Trong xuất nhập khẩu, một trong những quyết định quan trọng nhất khi vận chuyển đường biển là chọn FCL (Full Container Load) hay LCL (Less than Container Load).
Đặc biệt với tuyến Hải Phòng → Đài Loan (Keelung, Taichung, Kaohsiung) – vốn là tuyến thương mại ngắn ngày nhưng tần suất hàng cao, việc lựa chọn đúng hình thức vận chuyển có thể ảnh hưởng trực tiếp đến:
-
Chi phí logistics của doanh nghiệp,
-
Độ an toàn của hàng hóa,
-
Và quan trọng hơn là tiến độ giao hàng cho đối tác.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết hai phương án FCL và LCL, so sánh từng khía cạnh chi phí, lead time, rủi ro, và minh họa bằng các tình huống thực tế mà Nitoda Logistics từng xử lý.
1. Định nghĩa FCL và LCL trong vận tải biển
-
FCL (Full Container Load):
Doanh nghiệp thuê nguyên container để đóng hàng. Container có thể đầy hoặc chưa đầy, nhưng được dành riêng cho một chủ hàng. -
LCL (Less than Container Load):
Khi lô hàng không đủ để thuê nguyên container, doanh nghiệp gửi hàng theo dạng “gom chung” (consolidation) với nhiều chủ hàng khác. Forwarder hoặc hãng gom sẽ chịu trách nhiệm đóng chung và phân tách tại cảng đến.
👉 Nói nôm na: FCL là “thuê trọn phòng khách sạn”, còn LCL là “ở ghép ký túc xá”.
2. So sánh chi phí: FCL vs LCL
2.1. Cách tính chi phí FCL
Chi phí FCL thường gồm:
-
Cước biển (Ocean Freight): tính theo container (20DC, 40HC…).
-
THC (Terminal Handling Charge): phí xếp dỡ container tại cảng.
-
Local charges: phí chứng từ, bill, handling… tại POL & POD.
-
Trucking & nâng hạ: phí kéo container, hạ rỗng, trả vỏ.
Ví dụ: 1 x 20DC Hải Phòng – Kaohsiung có cước 400–500 USD/container, cộng thêm local charges 150–200 USD.
2.2. Cách tính chi phí LCL
Chi phí LCL thường tính theo:
-
CBM (m³): cước tính dựa trên thể tích hoặc trọng lượng quy đổi.
-
Min charges: thường 1–2 CBM là mức tối thiểu.
-
CFS charge: phí kho gom hàng.
-
Phí xử lý tại cảng đến: phí CFS, handling, DO fee… thường chia bình quân cho mỗi lô.
Ví dụ: LCL Hải Phòng – Keelung có cước khoảng 35–40 USD/CBM, min 1 CBM.
2.3. Case ví dụ – 12 CBM đi Taichung
-
Nếu chọn LCL: 12 x 38 USD = 456 USD.
-
Nếu chọn FCL 20DC: cước container trọn ~480 USD.
👉 Trường hợp này FCL có lợi hơn vì:
-
Chi phí gần tương đương,
-
Container riêng, không lo hư hỏng do gom hàng,
-
Lead time nhanh hơn.
Quy tắc kinh nghiệm:
-
< 10 CBM → thường chọn LCL,
-
12–15 CBM → so sánh cả 2,
-
15 CBM → nên cân nhắc FCL.
3. Lead time & lịch tàu
-
FCL:
-
Chủ hàng kiểm soát container riêng → chủ động hạ container theo cut-off.
-
Thường có nhiều lịch direct Hải Phòng – Đài Loan (3–5 ngày chạy tàu).
-
Ít bị delay vì không phụ thuộc gom hàng.
-
-
LCL:
-
Phải gom tại kho CFS → cut-off sớm hơn FCL 1–2 ngày.
-
Nếu hàng ít, forwarder có thể chờ gom đủ mới đóng → dễ trễ lịch.
-
Một số lô phải transshipment qua Hong Kong hoặc Xiamen → lead time kéo dài thêm 2–3 ngày.
-
👉 Với hàng cần giao gấp cho đối tác Đài Loan, FCL thường an toàn hơn.
4. Rủi ro & vận hành
4.1. FCL
-
Ưu điểm:
-
Container dành riêng cho một chủ hàng → ít rủi ro hư hỏng, mất mát.
-
Thủ tục hải quan đơn giản hơn, nhanh hơn.
-
-
Nhược điểm:
-
Nếu container không đầy → chi phí vận tải bình quân cao.
-
DN nhỏ dễ “ôm chi phí” nếu chưa tối ưu khối lượng xuất.
-
4.2. LCL
-
Ưu điểm:
-
Tiết kiệm cho lô hàng nhỏ, không cần chờ gom đủ để thuê FCL.
-
Linh hoạt cho các DN xuất hàng lẻ, nhỏ lô.
-
-
Nhược điểm:
-
Dễ bị ảnh hưởng bởi hàng khác trong cùng container. Ví dụ: một lô vi phạm kiểm dịch → cả container bị giữ.
-
Hàng dễ xước, móp nếu đóng ghép không cẩn thận.
-
Phí local charges tại cảng đến thường cao (CFS, handling).
-
5. Bảng so sánh trực quan: FCL vs LCL
Tiêu chí | FCL (Nguyên container) | LCL (Hàng lẻ) |
---|---|---|
Chi phí | Tính theo container; có lợi nếu hàng >12–15 CBM | Tính theo CBM; phù hợp hàng nhỏ (<10 CBM) |
Lead time | Chủ động, ít delay | Gom hàng, dễ chậm 1–2 ngày |
Rủi ro hư hỏng | Thấp (chỉ 1 chủ hàng) | Cao hơn (gom chung nhiều lô) |
Thủ tục hải quan | Đơn giản, nhanh | Phức tạp hơn, dễ bị giữ nếu có lô vi phạm |
Tính linh hoạt | Không linh hoạt với lô nhỏ | Linh hoạt cho DN SME |
Chi phí local POD | Thường thấp hơn | Cao hơn do chia nhỏ phí CFS, handling |
6. Khi nào nên chọn FCL, khi nào chọn LCL?
-
Chọn FCL khi:
-
Lô hàng ≥ 12–15 CBM,
-
Hàng dễ vỡ, cần an toàn cao (gỗ, thủy tinh, máy móc),
-
Khách hàng Đài Loan yêu cầu chính xác ETA.
-
-
Chọn LCL khi:
-
Xuất khẩu thử đơn hàng đầu tiên, số lượng nhỏ,
-
Xuất thường xuyên nhưng mỗi lần chỉ vài CBM,
-
Không yêu cầu gấp về lead time.
-
7. Thực tế tuyến Hải Phòng – Đài Loan
-
Keelung (miền Bắc Đài Loan):
Thường nhập linh kiện điện tử, phụ tùng → ưu tiên FCL để giảm rủi ro hư hỏng. -
Taichung (miền Trung):
Nhiều lô máy móc công nghiệp, nông sản chế biến → LCL phổ biến cho SME. -
Kaohsiung (miền Nam):
Cảng lớn, nhập nguyên liệu nhựa, gỗ, thép → FCL chiếm tỷ trọng cao.
Case thực tế – lô hàng gỗ đi Kaohsiung
Một khách hàng SME gửi 20 CBM gỗ dán từ Hải Phòng đi Kaohsiung. Ban đầu khách định gửi LCL.
-
Nếu LCL: 20 x 38 USD = 760 USD.
-
Nếu FCL 20DC: chỉ 500 USD.
👉 Nitoda Logistics đã tư vấn chọn FCL. Kết quả:
-
Tiết kiệm 260 USD,
-
Hàng an toàn hơn,
-
Thời gian giao chỉ 4 ngày, không phải chờ gom.
8. Kết luận
Không có “đáp án chung” cho FCL hay LCL. Vấn đề nằm ở việc cân nhắc chi phí – rủi ro – tiến độ để chọn hình thức phù hợp.
Trên tuyến Hải Phòng → Đài Loan, quy tắc thường thấy:
-
Lô nhỏ (dưới 10 CBM) → LCL,
-
Lô lớn (≥ 12–15 CBM) → FCL.
Nhưng với kinh nghiệm thực tế, forwarder như Nitoda Logistics có thể phân tích chi tiết từng lô, giúp DN đưa ra quyết định tối ưu cả về chi phí lẫn độ an toàn.
Còn phân vân giữa FCL và LCL?🌿
Còn phân vân giữa FCL và LCL?
Cứ gửi thông tin lô hàng cho Nitoda Logistics, chúng tôi sẽ tính toán chi phí hai phương án, so sánh rõ ràng, rồi cùng bạn chọn cách hợp lý nhất.
👉 Bạn lo sản xuất, còn việc container hay hàng lẻ – để Nitoda lo cho gọn.