Mở đầu – “Hành trình rắc rối” của một lô hàng
Câu chuyện bắt đầu với một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu hạt nhựa PE/PP từ Malaysia. Lô hàng đi tàu về Port Klang – Westports, rồi được chuyển tải về Việt Nam. Chủ DN nghĩ đơn giản: “Chỉ cần trả cước tàu (freight) là xong.” Nhưng không ngờ, hàng loạt khoản local charges như ma trận xuất hiện.
Hãy cùng theo dõi hành trình này như một nhật ký rắc rối, nơi mỗi chương là một sự cố về phí.
Chương 1 – D/O Fee: Lệnh giao hàng & cái bẫy “quên hỏi trước”
Sự cố
DN đến lấy hàng, forwarder thông báo phải đóng D/O fee (Delivery Order): 90 USD/container. DN ngạc nhiên: “Ủa, sao cước tàu không bao gồm khoản này?”
Khi cộng thêm phí D/O cho 5 container, DN mất thêm 450 USD.
Phân tích của chuyên gia Nitoda
-
D/O Fee: phí để hãng tàu/forwarder phát hành lệnh giao hàng (Delivery Order).
-
Tại Port Klang/Penang, mức phí dao động 70–100 USD/cont, tùy hãng.
-
Nhiều DN không hỏi trước nên bị “choáng” khi lấy hàng.
Checklist tránh bẫy D/O
-
✅ Hỏi rõ D/O fee ngay từ khi nhận booking.
-
✅ Yêu cầu hãng tàu liệt kê local charges trong quotation.
-
✅ So sánh phí D/O giữa forwarder và direct carrier
Chương 2 – THC: Terminal Handling Charges đội lên bất ngờ
Sự cố
Khi lấy hàng, DN bị tính THC (Terminal Handling Charges) cao gấp đôi so với dự tính. Lý do: lô hàng là container 40’ HQ nặng 28 tấn, phí tại Westports cao hơn loại thông thường.
Phân tích chuyên gia Nitoda
-
THC: phí bốc xếp container tại cảng.
-
Mức chuẩn tại Port Klang: 95–110 USD/20’, 150–180 USD/40’.
-
Nhưng hàng nặng/cồng kềnh → cảng áp thêm phụ phí.
-
Westports vs Northport: mức THC có thể chênh 10–15%.
Checklist kiểm soát THC
-
✅ Hỏi rõ THC cho từng loại container (20/40/40HC, hàng nặng).
-
✅ Kiểm tra phụ phí “heavy lift” hay “oversize”.
-
✅ So sánh bảng phí giữa Westports, Northport, NBCT.
Chương 3 – Handling fee: phí xử lý do chậm lấy hàng
Sự cố
DN trễ 3 ngày không đến lấy container. Forwarder báo phát sinh handling fee + phí lưu kho bãi. Tổng cộng 300 USD cho 5 container.
Phân tích chuyên gia Nitoda
-
Handling fee: phí quản lý hồ sơ/lô hàng khi khách không lấy kịp.
-
Thường 20–30 USD/cont/ngày.
-
Kết hợp với phí storage → DN bị “ăn” phí chồng phí.
Checklist tránh phí handling
-
✅ Chuẩn bị chứng từ nhập khẩu từ trước ETA.
-
✅ Đặt lịch xe kéo container ngay khi tàu về.
-
✅ Nhờ forwarder hỗ trợ pre-alert để không bị động.
Chương 4 – Seal fee: “niêm phong đắt đỏ”
Sự cố
Trong invoice, DN thấy thêm khoản Seal fee: 5 USD/cont. DN nghĩ nhỏ, nhưng với 100 cont/năm → 500 USD.
Phân tích chuyên gia Nitoda
-
Seal fee: phí niêm phong container.
-
Tại Malaysia, thường 3–7 USD/cont.
-
Vấn đề: nhiều hãng tàu thu cao hơn thực tế.
Checklist kiểm soát Seal fee
-
✅ Kiểm tra có thu trùng (Seal đã tính trong THC?).
-
✅ Thương lượng mức phí khi ký hợp đồng dài hạn.
Chương 5 – EIR fee & phí “ẩn” khác
Sự cố
DN bị tính thêm EIR fee (Equipment Interchange Receipt): 15 USD/cont. Hóa ra, phí này để in biên bản giao nhận container.
Ngoài ra còn phí:
-
Cleaning fee.
-
Amendment fee (sửa B/L).
-
Telex release fee.
Phân tích chuyên gia Nitoda
-
Các phí “ẩn” này thường chỉ xuất hiện khi phát sinh.
-
DN không chuẩn bị → dễ bức xúc, nhưng không có cách từ chối.
Checklist kiểm soát phí ẩn
-
✅ Yêu cầu hãng tàu gửi bảng tariff local charges đầy đủ.
-
✅ Đọc kỹ booking note.
-
✅ Giữ liên lạc với forwarder để cập nhật kịp thời.
So sánh Port Klang – Westports, Northport & Penang (NBCT)
Khoản phí | Westports | Northport | Penang (NBCT) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
D/O | 80–100 USD | 70–90 USD | 60–80 USD | Northport rẻ hơn |
THC 20’ | 100 USD | 95 USD | 85 USD | NBCT thấp hơn |
THC 40’ | 170 USD | 160 USD | 150 USD | |
Seal | 5 USD | 5 USD | 3–4 USD | |
Handling | 20–30 USD/ngày | 20–25 USD/ngày | 15–20 USD/ngày | NBCT mềm hơn |
Các “bẫy chi phí” thường gặp
-
Không hỏi local charges khi nhận booking → bị “đập” phí cao.
-
Tin rằng phí local giống nhau giữa cảng → thực tế khác biệt lớn.
-
Quên xin free-time → phát sinh DEM/DET.
-
Chậm lấy hàng → phí handling + storage.
-
Không kiểm tra seal/EIR fee → bị thu lặp.
Checklist thương lượng local charges hiệu quả
-
✅ Luôn yêu cầu bảng local charges từ đầu.
-
✅ So sánh phí giữa các cảng (Westports, Northport, NBCT).
-
✅ Thương lượng giảm phí D/O hoặc seal khi số lượng cont lớn.
-
✅ Xin miễn phí amendment nếu lỗi nhỏ từ hãng tàu.
-
✅ Làm việc với forwarder uy tín để tránh phí “ảo”.
Kết bài – 5 bài học “xương máu”
-
Đừng bao giờ bỏ qua local charges khi lập dự toán chi phí.
-
So sánh phí giữa cảng và forwarder, đừng mặc định giống nhau.
-
Chuẩn bị chứng từ và xe kéo sớm để tránh handling fee.
-
Đọc kỹ tariff local charges và deal ngay từ đầu.
-
Chọn forwarder đáng tin cậy – như Nitoda Logistics – để tối ưu và minh bạch chi phí.
👉 Với Nitoda Logistics, DN sẽ được báo giá rõ ràng, không “phí ẩn”, đồng thời được tư vấn cách thương lượng hiệu quả với hãng tàu.
🌐 Website: www.nitoda.com
📞 Hotline: 0978.222.650
📩 Email: annaphuong@nitoda.com
Nitoda Logistics – “Tạo ra sự khác biệt”
Đừng để chi phí logistics ăn mòn lợi nhuận – để Nitoda đồng hành cùng bạn.