Phần 1: Bức tranh thị trường thép nhập từ Malaysia
Doanh nghiệp (DN): Anh cho tôi hỏi, vì sao nhiều DN Việt Nam lại nhập thép từ Malaysia, trong khi Trung Quốc hay Hàn Quốc cũng mạnh?
Chuyên gia (CG):
-
Malaysia có một số nhà máy luyện thép công nghệ cao, sản phẩm đa dạng: thép cuộn cán nóng, cán nguội, thép tấm, thép hình, thép không gỉ.
-
Lợi thế là cùng ASEAN, được hưởng CO Form D – ưu đãi thuế suất 0% nếu hồ sơ hợp lệ.
-
Thời gian vận chuyển ngắn: 5–7 ngày về Hải Phòng hoặc Cát Lái.
DN: Vậy tức là nhập từ Malaysia thì ít rủi ro hơn?
CG: Đúng một phần. Nhưng thực tế, thép lại là nhóm hàng “nóng” vì:
-
Tiêu chuẩn chất lượng khắt khe.
-
Thuế phòng vệ có thể phát sinh bất cứ lúc nào.
-
Kiểm tra hải quan nghiêm ngặt hơn hàng thường.
Phần 2: Mill Test Certificate – “chứng minh thư” của thép
DN: Tôi nghe nói khi nhập thép bắt buộc phải có “Mill Test Certificate”. Nó là gì vậy?
CG: Mill Test Certificate (MTC) hay Mill Test Report (MTR) là chứng chỉ do nhà máy sản xuất thép cấp, ghi rõ:
-
Thành phần hóa học.
-
Cơ tính (độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng).
-
Tiêu chuẩn áp dụng (ASTM, EN, JIS…).
-
Ngày sản xuất, lò luyện, số cuộn/tấm.
DN: Nếu không có MTC thì sao?
CG:
-
Hải quan có quyền giữ hàng, yêu cầu giám định độc lập.
-
Người mua không nhận hàng (nếu hợp đồng CIF có điều khoản chất lượng).
-
Khả năng mất ưu đãi thuế, vì không chứng minh được xuất xứ/tiêu chuẩn.
DN: Vậy khi nhập tôi cần làm gì?
CG:
-
Luôn yêu cầu nhà cung cấp gửi bản scan MTC trước khi giao hàng.
-
Đảm bảo MTC trùng khớp với Invoice/Packing List.
-
Lưu giữ MTC ít nhất 5 năm, phòng khi kiểm tra sau thông quan.
Phần 3: Tiêu chuẩn ASTM/EN – “ngôn ngữ chung” của thép
DN: Trên thị trường, khách hàng hay nhắc ASTM A36, EN 10025… Tôi phải hiểu sao cho đúng?
CG:
-
ASTM (American Society for Testing and Materials): tiêu chuẩn Mỹ.
-
EN (European Norms): tiêu chuẩn châu Âu.
-
Cả hai đều quy định chi tiết về cơ tính, thành phần, dung sai.
Ví dụ:
-
ASTM A36: thép carbon cán nóng, dùng cho kết cấu.
-
EN 10025 S275JR: thép kết cấu cán nóng, tương đương A36 nhưng tiêu chuẩn châu Âu.
DN: Nghĩa là cùng loại thép, nhưng tùy tiêu chuẩn mà khác tên gọi?
CG: Chính xác. Nếu bạn nhập thép tấm, phải ghi rõ tiêu chuẩn nào. Nếu không, khi khách hàng kiểm định, sai lệch là từ chối ngay.
DN: Hải quan VN có công nhận tất cả các tiêu chuẩn này?
CG: Có, miễn là chứng từ đầy đủ (MTC + CO Form D). Nhưng nếu thiếu → họ có thể bắt giám định lại tại Quatest/SGS.
Phần 4: Thuế phòng vệ – “cú sốc ngầm”
DN: Vậy còn thuế phòng vệ thì sao?
CG: Đây mới là thứ làm nhiều DN “ngã ngửa”.
-
Thuế phòng vệ là thuế bổ sung áp lên sản phẩm thép nhập khẩu, nhằm bảo vệ sản xuất trong nước.
-
Nó không cố định như thuế MFN, mà do Bộ Công Thương ban hành khi có đơn kiện.
DN: Ví dụ thực tế?
CG:
-
Năm 2016, VN áp thuế phòng vệ với thép cuộn cán phẳng, mức 23%.
-
Năm 2021, áp với thép mạ, mức 5–20%.
-
Nếu bạn nhập thép trúng “danh sách đen” thì dù CO Form D có 0% cũng vẫn phải nộp thêm thuế phòng vệ.
DN: Vậy làm sao tránh?
CG:
-
Kiểm tra quyết định áp thuế phòng vệ hiện hành trước khi nhập.
-
Đọc kỹ mô tả HS Code – vì chỉ một số dòng HS mới bị áp.
-
Làm việc với nhà cung cấp để họ xác nhận rõ loại thép, tiêu chuẩn.
Phần 5: Thủ tục hải quan & rủi ro thường gặp
5.1. Hồ sơ nhập khẩu thép
-
Invoice, Packing List, B/L.
-
CO Form D (nếu có).
-
Mill Test Certificate.
-
Hợp đồng ngoại thương.
-
Catalogue/tiêu chuẩn sản phẩm.
5.2. Rủi ro thường gặp
-
Sai HS Code → nộp thuế cao hơn.
-
CO Form D không hợp lệ → mất ưu đãi.
-
MTC không rõ ràng → HQ giữ hàng, yêu cầu giám định.
-
Trúng thuế phòng vệ → chi phí đội lên hàng tỷ.
5.3. Giải pháp
-
Kiểm tra trước HS Code với forwarder.
-
Yêu cầu CO/MTC bản scan trước.
-
Luôn có phương án giám định dự phòng.
-
Theo dõi tin tức Bộ Công Thương về phòng vệ thương mại.
Phần 6: Tình huống giả định
Case 1 – Nhập thép cuộn từ Malaysia:
-
HS Code: 7208.51.00.
-
MTC ghi ASTM A36.
-
CO Form D hợp lệ.
-
Kết quả: thuế NK 0%, VAT 10%, không bị phòng vệ.
Case 2 – Nhập thép mạ:
-
HS Code: 7210.41.
-
Trúng danh mục phòng vệ (5%).
-
Dù CO Form D 0% NK, DN vẫn phải nộp thêm 5% phòng vệ.
Case 3 – MTC không rõ:
-
Hải quan nghi ngờ, yêu cầu giám định SGS.
-
Kết quả khác với khai báo → DN bị truy thu + phạt hành chính.
Phần 7: Checklist thực chiến cho DN nhập thép
-
Trước khi ký hợp đồng:
-
Yêu cầu nhà cung cấp gửi HS Code, CO, MTC bản nháp.
-
Kiểm tra danh mục thuế phòng vệ.
-
-
Trước khi hàng về:
-
Xin free-time hãng tàu (thép thường kiểm hóa lâu).
-
Chuẩn bị hồ sơ CO, MTC đầy đủ.
-
-
Khi thông quan:
-
Đính kèm catalogue, MTC.
-
Ghi chú rõ tiêu chuẩn ASTM/EN.
-
-
Sau thông quan:
-
Lưu hồ sơ ít nhất 5 năm.
-
Theo dõi chính sách phòng vệ.
-
Phần 8: Bài học rút ra
-
MTC là chứng minh thư – thiếu là rắc rối ngay.
-
ASTM/EN là ngôn ngữ chung – sai tiêu chuẩn là mất hợp đồng.
-
Thuế phòng vệ như quả bom nổ chậm – luôn phải cập nhật.
Doanh nghiệp nào kiểm soát tốt 3 yếu tố trên thì mới có thể nhập thép an toàn, giá cạnh tranh.
Phần 9: Kết luận & CTA
Nhập khẩu thép từ Malaysia về Việt Nam mở ra cơ hội lớn, nhưng cũng đầy thách thức về chứng từ và thuế quan. Nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua Mill Test, tiêu chuẩn ASTM/EN, thuế phòng vệ, thì rất dễ “mất cả chì lẫn chài”.
Hãy để Nitoda Logistics đồng hành:
-
Tư vấn HS Code & thuế phòng vệ.
-
Kiểm tra trước chứng từ CO, MTC.
-
Xử lý trọn gói thông quan & vận chuyển.
🌐 Website: www.nitoda.com
📞 Hotline: 0978.222.650
📩 Email: annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”
Đừng để chi phí logistics ăn mòn lợi nhuận – để Nitoda đồng hành cùng bạn.