Bảng giá cước tàu Hải Phòng đi Đài Loan (Taichung, Keelung, Kaohsiung) mới nhất – cách tính & mẹo tối ưu
26/08/2025 06:40 PM

Bảng giá cước tàu Hải Phòng đi Đài Loan (Taichung, Keelung, Kaohsiung) mới nhất – cách tính & mẹo tối ưu

Bạn đang tìm giá cước tàu từ Hải Phòng sang Đài Loan cho lô hàng sắp xuất? Bài viết này giúp bạn nắm cấu trúc giá, cách tính FCL/LCL, các phụ phí thường gặp tại Taichung – Keelung – Kaohsiung, và những mẹo tối ưu chi phí mà doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể áp dụng ngay.
Lưu ý: giá cước biển biến động theo mùa, hãng tàu, tình trạng container… Vì thế, mọi con số minh họa dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Để có giá chính xác theo lô hàng, bạn nên liên hệ trực tiếp với Nitoda Logistics.


1) Cước tàu gồm những gì? Nhìn một lần hiểu ngay

Khi hỏi “giá cước tàu Hải Phòng đi Đài Loan là bao nhiêu?”, hãy tách thành 3 nhóm chính:

  1. Ocean Freight (OF) – cước vận chuyển đường biển

    • Phần “xương sống” của giá. Tùy hãng tàu, tuyến, loại container/hàng (thường là 20DC, 40DC, 40HC; LCL).

  2. Phụ phí quốc tế kèm OF (có thể tính chung vào OF hoặc thể hiện riêng)

    • Ví dụ: BAF (bunker/fuel), LSS (low sulphur), PSS (cao điểm), EBS, WRS (nếu có), v.v.

  3. Local charges (phí địa phương) tại đầu Việt Namđầu Đài Loan

    • Việt Nam (Hải Phòng): THC, DOC, VGM, seal, nâng/hạ, CFS (LCL)

    • Đài Loan (Taichung/Keelung/Kaohsiung): THC, DO (delivery order), CIC (nếu hãng áp dụng), CFS (LCL), lưu bãi, v.v.

Với FCL, bạn sẽ thấy báo giá dạng “OF + phụ phí quốc tế + local charges origin/destination”.
Với LCL, cách thể hiện phổ biến là “giá trên mỗi CBM (hoặc tấn) + local charges CFS tại cả hai đầu”.


2) FCL: Giá container 20/40 feet đi Taichung – Keelung – Kaohsiung tính thế nào?

2.1. Các yếu tố quyết định giá FCL

  • Loại container: 20DC, 40DC, 40HC; hàng đặc thù như OT, FR, RF (reefer) sẽ có mức khác.

  • Hãng tàu & lịch tàu: lịch nhanh/ít transshipment thường cước cao hơn.

  • Mùa vụ: cao điểm (PSS) đẩy giá lên; thấp điểm có thể giảm.

  • Cảng đến: Taichung – Keelung – Kaohsiungkhác biệt nhỏ về local charge và năng lực xử lý.

  • Hàng hóa: DG (nguy hiểm), hàng lạnh sẽ chịu phụ phí riêng.

  • Free time tại cảng đến: xin nhiều ngày DEM/DET thường phải cộng thêm phí.

2.2. Ví dụ minh họa cấu trúc giá FCL (tham khảo)

Lưu ý: Đây không phải báo giá hiện hành. Mục đích để bạn hiểu cấu trúc và cách đọc báo giá.

Tuyến: Hải Phòng → Kaohsiung (FCL 20DC)

  • OF (Ocean Freight): 450 – 650 USD/cont 20’ (ví dụ minh họa)

  • Phụ phí quốc tế (nếu tách): BAF/LSS/EBS…: 50 – 120 USD/cont

  • Local charges tại Hải Phòng: 120 – 180 USD/cont (THC, DOC, seal, VGM…)

  • Local charges tại Kaohsiung: 150 – 220 USD/cont (THC, DO, CIC nếu có…)

Tuyến: Hải Phòng → Taichung (FCL 40HC)

  • OF: 800 – 1.050 USD/cont 40HC

  • Phụ phí quốc tế: 80 – 160 USD/cont

  • Local charges HP: 140 – 200 USD/cont

  • Local charges Taichung: 160 – 230 USD/cont

Tuyến: Hải Phòng → Keelung (FCL 40DC)

  • OF: 750 – 980 USD/cont 40DC

  • Phụ phí quốc tế: 80 – 150 USD/cont

  • Local charges HP: 140 – 200 USD/cont

  • Local charges Keelung: 160 – 240 USD/cont

Với hàng lạnh (reefer), ngoài OF cho RF 20/40’, bạn sẽ có thêm: plug-in, PTI, genset (nếu kéo nội địa), và phụ phí kiểm dịch/quy chuẩn lạnh tại Đài Loan.

2.3. Sự khác nhau nhẹ giữa 3 cảng Đài Loan (góc nhìn chi phí)

  • Taichung: thiên về hàng công nghiệp, điện tử. Local charges cân bằng, đường nội địa từ cảng đến khu công nghiệp thuận tiện, tổng chi phí “end-to-end” có thể tối ưu nếu khách nhận ở miền Trung Đài Loan.

  • Keelung: sát Đài Bắc, phù hợp hàng tiêu dùng, dệt may. DO/THC có thể nhỉnh hơn chút so với nơi khác, nhưng chi phí last-mile về Taipei lại rẻ hơn, tổng thể vẫn hiệu quả.

  • Kaohsiung: cảng lớn, lịch tàu dày, cạnh tranh cao → OF thường cạnh tranh. Nếu người nhận ở miền Nam Đài Loan, tổng chi phí giao tận nơi rất hợp lý.


3) LCL: Cách tính giá hàng lẻ đi Đài Loan & ví dụ cụ thể

3.1. Nguyên tắc W/M: tính theo CBM hoặc 1.000 kg, lấy cái lớn hơn

Cước LCL thường niêm yết USD/RT (revenue ton). 1 RT = 1 CBM hoặc 1.000 kg, chọn số lớn hơn.

  • Hàng nhẹ nhưng cồng kềnh → tính theo CBM.

  • Hàng nặng, gọn → có thể tính theo trọng lượng.

3.2. Công thức tính nhanh

  • Tiền cước LCL = Đơn giá/RT × Số RT (CBM hoặc tấn) + phụ phí quốc tế (nếu có)

  • Local charges tại Việt Nam (CFS, đóng gói, chứng từ) + Local charges tại Đài Loan (CFS, DO, phát hàng)

3.3. Ví dụ minh họa LCL (tham khảo)

Tuyến: Hải Phòng → Keelung (LCL)

  • Khối lượng & thể tích: 4.2 CBM, nặng 610 kg → RT = 4.2 (vì 4.2 > 0.61)

  • Đơn giá LCL: 45 – 60 USD/RT (ví dụ)OF = 4.2 × 55 = 231 USD

  • Phụ phí quốc tế: 8 – 15 USD/RT → ≈ 4.2 × 10 = 42 USD

  • Local HP (CFS, DOC, handling): ~45 – 65 USD/RT≈ 4.2 × 55 = 231 USD

  • Local Keelung (CFS, DO): ~50 – 70 USD/RT≈ 4.2 × 60 = 252 USD

  • Tổng tham khảo: 231 + 42 + 231 + 252 = 756 USD

Lưu ý:

  • Số RT tối thiểu thường 1 RT (đơn hàng nhỏ hơn 1 CBM vẫn tính tối thiểu).

  • Có thể phát sinh phí khai kiểm tra, lưu bãi nếu kéo dài thủ tục tại đầu nhận.


4) Bảng tóm tắt các khoản phí thường gặp (đọc báo giá là hiểu ngay)

Nhóm phí Ví dụ khoản phí Ghi chú
Cước biển (OF) Ocean Freight 20/40/40HC; LCL USD/RT Cốt lõi của giá
Phụ phí quốc tế BAF, LSS, EBS, PSS, WRS Có thể gộp chung vào OF
Origin local (HP) THC, DOC, Seal, VGM, nâng/hạ, CFS (LCL) Do forwarder/đơn vị làm hàng thu
Destination local (TW) THC, DO, CIC, CFS (LCL), lưu bãi Do agent/forwarder đầu Đài Loan thu
Phí phát sinh DEM/DET/Storage, kiểm hóa, kiểm dịch Tránh được nếu chuẩn bị tốt
Dịch vụ cộng thêm Bảo hiểm, door delivery, khai thuê Khuyến nghị mua bảo hiểm với hàng giá trị cao

5) Mẹo tối ưu chi phí cho doanh nghiệp (áp dụng được ngay)

5.1. Đóng gói thông minh – giảm CBM cho LCL

  • Dùng thùng carton/kệ đúng kích thước; nén hợp lý.

  • Tránh khoảng trống lớn trong kiện. Giảm 0.3–0.5 CBM là tiết kiệm đáng kể.

5.2. Gom đơn – chọn LCL thay vì FCL (khi chưa đủ tải)

  • Nếu < 12–13 CBM, LCL thường kinh tế hơn 20DC.

  • Khi gần 14–15 CBM, hãy so LCL với 20DC: đôi khi thuê FCL lại rẻ hơn.

5.3. Xin free time hợp lý tại cảng đến

  • Với FCL, phí DEM/DET tính theo ngày, rất “đau ví”.

  • Đàm phán ngay từ đầu với forwarder (ví dụ 7–10 ngày).

  • Hàng lạnh nên tính kỹ lịch giao/nhận để không phát sinh lưu bãi.

5.4. Chọn cảng đến phù hợp điểm giao

  • Giao Taipei/New TaipeiKeelung hợp lý.

  • Khu công nghiệp miền Trung → Taichung.

  • Miền Nam → Kaohsiung.
    Tối ưu last-mile hơn là chỉ nhìn chênh lệch OF vài chục USD.

5.5. Tránh cao điểm (nếu linh hoạt được)

  • Giai đoạn PSS: giá nhảy mạnh. Nếu không gấp, lùi 1–2 tuần có thể tiết kiệm.

  • Đặc biệt trước/ sau lễ Tết, nghỉ lễ dài ở VN & TW.

5.6. Chuẩn bị chứng từ & VGM chuẩn ngay từ đầu

  • Giảm nguy cơ rollover (bị dời chuyến) hoặc phạt cắt máng.

  • Tránh mất phí sửa manifest, lưu bãi.


6) Sự khác nhau về local charges tại Taichung – Keelung – Kaohsiung (góc nhìn thực tế)

Phần này giúp bạn “đặt cược đúng chỗ” khi thương thảo giá.

  • Keelung:

    • THC/DO có thể nhỉnh hơn Taichung/Kaohsiung một chút, nhưng kéo về Taipei ngắn → tiết kiệm trucking.

    • Hợp cho hàng tiêu dùng, dệt may, thực phẩm đóng gói.

  • Taichung:

    • Local charges cân bằng, CFS tốt cho LCL.

    • Về khu công nghiệp miền Trung khá thuận, ít “gánh” thêm vận chuyển nội địa.

  • Kaohsiung:

    • Lịch tàu dày, giá OF cạnh tranh, đặc biệt FCL.

    • Nếu người nhận ở Tainan/Kaohsiung/Pingtung, tổng chi phí tối ưu nhất.

Lưu ý: mức phí cụ thể thay đổi theo hãng tàu/đại lý, quy định cảng, và thời điểm. Vì vậy, bạn vẫn cần yêu cầu bảng phí local chi tiết cho từng lô.


7) Hai case tính tiền điển hình (mô phỏng sát thực tế)

Case A – SME gửi LCL hàng gia dụng đi Keelung

  • Khối lượng: 6.8 CBM, 780 kg → tính 6.8 RT

  • Đơn giá LCL OF: 52 USD/RT → 353.6 USD

  • Phụ phí quốc tế: 9 USD/RT → 61.2 USD

  • Local HP (CFS, DOC, handling): 56 USD/RT → 380.8 USD

  • Local Keelung (CFS, DO): 62 USD/RT → 421.6 USD

  • Tổng dự kiến: 1,217.2 USD

  • Gợi ý tối ưu: nếu tối ưu đóng gói giảm còn 6.2 CBM → tổng còn khoảng 1,110–1,130 USD (tiết kiệm ~90–110 USD).

Case B – Doanh nghiệp xuất FCL 40HC đồ gỗ đi Kaohsiung

  • OF 40HC: 900 USD (ví dụ)

  • Phụ phí quốc tế: 120 USD

  • Local HP: 180 USD

  • Local Kaohsiung: 210 USD

  • Tổng dự kiến: 1,410 USD

  • Gợi ý tối ưu: xin free time 10 ngày tại cảng đến; nếu không, DEM/DET 5–7 ngày có thể đội thêm 300–500 USD dễ như chơi.


8) Những khoản phí “nhỏ mà có võ” bạn nên biết

  • AMS/ENS/ACI/ISF: tùy tuyến/quốc gia; Đài Loan thường không yêu cầu ISF như Mỹ, nhưng manifest phải chuẩn. Sai là phí sửa ngay.

  • Cleaning/EIR: phí vệ sinh, kiểm tra container – đôi khi phát sinh nếu container phải xử lý thêm.

  • Kiểm dịch/kiểm tra chất lượng: hàng thực phẩm, nông sản, gỗ… có thể cần giấy tờ và phí kiểm riêng.

  • Phụ phí “lift on/lift off” nội địa: phát sinh khi đóng/rút cont ở depot khác.

  • Phí chứng từ (DOC/BL amendment): gửi SI trễ, sửa manifest → tốn phí.


9) Quy trình nhận báo giá “nhanh – đúng – đủ” cùng Nitoda Logistics

Để báo giá chính xáctư vấn tối ưu, Công ty Cổ phần Nitoda (Nitoda Logistics) thường xin bạn các thông tin sau:

  1. Cảng đến: Taichung / Keelung / Kaohsiung (hoặc địa chỉ giao door).

  2. Hàng hóa: mô tả, HS code (nếu có), có phải DG/reefer không.

  3. Khối lượng: FCL (dự kiến 20/40/40HC/OT/FR), hoặc LCL (CBM & kg).

  4. Đóng gói: số kiện, kích thước dài × rộng × cao (cm), gross/net weight.

  5. Thời gian sẵn hàng (ETD mong muốn), yêu cầu free time.

  6. Điều kiện giao hàng (Incoterms): FOB, CIF, DAP…

  7. Dịch vụ cộng thêm: bảo hiểm, khai thuê hải quan, door delivery.

Càng đầy đủ, báo giá càng sát, dễ khóa slot tàu hơn, đặc biệt mùa cao điểm.


10) FAQ nhanh về giá cước Hải Phòng → Đài Loan

Q1. Giá FCL 20/40’ đi 3 cảng có chênh nhiều không?
A: Thường chênh vừa phải. Cái quyết định tổng chi phí lại là last-mile: khách ở đâu, trucking nội địa bao nhiêu.

Q2. LCL có tối thiểu 1 CBM không?
A: Đa số kho CFS áp dụng tối thiểu 1 RT (1 CBM hoặc 1.000 kg). Kiện nhỏ hơn vẫn tính tối thiểu.

Q3. Phí DEM/DET tính thế nào?
A: Tính theo ngày sau khi hết free time. Mỗi hãng tàu mỗi khác. Đàm phán ngay từ khi booking là tốt nhất.

Q4. Hàng lạnh đi Kaohsiung có đắt hơn nhiều không?
A: OF RF cao hơn dry; thêm plug-in, PTI và yêu cầu kiểm dịch. Bù lại, Kaohsiung nhiều slot lạnh, lịch ổn.

Q5. Có nên mua bảo hiểm không?
A: Nên, đặc biệt hàng giá trị cao hoặc hàng lạnh. Phí bảo hiểm nhỏ so với rủi ro.


11) Checklist giúp bạn “chốt giá đẹp” trong 1–2 vòng email

  • Xác định cảng đến hoặc địa chỉ giao door.

  • Gửi đủ kích thước & cân nặng (CBM/kg) – với LCL cực quan trọng.

  • Nói rõ Incoterms & free time mong muốn.

  • Thời điểm ETD linh hoạt hay cố định.

  • Có yêu cầu hàng đặc biệt (DG/reefer/OOG) không.

  • Đề nghị forwarder gửi bảng local charges 2 đầu tách dòng rõ.

  • Hỏi trước chi phí phát sinh nếu sửa BL/manifest, chậm lấy hàng.


12) Kết luận: Đừng chỉ “so” OF – hãy nhìn TỔNG CHI PHÍ đến điểm giao

Giá OF chênh nhau 20–40 USD không nói lên nhiều điều nếu bạn giao hàng đến nhà máy ở miền Trung/Nam Đài Loan. TaichungKaohsiung có thể giúp bạn tối ưu tổng chi hơn Keelung trong các tình huống nhất định; ngược lại, nếu khách ở Taipei, Keelung vẫn là lựa chọn đáng tiền.

Cuối cùng, với LCL, bí quyết nằm ở đóng góigom đơn đúng thời điểm. Với FCL, hãy xin free time hợp lý và khớp lịch để không “đốt tiền” vào DEM/DET.

Nitoda Logistics sẵn sàng so sánh các kịch bản cho bạn: cùng lúc báo 3 phương án cảng đến, hiển thị OF + local + last-mile để bạn chọn cái rẻ nhất theo thực tế giao nhận – không chỉ rẻ trên giấy.


Nhận báo giá chính xác cho lô hàng của bạn

Cần bảng giá cước tàu Hải Phòng đi Taichung, Keelung, Kaohsiung sát nhất cho lô hàng sắp xuất?
Hãy liên hệ Công ty Cổ phần Nitoda (Nitoda Logistics). Chúng tôi sẽ:

  • Tư vấn chọn cảng đến tối ưu tổng chi,

  • Cung cấp bảng phí tách bạch OF, phụ phí, local 2 đầu,

  • Đề xuất mẹo tiết kiệm theo đúng đặc thù hàng hóa của bạn.

Nhắn Nitoda Logistics ngay hôm nay để có báo giá minh bạch – chốt lịch nhanh – tối ưu chi phí cho doanh nghiệp bạn.

Chuyên mục khác
Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan
28/08/2025 04:09 PM

Cảng Kolkata: lợi thế sông Hằng – thị trường Đông Ấn & đặc thù thông quan

Bài viết phân tích cảng Kolkata: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu đặc...

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:44 PM

Cảng Mundra – Trung Tâm Liên Vận Miền Tây Ấn & Tuyến Tàu, Chi Phí Đặc Trưng | Nitoda Logistics

Bài viết phân tích chi tiết cảng Mundra: vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương
28/08/2025 04:10 PM

Cảng Cochin (Cochi): cửa ngõ Kerala – kinh tế biển & văn hóa giao thương

Bài viết phân tích cảng Cochin (Cochi): vai trò chiến lược, cơ hội xuất khẩu Việt Nam, tuyến tàu...

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics
28/08/2025 04:04 PM

Cảng Nhava Sheva – Đầu Mối Container Của Ấn Độ & Lưu Ý Logistics | Nitoda Logistics

Bài viết giới thiệu cảng Nhava Sheva (JNPT) – cửa ngõ container lớn nhất Ấn Độ, phân tích cơ hội...

Xuất Khẩu Quế – Hồi – Tiêu Đi Ấn Độ: Mã HS & Checklist Giấy Tờ Cần Biết
28/08/2025 04:50 PM

Xuất Khẩu Quế – Hồi – Tiêu Đi Ấn Độ: Mã HS & Checklist Giấy Tờ Cần Biết

Bài viết hướng dẫn xuất khẩu quế, hồi, tiêu đi Ấn Độ: từ mã HS, thuế quan, checklist chứng từ, cước...

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi để nhận được giá cước vận chuyển tốt nhất
Yêu cầu báo giá


Nitoda cung cấp chức năng check giá cước và tạo booking online.
Tra cước biển FCL
Tra cước biển LCL
Tra cước hàng Air
Tra cước đường bộ


Bạn muốn Nitoda hỗ trợ trực tiếp?
Gọi ngay

0978222650