1) Tổng quan tuyến: vì sao JNPT là “cửa ngõ” lý tưởng?
-
JNPT (Nhava Sheva) là đầu mối container của khu vực Mumbai, nơi giao thương mạnh các nhóm thực phẩm – đồ uống – gia vị – nguyên liệu công nghiệp nhẹ.
-
Tuyến Hải Phòng → JNPT phù hợp nhà xuất khẩu miền Bắc: giảm cung đường bộ, cân bằng chi phí – thời gian – rủi ro.
-
Nitoda có thế mạnh giá cước tuyến Ấn Độ, đội xử lý ngoài giờ, và quy trình chuẩn cho nông sản (giảm rủi ro ẩm mốc, DEM/DET, thiếu chứng từ).
Bảng thông tin nhanh (gợi ý để khách ra quyết định)
-
Phù hợp hàng: chè, gia vị (quế/hồi/tiêu), hạt (điều/cà phê), nông sản khô; một số hàng công nghiệp nhẹ.
-
Hình thức: FCL (20’/40’/40’HC) là chủ đạo; LCL khi test thị trường/không đủ tải.
-
Rủi ro chính: full chỗ mùa cao điểm, ẩm mốc, phí lưu container (DEM/DET), sai sót chứng từ.
-
Giải pháp: dự phòng slot, checklist đóng hàng – hút ẩm, theo dõi ETA & free time, soát chéo Invoice/PL/CO/Phyto.
2) Chọn FCL hay LCL? — Khung quyết định thực tế
2.1 Khi nên chọn FCL
-
Sản lượng đạt ≥1×20’ hoặc thường xuyên 40’/40’HC (chè/gia vị thường ưu tiên 40’HC để tối ưu thể tích).
-
Cần kiểm soát độ ẩm/mùi nghiêm ngặt (container riêng giúp ổn định điều kiện).
-
Yêu cầu chủ động lịch đóng hàng – niêm phong, hạn chế rủi ro lẫn mùi/tạp chất.
2.2 Khi nên chọn LCL
-
Khối lượng thấp, lô thử thị trường hoặc chia đợt giao.
-
Ưu tiên giảm chi phí ngắn hạn và linh hoạt tần suất.
-
Lưu ý: chọn đơn vị gom uy tín, theo dõi lịch cut–off LCL để tránh kéo dài transit time.
2.3 Tác động tới chi phí & thời gian
-
FCL: phí vận chuyển/đơn vị rẻ hơn khi đủ tải, lead time ổn định hơn.
-
LCL: đơn giá vận chuyển/kg/CBM cao hơn, nhưng giảm gánh nặng vốn.
-
Mẹo tối ưu: gộp lô, chọn container đúng loại (20’/40’/40’HC), chuẩn bị VGM sớm, khóa booking trước mùa cao điểm.
3) Quy trình 6 bước (Nitoda End-to-End)
B1. Tư vấn & báo giá
Thu thập loại hàng, khối lượng, yêu cầu bao bì, Incoterms, ETD mong muốn. Gợi ý FCL/LCL + cấu phần chi phí dự kiến.
B2. Điều xe nội địa → CY Hải Phòng
Đặt xe tải/đầu kéo phù hợp; chuẩn bị niêm phong, cân VGM, ảnh hiện trạng. Canh cut–off: nhận container sớm để có thời gian xử lý bất ngờ (mưa, kẹt xe).
B3. Đặt chỗ & chuẩn bị container
Dự phòng slot mùa cao điểm; tư vấn liner/tuyến trung chuyển phù hợp. Chọn container sạch/khô, lót kraft/PE liner, bố trí desiccant.
B4. Chứng từ & hải quan đầu Việt Nam
Bộ cơ bản: Invoice, Packing List, Bill of Lading (sau on board), CO (nếu áp dụng), Phytosanitary đối với nông sản. Khai tờ khai – thông quan đúng hạn.
B5. Xếp dỡ & theo dõi hành trình
Gửi pre-alert (bill draft, lịch trình, ETA dự kiến). Theo sát roll over, thời tiết, cảnh báo chậm tàu.
B6. Đầu Ấn Độ (JNPT)
Hỗ trợ consignee/notify kiểm soát D/O, phí local, lịch rút container để hạn chế DEM/DET; cập nhật mốc free time.
SLA gợi ý: phản hồi báo giá ≤2 giờ, cập nhật hành trình tối thiểu 2 lần/tuần (hoặc ngay khi có biến động), hỗ trợ ngoài giờ với case khẩn.
4) Chứng từ – thủ tục: checklist “an toàn”
(Quy định có thể thay đổi; phần dưới là khuyến nghị thực hành tốt, không thay thế tư vấn pháp lý/quy định hiện hành.)
Xuất khẩu (VN)
-
Invoice/PL: mô tả hàng, mã HS dự kiến, Net/Gross, số kiện, trị giá.
-
C/O (nếu áp dụng): theo yêu cầu đối tác.
-
Phytosanitary: cho nông sản (chè, gia vị, gạo…).
-
B/L: chính xác tên người nhận/notify, mô tả, số kiện, seal, gross weight.
-
(Nếu yêu cầu): Fumigation, Quality/Inspection Certificate.
Nhập khẩu (IN – đầu người nhận)
-
Bill of Entry do consignee nộp; phí local, D/O; tuân thủ quy định an toàn thực phẩm/hàng nông sản theo yêu cầu địa phương.
Mẹo giảm lỗi
-
Soát chéo Invoice/PL/CO/Phyto trước khi khai.
-
Kiểm tra chính tả tên hàng, số lượng, mã HS thống nhất.
-
Chuẩn bị scan rõ nét cho mọi bản mềm.
5) Đóng gói & kiểm soát chất lượng (theo mặt hàng)
5.1 Chè xanh/đen
-
Độ ẩm: giữ dưới ngưỡng chấp nhận của người mua; dùng túi PE/PP nhiều lớp, hộp/carton bên ngoài.
-
Chống ẩm: desiccant 1–2 kg/40’ (tuỳ mùa/lô), lót giấy kraft, hạn chế mở cửa container khi trời ẩm.
-
Pallet hóa: dễ cơ giới hoá, cố định kiện, chèn nẹp góc.
5.2 Gia vị (quế – hồi – tiêu)
-
Tránh lẫn mùi/dầu thơm: liner hoặc túi lót bên trong; xếp xen kẽ tạo đường thoát ẩm.
-
Nhãn: LOT/Batch, Net/Gross, HS rõ ràng.
5.3 Điều – cà phê – gạo – than – cao su
-
Điều: chống nén vỡ hạt; kiểm sốc.
-
Cà phê: đề phòng “container sweating”; tăng desiccant.
-
Gạo: kiểm soát sâu mọt; theo yêu cầu kiểm dịch.
-
Than: kiểm soát bụi; đảm bảo an toàn xếp dỡ.
-
Cao su: chống dính/biến dạng bằng lót/bọc phù hợp.
Checklist trước khi đóng cửa container: bao bì – ẩm độ – xếp dỡ – chèn lót – số desiccant – ảnh hiện trạng – niêm phong/Seal – VGM.
6) Lịch tàu, transit time & điểm trung chuyển (khung tham chiếu)
-
Transit time phụ thuộc lịch tàu, điểm trung chuyển và điều kiện thời tiết/khai thác.
-
Có thể trung chuyển qua một số hub phổ biến trong khu vực (ví dụ ở Đông Nam Á hoặc Trung Đông).
-
Khuyến nghị: chốt ETD linh hoạt ±3–5 ngày; có buffer cho chứng từ; theo dõi pre-carriage (xe/đầu kéo) bám sát cut–off.
7) Tối ưu chi phí: công thức, ví dụ & mẹo
7.1 Cấu phần chi phí (gợi ý cách đọc báo giá)
-
Ocean freight + Surcharges (THC/CIC/PSS/PCS/… nếu có) + Local charges (Việt Nam & Ấn Độ) + Phí chứng từ.
-
Bảo hiểm (khuyến nghị): thêm nhỏ vào tổng chi phí nhưng giảm rủi ro lớn.
7.2 Mẹo thực hành tốt
-
Đặt chỗ sớm trước cao điểm (lễ hội, mùa nông sản).
-
Đàm phán free time đầu đến để giảm DEM/DET.
-
Chọn container phù hợp, kiểm EIR trước khi kéo về kho.
-
Gộp lô hoặc tối ưu CBM để giảm giá trên đơn vị.
8) Quản trị rủi ro & phương án dự phòng
-
Full chỗ/roll over: chủ động nhiều lịch, chốt sớm, chấp nhận tuyến linh hoạt khi cần.
-
Chậm chứng từ: chuẩn bị song song với đóng hàng; checklist nội bộ.
-
DEM/DET: cập nhật ETA – thông báo consignee; lên lịch rút container sớm nhất có thể.
-
Thời tiết/mùa mưa: tăng desiccant; lót container; bọc PE từng lớp.
-
Sai mã HS/mô tả: thẩm định trước; thống nhất với người mua.
9) Bảo hiểm hàng hóa (khuyến nghị)
-
Xem xét mua bảo hiểm theo điều khoản phổ biến (ví dụ các bộ điều kiện ICC) phù hợp loại hàng và giá trị.
-
Ưu điểm: bù đắp rủi ro không lường trước (ướt, móp méo, mất mát).
-
Nitoda có thể hỗ trợ tham chiếu phương án bảo hiểm để bạn cân nhắc.
10) Case thực tế (rút gọn)
Bối cảnh: 1×40’HC chè đen từ Thái Nguyên → Hải Phòng → JNPT.
Vấn đề: cận cut–off, lo ngại ẩm mốc mùa mưa.
Xử lý (Nitoda): tăng desiccant, lót kraft, sắp xếp đóng hàng sớm hơn 12h; checklist chứng từ; gửi pre-alert ngay sau on board.
Kết quả: ETA đúng kế hoạch; DEM/DET = 0; khách tiếp tục book 2 lô tiếp theo.
11) FAQ – Câu hỏi thường gặp
Q1. ETA thường bao lâu?
Tùy lịch và điểm trung chuyển; thực tế thường trong khung 2–4 tuần.
Q2. Nên chọn FCL hay LCL?
≥1×20’ nên chọn FCL; lô nhỏ, thử thị trường thì LCL.
Q3. Cần chứng từ gì cho nông sản?
Tối thiểu: Invoice, PL, Phytosanitary, có thể thêm CO/Quality/Fumigation tùy yêu cầu người mua.
Q4. Làm sao tránh DEM/DET?
Nắm rõ free time ở JNPT, lên lịch rút container sớm, phối hợp consignee từ khi hàng on board.
Q5. Báo giá có ổn định không?
Cước biến động theo mùa & sức chứa. Nitoda cập nhật hàng tháng và báo giá chi tiết ngay khi có dữ liệu lô hàng.
12) Vì sao chọn Nitoda Logistics
-
Giá tốt tuyến Ấn Độ, linh hoạt tuyến/trung chuyển.
-
Dịch vụ 5★: theo dõi sát, hỗ trợ ngoài giờ.
-
Kinh nghiệm nông sản: checklist đóng gói – chống ẩm – chứng từ.
-
One-stop: đường bộ nội địa, hải quan, đường biển — một đầu mối, ít rủi ro.