1. Tổng quan quy trình nhập khẩu tại các cảng Đài Loan
Đài Loan là một trong những đối tác thương mại lớn của Việt Nam, với nhiều mặt hàng được trao đổi thường xuyên như nông sản, dệt may, linh kiện điện tử, gỗ, thủy sản. Trong đó, ba cảng biển chính – Taichung, Keelung và Kaohsiung – giữ vai trò cửa ngõ cho các lô hàng nhập khẩu.
Để đưa hàng hóa vào lưu thông tại Đài Loan, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện customs clearance Taiwan (thủ tục nhập khẩu Đài Loan) theo quy định hải quan nước này. Quy trình cơ bản bao gồm:
-
Khai báo hải quan điện tử qua hệ thống Taiwan Customs.
-
Nộp hồ sơ, chứng từ liên quan.
-
Kiểm tra hàng hóa (nếu thuộc diện kiểm dịch hoặc kiểm tra chất lượng).
-
Nộp thuế nhập khẩu và các loại phí liên quan.
-
Nhận hàng và hoàn tất giao tại kho.
Điểm đáng chú ý là hải quan Đài Loan rất nghiêm ngặt trong việc kiểm tra nhãn mác bằng tiếng Trung, cũng như các yêu cầu về kiểm dịch nông sản và thực phẩm. Doanh nghiệp Việt Nam nếu không chuẩn bị kỹ có thể bị lưu bãi, phát sinh chi phí lớn.
2. Hồ sơ & chứng từ yêu cầu bắt buộc
Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu Đài Loan, một bộ hồ sơ cơ bản gồm:
-
Bill of Lading (B/L) – vận đơn đường biển.
-
Commercial Invoice – hóa đơn thương mại.
-
Packing List – phiếu đóng gói.
-
Import License – giấy phép nhập khẩu (nếu mặt hàng thuộc diện quản lý).
-
Certificate of Origin (C/O) – thường dùng form E hoặc D để được hưởng ưu đãi thuế.
-
Chứng nhận kiểm dịch hoặc an toàn thực phẩm (nếu là hàng nông sản, thực phẩm).
-
Tờ khai nhập khẩu trên hệ thống Taiwan Customs.
Các doanh nghiệp nên lưu ý: hồ sơ cần phải khớp tuyệt đối giữa invoice, packing list và vận đơn. Sai sót nhỏ cũng có thể khiến hải quan yêu cầu chỉnh sửa, làm chậm thời gian nhận hàng.
3. Quy định nhãn mác bằng tiếng Trung
Một trong những yêu cầu đặc biệt khắt khe của Đài Loan là nhãn mác sản phẩm. Tất cả hàng nhập khẩu, đặc biệt là nông sản, thực phẩm, đồ uống, hàng tiêu dùng phải có:
-
Tên sản phẩm bằng tiếng Trung.
-
Thành phần, trọng lượng hoặc thể tích.
-
Ngày sản xuất, hạn sử dụng (theo định dạng YYYY/MM/DD).
-
Nước xuất xứ (Made in Vietnam).
-
Tên & địa chỉ nhà sản xuất hoặc nhà nhập khẩu tại Đài Loan.
Nếu nhãn mác chỉ có tiếng Anh hoặc tiếng Việt, hàng hóa có thể bị yêu cầu dán nhãn bổ sung ngay tại cảng, phát sinh chi phí và kéo dài thời gian thông quan. Đây là điểm mà nhiều doanh nghiệp Việt Nam thường gặp vướng mắc.
4. Chính sách thuế nhập khẩu với hàng từ Việt Nam
Đài Loan áp dụng thuế nhập khẩu tùy theo mã HS code của từng mặt hàng. Nhờ các hiệp định thương mại song phương và khu vực, nhiều sản phẩm từ Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế suất thấp hoặc 0% khi có C/O form E (ASEAN – Trung Quốc FTA) hoặc C/O form D (ASEAN FTA).
Ví dụ:
-
Chè xanh, cà phê, hạt tiêu từ Việt Nam: thuế nhập khẩu gần như 0% nếu có C/O hợp lệ.
-
Sản phẩm dệt may: thuế dao động từ 5 – 12%.
-
Linh kiện điện tử: nhiều mã HS được miễn thuế.
Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ Biểu thuế nhập khẩu Đài Loan (Taiwan Customs Tariff) để tránh sai sót. Trong trường hợp không có C/O, thuế suất có thể cao hơn nhiều, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của sản phẩm.
5. Các loại hàng phải kiểm dịch/kiểm tra chất lượng
Một số nhóm hàng từ Việt Nam vào Đài Loan thường bị đưa vào diện kiểm tra bắt buộc:
-
Nông sản, thực phẩm (chè, cà phê, hạt tiêu, gạo, thủy sản).
-
Thực phẩm chế biến, đồ uống (cần chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm).
-
Sản phẩm gỗ, nội thất (phải kiểm dịch để ngăn chặn côn trùng, sâu bệnh).
-
Máy móc đã qua sử dụng (yêu cầu chứng nhận chất lượng, tuổi đời sử dụng).
Quy trình kiểm tra thường bao gồm lấy mẫu, phân tích tại phòng thí nghiệm hoặc kiểm tra trực tiếp tại cảng. Nếu đạt yêu cầu, hàng được thông quan; nếu không, có thể bị trả lại hoặc tiêu hủy.
6. Phí phát sinh tại cảng: THC, DO, storage
Ngoài thuế và phí hải quan, khi làm thủ tục nhập khẩu tại các cảng Taichung, Keelung, Kaohsiung, doanh nghiệp cần lưu ý các loại phí:
-
THC (Terminal Handling Charge) – phí xếp dỡ container tại cảng.
-
DO (Delivery Order fee) – phí lệnh giao hàng.
-
Storage fee – phí lưu bãi nếu hàng hóa không kịp làm thủ tục.
-
Customs inspection fee – phí kiểm tra hải quan (nếu có).
-
Documentation fee – phí chứng từ hãng tàu.
Trong thực tế, chi phí lưu bãi (storage) thường là khoản lớn nhất nếu thủ tục nhập khẩu bị chậm trễ. Một container bị giữ lại vài ngày có thể tốn thêm hàng trăm USD.
7. Mẹo để nhập khẩu nhanh, không bị lưu bãi
Để rút ngắn thời gian làm customs clearance Taiwan, doanh nghiệp có thể áp dụng một số kinh nghiệm:
-
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng từ ngay từ phía Việt Nam.
-
Đảm bảo nhãn mác hàng hóa đã có tiếng Trung trước khi xếp hàng.
-
Kiểm tra kỹ HS code và chính sách thuế.
-
Theo dõi sát ngày tàu cập cảng để chủ động nộp hồ sơ.
-
Hợp tác với đơn vị logistics uy tín có kinh nghiệm làm việc trực tiếp với hải quan Đài Loan.
Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam lựa chọn đồng hành với Công ty Cổ phần Nitoda (Nitoda Logistics) để xử lý khâu chứng từ và làm việc với đại lý tại các cảng Đài Loan. Với kinh nghiệm vận hành tuyến Hải Phòng – Keelung, Taichung, Kaohsiung, Nitoda hỗ trợ khách hàng giảm thiểu rủi ro lưu bãi và tối ưu chi phí thông quan.
Kết luận
Thị trường Đài Loan mang lại nhiều cơ hội xuất khẩu cho doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, để đưa hàng hóa vào lưu thông thuận lợi, doanh nghiệp cần nắm chắc thủ tục nhập khẩu Đài Loan, bao gồm hồ sơ chứng từ, yêu cầu nhãn mác, chính sách thuế và phí phát sinh tại cảng.
Chuẩn bị kỹ lưỡng từ đầu, đồng thời hợp tác cùng các đơn vị giàu kinh nghiệm như Nitoda Logistics, sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian thông quan, tránh chi phí không đáng có và nâng cao uy tín với đối tác Đài Loan.