩu thường tính USD, nhưng nhà cung cấp Malaysia có khi báo giá MYR.

👉 Lời khuyên: luôn yêu cầu giá CFR/CIF cảng VN để tính trọn gói, tránh phát sinh bất ngờ.


4. Bước 2: Logistics – chọn tuyến nhanh & ổn định

  • Từ Malaysia → Việt Nam có 2 tuyến chính:

    1. Port Klang → Cát Lái/Hải Phòng (direct, 4–5 ngày).

    2. Penang → Hải Phòng/SGN (qua Singapore, 6–7 ngày).

  • Cut-off chuẩn:

    • SI/VGM: T-3.

    • CY: T-2.

    • ETA: T+5.

👉 Với hàng nhựa hạt có giá trị 20–25 tấn/cont, delay 1 ngày cũng có thể làm gián đoạn sản xuất.


5. Bước 3: Tối ưu container 1×40HC – “tính toán từng ký”

5.1. Trọng lượng tối ưu

  • 1×40HC chứa được 26–28 tấn nhựa hạt (bao 25kg).

  • Nếu vượt 28 tấn → nguy cơ overweight khi kéo nội địa.

5.2. Cách đóng hàng

  • 25kg/bao, 40 bao/pallet.

  • 25 pallet/cont ~ 25 tấn.

  • Nếu không pallet → có thể lên 27–28 tấn nhưng rủi ro rách bao.

5.3. Ví dụ tính giá

  • Giá nhựa hạt PE: 1.050 USD/tấn CFR HPH.

  • Lô 26 tấn = 27.300 USD.

  • Cước local VN (THC, D/O, handling) ~ 200 USD/cont.

  • Tổng chi phí: ~27.500 USD/container.

👉 Tính toán container tải nặng chuẩn giúp DN tiết kiệm 2–3% chi phí.


6. Bước 4: Rủi ro thường gặp

  • Thiếu container rỗng: cao điểm cuối tháng, phải chờ 3–5 ngày.

  • DEM/DET: free-time trung bình 5 ngày; nếu không kịp lấy hàng, phát sinh 50–80 USD/ngày.

  • Sai HS code: nhựa hạt PE/PP/PET có mã khác nhau (3901, 3902, 3907). Nếu khai sai → bị ấn định thuế.

  • Hóa đơn & C/O lệch: invoice ghi PE, C/O ghi plastic resin → phải xác minh.


7. Case study thực tế

Case 1: Nhập PE từ Port Klang

  • DN tại Hải Phòng book 1×40HC, 27 tấn.

  • Đóng bao loose (không pallet) → tiết kiệm cước.

  • Hàng về sau 5 ngày, thông quan nhanh nhờ C/O Form D.

  • Thuế NK = 0%.

Case 2: Nhập PET qua Singapore

  • DN tại Bình Dương chọn tuyến Penang → SGN qua Singapore vì rẻ hơn 30 USD/cont.

  • Nhưng bị delay 4 ngày vì kẹt feeder.

  • Nhà máy phải tạm ngưng dây chuyền 2 ngày.

👉 Bài học: đừng chỉ nhìn cước rẻ, hãy tính chi phí ẩn khi chậm hàng.


8. Bước 5: Kinh nghiệm tối ưu từ Nitoda Logistics

  • Luôn kiểm tra giá CFR/CIF để tính tổng chi phí.

  • Với hàng nhựa hạt, nên gom đủ 26–27 tấn/cont để tối ưu.

  • Đàm phán free-time ít nhất 7 ngày tại cảng VN.

  • Gửi pre-alert 3 mốc: on-board – ETA – hàng đến cảng.

  • Hỗ trợ khách kiểm tra HS code 3901/3902/3907 chính xác.


9. Bản đồ chiến lược nhập khẩu nhựa PE/PP/PET từ Malaysia

  1. Theo dõi giá quốc tế (dầu Brent, CFR China).

  2. Đàm phán hợp đồng chặt chẽ (Incoterms, tỷ giá, thanh toán).

  3. Chọn tuyến ổn định (ưu tiên direct Port Klang → VN).

  4. Tối ưu container tải nặng (26–28 tấn).

  5. Kiểm soát chứng từ & HS code.

  6. Đàm phán free-time DEM/DET.

  7. Có đối tác logistics chuyên tuyến Malaysia.


10. Kết luận

Nhập khẩu nhựa hạt PE/PP/PET từ Malaysia không chỉ là “mua & chở về”.
Doanh nghiệp cần:

  • Hiểu giá quốc tế.

  • Tối ưu container tải nặng.

  • Quản lý hồ sơ & C/O Form D chuẩn.

👉 Làm tốt các bước trên, DN có thể tiết kiệm 5–7% chi phí/năm.

Nếu bạn cần một đối tác am hiểu tuyến Malaysia, Nitoda Logistics có thể hỗ trợ từ booking, vận tải, chứng từ đến thông quan.

🌐 Website: www.nitoda.com | 📞 Hotline: 0978.222.650 | 📩 Email: annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”.

Chuyên mục khác
Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics
09/09/2025 06:12 PM

Tất tần tật xuất nhập khẩu Việt Nam ↔ Indonesia: vận hành – thuế – logistics

Toàn cảnh xuất nhập khẩu việt nam indonesia: quy mô song phương, nhóm hàng chủ lực, mùa vụ. Bài...

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door
09/09/2025 11:18 AM

Nhập plywood từ Jakarta về Cát Lái: Door-to-Door

Field Manual Door-to-Door tuyến Jakarta → Cát Lái cho plywood: nêu vấn đề-hệ quả chi phí-giải pháp...

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)
09/09/2025 11:11 AM

Nhập Palm Oil/Oleochemical về Hiệp Phước (MSDS & bồn chứa)

Sổ tay vận hành nhập palm oil/oleochemical từ Indonesia về Hiệp Phước: đọc SDS/MSDS, xác định...

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn
09/09/2025 11:24 AM

Nhập Pulp & Paper về Cát Lái: chằng buộc & kiểm tra cuộn

Sổ tay vận hành tuyến Indonesia (đặc biệt Jakarta) → Cát Lái cho pulp & paper: mở bài nêu vấn...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650