"Một cái gật đầu ở cảng đến – vài trăm USD trong túi bạn"
Không ít doanh nghiệp Việt sau khi chốt xong giá cước vận chuyển từ Hải Phòng, Cát Lái, Hiệp Phước đi Port Klang, tưởng như bài toán chi phí đã “xong xuôi”. Nhưng rồi đến cảng đích, hàng chưa lấy – phí đã đổ về. Đó là lúc “local charges cảng Port Klang” hiện nguyên hình là một hạng mục khiến lợi nhuận xói mòn âm thầm: THC, DEM, DET, Storage, phí handling…
Bài viết này không chỉ bóc tách chi tiết từng khoản phí tại Malaysia, mà còn chỉ ra cách thương lượng khôn ngoan, nhờ đó bạn có thể tiết kiệm hàng trăm đô la cho mỗi lô hàng – một lợi thế không nhỏ nếu bạn xuất khẩu nông sản, vật liệu nhựa, máy móc, hàng FMCG, thực phẩm đóng gói… qua Malaysia định kỳ.
PHẦN 1: TOÀN CẢNH “LOCAL CHARGES” Ở CẢNG PORT KLANG
1.1 Cảng Port Klang gồm những gì?
Port Klang là cảng biển lớn nhất Malaysia, chia làm 3 cụm chính:
-
North Port: hàng container FCL phổ biến, vận hành bởi Northport (Malaysia) Bhd.
-
West Port: nơi tập trung phần lớn dịch vụ container tuyến ngắn Đông Nam Á.
-
South Port: ít dùng cho hàng xuất nhập khẩu từ Việt Nam.
Phần lớn hàng hóa từ Việt Nam đi Port Klang đều cập bến West Port hoặc North Port.
1.2 Những loại phí nào bạn sẽ gặp?
Khi hàng đến cảng, bạn sẽ phải đối mặt với các local charges cảng Port Klang:
Phí | Tên đầy đủ | Áp dụng cho | Ghi chú |
---|---|---|---|
THC | Terminal Handling Charge | Container 20/40ft | ~ MYR 450–650/container |
DEM | Demurrage Charge | Quá hạn lấy container khỏi cảng | Tính theo ngày |
DET | Detention Charge | Quá hạn trả vỏ container | Tính từ ngày rút đến khi trả lại |
Storage | Container Yard Storage | Lưu container tại bãi cảng | Áp dụng song song với DEM |
Handling & Admin | Phí xử lý | Hãng tàu + forwarder tại đích | Có thể thương lượng |
DOC fee, D/O fee | Lệ phí lệnh giao hàng | ~ MYR 100–300 | Giao hàng hàng hóa |
Cleaning/Seal fee | Nếu thuê vỏ | Có thể phát sinh nếu thiếu thông tin đầu |
PHẦN 2: GIẢI MÃ TỪNG KHOẢN PHÍ (THC – DEM – DET – STORAGE)
2.1 THC Port Klang – Lặng lẽ nhưng không rẻ
Terminal Handling Charge (THC) tại Port Klang thường không được báo trước trong cước quốc tế nếu bạn chỉ mua cước CY/CY. Phí này hãng tàu thường thu qua đại lý hoặc thông báo sau.
Ví dụ:
-
THC 20GP tại Westport: ~ MYR 470
-
THC 40HC tại Northport: ~ MYR 590
-
Phí này bao gồm handling, lifting, container movement trong terminal.
⏱ Lưu ý:
-
Đôi khi forwarder báo tổng gộp “Local charges tại Port Klang”, bạn nên yêu cầu bóc tách để biết THC cụ thể bao nhiêu.
2.2 DEM/DET – Cơn ác mộng của hàng trì trệ
Loại phí | Giải thích | Thời điểm tính | Mức phí |
---|---|---|---|
DEM | Phí lưu container tại bãi sau free-time | Sau ETD + ngày miễn phí | 50–150 USD/ngày |
DET | Phí giữ container sau khi lấy hàng | Sau khi lấy → đến khi hoàn vỏ | 40–100 USD/ngày |
Một ví dụ:
Bạn nhập 1×40HC dầu cọ từ Malaysia về VN, free-time là 5 ngày DEM + 7 ngày DET. Vì thủ tục trục trặc, bạn lấy hàng sau 10 ngày và hoàn container sau 5 ngày nữa → bạn phải trả:
DEM: 5 ngày × 90 USD = 450 USD
DET: 3 ngày × 60 USD = 180 USD
→ Tổng: 630 USD
2.3 Phí Storage – “trùng” với DEM nhưng không thay thế nhau
Storage là phí cảng thu, không phải hãng tàu. DEM do hãng tàu tính. Có thể bạn phải trả cả hai!
PHẦN 3: KHI NÀO BỊ “CHÉM” LOCAL CHARGES?
3.1 Lý do thường gặp:
-
Không khai báo free time trước khi hàng đến.
-
Gặp forwarder thiếu minh bạch, báo thiếu phí ban đầu.
-
Dùng hãng tàu nhỏ, thời gian transit dài → phát sinh lưu bãi.
-
Không có đại lý đầu Malaysia đại diện → phụ thuộc vào agent hãng tàu.
3.2 Case study:
Công ty A xuất khẩu 12 tấn tinh bột sắn đi Port Klang – nhập khẩu bởi khách hàng Malaysia lần đầu. Không thương lượng trước DEM/DET. Lô hàng mắc kẹt 9 ngày vì khách chưa chuẩn bị kho. Kết quả: phí DEM + Storage hơn 900 USD.
PHẦN 4: CÁCH THƯƠNG LƯỢNG LOCAL CHARGES HIỆU QUẢ
✅ Checklist đàm phán ngay từ đầu:
-
Yêu cầu forwarder báo rõ THC/DEM/DET từng loại
-
Làm văn bản xác nhận mức DEM/DET kèm thời hạn
-
Với hàng có thể lưu lâu (gạo, thực phẩm, máy móc…), hãy yêu cầu:
-
Miễn phí DEM ít nhất 7–10 ngày
-
Thương lượng DET flat-rate hoặc “capping” không quá $300
-
-
Nếu bạn giao tận nơi tại Malaysia (DDU/DDP):
-
Có thể dùng forwarder như Nitoda Logistics đại diện đầu nhận
-
Hạn chế tối đa các phí bị “vẽ” thêm
-
🔧 Mẹo dành cho chủ hàng xuất khẩu thường xuyên:
-
Chốt trước agent đầu nhận tại Malaysia: bạn kiểm soát phí local thay vì để buyer tự làm
-
Gom hàng LCL cố định: phí chia đều, dễ dự báo
-
Sử dụng dịch vụ trọn gói logistics đi Malaysia từ VN → giúp tối ưu DEM/DET nhờ tracking lịch tàu & pre-alert.
PHẦN 5: BẢNG ƯỚC TÍNH LOCAL CHARGES TẠI PORT KLANG (CẬP NHẬT 2025)
Loại phí | 20GP | 40HC | Ghi chú |
---|---|---|---|
THC | MYR 470 (~100 USD) | MYR 590 (~130 USD) | Tùy hãng tàu |
D/O fee | MYR 250 | MYR 250 | Lệnh giao hàng |
DEM (sau 5 ngày) | 90 USD/ngày | 120 USD/ngày | Có thể thương lượng |
DET (sau 7 ngày) | 70 USD/ngày | 90 USD/ngày | |
Storage | ~20–40 MYR/ngày | ~40–60 MYR/ngày | |
Handling/Admin | 40–100 USD | 40–100 USD | Tùy đơn vị xử lý |
KẾT LUẬN: ĐỪNG ĐỂ “CHI PHÍ Ở ĐÍCH” PHÁ VỠ TOÀN BỘ TÍNH TOÁN Ở NHÀ
Chi phí vận tải đường biển từ Việt Nam đi Malaysia (Port Klang) đôi khi chỉ khoảng 120–180 USD/20GP, nhưng nếu bạn chủ quan với local charges tại cảng đích, bạn có thể mất gấp đôi số đó mà không hay.
➡️ Vậy nên:
-
Hãy chủ động hỏi & bóc tách chi phí Port Klang
-
Chốt free-time DEM/DET rõ ràng từ đầu
-
Chọn forwarder uy tín có mạng lưới Malaysia – như Nitoda Logistics, đơn vị đã vận hành thành công hàng trăm lô xuất khẩu chè, hạt nhựa, cao su, cà phê… từ Hải Phòng – Cát Lái – Hiệp Phước đi Malaysia, giúp khách hàng kiểm soát toàn diện phí vận hành đầu đích
📌 Liên hệ Nitoda để được tư vấn tuyến Malaysia
🌐 Website: www.nitoda.com
📞 Hotline: 0978.222.650
📩 Email: annaphuong@nitoda.com
Slogan: Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”.
👉 Đừng để chi phí logistics ăn mòn lợi nhuận – để Nitoda đồng hành cùng bạn.