1) Cấu phần chi phí: đọc báo giá “đúng” ngay từ đầu
Lưu ý: giá cước thay đổi theo mùa và công suất. Nội dung dưới đây là khung đọc giá để bạn hiểu, so sánh và ra quyết định.
1.1 Các nhóm chi phí chính
-
Ocean Freight (OF): cước vận chuyển quốc tế (thường tính theo container với FCL; theo CBM/KG với LCL).
-
Surcharges: phụ phí có thể áp dụng tùy giai đoạn: THC (Term. Handling), CIC, PSS, PCS, WRS…
-
Local Charges – Việt Nam: phí làm hàng, nâng/hạ, chứng từ, VGM, seal, vệ sinh container (nếu có)…
-
Local Charges – Ấn Độ: phí đầu đến (D/O, handling, nâng/hạ…), thu theo chính sách cảng/hãng và forwarder đầu Ấn.
-
Bảo hiểm (khuyến nghị): chi phí nhỏ so với tổng nhưng giảm rủi ro lớn (ướt, thất thoát, móp méo).
1.2 3 điểm cần kiểm tra khi nhận báo giá
-
Điều kiện giá đã gồm/ chưa gồm các phụ phí nào (THC hai đầu? CIC? PCS?).
-
Free time đầu đến (số ngày DEM/DET miễn phí): khác biệt vài ngày có thể ảnh hưởng lớn tổng chi phí.
-
Hiệu lực giá & ETD áp dụng: cước “promo” thường gắn khung thời gian cụ thể.
1.3 Ví dụ cách bóc tách chi phí (minh họa)
-
FCL 20’: OF + (THC VN + chứng từ VN) + (THC IN + D/O + handling IN) + phụ phí (nếu có).
-
LCL: cước tính theo CBM/KG, cộng phí CFS, chứng từ hai đầu, phụ phí áp dụng.
Gợi ý: khi so sánh FCL vs LCL, hãy so tổng chi phí/đơn vị hàng hóa (₫/kg, ₫/CBM) thay vì chỉ nhìn OF.
2) Transit time & yếu tố ảnh hưởng
-
Khung thời gian tham chiếu: tùy lịch và điểm trung chuyển, nhiều lô thực tế nằm trong khoảng 2–4 tuần.
-
Ảnh hưởng lớn: lịch tàu/roll over, công suất bến, mùa mưa/bão, thời vụ nông sản, yêu cầu kiểm tra/kiểm dịch.
-
Mẹo giữ ETA ổn định: đặt chỗ sớm, linh hoạt ETD ±3–5 ngày, chuẩn bị chứng từ song song với đóng hàng, cập nhật hành trình thường xuyên.
Gợi ý buffer thời gian (tham khảo):
-
Đóng hàng & hải quan: +2–3 ngày trước cut–off.
-
Thời gian trên biển + trung chuyển: theo schedule; dành buffer 3–5 ngày.
-
Nhận hàng ở JNPT: sớm lên kế hoạch rút container để tránh DEM/DET.
3) Lịch tàu & mẹo giữ booking mùa cao điểm
3.1 Khi nào “cao điểm”?
-
Mùa nông sản xuất hàng, thời điểm sát lễ hội lớn, các đợt biến động cước (rate increase/GRI) của hãng tàu.
3.2 Mẹo thực tế
-
Giữ slot sớm: khóa booking trước 1–2 tuần khi có thể, nhất là FCL.
-
Linh hoạt ETD: cho phép ±3–5 ngày để tăng xác suất chốt chỗ tốt.
-
Cứng kỷ luật chứng từ: soát chéo Invoice/PL/CO/Phyto trước cut–off.
-
Theo dõi lịch thường xuyên: nếu có nguy cơ roll over – chủ động đổi chuyến.
4) FCL hay LCL – tác động đến giá & thời gian
Tiêu chí | FCL | LCL |
---|---|---|
Cách tính cước | Theo container | Theo CBM/KG |
Ổn định thời gian | Tốt hơn (ít ghép hàng) | Có thể dài hơn do gom/rút |
Rủi ro ẩm/mùi | Thấp hơn (container riêng) | Cao hơn nếu gom chung |
Phù hợp khối lượng | ≥ 1×20’ (hoặc 40’/40’HC) | Lô nhỏ, thử thị trường |
Tối ưu chi phí | Tốt/đơn vị khi đủ tải | Tốt khi lô nhỏ, linh hoạt |
Kinh nghiệm của Nitoda:
-
Hàng chè/gia vị thường ưu tiên 40’HC để tối ưu thể tích và kiểm soát độ ẩm.
-
Nếu sản lượng chưa đủ, có thể test LCL 1–2 lô, sau đó chuyển FCL khi đã ổn định nhu cầu.
5) Làm sao dự trù ngân sách “chuẩn”?
5.1 4 câu hỏi trước khi chốt giá
-
Lô hàng FCL hay LCL? loại container?
-
ETD dự kiến và có linh động ±3–5 ngày không?
-
Cần CO/Phyto hay chứng nhận đặc biệt?
-
Người mua mong muốn ETA khung nào? có ràng buộc kho bãi?
5.2 “Template” dự trù nội bộ (gợi ý)
-
Khối lượng/CBM → chọn FCL/LCL.
-
OF + Surcharges + local VN + local IN + insurance → Tổng.
-
Free time → dự đoán DEM/DET tiềm ẩn (nếu phải lưu).
-
Buffer thời gian → dự phòng ETD/ETA, chứng từ, rút container.
6) Cách Nitoda tối ưu chi phí & thời gian cho bạn
-
So khớp lịch nhiều tuyến/điểm trung chuyển để ra lead time/giá tốt.
-
Đàm phán free time đầu đến giúp giảm chi phí DEM/DET.
-
Chuẩn hóa checklist chứng từ/đóng hàng – giảm rủi ro phát sinh.
-
Theo dõi hành trình chủ động: cảnh báo sớm khi có nguy cơ trễ.
-
Hỗ trợ ngoài giờ: giải quyết case gấp (roll/thiếu chứng từ/chậm xe).
Mục tiêu của chúng tôi: minh bạch cấu phần chi phí, giảm biến động, đảm bảo thông tin kịp thời, và tối ưu tổng ngân sách cho mỗi lô hàng.
7) FAQ – Giá & transit time
Q1. Báo giá thường giữ hiệu lực bao lâu?
Tùy giai đoạn, thông thường có khung hiệu lực cụ thể (ví dụ theo tuần/tháng). Nên xác nhận ETD áp dụng trong báo giá.
Q2. Vì sao báo giá khác nhau giữa các hãng/tuyến?
Do route, điểm trung chuyển, công suất, mùa vụ – và điều kiện gồm/chưa gồm phụ phí.
Q3. LCL có thật sự tiết kiệm?
Tiết kiệm cho lô nhỏ/khởi động thị trường; nhưng nếu đã gần đủ tải, FCL thường có đơn giá tốt hơn và lead time ổn định hơn.
Q4. Free time bao nhiêu là đủ?
Phụ thuộc khả năng thông quan & rút container của người nhận. Nếu hàng dễ kiểm tra, hãy xin free time rộng hơn để tránh DEM/DET.
Q5. Nitoda báo giá thế nào?
Chúng tôi hỏi kỹ loại hàng/khối lượng/ETD/điều kiện chứng từ và phản hồi báo giá ≤ 2 giờ (giờ làm việc), kèm ghi chú phụ phí và free time.